Nguyễn Quang Minh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Quang Minh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Môi trường nuôi cấy không liên tục (Batch culture): Là môi trường nuôi cấy mà không có sự bổ sung chất dinh dưỡng mới và không loại bỏ các sản phẩm trao đổi chất hoặc tế bào vi sinh vật trong suốt quá trình nuôi cấy. Quần thể vi sinh vật phát triển trong một hệ thống kín với lượng chất dinh dưỡng giới hạn. * Môi trường nuôi cấy liên tục (Continuous culture): Là môi trường nuôi cấy mà chất dinh dưỡng mới được bổ sung liên tục vào hệ thống, đồng thời một lượng môi trường cũ chứa tế bào và sản phẩm trao đổi chất cũng được loại bỏ với tốc độ tương đương. Điều này giúp duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái cân bằng động trong một thời gian dài. b. Trình bày sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn ở các pha trong môi trường nuôi cấy không liên tục? Sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục thường trải qua 4 pha chính: * Pha tiềm phát (Lag phase): * Đây là giai đoạn vi khuẩn thích nghi với môi trường mới. * Số lượng tế bào chưa tăng lên đáng kể. * Vi khuẩn tăng cường tổng hợp enzyme và các chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phân chia. * Thời gian của pha này phụ thuộc vào các yếu tố như loại vi khuẩn, điều kiện môi trường và trạng thái sinh lý ban đầu của tế bào. * Pha lũy thừa (Exponential or Log phase): * Vi khuẩn sinh trưởng và phân chia với tốc độ tối đa và ổn định. * Số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân (logarit). * Các điều kiện môi trường (chất dinh dưỡng, pH, nhiệt độ,...) thường tối ưu. * Đây là giai đoạn tế bào vi khuẩn có hoạt tính trao đổi chất cao nhất. * Pha dừng (Stationary phase): * Tốc độ sinh trưởng của quần thể chậm lại và cuối cùng đạt đến trạng thái cân bằng. * Số lượng tế bào mới sinh ra tương đương với số lượng tế bào chết đi. * Nguyên nhân của pha dừng có thể là do sự cạn kiệt chất dinh dưỡng, tích tụ các chất thải độc hại, hoặc sự thay đổi về pH. * Pha suy vong (Death or Decline phase): * Số lượng tế bào sống giảm dần theo thời gian. * Tốc độ chết của tế bào lớn hơn tốc độ sinh trưởng. * Nguyên nhân chính là do môi trường ngày càng trở nên bất lợi (thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng, tích tụ chất độc ở nồng độ cao). * Trong pha này, một số tế bào có thể bị ly giải

(a) Cân bằng phương trình phản ứng: Phản ứng: CaC₂O₄ + KMnO₄ + H₂SO₄ → CaSO₄ + K₂SO₄ + MnSO₄ + CO₂ + H₂O Xác định quá trình oxi hóa – khử: C trong C₂O₄²⁻ tăng số oxi hóa từ +3 lên +4 (tạo CO₂) → quá trình oxi hóa Mn trong MnO₄⁻ giảm số oxi hóa từ +7 xuống +2 (tạo Mn²⁺) → quá trình khử Cân bằng theo phương pháp thăng bằng electron: PTHH cân bằng: 5CaC₂O₄ + 2KMnO₄ + 8H₂SO₄ → 5CaSO₄ + K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 10CO₂ + 8H₂O --- (b) Tính nồng độ ion Ca²⁺ trong máu Dữ kiện: Thể tích dung dịch KMnO₄ đã dùng: 2,05 mL Nồng độ KMnO₄: 4,88 × 10⁻⁴ mol/L = 4,88 × 10⁻⁷ mol/mL Thể tích mẫu máu: 1 mL Số mol KMnO₄ đã dùng: n_KMnO₄ = 2,05 mL × 4,88 × 10⁻⁷ mol/mL = 1,0004 × 10⁻³ mol Từ phương trình, tỉ lệ mol CaC₂O₄ : KMnO₄ = 5 : 2 → n_CaC₂O₄ = 1,0004 × 10⁻³ × (5 / 2) = 2,501 × 10⁻³ mol Mỗi mol CaC₂O₄ chứa 1 mol Ca²⁺ → số mol Ca²⁺ trong 1 mL máu = 2,501 × 10⁻³ mol → trong 100 mL máu sẽ có: n_Ca²⁺ = 2,501 × 10⁻³ × 100 = 0,2501 mol Khối lượng Ca²⁺: m = 0,2501 mol × 40,08 g/mol = 10,02 g = 10020 mg --- Kết luận: Nồng độ ion Ca²⁺ trong máu là 10020 mg/100 mL máu.

Đáp án: ΔrH° = [−542.83 + 2×(−167.16)] − (−795.0) = (−542.83 − 334.32) + 795.0 = −877.15 + 795.0 = −82.15 kJ/mol Vậy ΔrH° = −82.15 kJ/mol (phản ứng tỏa nhiệt).

a. Phản ứng: Fe + 4HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + 2H₂O B.

2KMnO₄ + 10FeSO₄ + 8H₂SO₄ → 5Fe₂(SO₄)₃ + 2MnSO₄ + K₂SO₄ + 8H₂O

Bản vẽ chi tiết là bản vẽ thể hiện chi tiết máy hoặc một phần của chi tiết máy, ở đây các kích thước được thể hiện đầy đủ, chính xác để gia công hoặc chế tạo. Vai trò của bản vẽ chi tiết trong ngành cơ khí: Thể hiện các thông số kỹ thuật của chi tiết một cách chính xác, đầy đủ và dễ hiểu. Là cơ sở để gia công chế tạo các chi tiết máy. Là căn cứ để kiểm tra, nghiệm thu sản phẩm. Bản vẽ chi tiết được xem là ngôn ngữ chung trong thiết kế và sản xuất vì nó thể hiện rõ các thông số kỹ thuật của chi tiết máy, là cơ sở để các nhà thiết kế, nhà sản xuất và người sử dụng trao đổi thông tin.