

Dương Thị Hường
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Đoạn thơ trích trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ là một bức tranh quê tuyệt đẹp, nhẹ nhàng và đậm chất trữ tình, vẽ nên một không gian thôn quê Việt Nam trong một đêm hè thanh vắng. Mở đầu là âm thanh quen thuộc “tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa” – âm thanh giản dị, thân thuộc của cuộc sống nông thôn, mang đến cảm giác ấm áp và yên bình. Hình ảnh “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả bên hàng dậu” cùng với không gian tĩnh lặng của đêm vắng, “người im, cảnh lặng tờ” tạo nên một không khí thanh thản, chậm rãi, không vội vã. Mọi vật dường như đang chìm vào giấc ngủ say dưới ánh trăng dịu nhẹ, “tàu cau lấp loáng ánh trăng ngân”. Ánh trăng ấy chiếu lên không gian và làm nổi bật những hình ảnh giản dị nhưng đầy sống động: ông lão nằm chơi, thằng cu đứng ngắm bóng con mèo, tạo nên một khung cảnh vừa thực vừa mơ. Cảnh vật không chỉ tĩnh lặng mà còn ấm áp, sinh động qua sự hiện diện của con người và các sinh vật trong gia đình. Những chi tiết như “thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân” thể hiện sự quan sát tinh tế, nhẹ nhàng của tác giả đối với cuộc sống bình dị, những khoảnh khắc đẹp đẽ trong đời sống thôn quê. Đoạn thơ không chỉ phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn gợi lên tình yêu quê hương, gắn bó sâu sắc với những điều giản dị trong cuộc sống thường ngày. Qua đó, ta cảm nhận được sự bình yên, thanh thản mà làng quê mang lại, nơi mà mỗi con người có thể tìm thấy sự an yên trong tâm hồn. Vẻ đẹp của quê hương hiện lên trong đoạn thơ là vẻ đẹp giản dị, chân thực nhưng cũng đầy thiêng liêng, khiến lòng người xao xuyến, khắc sâu mãi trong ký ức. Câu 2
Tuổi trẻ luôn là giai đoạn đầy khát vọng, nhiệt huyết và khát khao cống hiến cho xã hội. Những năm tháng thanh xuân của mỗi con người là khoảng thời gian quyết định đến tương lai, không chỉ của bản thân mà còn của đất nước.
Chính vì vậy, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay là một yếu tố quan trọng, không chỉ giúp mỗi cá nhân vươn lên mà còn góp phần phát triển xã hội, đất nước. Nỗ lực hết mình không chỉ là sự chăm chỉ, siêng năng trong học tập và công việc mà còn là khả năng kiên trì vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Tuổi trẻ hiện nay, được trang bị tri thức từ những nền tảng học vấn vững chắc, nhưng điều quan trọng hơn là sự quyết tâm và dám đương đầu với thử thách. Họ không ngại thất bại, mà coi đó là bài học để trưởng thành và tiến bộ. Thực tế, trong một xã hội ngày càng phát triển, với những yêu cầu khắt khe của công việc và cuộc sống, sự nỗ lực hết mình là chìa khóa để đạt được thành công.
Đặc biệt, trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, tuổi trẻ không chỉ cần nỗ lực trong việc học tập mà còn phải sáng tạo, ứng dụng những tiến bộ khoa học để đáp ứng nhu cầu xã hội. Chúng ta có thể thấy rõ sự nỗ lực không ngừng nghỉ của những bạn trẻ khởi nghiệp, sáng tạo và đóng góp vào nền kinh tế số, xây dựng những doanh nghiệp từ hai bàn tay trắng, hoặc tham gia vào các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, công nghệ, nghệ thuật để tạo ra giá trị mới cho xã hội. Nhiều bạn trẻ, với nhiệt huyết và niềm đam mê, đã mang lại những đổi mới và sáng kiến đáng kể trong mọi lĩnh vực, từ y tế, giáo dục đến môi trường.
Nỗ lực của tuổi trẻ hiện nay cũng được thể hiện qua việc họ tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện, góp phần vào những mục tiêu lớn của cộng đồng. Họ không chỉ học hỏi để phát triển bản thân mà còn hiểu rõ trách nhiệm đối với xã hội. Nhiều bạn trẻ hiện nay tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường, giúp đỡ cộng đồng, hỗ trợ những hoàn cảnh khó khăn. Đây là những hành động không chỉ thể hiện sự nỗ lực về mặt thể chất mà còn là tinh thần trách nhiệm, sự quan tâm, lòng nhân ái mà tuổi trẻ muốn đem lại cho xã hội. Tuy nhiên, trong quá trình nỗ lực ấy, không thể phủ nhận rằng tuổi trẻ hiện nay cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn. Sự cạnh tranh gay gắt trong học tập, công việc, và cả những áp lực về thành công có thể khiến không ít bạn trẻ cảm thấy mệt mỏi, lo lắng. Điều này khiến họ đôi khi mất đi định hướng, hoang mang trước những lựa chọn trong cuộc đời. Nhưng chính trong những thời khắc khó khăn đó, sự nỗ lực hết mình càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Việc không ngừng cố gắng, dù có lúc phải đối mặt với thất bại, chính là yếu tố giúp tuổi trẻ vượt qua mọi thử thách và phát triển mạnh mẽ.
Để minh họa cho sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay, ta có thể nhắc đến câu chuyện của Nguyễn Hà Đông, một lập trình viên trẻ người Việt Nam, nổi tiếng với trò chơi Flappy Bird. Trò chơi này, mặc dù đơn giản về hình thức nhưng lại đạt được thành công vang dội trên toàn thế giới. Thành công này không chỉ đến từ tài năng, mà còn là kết quả của một quá trình kiên trì và nỗ lực không ngừng nghỉ của Nguyễn Hà Đông trong suốt những năm tháng làm việc và sáng tạo. Ban đầu, anh gặp không ít khó khăn, thậm chí trò chơi của anh bị đánh giá thấp trong thời gian đầu ra mắt. Tuy nhiên, anh không bỏ cuộc mà tiếp tục cải tiến, khắc phục những thiếu sót và kiên trì với đam mê của mình. Cuối cùng, Flappy Bird đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, mang về hàng triệu lượt tải và trở thành một biểu tượng của sự sáng tạo và nỗ lực không mệt mỏi.
Vì vậy, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay là yếu tố then chốt trong việc xây dựng một tương lai tươi sáng, không chỉ cho bản thân mà còn cho xã hội. Cùng với tri thức và khả năng sáng tạo, tuổi trẻ có thể vươn xa và đóng góp những giá trị lớn lao cho đất nước.
Chính sự kiên trì, lòng quyết tâm và tinh thần trách nhiệm sẽ giúp họ vượt qua mọi thử thách và đạt được thành công. Mỗi người trẻ, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, chỉ cần không ngừng nỗ lực, không bao giờ bỏ cuộc, sẽ là những người tạo dựng được những thành quả lớn lao cho chính mình và cho xã hội.
Câu 1 Ngôi kể: Ngôi thứ ba – người kể không tham gia vào câu chuyện, chỉ quan sát và thuật lại sự việc. Câu 2 : Chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ: Vui mừng khi mẹ đến ở, thân mật kể chuyện với mẹ, ôm lấy mẹ khi mẹ nghĩ ngợi, thể hiện sự bao dung. Câu 3 Tính cách nhân vật Bớt: Hiền lành, bao dung, vị tha; không oán trách mẹ dù từng bị phân biệt đối xử; luôn quan tâm đến mẹ và con cái. Câu 4: Ý nghĩa hành động và lời nói của chị Bớt: Thể hiện tình thương, sự tha thứ và mong mẹ an tâm, không dằn vặt. Câu 5 Thông điệp chính: Sự bao dung và vị tha trong gia đình giúp hàn gắn tình cảm, tạo nên sự ấm áp và hạnh phúc giữa các thành viên.Thông điệp này có ý nghĩa vì nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự bao dung và vị tha trong cuộc sống, đặc biệt là trong gia đình. Khi chúng ta biết bao dung và vị tha, chúng ta có thể tạo ra một môi trường gia đình ấm áp và hạnh phúc, giúp mọi người cảm thấy được yêu thương và trân trọng.
Câu 1
Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà nhân loại đang phải đối mặt hiện nay. Môi trường không chỉ cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống, đất để trồng trọt, mà còn là nơi sinh sống của hàng triệu loài động vật và thực vật. Tuy nhiên, do sự phát triển không bền vững của con người, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng.Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước, mất rừng, suy giảm đa dạng sinh học... là những hậu quả nghiêm trọng của việc không bảo vệ môi trường. Những hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và cuộc sống của con người.Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các nhà lãnh đạo hay các tổ chức môi trường, mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân chúng ta. Chúng ta có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như giảm thiểu rác thải, sử dụng năng lượng tiết kiệm, trồng cây xanh... để góp phần bảo vệ môi trường.Bảo vệ môi trường là bảo vệ cuộc sống của chính chúng ta và các thế hệ tương lai. Chúng ta cần phải hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và đảm bảo một tương lai bền vững cho hành tinh của chúng ta.
Câu 2
Hình tượng người ẩn sĩ là một chủ đề quen thuộc trong văn học cổ điển phương Đông, và được khắc họa qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ khác không rõ tên của một tác giả khác.
Qua hai bài thơ này, chúng ta có thể thấy được hình tượng người ẩn sĩ được thể hiện với những nét đặc trưng riêng biệt.Trước hết, cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ như một người sống giản dị, thanh đạm và hòa mình với thiên nhiên. Trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, người ẩn sĩ được miêu tả là một người sống ở nơi vắng vẻ, tự mình trồng trọt và câu cá để nuôi sống bản thân. Người này không quan tâm đến phú quý và danh lợi, mà chỉ tìm kiếm sự bình yên và tự do trong cuộc sống:
"Một mai, một cuốc, một cần câu,
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn, người đến chốn lao xao."
Những dòng thơ này cho thấy người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người sống rất giản dị, chỉ cần có một mai, một cuốc và một cần câu để sống. Người này cũng không quan tâm đến việc người khác nghĩ về mình, mà chỉ tìm kiếm sự bình yên và tự do trong cuộc sống.Tương tự, trong bài thơ thứ hai, người ẩn sĩ cũng được miêu tả là một người sống hòa mình với thiên nhiên, thưởng thức vẻ đẹp của trời thu và nước biếc. Người này cũng không quan tâm đến thế sự, mà chỉ tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng trong cuộc sống.
"Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.
Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào."
Những dòng thơ này cho thấy người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai là một người sống rất hòa mình với thiên nhiên, thưởng thức vẻ đẹp của trời thu và nước biếc. Người này cũng không quan tâm đến việc gì khác ngoài việc thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.Tuy nhiên, cũng có những nét khác biệt giữa hai hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ. Trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, người ẩn sĩ được miêu tả là một người có tính cách độc lập và tự chủ, không quan tâm đến dư luận và phê bình của người khác. Người này tự mình quyết định cuộc sống của mình và không để cho người khác ảnh hưởng đến quyết định của mình.
Trái lại, trong bài thơ thứ hai, người ẩn sĩ được miêu tả là một người có tính cách khiêm tốn và tự ti, người này cảm thấy thẹn với ông Đào (có thể là một ẩn sĩ nổi tiếng khác) khi nghĩ đến việc cất bút viết thơ. Điều này cho thấy rằng người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai có một tính cách khác biệt so với người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
"Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào."
Những dòng thơ này cho thấy người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai là một người có tính cách khiêm tốn và tự ti, không dám tự nhận mình là một nhà thơ giỏi.Cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ như một người sống giản dị, thanh đạm và hòa mình với thiên nhiên.Cả hai bài thơ đều thể hiện sự không quan tâm đến phú quý và danh lợi, mà chỉ tìm kiếm sự bình yên và tự do trong cuộc sống.Cả hai bài thơ đều có một không gian thiên nhiên đẹp và yên bình, tạo điều kiện cho người ẩn sĩ sống và thưởng thức cuộc sống.Tính cách: Người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm được miêu tả là một người có tính cách độc lập và tự chủ, không quan tâm đến dư luận và phê bình của người khác. Trong khi đó, người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai được miêu tả là một người có tính cách khiêm tốn và tự ti.Thái độ với cuộc sống: Người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm dường như đã chấp nhận và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình, trong khi người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai có vẻ như đang tự vấn và cảm thấy thẹn với ông Đào.Cách thể hiện: Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh đơn giản, trực tiếp để thể hiện hình tượng người ẩn sĩ. Trong khi đó, bài thơ thứ hai sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh tinh tế, giàu hình tượng để thể hiện hình tượng người ẩn sĩ.Tổng thể, cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ như một người sống giản dị, thanh đạm và hòa mình với thiên nhiên. Tuy nhiên, mỗi bài thơ cũng có những nét đặc trưng riêng biệt trong cách thể hiện hình tượng người ẩn sĩ. Qua hai bài thơ này, chúng ta có thể thấy được sự đa dạng và phong phú của hình tượng người ẩn sĩ trong văn học cổ điển phương Đông.
Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ này cũng cho chúng ta thấy được giá trị của cuộc sống giản dị, thanh đạm và hòa mình với thiên nhiên. Trong một thế giới đầy biến động và phức tạp, hình tượng người ẩn sĩ như một biểu tượng của sự bình yên và tự do, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự cân bằng và hòa hợp với thiên nhiên và cuộc sống.
Câu 1
Bảo vệ môi trường là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà nhân loại đang phải đối mặt hiện nay. Môi trường không chỉ cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống, đất để trồng trọt, mà còn là nơi sinh sống của hàng triệu loài động vật và thực vật. Tuy nhiên, do sự phát triển không bền vững của con người, môi trường đang bị hủy hoại nghiêm trọng.Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và nước, mất rừng, suy giảm đa dạng sinh học... là những hậu quả nghiêm trọng của việc không bảo vệ môi trường. Những hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và cuộc sống của con người.Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các nhà lãnh đạo hay các tổ chức môi trường, mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân chúng ta. Chúng ta có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như giảm thiểu rác thải, sử dụng năng lượng tiết kiệm, trồng cây xanh... để góp phần bảo vệ môi trường.Bảo vệ môi trường là bảo vệ cuộc sống của chính chúng ta và các thế hệ tương lai. Chúng ta cần phải hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và đảm bảo một tương lai bền vững cho hành tinh của chúng ta.
Câu 2
Hình tượng người ẩn sĩ là một chủ đề quen thuộc trong văn học cổ điển phương Đông, và được khắc họa qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ khác không rõ tên của một tác giả khác.
Qua hai bài thơ này, chúng ta có thể thấy được hình tượng người ẩn sĩ được thể hiện với những nét đặc trưng riêng biệt.Trước hết, cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ như một người sống giản dị, thanh đạm và hòa mình với thiên nhiên. Trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, người ẩn sĩ được miêu tả là một người sống ở nơi vắng vẻ, tự mình trồng trọt và câu cá để nuôi sống bản thân. Người này không quan tâm đến phú quý và danh lợi, mà chỉ tìm kiếm sự bình yên và tự do trong cuộc sống:
"Một mai, một cuốc, một cần câu,
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.
Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn, người đến chốn lao xao."
Những dòng thơ này cho thấy người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một người sống rất giản dị, chỉ cần có một mai, một cuốc và một cần câu để sống. Người này cũng không quan tâm đến việc người khác nghĩ về mình, mà chỉ tìm kiếm sự bình yên và tự do trong cuộc sống.Tương tự, trong bài thơ thứ hai, người ẩn sĩ cũng được miêu tả là một người sống hòa mình với thiên nhiên, thưởng thức vẻ đẹp của trời thu và nước biếc. Người này cũng không quan tâm đến thế sự, mà chỉ tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng trong cuộc sống.
"Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao,
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu.
Nước biếc trông như tầng khói phủ,
Song thưa để mặc bóng trăng vào."
Những dòng thơ này cho thấy người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai là một người sống rất hòa mình với thiên nhiên, thưởng thức vẻ đẹp của trời thu và nước biếc. Người này cũng không quan tâm đến việc gì khác ngoài việc thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.Tuy nhiên, cũng có những nét khác biệt giữa hai hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ. Trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, người ẩn sĩ được miêu tả là một người có tính cách độc lập và tự chủ, không quan tâm đến dư luận và phê bình của người khác. Người này tự mình quyết định cuộc sống của mình và không để cho người khác ảnh hưởng đến quyết định của mình.
Trái lại, trong bài thơ thứ hai, người ẩn sĩ được miêu tả là một người có tính cách khiêm tốn và tự ti, người này cảm thấy thẹn với ông Đào (có thể là một ẩn sĩ nổi tiếng khác) khi nghĩ đến việc cất bút viết thơ. Điều này cho thấy rằng người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai có một tính cách khác biệt so với người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
"Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào."
Những dòng thơ này cho thấy người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai là một người có tính cách khiêm tốn và tự ti, không dám tự nhận mình là một nhà thơ giỏi.Cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ như một người sống giản dị, thanh đạm và hòa mình với thiên nhiên.Cả hai bài thơ đều thể hiện sự không quan tâm đến phú quý và danh lợi, mà chỉ tìm kiếm sự bình yên và tự do trong cuộc sống.Cả hai bài thơ đều có một không gian thiên nhiên đẹp và yên bình, tạo điều kiện cho người ẩn sĩ sống và thưởng thức cuộc sống.Tính cách: Người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm được miêu tả là một người có tính cách độc lập và tự chủ, không quan tâm đến dư luận và phê bình của người khác. Trong khi đó, người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai được miêu tả là một người có tính cách khiêm tốn và tự ti.Thái độ với cuộc sống: Người ẩn sĩ trong bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm dường như đã chấp nhận và hài lòng với cuộc sống giản dị của mình, trong khi người ẩn sĩ trong bài thơ thứ hai có vẻ như đang tự vấn và cảm thấy thẹn với ông Đào.Cách thể hiện: Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh đơn giản, trực tiếp để thể hiện hình tượng người ẩn sĩ. Trong khi đó, bài thơ thứ hai sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh tinh tế, giàu hình tượng để thể hiện hình tượng người ẩn sĩ.Tổng thể, cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ như một người sống giản dị, thanh đạm và hòa mình với thiên nhiên. Tuy nhiên, mỗi bài thơ cũng có những nét đặc trưng riêng biệt trong cách thể hiện hình tượng người ẩn sĩ. Qua hai bài thơ này, chúng ta có thể thấy được sự đa dạng và phong phú của hình tượng người ẩn sĩ trong văn học cổ điển phương Đông.
Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ này cũng cho chúng ta thấy được giá trị của cuộc sống giản dị, thanh đạm và hòa mình với thiên nhiên. Trong một thế giới đầy biến động và phức tạp, hình tượng người ẩn sĩ như một biểu tượng của sự bình yên và tự do, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự cân bằng và hòa hợp với thiên nhiên và cuộc sống.