

Đỗ Khánh Ly
Giới thiệu về bản thân



































câu 1 Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là:
* Thuyết minh: Cung cấp thông tin về ứng dụng Sakura AI Camera và cách nó hoạt động.
* Miêu tả: Miêu tả cách ứng dụng đánh giá thể trạng cây và cách người dùng chụp ảnh.
 Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera là do:
* Nhiều chính quyền địa phương không thể thu thập đầy đủ dữ liệu cần thiết để bảo tồn hoa anh đào.
* Thiếu lao động và ngân sách để thực hiện việc thu thập dữ liệu.
câu 2 Tác dụng của nhan đề và sapo của bài viết:
* Nhan đề ("Nhật Bản ứng dụng trí tuệ nhân tạo để bảo tồn hoa anh đào") giúp người đọc nắm bắt ngay chủ đề chính của bài viết: việc ứng dụng AI vào bảo tồn hoa anh đào ở Nhật Bản.
* Sapo (đoạn đầu tiên) giới thiệu chi tiết hơn về cách thức ứng dụng AI được sử dụng, cụ thể là thông qua ứng dụng trên điện thoại thông minh để đánh giá "sức khỏe" của cây, thu hút sự chú ý của người đọc và khơi gợi sự tò mò về nội dung bài viết.
câu 3 Tác dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh) trong văn bản:
* Minh họa trực quan: Hình ảnh "Màn hình ứng dụng Sakura AI Camera" giúp người đọc hình dung rõ hơn về giao diện và cách thức hoạt động của ứng dụng.
* Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, thu hút sự chú ý của người đọc.
* Hỗ trợ thông tin: Hình ảnh cung cấp thêm thông tin trực quan về ứng dụng, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung bài viết.
câu 4 Một số ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực của cuộc sống:
* Y tế:
* Sử dụng AI để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế (X-quang, MRI, CT scan).
* Phát triển robot phẫu thuật hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp.
* Ứng dụng AI trong việc phát triển thuốc mới và cá nhân hóa phương pháp điều trị.
* Giáo dục:
* Sử dụng AI để tạo ra các chương trình học tập cá nhân hóa phù hợp với năng lực của từng học sinh.
* Phát triển trợ lý ảo hỗ trợ học sinh giải đáp thắc mắc và ôn tập kiến thức.
* Ứng dụng AI trong việc chấm điểm bài thi và đánh giá năng lực học sinh một cách khách quan.
* Giao thông:
* Phát triển hệ thống giao thông thông minh giúp điều phối lưu lượng xe và giảm ùn tắc.
* Ứng dụng AI trong xe tự lái để tăng cường an toàn giao thông.
* Sử dụng AI để dự đoán và cảnh báo các nguy cơ tai nạn giao thông.
* Nông nghiệp:
* Sử dụng AI để phân tích dữ liệu về thời tiết, đất đai và cây trồng để đưa ra các quyết định canh tác tối ưu.
* Phát triển robot nông nghiệp tự động hóa các công việc như gieo hạt, tưới nước và thu hoạch.
* Ứng dụng AI trong việc phát hiện và phòng ngừa sâu bệnh hại cây trồng.
* Môi trường:
* Sử dụng AI để phân tích dữ liệu về ô nhiễm môi trường và đưa ra các giải pháp khắc phục.
* Phát triển hệ thống giám sát môi trường tự động sử dụng cảm biến và AI.
* Ứng dụng AI trong việc quản lý và tái chế rác thải hiệu quả.
Câu 1: "Ai cũng cần có một “điểm neo” trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời" - ý kiến này chứa đựng một chân lý sâu sắc về sự cần thiết của việc định hướng và tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Cuộc đời mỗi người như một hành trình dài, đầy rẫy những ngã rẽ, những biến động khó lường. Nếu không có một "điểm neo" vững chắc, chúng ta dễ dàng lạc lối, mất phương hướng giữa biển đời mênh mông. "Điểm neo" có thể là những giá trị cốt lõi, những mục tiêu cao đẹp, hoặc những mối quan hệ thiêng liêng mà ta trân trọng. Nó là ngọn hải đăng soi sáng con đường, là nguồn động lực giúp ta vượt qua khó khăn, thử thách. Khi gặp sóng gió, "điểm neo" giúp ta giữ vững niềm tin, không gục ngã. Khi thành công, "điểm neo" nhắc nhở ta về những giá trị đích thực, không để bản thân bị cuốn vào vòng xoáy danh vọng. "Điểm neo" không chỉ là mục tiêu cuối cùng, mà còn là hành trình ta đi, là những gì ta học được và đóng góp cho cuộc đời. Vì vậy, hãy tìm cho mình một "điểm neo" ý nghĩa, để cuộc sống trở nên trọn vẹn và ý nghĩa hơn.
Câu 2 Bài thơ "Việt Nam ơi!" của Huy Tùng là một khúc ca đầy cảm xúc về tình yêu quê hương đất nước. Bài thơ không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với Việt Nam, mà còn mang đến cho người đọc những cảm xúc thiêng liêng, tự hào về lịch sử và con người Việt Nam. Để làm nên thành công đó, tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc.
Trước hết, bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về số câu, số chữ, tạo sự phóng khoáng, tự do trong diễn đạt cảm xúc. Nhờ đó, tác giả có thể thoải mái thể hiện những cung bậc cảm xúc khác nhau, từ niềm tự hào về lịch sử hào hùng của dân tộc đến nỗi trăn trở về những vấn đề của đất nước trong hiện tại.
Nhịp điệu của bài thơ cũng rất linh hoạt, thay đổi theo cảm xúc của tác giả. Ở những đoạn ca ngợi vẻ đẹp của đất nước, nhịp điệu trở nên nhẹ nhàng, du dương. Ở những đoạn thể hiện niềm tự hào về lịch sử, nhịp điệu trở nên dồn dập, mạnh mẽ. Sự thay đổi nhịp điệu này giúp bài thơ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Hình ảnh trong bài thơ cũng rất gợi cảm và giàu biểu tượng. Những hình ảnh như "cánh cò bay", "truyền thuyết mẹ Âu Cơ", "đầu trần chân đất", "bể dâu", "thác ghềnh", "biển xanh", "nắng lung linh" không chỉ tái hiện vẻ đẹp của đất nước, mà còn gợi lên những giá trị văn hóa, lịch sử sâu sắc của dân tộc.
Ngôn ngữ của bài thơ giản dị, gần gũi, nhưng vẫn giàu cảm xúc và sức gợi. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ quen thuộc, dễ hiểu, nhưng lại có khả năng lay động trái tim người đọc.
Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng nhiều biện pháp tu từ như điệp từ, điệp ngữ ("Việt Nam ơi!"), ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho bài thơ. Các biện pháp tu từ này giúp bài thơ trở nên sinh động, hấp dẫn và dễ đi vào lòng người hơn.
c1 Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là thuyết minh (cung cấp thông tin).
c2 Đối tượng thông tin của văn bản trên là hệ sao T Coronae Borealis (T CrB) và hiện tượng bùng nổ nova của nó.
c3Đoạn văn "T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào." có hiệu quả ở chỗ:
*  Nhấn mạnh khoảng thời gian dài giữa các lần bùng nổ (80 năm), tạo sự chờ đợi và hồi hộp cho người đọc.
*  Đề cập đến các nhà thiên văn học và quá trình họ nhận ra chu kỳ của T CrB, tăng độ tin cậy của thông tin.
*  Câu "hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào" tạo cảm giác sự kiện sắp xảy ra và thu hút sự chú ý của người đọc.
câu 4 mục đích: Văn bản nhằm cung cấp thông tin về hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), hiện tượng bùng nổ nova của nó, thời gian dự kiến xảy ra, và cách quan sát hiện tượng này.
* nội dung : Văn bản trình bày các thông tin chi tiết về T CrB, bao gồm cấu tạo của hệ sao, cơ chế gây ra vụ nổ nova, lịch sử quan sát, các dấu hiệu báo trước, dự đoán thời gian xảy ra, và hướng dẫn cách quan sát hiện tượng này trên bầu trời.
câu 5  Văn bản sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ sau:
*  Hình ảnh "Vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com" giúp người đọc dễ dàng hình dung và xác định vị trí của T CrB trên bầu trời.
*  Các tiêu đề như "Blaze Star có thể sớm bùng nổ và xuất hiện trên bầu trời", "Chu kì bùng nổ của T CrB", "Chờ đợi 80 năm cho một nova", "T CrB sẽ xuất hiện ở đâu?" giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng nội dung chính của từng phần và dễ dàng theo dõi thông tin.