

Hà Trung Sơn
Giới thiệu về bản thân



































ΔrH2980= \(2. \Delta_{f} H_{298}^{0} \left(\right. C O_{2} \left.\right) + 3. \Delta_{f} H_{298}^{0} \left(\right. H_{2} O \left.\right) - \Delta_{f} H_{298}^{0} \left(\right. C_{2} H_{6} \left.\right) - \Delta_{f} H_{298}^{0} \left(\right. O_{2} \left.\right)\)
\(= 2. \left(\right. - 393 , 50 \left.\right) + 3 \left(\right. - 285 , 84 \left.\right) - \left(\right. - 84 , 70 \left.\right) = - 1559 , 82 \left(\right. k J \left.\right)\)
Để tính tốc độ trung bình của phản ứng theo tert-butyl chloride (tert-C₄H₉Cl), ta sẽ sử dụng công thức tốc độ trung bình của phản ứng trong một khoảng thời gian. Công thức tính tốc độ trung bình là:
\(tốcđộtrungbình\overset{}{}=\frac{\Delta\left[\right. \text{tert}-\text{C}_{4}\text{H}_{9}\text{Cl} \left]\right.}{\Delta t}\)
Trong đó:
- \(\Delta \left[\right. \text{tert}-\text{C}_{4}\text{H}_{9}\text{Cl} \left]\right.\) là sự thay đổi nồng độ của tert-butyl chloride trong thời gian \(\Delta t\).
- \(\Delta t\) là thời gian phản ứng, ở đây là 4 giây.
Bước 1: Tính sự thay đổi nồng độ của tert-butyl chloride
Nồng độ ban đầu của tert-butyl chloride là 0,22 M, và sau 4 giây, nồng độ còn lại là 0,10 M. Do đó, sự thay đổi nồng độ là:
\(\Delta \left[\right. \text{tert}-\text{C}_{4}\text{H}_{9}\text{Cl} \left]\right. = \left[\right. \text{tert}-\text{C}_{4}\text{H}_{9}\text{Cl} \left]\right._{\text{initial}} - \left[\right. \text{tert}-\text{C}_{4}\text{H}_{9}\text{Cl} \left]\right._{\text{final}} = 0 , 22 \textrm{ } \text{M} - 0 , 10 \textrm{ } \text{M} = 0 , 12 \textrm{ } \text{M}\)
Bước 2: Tính tốc độ trung bình
Sử dụng công thức tốc độ trung bình:
\(\frac{\Delta\left[\right. \text{tert}-\text{C}_{4}\text{H}_{9}\text{Cl} \left]\right.}{\Delta t}=\frac{0 , 12 \textrm{ } \text{M}}{4 \textrm{ } \text{s}}=0,03\textrm{ }\text{M}/\text{s}\)
a) Phương trình hoá học và phân tích các chất khử, chất oxi hoá:
Khi cho KMnO₄ rắn tác dụng với HCl đặc, Cl₂ (clorine) được tạo ra. Phương trình hoá học phản ứng như sau:
\(2 K M n O_{4} + 16 H C l \rightarrow 5 C l_{2} + 2 M n C l_{2} + 8 H_{2} O + 2 K C l\)
Phân tích các chất:
- Chất khử: HCl (acid clohidric) cung cấp ion Cl⁻ và bị oxi hoá thành Cl₂ (clorine). Đây là chất khử.
- Chất oxi hoá: MnO₄⁻ (ion manganat trong KMnO₄) bị khử thành Mn²⁺ trong MnCl₂. Đây là chất oxi hoá.
Quá trình oxi hoá và quá trình khử:
- Quá trình oxi hoá: Ion Cl⁻ trong HCl bị oxi hoá thành Cl₂.
\(2 C l^{-} \rightarrow C l_{2} + 2 e^{-}\) - Quá trình khử: Ion MnO₄⁻ bị khử thành Mn²⁺.
\(M n O_{4}^{-} + 8 H^{+} + 5 e^{-} \rightarrow M n^{2 +} + 4 H_{2} O\)
b) Tính khối lượng KMnO₄ đã phản ứng:
Giả sử lượng Cl₂ sinh ra phản ứng vừa đủ với 200 mL dung dịch chứa NaI 0,1M. Để tính khối lượng KMnO₄ đã phản ứng, ta làm theo các bước sau:
- Tính số mol I⁻ có trong dung dịch NaI:
\(\overset{}{}C\times V=0,1\textrm{ }\text{mol}/\text{L}\times0,2\textrm{ }\text{L}=0,02\textrm{ }\text{mol}\)
- Phản ứng giữa Cl₂ và I⁻ trong dung dịch:
\(C l_{2} + 2 I^{-} \rightarrow I_{2} + 2 C l^{-}\)
Vì tỷ lệ giữa Cl₂ và I⁻ là 1:2, nên số mol Cl₂ cần thiết sẽ bằng 1/2 số mol I⁻:
\(\frac{0 , 02}{2}=0,01\textrm{ }\text{mol}\)
- Sử dụng tỷ lệ mol trong phương trình hoá học của KMnO₄ và Cl₂: Từ phương trình hoá học:
\(2 K M n O_{4} + 16 H C l \rightarrow 5 C l_{2} + 2 M n C l_{2} + 8 H_{2} O + 2 K C l\)
Tỷ lệ mol giữa KMnO₄ và Cl₂ là 2:5, do đó số mol KMnO₄ cần thiết để tạo ra 0,01 mol Cl₂ là:
\(\frac{2}{5}\times0,01=0,004\textrm{ }\text{mol}\)
- Tính khối lượng KMnO₄ từ số mol: Khối lượng mol của KMnO₄ là:
\(M_{K M n O_{4}} = 39 , 1 + 54 , 9 + 4 \times 16 = 158 , 0 \textrm{ } \text{g}/\text{mol}\)
Vậy khối lượng KMnO₄ cần dùng là:
\(m_{K M n O_{4}} = 0 , 004 \textrm{ } \text{mol} \times 158 , 0 \textrm{ } \text{g}/\text{mol} = 0 , 632 \textrm{ } \text{g}\)
∑(ΔfH2980 của sản phẩm)=−542.83−334.32=−877.15kJ/mol
∑(ΔfH2980 của chất đầu)=ΔfH2980(CaCl2)=−795.0kJ/mol
ΔrH2980=∑(ΔfH2980 của sản phẩm)−∑(ΔfH2980 của chất đầu)
ΔrH2980=−877.15+795.0=−82.15kJ/mol
Quá trình này tỏa nhiệt
a, Chất oxi hóa: HNO₃ (N trong HNO₃ bị khử)
Chất khử: Fe (Fe bị oxi hóa)
Quá trình oxi hóa: Fe → Fe³⁺ + 3e⁻
Quá trình khử: NO₃⁻ + 3e⁻ → NO
3Fe+8HNO3→3Fe(NO3)3+2NO+4H2O
b, Chất oxi hóa: KMnO₄ (Mn trong KMnO₄ bị khử)
Chất khử: Fe²⁺ (Fe²⁺ bị oxi hóa)
Quá trình oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺ + e⁻
Quá trình khử: MnO₄⁻ + 8H⁺ + 5e⁻ → Mn²⁺ + 4H₂O
2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O
câu 1:
Nhân vật Bê-li-cốp trong truyện ngắn Người trong bao của Sê-khốp là hiện thân của lối sống thu mình, bảo thủ và sợ hãi trước thực tại. Hình ảnh của hắn được khắc họa qua ngoại hình, tính cách và lối sống đầy ám ảnh.
Bê-li-cốp lúc nào cũng đi giày cao su, mặc áo bành tô ấm cốt bông, mang ô và để tất cả đồ vật của mình trong bao. Ngay cả khi nói chuyện, hắn cũng cố giấu mình sau những nguyên tắc cứng nhắc. Hắn sợ hãi cuộc sống, ghét sự thay đổi, luôn ca ngợi quá khứ và những thứ đã lỗi thời. Hắn chỉ tin vào những chỉ thị, thông tư cấm đoán và luôn tìm cách kiểm soát những người xung quanh. Chính sự bảo thủ, khép kín của hắn đã khiến cả trường học, thậm chí cả thành phố, sống trong sự sợ hãi, tù túng.
Bằng nghệ thuật châm biếm sắc sảo, tác giả Sê-khốp đã phê phán lối sống tiêu cực, hèn nhát của những con người như Bê-li-cốp – những kẻ tự nhốt mình trong cái "bao" của nỗi sợ hãi và định kiến. Đồng thời, tác phẩm cũng đặt ra lời cảnh tỉnh sâu sắc: nếu con người không biết bước ra khỏi vùng an toàn, dũng cảm đối mặt với cuộc sống thực, họ sẽ trở thành những kẻ vô ích, lạc hậu và kìm hãm sự phát triển của xã hội.
câu 2:
Trong cuộc sống, mỗi người đều có một "vùng an toàn" – nơi ta cảm thấy quen thuộc, thoải mái và ít gặp rủi ro. Tuy nhiên, việc dám bước ra khỏi vùng an toàn mang lại ý nghĩa sâu sắc, giúp con người phát triển bản thân và đạt được những thành tựu to lớn.
Trước hết, bước ra khỏi vùng an toàn giúp con người khám phá tiềm năng của chính mình. Khi chấp nhận thử thách, đối diện với những điều mới mẻ, chúng ta có cơ hội học hỏi, nâng cao kỹ năng và mở rộng tri thức. Những người thành công trên thế giới đều là những người dám đương đầu với khó khăn, chấp nhận rủi ro để phát triển. Nếu cứ mãi sống trong vùng an toàn, con người sẽ bị bó hẹp trong sự trì trệ, không thể tiến xa.
Hơn nữa, việc rời khỏi vùng an toàn giúp con người trở nên mạnh mẽ, kiên cường hơn. Những thử thách, thất bại không chỉ là trở ngại mà còn là bài học quý giá, giúp ta rèn luyện bản lĩnh, ý chí và khả năng thích nghi. Chỉ khi dám bước ra khỏi giới hạn của bản thân, con người mới trưởng thành và có được những trải nghiệm đáng giá.
Ngoài ra, việc thoát khỏi vùng an toàn còn góp phần tạo nên sự đổi mới và sáng tạo. Khi tiếp xúc với những điều mới, ta có thể tìm ra những ý tưởng độc đáo, khai phá những cơ hội chưa từng có. Những phát minh vĩ đại, những tiến bộ khoa học hay những thành công trong kinh doanh đều bắt nguồn từ sự dũng cảm dám nghĩ, dám làm.
Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là liều lĩnh, bất chấp mọi rủi ro. Điều quan trọng là cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, xây dựng kế hoạch cụ thể và có tinh thần cầu tiến. Khi đó, việc rời khỏi vùng an toàn không chỉ giúp ta tiến xa hơn mà còn đảm bảo được sự vững chắc trong quá trình phát triển.
Tóm lại, bước ra khỏi vùng an toàn là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng ý nghĩa. Nó giúp con người phát triển bản thân, rèn luyện bản lĩnh và tạo ra những giá trị mới. Mỗi người hãy dũng cảm đối diện với sự thay đổi, chấp nhận thử thách để không ngừng tiến bộ và chinh phục những đỉnh cao mới trong cuộc sống.
câu 1:
Lối sống chủ động đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại, giúp con người làm chủ vận mệnh, phát triển bản thân và thích nghi với những thay đổi nhanh chóng của xã hội. Người có lối sống chủ động luôn biết đặt ra mục tiêu rõ ràng, tìm kiếm cơ hội và nỗ lực thực hiện thay vì chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác. Họ không ngại khó khăn, dám đương đầu với thử thách, từ đó rèn luyện ý chí, bản lĩnh và khả năng giải quyết vấn đề.Trong bối cảnh thế giới không ngừng biến đổi, đặc biệt là trước sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và nền kinh tế số, người chủ động dễ dàng nắm bắt cơ hội, nâng cao kỹ năng và tạo ra giá trị cho bản thân cũng như xã hội. Ngược lại, người sống thụ động thường bị tụt hậu, khó thích nghi và dễ gặp thất bại. Do đó, rèn luyện lối sống chủ động không chỉ giúp chúng ta tiến xa hơn mà còn mang lại cuộc sống tự do, ý nghĩa và thành công hơn.
câu 2:
Câu 1:
Nghệ thuật lập luận trong Chiếu cầu hiền tài của Nguyễn Trãi vô cùng sắc bén và thuyết phục. Bài chiếu sử dụng lối lập luận chặt chẽ, kết hợp hài hòa giữa lí và tình, khẳng định tầm quan trọng của việc tuyển chọn nhân tài cho quốc gia. Đầu tiên, tác giả nêu lên thực trạng đất nước đang cần đến nhân tài, dựa trên cơ sở khách quan là tình hình chính trị, kinh tế, xã hội lúc bấy giờ. Tiếp đó, Nguyễn Trãi dùng những dẫn chứng lịch sử, những câu chuyện về các bậc anh hùng hào kiệt trong quá khứ để minh chứng cho tầm quan trọng của việc trọng dụng người tài. Ông khéo léo vận dụng phép so sánh, ví von, tạo nên những hình ảnh giàu sức gợi, dễ hiểu, dễ nhớ. Đặc biệt, bài chiếu sử dụng giọng văn vừa trang trọng, uy nghiêm của một bài chiếu, vừa chân thành, tha thiết, thể hiện tấm lòng yêu nước, thương dân của tác giả. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ sắc bén và tình cảm chân thành đã tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ, thúc đẩy người đọc hưởng ứng lời kêu gọi của nhà vua. Cuối cùng, bài chiếu kết thúc bằng lời kêu gọi thiết tha, thể hiện niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng của đất nước khi có được sự đóng góp của nhân tài.
Câu 2:
Hiện tượng "chảy máu chất xám" - sự ra đi của những người tài giỏi sang các quốc gia khác - đang là một vấn đề đáng báo động tại Việt Nam. Điều này gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, làm cạn kiệt nguồn lực trí tuệ, kìm hãm sự đổi mới và sáng tạo.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Thứ nhất, cơ hội việc làm và thu nhập tại Việt Nam chưa thực sự hấp dẫn so với các nước phát triển. Nhiều người tài trẻ có trình độ cao tìm kiếm môi trường làm việc tốt hơn, mức lương cao hơn ở nước ngoài. Thứ hai, môi trường làm việc tại Việt Nam đôi khi còn thiếu chuyên nghiệp, thiếu minh bạch, gây khó khăn cho sự phát triển năng lực và thăng tiến của người lao động. Thứ ba, hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng được nhu cầu thực tiễn, dẫn đến việc thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao. Cuối cùng, chính sách thu hút và giữ chân nhân tài của Việt Nam còn chưa đủ mạnh mẽ và hiệu quả.
"Chảy máu chất xám" gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Đất nước mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, khoa học công nghệ và quốc phòng. Sự thiếu hụt nhân tài cũng làm giảm sức cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế. Để giải quyết vấn đề này, cần có những giải pháp đồng bộ và lâu dài. Đầu tiên, cần cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, tạo ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn với mức lương cạnh tranh. Thứ hai, cần cải cách hệ thống giáo dục và đào tạo, chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn. Thứ ba, cần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển năng lực và thăng tiến của người lao động. Cuối cùng, cần có chính sách thu hút và giữ chân nhân tài hiệu quả hơn, tạo điều kiện tốt nhất để người tài cống hiến cho đất nước.
hiện tượng "chảy máu chất xám" là một thách thức lớn đối với sự phát triển của Việt Nam. Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự nỗ lực của cả hệ thống chính trị, xã hội, từ việc cải thiện môi trường đầu tư, cải cách giáo dục đến việc xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài hiệu quả. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể giữ chân được những người tài giỏi, thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.