

Trần Hiển Minh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 2
Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam đang phải đối mặt với một thách thức không nhỏ, đó là hiện tượng "chảy máu chất xám". Thuật ngữ này dùng để chỉ tình trạng người lao động có trình độ chuyên môn cao rời khỏi đất nước để học tập và làm việc ở nước ngoài, nhưng lại không quay trở về hoặc khó có cơ hội đóng góp cho quê hương. Vấn đề này không chỉ gây ra những tổn thất về nguồn lực mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tiềm năng phát triển của đất nước.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" là do môi trường làm việc trong nước chưa thực sự đáp ứng được kỳ vọng của những người lao động chất lượng cao. Cơ sở vật chất, trang thiết bị còn thiếu thốn, lạc hậu so với các nước phát triển. Bên cạnh đó, chính sách đãi ngộ chưa thực sự hấp dẫn và cạnh tranh, khiến người tài không cảm thấy được trân trọng và đánh giá đúng năng lực. Ngoài ra, cơ hội phát triển nghề nghiệp ở nước ngoài thường phong phú và đa dạng hơn, giúp họ có thể khai phá tối đa tiềm năng bản thân.
Một yếu tố quan trọng khác là tệ nạn quan liêu, tham nhũng và sự bất công trong môi trường làm việc ở một số cơ quan, doanh nghiệp. Những điều này khiến người tài cảm thấy chán nản, mất niềm tin và quyết định ra đi để tìm kiếm một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.
Hậu quả của "chảy máu chất xám" đối với Việt Nam là vô cùng nghiêm trọng. Trước hết, nó làm suy giảm sức sáng tạo và lực lượng lao động trí thức ưu tú, những người đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới và phát triển kinh tế. Thứ hai, nó gây chậm trễ trong quá trình hiện đại hóa kinh tế và khoa học kỹ thuật, khiến Việt Nam khó có thể bắt kịp các nước phát triển trong khu vực và trên thế giới. Cuối cùng, nó làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội, tạo ra những thách thức lớn đối với sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước.
Để khắc phục tình trạng "chảy máu chất xám", cần có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt. Đầu tiên, cần tạo ra một môi trường làm việc công bằng, chuyên nghiệp và cạnh tranh, với các chính sách đãi ngộ hấp dẫn và phù hợp với năng lực của người lao động. Cần có sự đánh giá khách quan, minh bạch và tạo điều kiện để người tài được phát huy tối đa khả năng sáng tạo và đóng góp.
Thứ hai, cần phát triển các chương trình mời gọi và thu hút nhân tài trở về quê hương cống hiến. Các chương trình này cần tập trung vào việc cung cấp thông tin về cơ hội việc làm, hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện để họ hòa nhập với môi trường làm việc trong nước. Bên cạnh đó, cần xây dựng các mạng lưới kết nối giữa người Việt Nam ở nước ngoài và các tổ chức, doanh nghiệp trong nước để tạo ra những cơ hội hợp tác và trao đổi kinh nghiệm.
Thứ ba, cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và nghiên cứu khoa học, tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nguồn nhân lực chất lượng cao. Cần đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường kỹ năng thực hành và khuyến khích tư duy sáng tạo. Đồng thời, cần xây dựng các trung tâm nghiên cứu mạnh, có khả năng tạo ra những công nghệ mới và ứng dụng vào thực tiễn sản xuất.
Cuối cùng, cần giảm thiểu những rào cản trong hệ thống hành chính và tập trung cổ vũ sự sáng tạo cá nhân. Cần tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ cao và hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp. Đồng thời, cần tăng cường đối thoại giữa chính phủ, doanh nghiệp và người lao động để giải quyết những vấn đề phát sinh và tạo ra sự đồng thuận trong xã hội.
Tóm lại, hiện tượng "chảy máu chất xám" là một thách thức lớn đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập và phát triển. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay và đồng lòng của cả hệ thống chính trị, xã hội và người trí thức trẻ. Chỉ khi chúng ta cải thiện được môi trường sống và làm việc, tạo ra những cơ hội phát triển và cống hiến, Việt Nam mới có thể giữ chân và thu hút được nhân tài, đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.
Câu 1
Trong "Chiếu cầu hiền," Nguyễn Trãi đã thể hiện một nghệ thuật lập luận tài tình và đầy sức thuyết phục, nhằm kêu gọi những bậc hiền tài ra giúp nước. Nghệ thuật này được thể hiện rõ nét qua cách ông xây dựng lý lẽ, sử dụng ngôn từ và triển khai bố cục văn bản.
Trước hết, Nguyễn Trãi xây dựng lý lẽ dựa trên nền tảng của đạo đức và nhân nghĩa. Ông khẳng định vai trò then chốt của hiền tài đối với sự thịnh suy của đất nước, nhấn mạnh rằng người tài là nguyên khí quốc gia, có khả năng định hướng và dẫn dắt xã hội. Ông lập luận rằng việc cầu hiền là trách nhiệm của nhà cầm quyền, là yếu tố quyết định sự ổn định và phát triển bền vững của quốc gia. Những lý lẽ này không chỉ đánh trúng tâm lý của giới trí thức đương thời mà còn thể hiện tầm nhìn sâu rộng của Nguyễn Trãi về vai trò của con người trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.
Thứ hai, ngôn từ mà Nguyễn Trãi sử dụng vừa giản dị, gần gũi, vừa trang trọng, thể hiện sự chân thành và thiện chí của người cầu hiền. Ông không dùng những lời lẽ hoa mỹ, sáo rỗng mà tập trung vào việc diễn đạt một cách rõ ràng, mạch lạc những suy nghĩ, trăn trở của mình. Ông sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh sinh động như "vì sao trên trời không che dấu ánh sáng," "ngọc trong đá ai mà biết" để làm nổi bật giá trị của hiền tài và sự cần thiết phải tìm kiếm, trọng dụng họ. Cách dùng từ ngữ khéo léo, tinh tế của Nguyễn Trãi đã tạo nên một sức hút đặc biệt cho văn bản, khiến người đọc cảm nhận được sự tha thiết, chân thành của người viết.
Cuối cùng, bố cục của "Chiếu cầu hiền" được triển khai theo lối quy nạp, từ những vấn đề chung đến những vấn đề cụ thể, từ những khái quát về vai trò của hiền tài đến những lời kêu gọi hành động. Ông bắt đầu bằng việc nêu lên tầm quan trọng của hiền tài đối với quốc gia, sau đó phân tích thực trạng thiếu hụt nhân tài trong xã hội, và cuối cùng đưa ra những giải pháp cụ thể để thu hút, trọng dụng người tài. Cách sắp xếp bố cục chặt chẽ, logic này giúp cho những luận điểm của Nguyễn Trãi trở nên rõ ràng, dễ hiểu và có sức thuyết phục cao.
Tóm lại, nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong "Chiếu cầu hiền" là sự kết hợp hài hòa giữa lý lẽ sắc bén, ngôn từ tinh tế và bố cục chặt chẽ. Tất cả những yếu tố này đã tạo nên một văn bản có giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc, thể hiện khát vọng lớn lao của Nguyễn Trãi về một đất nước thái bình, thịnh trị, được xây dựng bởi những người tài đức vẹn toàn.
Câu 1
Nghị luận
Câu 2
Chủ thể bài viết là vừa Lê Lợi
Câu 3
Mục đích chính của văn bản:kêu gọi việc tiến cử và tự tiến cử người hiền tài để giúp vua Lê Lợi xây dựng đất nước
**Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản**: - Các văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên đều phải cử người có tài, bất kể là ở triều đình hay thôn dã, đã xuất sĩ hay chưa. - Người có tài kinh luân mà bị khuất hoặc hào kiệt náu mình nơi làng quê, binh lính cũng có thể tự tiến cử. - Những người tiến cử được hiền tài sẽ được thưởng, tùy theo tài năng của người được tiến cử. --- ### Câu 4 (1.0 điểm): **Dẫn chứng minh chứng cho luận điểm**: Người viết nêu ra những tấm gương điển hình từ thời Hán và Đường: - Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến cử Trần Bình. - Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến cử Hàn Hưu. **Nhận xét về cách nêu dẫn chứng**: - Các dẫn chứng được chọn lọc kỹ lưỡng, có tính điển hình cao và phù hợp với bối cảnh nghị luận. - Tác giả không chỉ kể tên mà còn nhấn mạnh vai trò của việc tiến cử trong sự thành công của các triều đại, từ đó tăng tính thuyết phục. --- ### Câu 5 (1.0 điểm): **Nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết**: - **Có trách nhiệm**: Vua Lê Lợi tự nhận trách nhiệm nặng nề trong việc trị quốc và luôn mong muốn tìm người tài giúp sức. - **Khiêm tốn và cầu thị**: Ông không câu nệ tiểu tiết, sẵn sàng chấp nhận cả những người tự tiến cử. - **Sáng suốt và công bằng**: Đưa ra chính sách thưởng phạt rõ ràng trong việc tiến cử hiền tài, dựa trên tài năng và đức độ. - **Quan tâm đến hiền tài**: Hiểu rõ vai trò quan trọng của nhân tài trong việc xây dựng đất nước và sẵn lòng trọng dụng người tài từ mọi tầng lớp.