Lê Thanh Lâm

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Thanh Lâm
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Let's solve these chemistry problems step-by-step.

Bài 1

(1 điểm). Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, nêu rõ chất oxi hóa, chất khử, quá trình oxi hóa, quá trình khử:

a. \text{Fe} + \text{HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Xác định số oxi hóa của các nguyên tố:

* Fe: 0

* H trong HNO$_3$: +1

* N trong HNO$_3$: +5

* O trong HNO$_3$: -2

* Fe trong Fe(NO$_3$)_3: +3

* N trong NO: +2

* O trong NO: -2

* H trong H$_2$O: +1

* O trong H$_2$O: -2

* Viết các bán phản ứng:

* Oxi hóa (chất khử là Fe): \text{Fe} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + 3e^-

* Khử (chất oxi hóa là N trong HNO$_3$): \text{N}^{+5} + 3e^- \longrightarrow \text{N}^{+2} (trong NO)

* Cân bằng số electron: Số electron nhường bằng số electron nhận (đã bằng 3).

* Viết phương trình ion thu gọn: \text{Fe} + \text{N}^{+5} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + \text{N}^{+2}

* Cân bằng phương trình phân tử:

* Đặt hệ số 1 trước Fe và Fe(NO$_3$)_3:

\text{1 Fe} + \text{HNO}_3 \longrightarrow \text{1 Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng nguyên tử N: có 3 N trong Fe(NO$_3$)_3 và 1 N trong NO, vậy cần 4 N bên trái:

\text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng nguyên tử H: có 4 H bên trái, vậy cần 2 H$_2$O bên phải:

\text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{2 H}_2\text{O}

* Kiểm tra nguyên tử O: 12 O bên trái (4 HNO$_3$) và 12 O bên phải (9 O trong Fe(NO$_3$)_3 + 1 O trong NO + 2 O trong H$_2$O). Phương trình đã cân bằng.

Kết luận:

* Chất khử: Fe (sự oxi hóa: \text{Fe} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + 3e^-)

* Chất oxi hóa: HNO$_3$ (sự khử: \text{N}^{+5} + 3e^- \longrightarrow \text{N}^{+2} trong NO)

* Phương trình cân bằng: \text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{2 H}_2\text{O}

b. \text{KMnO}_4 + \text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow \text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + \text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Xác định số oxi hóa của các nguyên tố:

* K trong KMnO$_4$: +1

* Mn trong KMnO$_4$: +7

* O trong KMnO$_4$: -2

* Fe trong FeSO$_4$: +2

* S trong FeSO$_4$: +6

* O trong FeSO$_4$: -2

* H trong H$_2SO_4$: +1

* S trong H$_2SO_4$: +6

* O trong H$_2SO_4$: -2

* Fe trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: +3

* S trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: +6

* O trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: -2

* Mn trong MnSO$_4$: +2

* S trong MnSO$_4$: +6

* O trong MnSO$_4$: -2

* K trong K$_2SO_4$: +1

* S trong K$_2SO_4$: +6

* O trong K$_2SO_4$: -2

* H trong H$_2$O: +1

* O trong H$_2$O: -2

* Viết các bán phản ứng:

* Oxi hóa (chất khử là FeSO$_4$): \text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-

* Khử (chất oxi hóa là Mn trong KMnO$_4$): \text{Mn}^{+7} + 5e^- \longrightarrow \text{Mn}^{+2} (trong MnSO$_4$)

* Cân bằng số electron: Nhân bán phản ứng oxi hóa với 5:

* 5 \times (\text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-) \longrightarrow 5\text{Fe}^{+2} \longrightarrow 5\text{Fe}^{+3} + 5e^-

* Viết phương trình ion thu gọn: 5\text{Fe}^{+2} + \text{Mn}^{+7} \longrightarrow 5\text{Fe}^{+3} + \text{Mn}^{+2}

* Cân bằng phương trình phân tử:

* Đặt hệ số 2 trước KMnO$_4$ để có 2 Mn bên trái, vậy 2 MnSO$_4$ bên phải:

2\text{KMnO}_4 + \text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow \text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cần 5 Fe$^{+2}$ chuyển thành 5 Fe$^{+3}, vậy cần 10 FeSO_4$ bên trái và 5 Fe$_2$(SO$_4$)_3 bên phải:

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng ion SO$_4^{2-}: có 10 SO_4^{2-}$ từ FeSO$_4$, 15 SO$_4^{2-}$ từ Fe$_2$(SO$_4$)_3, 2 SO$_4^{2-}$ từ MnSO$_4$, 1 SO$_4^{2-}$ từ K$_2SO_4$, tổng cộng 15 + 2 + 1 = 18 SO$_4^{2-}$ bên phải. Vậy cần 8 H$_2SO_4$ bên trái (đã có 10 từ FeSO$_4$). Tổng cộng 18 SO$_4^{2-}$ bên trái.

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng K: 2 K bên trái (2 KMnO$_4$), 2 K bên phải (K$_2SO_4$).

* Cân bằng H: 16 H bên trái (8 H$_2SO_4$), vậy cần 8 H$_2$O bên phải.

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + 8\text{H}_2\text{O}

* Kiểm tra O: 8 O từ KMnO$_4$ + 40 O từ FeSO$_4$ + 32 O từ H$_2SO_4$ = 80 O bên trái. 60 O từ Fe$_2$(SO$_4$)_3 + 8 O từ MnSO$_4$ + 4 O từ K$_2SO_4$ + 8 O từ H$_2$O = 80 O bên phải. Phương trình đã cân bằng.

Kết luận:

* Chất khử: FeSO$_4$ (sự oxi hóa: \text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-)

* Chất oxi hóa: KMnO$_4$ (sự khử: \text{Mn}^{+7} + 5e^- \longrightarrow \text{Mn}^{+2} trong MnSO$_4$)

* Phương trình cân bằng: 2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + 8\text{H}_2\text{O}


Let's solve these chemistry problems step-by-step.

Bài 1

(1 điểm). Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, nêu rõ chất oxi hóa, chất khử, quá trình oxi hóa, quá trình khử:

a. \text{Fe} + \text{HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Xác định số oxi hóa của các nguyên tố:

* Fe: 0

* H trong HNO$_3$: +1

* N trong HNO$_3$: +5

* O trong HNO$_3$: -2

* Fe trong Fe(NO$_3$)_3: +3

* N trong NO: +2

* O trong NO: -2

* H trong H$_2$O: +1

* O trong H$_2$O: -2

* Viết các bán phản ứng:

* Oxi hóa (chất khử là Fe): \text{Fe} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + 3e^-

* Khử (chất oxi hóa là N trong HNO$_3$): \text{N}^{+5} + 3e^- \longrightarrow \text{N}^{+2} (trong NO)

* Cân bằng số electron: Số electron nhường bằng số electron nhận (đã bằng 3).

* Viết phương trình ion thu gọn: \text{Fe} + \text{N}^{+5} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + \text{N}^{+2}

* Cân bằng phương trình phân tử:

* Đặt hệ số 1 trước Fe và Fe(NO$_3$)_3:

\text{1 Fe} + \text{HNO}_3 \longrightarrow \text{1 Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng nguyên tử N: có 3 N trong Fe(NO$_3$)_3 và 1 N trong NO, vậy cần 4 N bên trái:

\text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng nguyên tử H: có 4 H bên trái, vậy cần 2 H$_2$O bên phải:

\text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{2 H}_2\text{O}

* Kiểm tra nguyên tử O: 12 O bên trái (4 HNO$_3$) và 12 O bên phải (9 O trong Fe(NO$_3$)_3 + 1 O trong NO + 2 O trong H$_2$O). Phương trình đã cân bằng.

Kết luận:

* Chất khử: Fe (sự oxi hóa: \text{Fe} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + 3e^-)

* Chất oxi hóa: HNO$_3$ (sự khử: \text{N}^{+5} + 3e^- \longrightarrow \text{N}^{+2} trong NO)

* Phương trình cân bằng: \text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{2 H}_2\text{O}

b. \text{KMnO}_4 + \text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow \text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + \text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Xác định số oxi hóa của các nguyên tố:

* K trong KMnO$_4$: +1

* Mn trong KMnO$_4$: +7

* O trong KMnO$_4$: -2

* Fe trong FeSO$_4$: +2

* S trong FeSO$_4$: +6

* O trong FeSO$_4$: -2

* H trong H$_2SO_4$: +1

* S trong H$_2SO_4$: +6

* O trong H$_2SO_4$: -2

* Fe trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: +3

* S trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: +6

* O trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: -2

* Mn trong MnSO$_4$: +2

* S trong MnSO$_4$: +6

* O trong MnSO$_4$: -2

* K trong K$_2SO_4$: +1

* S trong K$_2SO_4$: +6

* O trong K$_2SO_4$: -2

* H trong H$_2$O: +1

* O trong H$_2$O: -2

* Viết các bán phản ứng:

* Oxi hóa (chất khử là FeSO$_4$): \text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-

* Khử (chất oxi hóa là Mn trong KMnO$_4$): \text{Mn}^{+7} + 5e^- \longrightarrow \text{Mn}^{+2} (trong MnSO$_4$)

* Cân bằng số electron: Nhân bán phản ứng oxi hóa với 5:

* 5 \times (\text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-) \longrightarrow 5\text{Fe}^{+2} \longrightarrow 5\text{Fe}^{+3} + 5e^-

* Viết phương trình ion thu gọn: 5\text{Fe}^{+2} + \text{Mn}^{+7} \longrightarrow 5\text{Fe}^{+3} + \text{Mn}^{+2}

* Cân bằng phương trình phân tử:

* Đặt hệ số 2 trước KMnO$_4$ để có 2 Mn bên trái, vậy 2 MnSO$_4$ bên phải:

2\text{KMnO}_4 + \text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow \text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cần 5 Fe$^{+2}$ chuyển thành 5 Fe$^{+3}, vậy cần 10 FeSO_4$ bên trái và 5 Fe$_2$(SO$_4$)_3 bên phải:

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng ion SO$_4^{2-}: có 10 SO_4^{2-}$ từ FeSO$_4$, 15 SO$_4^{2-}$ từ Fe$_2$(SO$_4$)_3, 2 SO$_4^{2-}$ từ MnSO$_4$, 1 SO$_4^{2-}$ từ K$_2SO_4$, tổng cộng 15 + 2 + 1 = 18 SO$_4^{2-}$ bên phải. Vậy cần 8 H$_2SO_4$ bên trái (đã có 10 từ FeSO$_4$). Tổng cộng 18 SO$_4^{2-}$ bên trái.

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng K: 2 K bên trái (2 KMnO$_4$), 2 K bên phải (K$_2SO_4$).

* Cân bằng H: 16 H bên trái (8 H$_2SO_4$), vậy cần 8 H$_2$O bên phải.

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + 8\text{H}_2\text{O}

* Kiểm tra O: 8 O từ KMnO$_4$ + 40 O từ FeSO$_4$ + 32 O từ H$_2SO_4$ = 80 O bên trái. 60 O từ Fe$_2$(SO$_4$)_3 + 8 O từ MnSO$_4$ + 4 O từ K$_2SO_4$ + 8 O từ H$_2$O = 80 O bên phải. Phương trình đã cân bằng.

Kết luận:

* Chất khử: FeSO$_4$ (sự oxi hóa: \text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-)

* Chất oxi hóa: KMnO$_4$ (sự khử: \text{Mn}^{+7} + 5e^- \longrightarrow \text{Mn}^{+2} trong MnSO$_4$)

* Phương trình cân bằng: 2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + 8\text{H}_2\text{O}


Let's solve these chemistry problems step-by-step.

Bài 1

(1 điểm). Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, nêu rõ chất oxi hóa, chất khử, quá trình oxi hóa, quá trình khử:

a. \text{Fe} + \text{HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Xác định số oxi hóa của các nguyên tố:

* Fe: 0

* H trong HNO$_3$: +1

* N trong HNO$_3$: +5

* O trong HNO$_3$: -2

* Fe trong Fe(NO$_3$)_3: +3

* N trong NO: +2

* O trong NO: -2

* H trong H$_2$O: +1

* O trong H$_2$O: -2

* Viết các bán phản ứng:

* Oxi hóa (chất khử là Fe): \text{Fe} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + 3e^-

* Khử (chất oxi hóa là N trong HNO$_3$): \text{N}^{+5} + 3e^- \longrightarrow \text{N}^{+2} (trong NO)

* Cân bằng số electron: Số electron nhường bằng số electron nhận (đã bằng 3).

* Viết phương trình ion thu gọn: \text{Fe} + \text{N}^{+5} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + \text{N}^{+2}

* Cân bằng phương trình phân tử:

* Đặt hệ số 1 trước Fe và Fe(NO$_3$)_3:

\text{1 Fe} + \text{HNO}_3 \longrightarrow \text{1 Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng nguyên tử N: có 3 N trong Fe(NO$_3$)_3 và 1 N trong NO, vậy cần 4 N bên trái:

\text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng nguyên tử H: có 4 H bên trái, vậy cần 2 H$_2$O bên phải:

\text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{2 H}_2\text{O}

* Kiểm tra nguyên tử O: 12 O bên trái (4 HNO$_3$) và 12 O bên phải (9 O trong Fe(NO$_3$)_3 + 1 O trong NO + 2 O trong H$_2$O). Phương trình đã cân bằng.

Kết luận:

* Chất khử: Fe (sự oxi hóa: \text{Fe} \longrightarrow \text{Fe}^{3+} + 3e^-)

* Chất oxi hóa: HNO$_3$ (sự khử: \text{N}^{+5} + 3e^- \longrightarrow \text{N}^{+2} trong NO)

* Phương trình cân bằng: \text{Fe} + \text{4 HNO}_3 \longrightarrow \text{Fe(NO}_3)_3 + \text{NO} + \text{2 H}_2\text{O}

b. \text{KMnO}_4 + \text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow \text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + \text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Xác định số oxi hóa của các nguyên tố:

* K trong KMnO$_4$: +1

* Mn trong KMnO$_4$: +7

* O trong KMnO$_4$: -2

* Fe trong FeSO$_4$: +2

* S trong FeSO$_4$: +6

* O trong FeSO$_4$: -2

* H trong H$_2SO_4$: +1

* S trong H$_2SO_4$: +6

* O trong H$_2SO_4$: -2

* Fe trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: +3

* S trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: +6

* O trong Fe$_2$(SO$_4$)_3: -2

* Mn trong MnSO$_4$: +2

* S trong MnSO$_4$: +6

* O trong MnSO$_4$: -2

* K trong K$_2SO_4$: +1

* S trong K$_2SO_4$: +6

* O trong K$_2SO_4$: -2

* H trong H$_2$O: +1

* O trong H$_2$O: -2

* Viết các bán phản ứng:

* Oxi hóa (chất khử là FeSO$_4$): \text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-

* Khử (chất oxi hóa là Mn trong KMnO$_4$): \text{Mn}^{+7} + 5e^- \longrightarrow \text{Mn}^{+2} (trong MnSO$_4$)

* Cân bằng số electron: Nhân bán phản ứng oxi hóa với 5:

* 5 \times (\text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-) \longrightarrow 5\text{Fe}^{+2} \longrightarrow 5\text{Fe}^{+3} + 5e^-

* Viết phương trình ion thu gọn: 5\text{Fe}^{+2} + \text{Mn}^{+7} \longrightarrow 5\text{Fe}^{+3} + \text{Mn}^{+2}

* Cân bằng phương trình phân tử:

* Đặt hệ số 2 trước KMnO$_4$ để có 2 Mn bên trái, vậy 2 MnSO$_4$ bên phải:

2\text{KMnO}_4 + \text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow \text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cần 5 Fe$^{+2}$ chuyển thành 5 Fe$^{+3}, vậy cần 10 FeSO_4$ bên trái và 5 Fe$_2$(SO$_4$)_3 bên phải:

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + \text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng ion SO$_4^{2-}: có 10 SO_4^{2-}$ từ FeSO$_4$, 15 SO$_4^{2-}$ từ Fe$_2$(SO$_4$)_3, 2 SO$_4^{2-}$ từ MnSO$_4$, 1 SO$_4^{2-}$ từ K$_2SO_4$, tổng cộng 15 + 2 + 1 = 18 SO$_4^{2-}$ bên phải. Vậy cần 8 H$_2SO_4$ bên trái (đã có 10 từ FeSO$_4$). Tổng cộng 18 SO$_4^{2-}$ bên trái.

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + \text{H}_2\text{O}

* Cân bằng K: 2 K bên trái (2 KMnO$_4$), 2 K bên phải (K$_2SO_4$).

* Cân bằng H: 16 H bên trái (8 H$_2SO_4$), vậy cần 8 H$_2$O bên phải.

2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + 8\text{H}_2\text{O}

* Kiểm tra O: 8 O từ KMnO$_4$ + 40 O từ FeSO$_4$ + 32 O từ H$_2SO_4$ = 80 O bên trái. 60 O từ Fe$_2$(SO$_4$)_3 + 8 O từ MnSO$_4$ + 4 O từ K$_2SO_4$ + 8 O từ H$_2$O = 80 O bên phải. Phương trình đã cân bằng.

Kết luận:

* Chất khử: FeSO$_4$ (sự oxi hóa: \text{Fe}^{+2} \longrightarrow \text{Fe}^{+3} + 1e^-)

* Chất oxi hóa: KMnO$_4$ (sự khử: \text{Mn}^{+7} + 5e^- \longrightarrow \text{Mn}^{+2} trong MnSO$_4$)

* Phương trình cân bằng: 2\text{KMnO}_4 + 10\text{FeSO}_4 + 8\text{H}_2\text{SO}_4 \longrightarrow 5\text{Fe}_2(\text{SO}_4)_3 + 2\text{MnSO}_4 + \text{K}_2\text{SO}_4 + 8\text{H}_2\text{O}