La Minh Huy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của La Minh Huy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

* Fe → FeSO₄ Sắt phản ứng với dung dịch axit sunfuric loãng: \text{Fe} + \text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow \text{FeSO}_4 + \text{H}_2\uparrow * FeSO₄ → Fe(OH)₂ Sắt(II) sunfat phản ứng với dung dịch natri hiđroxit: \text{FeSO}_4 + 2\text{NaOH} \rightarrow \text{Fe(OH)}_2\downarrow + \text{Na}_2\text{SO}_4 * Fe(OH)₂ → FeCl₂ Sắt(II) hiđroxit phản ứng với dung dịch axit clohiđric: \text{Fe(OH)}_2 + 2\text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_2 + 2\text{H}_2\text{O} * FeCl₂ → Fe(NO₃)₂ Sắt(II) clorua phản ứng với dung dịch bạc nitrat: \text{FeCl}_2 + 2\text{AgNO}_3 \rightarrow \text{Fe(NO}_3)_2 + 2\text{AgCl}\downarrow



Phản ứng tỏa nhiệt:

Một ví dụ rất quen thuộc về phản ứng tỏa nhiệt là phản ứng đốt cháy nhiên liệu, ví dụ như đốt củi hoặc đốt gas.

Khi bạn đốt củi (\text{C} và các hợp chất khác) với oxygen (\text{O}_2) trong không khí, phản ứng hóa học xảy ra và giải phóng ra năng lượng dưới dạng nhiệt và ánh sáng

Bị lỗi

Bạn có thể cảm nhận được nhiệt lượng tỏa ra khi đứng gần ngọn lửa. Đây là một phản ứng tỏa nhiệt vì năng lượng (dưới dạng nhiệt) được giải phóng ra môi trường xung quanh.

Phản ứng thu nhiệt:

Một ví dụ điển hình về phản ứng thu nhiệt là phản ứng hòa tan muối ammonium nitrate (\text{NH}_4\text{NO}_3) vào nước.

Khi bạn cho muối ammonium nitrate vào nước và khuấy đều, bạn sẽ thấy cốc nước trở nên lạnh đi. Điều này là do quá trình hòa tan muối này đã hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh (nước và cốc) để xảy ra:

Ko biết ghi

Trong phản ứng này, năng lượng (dưới dạng nhiệt) được hấp thụ vào hệ thống (muối và nước) từ môi trường, làm cho nhiệt độ của môi trường giảm xuống.



Dựa trên kiến thức hóa học, oxide là hợp chất hóa học của oxygen với một nguyên tố khác. Trong các chất bạn liệt kê, những chất là oxide bao gồm: * BaO (Barium oxide): Là hợp chất của barium và oxygen. * CO2 (Carbon dioxide): Là hợp chất của carbon và oxygen. * P2O5 (Phosphorus pentoxide): Là hợp chất của phosphorus và oxygen. * NO (Nitrogen monoxide): Là hợp chất của nitrogen và oxygen. Các chất còn lại không phải là oxide vì: * NaOH (Sodium hydroxide): Là một base (hydroxide). * HCl (Hydrochloric acid): Là một acid. * NaCl (Sodium chloride): Là một muối (halide). * CuSO4 (Copper(II) sulfate): Là một muối (sulfate). Vậy, các oxide trong danh sách bạn cung cấp là: BaO, CO2, P2O5, NO.


a) Hòa tan bột sắn dây vào nước: Đây là biến đổi vật lí. Bột sắn dây chỉ phân tán đều trong nước tạo thành huyền phù hoặc dung dịch keo, nhưng bản chất hóa học của các phân tử tinh bột sắn dây không thay đổi. Khi để lắng hoặc đun nóng, nước bay hơi, bột sắn dây lại thu được. b) Thức ăn bị ôi thiu: Đây là biến đổi hóa học. Quá trình ôi thiu là do các chất béo và protein trong thức ăn bị oxi hóa hoặc phân hủy bởi vi khuẩn, tạo ra các chất mới có mùi khó chịu và làm thay đổi thành phần hóa học ban đầu của thức ăn. c) Hòa tan vôi sống (CaO) vào nước để tôi vôi: Đây là biến đổi hóa học. Vôi sống (calcium oxide) tác dụng với nước tạo thành vôi tôi (calcium hydroxide) theo phản ứng hóa học: \text{CaO} + \text{H}_2\text{O} \longrightarrow \text{Ca(OH)}_2 Chất mới (vôi tôi) có tính chất khác hẳn chất ban đầu (vôi sống). d) Đá viên tan chảy thành nước đá: Đây là biến đổi vật lí. Nước ở trạng thái rắn (đá) chuyển sang trạng thái lỏng (nước) do sự thay đổi về nhiệt độ, nhưng bản chất hóa học của các phân tử nước (H_2O) vẫn không thay đổi. Quá trình này có thể đảo ngược bằng cách làm lạnh nước. e) Nghiền gạo thành bột gạo: Đây là biến đổi vật lí. Việc nghiền chỉ làm thay đổi kích thước và hình dạng của hạt gạo, từ hạt lớn thành hạt nhỏ hơn (bột), nhưng thành phần hóa học của gạo vẫn giữ nguyên. g) Đốt than để sưởi ấm: Đây là biến đổi hóa học. Than (chủ yếu là carbon) tác dụng với oxygen trong không khí tạo ra khí carbon dioxide (CO_2) và tỏa nhiệt: \text{C} + \text{O}_2 \longrightarrow \text{CO}_2 + \text{nhiệt} Phản ứng này tạo ra chất mới (khí carbon dioxide) với tính chất khác biệt so với than ban đầu. Vậy tóm lại: * Biến đổi vật lí: a), d), e) * Biến đổi hóa học: b), c), g)


Dưới đây là một số chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp ở Việt Nam (diễn ra chủ yếu từ năm 1897 đến 1914): 1. Chính sách về kinh tế: * Cướp đoạt ruộng đất, lập đồn điền: Đây là chính sách trọng tâm nhằm phục vụ cho việc sản xuất nông sản (lúa gạo, cao su, cà phê...) xuất khẩu. Thực dân Pháp và các chủ tư bản người Pháp đã chiếm đoạt hàng chục vạn hécta ruộng đất của nông dân Việt Nam, đẩy họ vào tình cảnh bần cùng, không có tư liệu sản xuất. * Tập trung khai thác tài nguyên: Pháp chú trọng khai thác các mỏ than (ở Quảng Ninh), kim loại (thiếc, kẽm...) để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp của chính quốc. * Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng: Để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển tài nguyên, nông sản, Pháp xây dựng hệ thống giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt (Hà Nội - Lạng Sơn, Hà Nội - Hải Phòng...), đường bộ và các cảng biển (Hải Phòng, Sài Gòn). Tuy nhiên, mục đích chính của việc này là bóc lột kinh tế chứ không phải phát triển đất nước. * Độc chiếm thị trường: Pháp thiết lập chế độ thuế quan ưu đãi cho hàng hóa Pháp nhập vào Việt Nam, đồng thời đánh thuế nặng hàng hóa của các nước khác. Điều này biến Việt Nam thành thị trường tiêu thụ độc quyền của Pháp và là nơi cung cấp nguyên liệu giá rẻ. * Đặt ra các loại thuế mới và tăng cường thu thuế cũ: Bên cạnh các loại thuế vốn có dưới thời phong kiến, Pháp đặt ra nhiều loại thuế mới (thuế muối, thuế rượu, thuế thuốc phiện...) và tăng cường thu các loại thuế cũ, gây ra gánh nặng lớn cho người dân. * Nắm độc quyền các ngành kinh tế quan trọng: Ngân hàng Đông Dương được thành lập và nắm quyền chi phối nền kinh tế Đông Dương, phát hành tiền tệ và cho vay lãi. Pháp cũng nắm độc quyền về ngoại thương, xuất nhập khẩu. 2. Chính sách về chính trị: * Chia để trị: Pháp chia Việt Nam thành ba kỳ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) với ba chế độ cai trị khác nhau, gây chia rẽ khối đoàn kết dân tộc. * Thiết lập bộ máy cai trị từ trung ương đến địa phương: Mọi quyền hành đều nằm trong tay người Pháp. Các vị trí quan trọng trong bộ máy chính quyền đều do người Pháp nắm giữ. * Duy trì bộ máy quan lại phong kiến: Ở cấp cơ sở, Pháp vẫn duy trì bộ máy quan lại phong kiến làm tay sai để cai trị và bóc lột nhân dân. 3. Chính sách về văn hóa - giáo dục: * Duy trì hệ thống giáo dục phong kiến lạc hậu: Ban đầu, Pháp duy trì hệ thống giáo dục cũ để kìm hãm sự phát triển của văn hóa và tư tưởng tiến bộ trong nhân dân. * Mở một số trường học mang tính chất "khai hóa": Về sau, Pháp mở một số trường học để đào tạo một bộ phận người bản xứ làm tay sai phục vụ cho bộ máy cai trị. Nội dung giáo dục mang tính chất nhồi nhét văn hóa Pháp, coi thường văn hóa truyền thống Việt Nam. * Thực hiện chính sách "ngu dân": Pháp всячески hạn chế sự phát triển giáo dục của người Việt, duy trì tỷ lệ mù chữ cao để dễ bề cai trị và bóc lột. * Khuyến khích các tệ nạn xã hội: Pháp khuyến khích và kinh doanh các tệ nạn như cờ bạc, rượu chè, thuốc phiện để làm suy yếu tinh thần phản kháng của người dân và tăng nguồn thu cho ngân sách. Nhìn chung, các chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp ở Việt Nam đều nhằm mục đích tối đa hóa lợi nhuận cho chính quốc, phục vụ cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản Pháp, đồng thời duy trì sự thống trị lâu dài trên đất nước ta. Các chính sách này đã gây ra những biến đổi sâu sắc về kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội Việt Nam, đồng thời làm nảy sinh mâu thuẫn sâu sắc giữa dân tộc Việt Nam và thực dân Pháp.


a. Vùng biển Việt Nam, một phần quan trọng của Biển Đông, bao gồm các bộ phận sau theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982: * Nội thủy: Vùng nước nằm phía trong đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải. Nội thủy được coi như lãnh thổ trên đất liền của quốc gia ven biển. * Lãnh hải: Vùng biển có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở. Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với lãnh hải của mình, bao gồm cả vùng trời, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển. * Vùng tiếp giáp lãnh hải: Vùng biển tiếp liền với lãnh hải và có chiều rộng 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải. Trong vùng này, quốc gia ven biển có quyền thực hiện các biện pháp kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và trừng trị các hành vi vi phạm luật lệ hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư xảy ra trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình. * Vùng đặc quyền kinh tế: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong vùng này, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý các tài nguyên thiên nhiên, cả sinh vật và không sinh vật, của vùng nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, cũng như các hoạt động khác nhằm mục đích kinh tế như sản xuất năng lượng từ nước, hải lưu và gió. Các quốc gia khác được tự do hàng hải, hàng không, đặt ống dẫn dầu và cáp ngầm trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển. * Thềm lục địa: Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền của quốc gia ven biển cho đến bờ ngoài của rìa lục địa, hoặc đến khoảng cách 200 hải lý tính từ đường cơ sở nếu bờ ngoài của rìa lục địa không kéo dài quá khoảng cách đó. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền trong việc thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên của thềm lục địa. b. Phát triển tổng hợp kinh tế biển có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với nền kinh tế và bảo vệ an ninh quốc phòng của đất nước: Đối với nền kinh tế: * Đóng góp vào tăng trưởng GDP: Kinh tế biển bao gồm nhiều ngành quan trọng như khai thác và chế biến hải sản, vận tải biển, du lịch biển, khai thác dầu khí và các khoáng sản khác, đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn. * Tạo việc làm: Các ngành kinh tế biển tạo ra hàng triệu việc làm cho người dân ven biển và trên cả nước, góp phần giải quyết vấn đề lao động và nâng cao thu nhập. * Cung cấp nguồn tài nguyên quan trọng: Biển Việt Nam giàu có về tài nguyên hải sản, dầu khí, khoáng sản, tạo nền tảng vững chắc cho nhiều ngành công nghiệp và xuất khẩu. * Phát triển cơ sở hạ tầng: Để phát triển kinh tế biển, cần đầu tư xây dựng hệ thống cảng biển, đường giao thông, khu kinh tế ven biển, góp phần hoàn thiện cơ sở hạ tầng chung của đất nước. * Thúc đẩy hội nhập quốc tế: Phát triển kinh tế biển, đặc biệt là vận tải biển và thương mại hàng hải, giúp Việt Nam tăng cường giao thương và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. * Phát triển du lịch: Tiềm năng du lịch biển của Việt Nam rất lớn với bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp, đảo và quần đảo hấp dẫn, thu hút du khách trong và ngoài nước, đóng góp vào doanh thu du lịch và quảng bá hình ảnh đất nước. Đối với bảo vệ an ninh quốc phòng: * Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ: Phát triển kinh tế biển gắn liền với việc tăng cường sự hiện diện của lực lượng chức năng và người dân trên các vùng biển, đảo, góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông. * Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân trên biển: Các hoạt động kinh tế biển tạo điều kiện để xây dựng lực lượng dân quân tự vệ biển, ngư dân vừa là lực lượng sản xuất vừa tham gia bảo vệ an ninh trật tự trên biển. * Nâng cao năng lực tuần tra, kiểm soát: Phát triển các ngành kinh tế biển như vận tải biển, dịch vụ hậu cần nghề cá, đóng tàu... góp phần tăng cường năng lực của các lực lượng hải quân, biên phòng, cảnh sát biển trong việc tuần tra, kiểm soát và bảo vệ vùng biển. * Đảm bảo an ninh hàng hải: Phát triển vận tải biển và các dịch vụ liên quan đảm bảo an ninh, an toàn cho các hoạt động hàng hải trên vùng biển Việt Nam. * Tạo tiềm lực hậu cần: Các cơ sở kinh tế biển có thể trở thành hậu phương vững chắc, cung cấp vật tư, kỹ thuật, nhân lực khi cần thiết cho các hoạt động bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc phòng trên biển.


Để xác định những sinh vật có cùng môi trường sống,cần xem xét môi trường sống đặc trưng của từng loài: * Sâu đục thân: Sống bên trong thân cây (môi trường trên cạn, trong mô thực vật). * Nấm linh chi: Sống trên thân cây gỗ mục hoặc ký sinh trên một số loài cây (môi trường trên cạn, gắn liền với thực vật). * Xương rồng: Sống ở môi trường khô hạn, sa mạc (môi trường trên cạn, khô cằn). * Vi khuẩn E. coli: Sống trong đường ruột của động vật (môi trường bên trong cơ thể động vật). * Cá đuối: Sống ở môi trường biển (môi trường nước mặn). * Hươu cao cổ: Sống ở các đồng cỏ, savan ở châu Phi (môi trường trên cạn, đồng cỏ). * Bạch tuộc: Sống ở môi trường biển (môi trường nước mặn). * Giun đất: Sống trong đất ẩm (môi trường trong đất). * Chim bồ câu: Sống ở nhiều môi trường khác nhau, thường gần khu dân cư, trên cây, trên các công trình xây dựng (môi trường trên cạn, đa dạng). * Dế trũi: Sống trong đất ẩm, thường đào hang dưới đất (môi trường trong đất). Dựa trên phân tích trên, chúng ta có thể thấy các nhóm sinh vật sau có cùng môi trường sống: * Môi trường biển: Cá đuối và bạch tuộc. * Môi trường trong đất: Giun đất và dế trũi. Các loài còn lại có môi trường sống khác biệt nhau: sâu đục thân (trong thân cây), nấm linh chi (trên thân cây), xương rồng (sa mạc), vi khuẩn E. coli (trong ruột động vật), hươu cao cổ (đồng cỏ), chim bồ câu (trên cạn, đa dạng).


Để ngăn chặn hệ sinh thái đầm nước nông bị ô nhiễm nặng hơn do sự bùng phát của vi khuẩn lam và tảo, cần thực hiện một loạt các biện pháp đồng bộ nhằm giảm lượng chất khoáng dư thừa và tái cân bằng hệ sinh thái. Dưới đây là một số giải pháp cụ thể: 1. Giảm nguồn chất khoáng đầu vào: * Xác định và kiểm soát nguồn ô nhiễm: Điều tra các nguồn thải chính gây ra sự tích tụ chất khoáng (ví dụ: nước thải sinh hoạt, nước thải nông nghiệp, nước thải công nghiệp). Thực hiện các biện pháp xử lý sơ bộ hoặc triệt để tại nguồn trước khi thải vào đầm. * Quản lý sử dụng phân bón: Tuyên truyền và hướng dẫn người dân, các hoạt động nông nghiệp xung quanh đầm về việc sử dụng phân bón hợp lý, tránh bón thừa hoặc để thất thoát phân bón xuống đầm. * Kiểm soát dòng chảy bề mặt: Xây dựng các hệ thống mương, rãnh để thu gom và xử lý nước chảy tràn bề mặt từ các khu vực xung quanh, ngăn chất dinh dưỡng từ đất và chất thải trôi xuống đầm. 2. Giảm lượng chất khoáng tích tụ trong đầm: * Nạo vét bùn đáy: Định kỳ nạo vét lớp bùn đáy đầm, nơi chứa lượng lớn chất khoáng tích tụ qua nhiều năm. Việc này giúp loại bỏ trực tiếp nguồn dinh dưỡng dư thừa. Cần có biện pháp xử lý bùn nạo vét hợp lý để tránh gây ô nhiễm thứ cấp. * Sử dụng thực vật thủy sinh: Trồng các loài thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng cao như bèo tây (lục bình), rau muống nước, cỏ nến... Các loài cây này sẽ cạnh tranh chất dinh dưỡng với vi khuẩn lam và tảo, đồng thời giúp làm sạch nước. Cần kiểm soát sự phát triển của chúng để tránh tình trạng phát triển quá mức gây thiếu oxy. 3. Khôi phục cân bằng sinh thái: * Tăng cường loài ăn tảo và vi khuẩn lam: Thả các loài động vật phù du lớn hơn (ví dụ: một số loài giáp xác) hoặc các loài cá ăn lọc (ví dụ: cá mè trắng, cá trắm cỏ non) với mật độ phù hợp để kiểm soát sự phát triển quá mức của vi khuẩn lam và tảo một cách tự nhiên. Cần nghiên cứu kỹ lưỡng để tránh đưa vào các loài xâm lấn. * Cải thiện lưu thông nước: Nếu có thể, cải thiện dòng chảy và sự lưu thông nước trong đầm để tránh tình trạng nước tù đọng, thiếu oxy và tạo điều kiện cho tảo, vi khuẩn lam phát triển. Có thể sử dụng các biện pháp cơ học như lắp đặt hệ thống sục khí hoặc tạo dòng chảy nhân tạo. * Quản lý mật độ nuôi trồng: Nếu đầm được sử dụng để nuôi cá, cần kiểm soát chặt chẽ mật độ nuôi để tránh tình trạng thải quá nhiều chất thải hữu cơ và thức ăn dư thừa xuống đầm. Áp dụng các phương pháp nuôi bền vững, giảm thiểu tác động đến môi trường. 4. Các biện pháp hỗ trợ và lâu dài: * Quan trắc chất lượng nước thường xuyên: Thực hiện việc theo dõi định kỳ các chỉ số chất lượng nước (hàm lượng chất dinh dưỡng, oxy hòa tan, độ pH, mật độ tảo và vi khuẩn lam...) để đánh giá hiệu quả của các biện pháp và có những điều chỉnh kịp thời. * Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục cộng đồng và những người sử dụng đầm về tác hại của ô nhiễm, tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái và các biện pháp cần thiết để giảm thiểu ô nhiễm. * Xây dựng quy chế quản lý: Thiết lập các quy định, chính sách về quản lý và bảo vệ đầm nước, bao gồm kiểm soát các hoạt động xả thải, sử dụng tài nguyên và xử lý vi phạm. Việc thực hiện đồng bộ và kiên trì các biện pháp trên sẽ giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm, khôi phục cân bằng sinh thái và bảo vệ đầm nước nông này một cách bền vững.



1. Phân tích số liệu và xác định kiểu tháp tuổi Chúng ta sẽ tính tỷ lệ phần trăm của từng nhóm tuổi trong mỗi quần thể để dễ so sánh hơn. * Quần thể A (Tổng số cá thể: 15650) * Tuổi trước sinh sản: (2980 / 15650) * 100% ≈ 19% * Tuổi sinh sản: (6815 / 15650) * 100% ≈ 44% * Tuổi sau sinh sản: (5855 / 15650) * 100% ≈ 37% * Kiểu tháp tuổi: Ổn định. Giải thích: Số lượng cá thể ở nhóm tuổi sinh sản chiếm tỷ lệ cao nhất, tiếp theo là nhóm tuổi sau sinh sản và nhóm tuổi trước sinh sản có tỷ lệ thấp nhất. Điều này cho thấy số lượng cá thể sinh ra gần bằng số lượng cá thể chết đi. * Quần thể B (Tổng số cá thể: 14345) * Tuổi trước sinh sản: (5598 / 14345) * 100% ≈ 39% * Tuổi sinh sản: (5223 / 14345) * 100% ≈ 36% * Tuổi sau sinh sản: (3524 / 14345) * 100% ≈ 25% * Kiểu tháp tuổi: Phát triển. Giải thích: Số lượng cá thể ở nhóm tuổi trước sinh sản chiếm tỷ lệ cao nhất, tiếp theo là nhóm tuổi sinh sản và nhóm tuổi sau sinh sản có tỷ lệ thấp nhất. Điều này cho thấy số lượng cá thể sinh ra nhiều hơn số lượng cá thể chết đi. * Quần thể C (Tổng số cá thể: Không có) * Lưu ý: Đề bài đang thiếu tổng số cá thể của quần thể C, nên tôi không thể tính tỷ lệ phần trăm chính xác. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể ước lượng dựa trên số liệu tuyệt đối. * Tuổi trước sinh sản: 8934 * Tuổi sinh sản: 6066 * Tuổi sau sinh sản: 3103 * Kiểu tháp tuổi: Phát triển. Giải thích: Tương tự như quần thể B, số lượng cá thể ở nhóm tuổi trước sinh sản lớn nhất, sau đó đến nhóm tuổi sinh sản và cuối cùng là nhóm tuổi sau sinh sản. Điều này cho thấy quần thể đang tăng trưởng. 2. Mô tả cấu trúc thành phần nhóm tuổi (Tháp tuổi) * Quần thể A (Ổn định): * Hình dạng: Tháp có đáy (tuổi trước sinh sản) hẹp, thân (tuổi sinh sản) phình to và đỉnh (tuổi sau sinh sản) thu hẹp lại. * Mô tả chi tiết: * Đáy tháp (tuổi trước sinh sản) tương đối ngắn, cho thấy số lượng cá thể trẻ ít. * Phần thân tháp (tuổi sinh sản) rộng, cho thấy số lượng cá thể đang sinh sản nhiều. * Phần đỉnh tháp (tuổi sau sinh sản) cũng khá rộng, cho thấy số lượng cá thể già tương đối nhiều. * Quần thể B (Phát triển): * Hình dạng: Tháp có đáy (tuổi trước sinh sản) rộng và thu hẹp dần lên đỉnh (tuổi sau sinh sản). * Mô tả chi tiết: * Đáy tháp (tuổi trước sinh sản) rất rộng, cho thấy số lượng cá thể trẻ rất nhiều. * Phần thân tháp (tuổi sinh sản) hẹp hơn đáy, cho thấy số lượng cá thể đang sinh sản ít hơn số lượng cá thể trẻ. * Phần đỉnh tháp (tuổi sau sinh sản) hẹp nhất, cho thấy số lượng cá thể già ít. * Quần thể C (Phát triển): * Hình dạng: Tương tự như quần thể B, tháp có đáy (tuổi trước sinh sản) rộng và thu hẹp dần lên đỉnh (tuổi sau sinh sản). * Mô tả chi tiết: * Đáy tháp (tuổi trước sinh sản) rất rộng, thậm chí rộng hơn quần thể B, cho thấy số lượng cá thể trẻ rất lớn. * Phần thân tháp (tuổi sinh sản) hẹp hơn đáy. * Phần đỉnh tháp (tuổi sau sinh sản) hẹp nhất. Lưu ý quan trọng: * Để vẽ tháp tuổi chính xác trên giấy, bạn cần chọn một tỷ lệ phù hợp và vẽ các hình chữ nhật có chiều dài tương ứng với số lượng hoặc tỷ lệ phần trăm của từng nhóm tuổi. * Nếu có tổng số cá thể của quần thể C, bạn có thể tính tỷ lệ phần trăm và vẽ tháp tuổi chính xác hơn.


Khi khẩu phần ăn hàng ngày không cung cấp đủ lượng iodine cần thiết, tuyến giáp không có đủ nguyên liệu để sản xuất đủ hormone tuyến giáp (chủ yếu là thyroxine - T4 và triiodothyronine - T3). Hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm cả việc điều hòa quá trình trao đổi chất. Khi nồng độ hormone tuyến giáp trong máu thấp, cơ thể sẽ kích thích tuyến yên tăng sản xuất hormone kích thích tuyến giáp (TSH). TSH có tác dụng kích thích tuyến giáp tăng cường hoạt động và phát triển để cố gắng sản xuất nhiều hormone hơn. Tuy nhiên, do thiếu iodine, tuyến giáp không thể đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Sự kích thích liên tục của TSH dẫn đến việc các tế bào tuyến giáp tăng sinh và phì đại, gây ra tình trạng sưng to ở cổ, mà chúng ta gọi là bệnh bướu cổ. Tóm lại, thiếu iodine là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến giảm sản xuất hormone tuyến giáp. Phản ứng bù trừ của cơ thể bằng cách tăng sản xuất TSH lại gây ra sự phì đại của tuyến giáp, hình thành bướu cổ.