

Âu Ngọc Ly
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2.
Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh biển đảo và đất nước trong khổ thơ thứ hai và thứ ba:
• “Biển Tổ quốc”, “giữ biển”: Thể hiện hình ảnh biển đảo quê hương gắn liền với sứ mệnh bảo vệ chủ quyền quốc gia.
• “Máu ngư dân”, “giữ nước”: Nêu lên sự hy sinh cao cả và dòng máu đổ xuống của ngư dân, những người bảo vệ biển đảo.
• “Tổ quốc được sinh ra”: Thể hiện sự kiên cường, bền bỉ của đồng bào và tinh thần đoàn kết tạo nên một đất nước mạnh mẽ.
Câu 3.
Đoạn thơ:
Biển mùa này sóng dữ phía Hoàng Sa
Các con mẹ vẫn ngày đêm bám biển
Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta
Như máu ấm trong màu cờ nước Việt.
Biện pháp tu từ so sánh:
• Hình ảnh “Mẹ Tổ quốc… như máu ấm trong màu cờ nước Việt”.
Tác dụng:
• So sánh “Mẹ Tổ quốc” với “máu ấm trong màu cờ nước Việt” nhằm làm nổi bật sự thiêng liêng, gắn bó sâu sắc của hình ảnh Tổ quốc với con dân nước Việt. Đó là sự tồn tại không tách rời; Tổ quốc như dòng máu chảy trong cơ thể, nuôi dưỡng và là nguồn sống của dân tộc. Đồng thời, cách so sánh gợi cảm giác ấm áp, gần gũi, nhưng cũng đầy tự hào và kiêu hãnh.
Câu 4.
Đoạn trích thể hiện:
• Tình yêu sâu sắc với biển đảo quê hương: Nhà thơ yêu mến, tự hào về vẻ đẹp và ý nghĩa thiêng liêng của biển đảo đối với đất nước.
• Sự tri ân và tôn kính đối với những người giữ biển: Dành sự biết ơn những người lính, ngư dân luôn ngày đêm bảo vệ biển đảo.
• Tinh thần trách nhiệm: Kêu gọi lòng yêu nước và ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo trong mỗi con người.
Câu 5.
Là một người con của Tổ quốc, tôi nhận thấy rằng bảo vệ biển đảo là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi cá nhân. Biển đảo không chỉ là lãnh thổ thiêng liêng mà còn là nơi nuôi dưỡng chúng ta từ nguồn lợi thủy sản và nhiều giá trị văn hóa. Vì vậy, chúng ta cần nâng cao ý thức giữ gìn biển sạch, lan tỏa lòng tự hào dân tộc, và ủng hộ những người trực tiếp bảo vệ biển đảo. Sự đoàn kết, lòng yêu nước và những hành động thiết thực hôm nay chính là tấm chắn vững chắc bảo vệ chủ quyền Tổ quốc.
Câu 1
Văn bản thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình xa quê hương, đang sống ở một miền đất lạ (San Diego, Mỹ). Trong hoàn cảnh đó, nhân vật cảm thấy nhớ quê hương, da diết với những hình ảnh thân quen nơi quê nhà.
Câu 2
Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê nhà bao gồm:
• Nắng hanh vàng.
• Mây trắng trên núi xa.
• Dấu vết bụi đường ở đôi giày của người lữ thứ.
Câu 3.
Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương da diết, hòa lẫn với sự cô đơn, lạc lõng nơi đất khách quê người.
Câu 4.
• Khổ thơ đầu tiên: Nhân vật trữ tình cảm nhận hình ảnh thiên nhiên (nắng vàng và mây trắng) với tâm trạng xao xuyến, man mác nhớ quê. Các hình ảnh gợi lên ký ức gần gũi về quê nhà nhưng xen lẫn sự chơi vơi nơi đất khách.
• Khổ thơ thứ ba: Tâm trạng của nhân vật trữ tình trước các hình ảnh này đã lắng lại, thể hiện cảm giác bất lực, nỗi nhớ càng sâu sắc hơn. Lúc này, các dấu vết (bụi đường trên giày người lữ thứ) nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng.
Câu 5.
Hình ảnh gây ấn tượng sâu sắc nhất là: “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta.”
• Lý do: Hình ảnh này tinh tế gợi lên sự lẻ loi của nhân vật trữ tình nơi đất khách. Dấu vết bụi đường tưởng như bình thường lại nhấn mạnh rằng nhân vật không thuộc về nơi đây. Nó diễn tả nỗi cô đơn xen lẫn sự bất lực trước nỗi nhớ quê hương.