Nguyễn Hồng Hà

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Hồng Hà
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Mặt trời vừa ló dạng sau rặng dừa xanh ngát, trên con đường làng Giồng Trôm, Bến Tre, một người phụ nữ với dáng vẻ cứng cỏi bước đi. Đó là Nguyễn Thị Định – người con gái của miền sông nước, người đã trở thành nữ tướng lừng danh trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

Ngay từ khi còn nhỏ, Nguyễn Thị Định đã mang trong lòng nỗi căm hận giặc ngoại xâm. Năm 16 tuổi, bà tham gia cách mạng, bất chấp hiểm nguy. Khi bị thực dân Pháp bắt giam, dù bị tra tấn dã man, bà vẫn cắn răng chịu đựng, kiên quyết không khai. Chính trong những ngày tháng tăm tối ấy, ý chí đấu tranh của bà càng thêm mạnh mẽ.

Ra tù, Nguyễn Thị Định tiếp tục hoạt động cách mạng, tổ chức lực lượng nhân dân đấu tranh chống chế độ thực dân phong kiến. Cuộc đời bà từ đó gắn liền với những năm tháng hào hùng của dân tộc.

Năm 1960, quân dân Bến Tre vùng lên đấu tranh trong phong trào Đồng Khởi, với Nguyễn Thị Định là một trong những lãnh đạo chủ chốt. Dưới sự chỉ huy của bà, những đoàn quân nông dân, phụ nữ, thanh niên… đồng loạt nổi dậy, phá tan chính quyền tay sai.

Đặc biệt, bà đã tổ chức "Đội quân tóc dài", gồm những người mẹ, người chị miền Nam tay không nhưng đầy lòng dũng cảm. Họ dùng những cuộc biểu tình, đấu tranh chính trị, kết hợp với chiến đấu vũ trang để khiến kẻ địch khiếp sợ. Những đoàn phụ nữ mặc áo bà ba, đội nón lá, vừa kiên cường đấu tranh, vừa dùng lời lẽ sắc bén để cảm hóa binh lính địch, khiến quân Mỹ - Ngụy cũng phải dè chừng.

Bến Tre ngày ấy rực lửa chiến đấu. Nguyễn Thị Định, trên chiếc xuồng nhỏ len lỏi giữa rừng dừa, truyền đi mệnh lệnh khởi nghĩa, thắp lên ngọn lửa đấu tranh trong lòng nhân dân.

🏹 Một đời vì nước, vì dân

Với tài chỉ huy xuất sắc, Nguyễn Thị Định trở thành nữ tướng đầu tiên của Quân đội Nhân dân Việt Nam, giữ chức Phó Tổng tư lệnh Quân Giải phóng miền Nam. Trong suốt cuộc kháng chiến, bà luôn sát cánh bên đồng đội, trực tiếp lãnh đạo nhiều trận chiến quan trọng.

Sau ngày đất nước thống nhất, bà tiếp tục cống hiến cho Tổ quốc, giữ nhiều vị trí quan trọng trong chính quyền. Dù ở đâu, bà vẫn giản dị, khiêm tốn, hết lòng vì nhân dân.

Cuộc đời Nguyễn Thị Định là bản hùng ca bất diệt về lòng yêu nước, tinh thần quật cường của người phụ nữ Việt Nam. Hình ảnh bà, cùng với đội quân tóc dài kiên cường, mãi mãi là niềm tự hào của dân tộc.

Trời xứ Thanh mịt mù khói lửa, rừng núi rung chuyển bởi tiếng trống trận. Trên lưng voi trắng, một nữ tướng áo vàng rực rỡ, mắt sáng như sao, tay cầm kiếm, tung hoành giữa trận tiền. Đó chính là Triệu Thị Trinh – vị nữ anh hùng kiên cường chống giặc Ngô.

Triệu Thị Trinh sinh ra vào đầu thế kỷ III tại vùng núi Quan Yên, Cửu Chân (nay thuộc Thanh Hóa). Từ nhỏ, nàng đã bộc lộ chí khí hơn người. Khi nghe tin quân Ngô đàn áp dân lành, nàng phẫn nộ nói với anh trai:

— "Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp bằng sóng dữ, chém cá kình ở biển Đông, quét sạch bọn giặc cướp nước, chứ không cam chịu làm tỳ thiếp người ta!"

Anh trai nàng, Triệu Quốc Đạt, ban đầu khuyên em ở lại vì lo nàng là nữ nhi, khó bề chinh chiến. Nhưng trước khí phách hiên ngang và quyết tâm sắt đá của em gái, ông cảm phục mà đồng ý cùng nàng dựng cờ khởi nghĩa.

Năm 248, khắp vùng rừng núi Cửu Chân vang lên tiếng trống trận. Dưới ngọn cờ vàng, nghĩa quân do Triệu Thị Trinh chỉ huy liên tiếp đánh tan quân Ngô, khiến kẻ thù khiếp sợ. Trên lưng voi chiến, nàng lao thẳng vào trận địa, vung kiếm sắc chém giặc, khiến quân Ngô kinh hồn bạt vía.

Tôn Quyền – vua nước Ngô – nghe tin báo liền cử tướng Lục Dận dẫn đại quân sang đàn áp. Hai bên giao chiến ác liệt suốt nhiều tháng trời. Dù quân Ngô đông và trang bị tốt hơn, nhưng trước sự dũng mãnh của nghĩa quân, chúng liên tiếp thất bại.

Dân gian kể lại rằng, mỗi khi ra trận, Triệu Thị Trinh mặc áo giáp vàng, cưỡi voi trắng, gươm vung lên là quân thù khiếp sợ. Người ta gọi nàng là "Nhụy Kiều Tướng Quân" – vị nữ tướng đẹp như hoa nhưng mạnh mẽ như thần sấm.

Cuộc khởi nghĩa kéo dài suốt sáu tháng, nhưng do quân giặc quá đông, lại dùng mưu kế ly gián, quân ta dần kiệt sức. Đến trận đánh cuối cùng, nghĩa quân thất thế. Không muốn rơi vào tay giặc, Triệu Thị Trinh chọn cách hy sinh trên đỉnh núi Tùng.

Gió rít qua rừng, như đang khóc thương người nữ tướng. Dân gian lập đền thờ nàng, đời đời ca ngợi khí phách anh hùng của bậc nữ trung hào kiệt.

Hình ảnh Triệu Thị Trinh cưỡi voi trắng, xông pha trận mạc mãi mãi là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam.

Trời đất như đang cuộn mình trong cơn giông bão. Tại bến sông Hát, hai bóng người hiên ngang đứng trên lưng voi, áo giáp sáng ngời. Đó chính là Trưng Trắc và Trưng Nhị – hai nữ anh hùng của đất Mê Linh, những người sẽ làm nên lịch sử.

Mùa xuân năm 40, bến sông Hát như nén lại trong cơn giận dữ. Tin dữ từ xa đưa về: Thi Sách – chồng của Trưng Trắc – bị tên thái thú tàn ác Tô Định giết hại. Mắt Trưng Trắc đỏ hoe, bàn tay nàng siết chặt lấy chuôi kiếm.

— "Chúng ta không thể cúi đầu trước giặc được nữa!"

Trưng Nhị đứng bên, đôi mắt sáng rực như ánh sao. Nàng siết chặt tay chị, khẽ gật đầu.

Lời thề sông Hát

Sáng sớm hôm ấy, hàng ngàn nghĩa sĩ đã tụ hội dưới cờ. Trưng Trắc đứng trước đội quân, giọng mạnh mẽ:

— "Chúng ta vì nợ nước, thù nhà, quyết không đội trời chung với giặc. Ai có chí lớn, hãy cùng ta đánh đuổi quân Hán, giành lại giang sơn!"

Tiếng hô "Giết giặc! Giết giặc!" vang dội núi rừng. Nghĩa quân rầm rập xông lên, ánh gươm loang loáng, ngựa hí vang trời. Từ Mê Linh, họ tiến đánh Nhật Nam, Cửu Chân, Duyên Hải… Quân giặc thua chạy, kinh thành Luy Lâu thất thủ.

Trên lưng voi, Trưng Nhị reo to:

— "Chị ơi, chúng ta thắng rồi!"

Gió thổi tung dải khăn trên đầu Trưng Trắc, nàng ngước nhìn trời cao, lòng dâng trào niềm tự hào. Dân tộc đã thoát khỏi ách đô hộ sau hơn 200 năm.

Nhưng ba năm sau, giặc lại kéo quân sang. Trận chiến cuối cùng trên sông Hát đầy bi thương. Bị vây chặt tứ phía, Hai Bà Trưng vẫn không lùi bước.

Trưng Trắc cầm kiếm, nhìn về phía xa:

— "Thà chết vinh còn hơn sống nhục!"

Trưng Nhị siết chặt tay chị, cùng lao mình xuống dòng nước bạc, hóa thân vào trời đất, để lại một trang sử huy hoàng.

Từ đó, câu chuyện về Hai Bà Trưng mãi mãi khắc sâu trong lòng dân tộc, như một bản hùng ca bất diệt của đất nước Việt Nam.