

Trần Xuân Hưng
Giới thiệu về bản thân



































**Câu 1:** Phương thức biểu đạt chính của văn bản là **tự sự** (kể chuyện), thể hiện qua việc thuật lại diễn biến câu chuyện về Thần Mưa và cuộc thi vượt Vũ Môn. **Câu 2:** Cuộc thi vượt Vũ Môn được tổ chức vì **Thần Mưa một mình không đủ sức phân phối nước điều hòa khắp nơi**, dẫn đến hạn hán hoặc lũ lụt. Trời mở cuộc thi để tuyển chọn các loài thủy tộc hóa Rồng, giúp Thần Mưa làm mưa. **Câu 3:** Thần Mưa là nhân vật thần thoại vì: - **Hình dạng siêu nhiên** (hình Rồng, có khả năng hút nước biển, phun mưa). - **Đảm nhận vai trò điều khiển hiện tượng tự nhiên** (mưa) theo ý Trời. - **Xuất hiện trong cốt truyện mang tính giải thích nguồn gốc vũ trụ, văn hóa**. **Câu 4:** Các chi tiết kì ảo (cá hóa Rồng, thiên đình tổ chức thi, Thần Mưa phun mưa) có ý nghĩa: - **Giải thích nguồn gốc hiện tượng tự nhiên** (mưa, sự tích cá chép hóa Rồng). - **Thể hiện ước mơ chinh phục thiên nhiên** và khát vọng vươn lên của con người. - **Truyền tải bài học về sự kiên trì, nỗ lực** (cá chép vượt Vũ Môn). **Câu 5:** Hình ảnh cá chép vượt Vũ Môn **tượng trưng cho ý chí vượt khó, khát vọng thành công**. Đối với giới trẻ, nó nhắc nhở: - **Không ngại thử thách**, dám đương đầu để thay đổi số phận. - **Kiên trì, nỗ lực** dù gặp trở ngại (như cá chép vượt ba đợt sóng). - **Tin vào sức mạnh bản thân** để "hóa Rồng" – đạt được thành tựu lớn lao. → Đây là động lực để tuổi trẻ theo đuổi ước mơ, vượt qua giới hạn và khẳng định giá trị bản thân. *Truyện không chỉ là cách người xưa lí giải tự nhiên mà còn là lời cổ vũ muôn đời về tinh thần phấn đấu, biến cái không thể thành có thể.*
**Câu 1:** Người kể chuyện sử dụng **ngôi thứ ba**, kể lại câu chuyện một cách khách quan, không can dự vào hành động hoặc cảm xúc của nhân vật. **Câu 2:** Hai nhân vật được gọi là **ông Đùng, bà Đùng** vì họ có thân hình **khổng lồ** ("đứng cao hơn năm lần đỉnh núi cao nhất"), từ "Đùng" trong tiếng Mường mang nghĩa "to lớn, vĩ đại". **Câu 3:** **Tác dụng của chi tiết kì ảo**: - **Giải thích nguồn gốc tự nhiên** (sông Đà ngoằn ngoèo, thác ghềnh) bằng cách huyền thoại hóa. - **Tôn vinh sức mạnh phi thường** của con người trong việc cải tạo thiên nhiên. - **Thể hiện ước mơ chinh phục thiên nhiên** và tinh thần lao động sáng tạo của người xưa. **Câu 4:** **Thời gian, không gian**: - **Thời gian**: "Ngày xửa ngày xưa" – thời gian mơ hồ, mang tính truyền thuyết. - **Không gian**: Xứ Mường Bi với cảnh quan hoang sơ (núi cao, đất lồi lõm, nước ngập lụt) được ông bà Đùng cải tạo thành đồng bằng và sông ngòi. → **Tạo bối cảnh huyền ảo**, phù hợp với đặc trưng của truyện cổ. **Câu 5:** Người xưa lí giải sự vật bằng nhân vật siêu nhiên vì: - **Hạn chế hiểu biết khoa học**, nên dùng trí tưởng tượng để giải thích thế giới tự nhiên. - **Phản ánh khát vọng chế ngự thiên nhiên**, biến ước mơ cải tạo đất đai, sông núi thành hiện thực qua hình tượng anh hùng. - **Tôn vinh lao động sáng tạo** của con người, gửi gắm niềm tự hào về sức mạnh cộng đồng. *Truyện cổ này vừa mang tính giải thích dân gian, vừa là lời tri ân với những người tiên phong trong công cuộc khai phá đất đai, xây dựng cuộc sống.*
Câu 1: Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba, thể hiện qua việc thuật lại khách quan hành động, lời thoại của các nhân vật (Xinh Nhã, Gia-rơ Bú) mà không can dự vào cảm xúc cá nhân. Câu 2: Xinh Nhã tìm gặp Gia-rơ Bú để trả thù cho cha mẹ (đòi xương cha, giải cứu mẹ già khỏi kiếp nô lệ) và tiêu diệt kẻ thù đã gây hại cho gia đình, buôn làng. Câu 3: Biện pháp so sánh "như con gà mắc tóc, như sao lạc đường" có tác dụng: - Vạch trần sự vụng về, bối rối của Gia-rơ Bú khi đối mặt với Xinh Nhã. - Tạo hình ảnh sinh động, nhấn mạnh sự thất thế của kẻ ác trước người anh hùng. - Thể hiện tinh thần chế giễu, hạ bệ đối thủ, khẳng định sự ưu việt của chính nghĩa. Câu 4: Phẩm chất nổi bật của Xinh Nhã là lòng dũng cảm, ý chí kiên cường và tài năng phi thường: - Dám đương đầu với bảy anh em Gia-rơ Bú dù lực lượng chênh lệch. - Kiên trì chiến đấu từ mùa này sang mùa khác, không nao núng trước hiểm nguy. - Sử dụng võ nghệ điêu luyện (múa khiên, đánh đao) để đánh bại kẻ thù. Câu 5: Qua hình tượng Xinh Nhã, người dân Ê-đê thể hiện khát vọng về công lý và tự do: - Chống lại áp bức, bảo vệ cộng đồng: Xinh Nhã tiêu diệt kẻ thù tàn bạo, giải phóng mẹ già và buôn làng. - Tôn vinh sức mạnh đoàn kết và lòng yêu nước: Chiến thắng của Xinh Nhã nhờ sự giúp đỡ của Hơ-bia Bơ-lao phản ánh tinh thần cộng đồng. - Gìn giữ truyền thống anh hùng: Hình ảnh người anh hùng dũng mãnh trở thành biểu tượng cho lý tưởng đấu tranh và khát vọng hòa bình của dân tộc.
Tác phẩm khắc họa niềm tin vào sức mạnh chính nghĩa, nơi cái thiện luôn chiến thắng cái ác, đồng thời gửi gắm bài học về lòng quả cảm và trách nhiệm với gia đình, quê hương.
Câu 1: Văn bản được kể theo ngôi thứ nhất, thông qua nhân vật Hoài (xưng "tôi" và kể lại câu chuyện từ góc nhìn của mình). Câu 2: Văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, với ngôn từ giàu hình ảnh, cảm xúc và sử dụng các biện pháp tu từ để khắc họa tâm trạng nhân vật và bức tranh thiên nhiên. Câu 3: Một đặc điểm của **truyện ngắn thể hiện trong văn bản: cốt truyện tập trung, xoay quanh một sự kiện nhỏ (việc bắt và thả chim bồng chanh), qua đó bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tư tưởng. Câu 4: Lời "thầm kêu" của Hoài cho thấy: - Sự hối hận và thức tỉnh sau khi nhận ra hành động bắt chim là sai trái. - Tình yêu thương động vật chân thành, mong muốn đền bù bằng cách tạo môi trường an toàn cho chim. - Trí tưởng tượng phong phú và lòng trắc ẩn, biết đồng cảm với cuộc sống khó khăn của loài vật. Câu 5: Giải pháp bảo vệ động vật hoang dã từ văn bản: - Tuyên truyền nâng cao ý thức, nhất là cho trẻ em, về việc tôn trọng tự nhiên (qua bài học của Hoài). - Không săn bắt, nuôi nhốt động vật hoang dã, để chúng được sống tự do trong môi trường phù hợp. - Bảo vệ môi trường sống (đầm nước, rừng...) để động vật có nơi sinh tồn, tránh xáo trộn cuộc sống của chúng. - Xử lý nghiêm hành vi xâm hại động vật bằng luật pháp và giáo dục cộng đồng. Từ câu chuyện, ta thấy bảo vệ động vật cần bắt đầu từ nhận thức và tình yêu thương, như cách Hoài thay đổi sau khi hiểu ra giá trị của sự tự do.
Câu 1: Truyện được kể theo ngôi thứ ba, thể hiện qua việc người kể gọi tên nhân vật (Việt) và thuật lại hành động, suy nghĩ của nhân vật từ bên ngoài. Câu 2: Người kể chuyện chủ yếu trần thuật theo điểm nhìn của nhân vật Việt, thể hiện qua việc miêu tả nội tâm, cảm giác ("Việt cũng không biết rằng mình đang bò đi nữa") và những trải nghiệm chủ quan của nhân vật trong trận chiến. Câu 3: Biện pháp so sánh "súng lớn và súng nhỏ quyện vào nhau như tiếng mõ và tiếng trống đình" có tác dụng: - Gợi không khí hào hùng, sục sôi của cuộc kháng chiến, liên tưởng đến truyền thống đấu tranh dân tộc. - Tạo nhịp điệu dồn dập, khắc họa sự khốc liệt và quyết liệt của trận đánh. - Kết nối hiện tại với quá khứ, nhấn mạnh tinh thần Đồng khởi bất diệt. Câu 4: Nhân vật Việt là người lính kiên cường, dũng cảm. Dù bị thương, cậu vẫn bò về phía trận đánh với ý chí sắt đá ("đạn ta đang đổ lên đầu giặc Mĩ"). Việt không chỉ gan dạ mà còn giàu tình đồng đội, luôn hướng về đồng đội như nguồn sống ("phía đó là sự sống"). Câu 5: Câu chuyện về Việt khơi dậy lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm ở giới trẻ ngày nay. Hình ảnh người lính trẻ kiên trung, sẵn sàng hy sinh nhắc nhở thế hệ trẻ về giá trị của hòa bình và sự tiếp nối truyền thống cha anh. Đồng thời, nó cổ vũ tinh thần vượt khó, sống có lý tưởng, biết cống hiến cho cộng đồng. Qua đó, giới trẻ nhận ra sức mạnh của ý chí và nghị lực trong mọi hoàn cảnh.
Câu 1: Ngôi kể của văn bản là ngôi thứ ba, được thể hiện qua việc nhân vật Chi-hon (con gái thứ ba) được gọi bằng đại từ "cô" trong suốt đoạn trích. Tuy nhiên, điểm nhìn vẫn tập trung vào nội tâm và trải nghiệm của Chi-hon. Câu 2: Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn bên trong của nhân vật Chi-hon, thể hiện qua những suy tư, hồi ức, và cảm xúc của cô về sự kiện mẹ bị lạc. Điều này giúp người đọc thấu hiểu nỗi day dứt, ân hận của người con. Câu 3: Biện pháp nghệ thuật được sử dụng là đối lập/ tương phản giữa hai sự kiện: - Mẹ bị lạc giữa ga tàu điện ngầm Seoul hỗn loạn. - Chi-hon đang tham dự triển lãm sách ở Bắc Kinh, hạnh phúc với thành công của bản dịch. → Tác dụng: Làm nổi bật sự xa cách về không gian và tâm trạng, nhấn mạnh sự vô tâm của người con khi mẹ gặp nạn, từ đó gợi cảm giác tội lỗi, day dứt. Câu 4: Những phẩm chất của người mẹ được thể hiện: - Tình yêu thương vô điều kiện: Luôn quan tâm đến con (dẫn con đi mua váy, cố chọn đồ dù con không thích). - Sự mạnh mẽ, kiên cường: Dẫn con qua đám đông ga tàu với phong thái tự tin. - Cam chịu, hi sinh thầm lặng: Chấp nhận hoàn cảnh bị lạc mà không làm phiền gia đình, dù đau khổ và bối rối. Câu 5: Chi-hon hối tiếc vì đã từ chối chiếc váy mẹ chọn – một cử chỉ yêu thương mà bà dành cho cô. Điều này phản ánh sự vô tâm của con cái khi bỏ qua những quan tâm nhỏ nhặt từ người thân. Suy nghĩ về hành động vô tâm: Những hành động tưởng chừng nhỏ bé như thờ ơ, thiếu lắng nghe, hay từ chối tình cảm của người thân có thể gây tổn thương sâu sắc. Khi ta mải mê với cuộc sống riêng, ta dễ quên rằng cha mẹ luôn cần sự quan tâm và thấu hiểu. Sự vô tâm không chỉ làm người thân đau lòng mà còn để lại nỗi hối tiếc khôn nguôi khi họ không còn bên ta. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc, bởi yêu thương đôi khi chỉ là những cử chỉ giản dị, nhưng lại là sợi dây gắn kết gia đình bền chặt nhất.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là tự sự (kể chuyện), thể hiện qua việc thuật lại các sự việc, hành động và trải nghiệm của nhân vật "tôi" trong mối quan hệ với bà nội. Câu 2: Cậu bé Ngạn chạy sang nhà bà để trốn tránh những trận đòn của ba, tìm kiếm sự che chở và bảo vệ từ bà khi phạm lỗi. Câu 3: Dấu ba chấm (...) trong câu có tác dụng tạo sự ngập ngừng, chần chừ, nhấn mạnh việc nhân vật chỉ có hai người bạn (mẹ và bà), đồng thời gợi lên sự cô đơn, thiếu thốn bạn bè cùng trang lứa của cậu bé. Câu 4: Nhân vật người bà được khắc họa là dịu dàng, bao dung, giàu tình yêu thương. Bà luôn che chở cho cháu trước sự nghiêm khắc của ba, biết cách trấn an và đem lại cảm giác an toàn. Bà còn là người gần gũi, tâm lý, thường kể chuyện đời xưa với giọng âu yếm, khiến cháu cảm nhận được tình cảm trìu mến, sâu sắc. Câu 5: Gia đình là nơi nương tựa tinh thần và tình cảm vững chắc nhất của mỗi người. Qua văn bản, ta thấy tình yêu của bà dành cho cháu đã trở thành "lá chắn" bảo vệ cậu bé khỏi nỗi sợ hãi, đồng thời nuôi dưỡng những ký ức đẹp về tuổi thơ. Gia đình không chỉ là nơi ta tìm về khi yếu đuối mà còn là cội nguồn của sự ấm áp, giúp ta trưởng thành trong yêu thương và tin tưởng. Dù cuộc sống có khó khăn, tình cảm gia đình vẫn là điểm tựa vô giá, in đậm trong trái tim mỗi người.
Câu 1: Thể loại của đoạn trích là truyền kỳ (thuộc dòng văn học kỳ ảo, kết hợp yếu tố hiện thực và siêu nhiên). Câu 2: Dương Trạm được khen vì ông giữ điều tín thực với thầy bạn và trân trọng giấy có chữ (nhặt, đốt giấy rơi vãi). Đây là biểu hiện của tấm lòng thành kính, coi trọng tri thức và đạo đức. Câu 3: "Kiềm thúc" nghĩa là bị ràng buộc, kìm hãm bởi quy tắc, chỉ sự gò bó, không tự do. Phạm Tử Hư "không ưa kiềm thúc" nghĩa là chàng không thích sống theo khuôn phép cứng nhắc. Câu 4: Chi tiết kì ảo (đám rước thần linh, Dương Trạm hiển linh, chức vụ ở Thiên Tào) có tác dụng: - Tạo không khí huyền bí, tăng sức hấp dẫn cho câu chuyện. - Thể hiện quan niệm "ở hiền gặp lành", đề cao giá trị đạo đức (người tốt được thần linh ban thưởng). - Khắc họa thế giới tâm linh, nơi âm - dương giao thoa, phản ánh niềm tin vào nhân quả. Câu 5: Hành động của Tử Hư (ở mả thầy 3 năm, tôn kính thầy cả khi thầy đã mất) cho thấy truyền thống tôn sư trọng đạo sâu sắc của dân tộc. Điều này thể hiện lòng biết ơn, sự trung thành với người dạy dỗ, coi trọng đạo nghĩa thầy trò. Truyền thống ấy không chỉ là nền tảng đạo đức mà còn góp phần gìn giữ giá trị văn hóa, nhắc nhở thế hệ sau về lòng kính trọng tri thức và người truyền đạt tri thức.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là tự sự (kể chuyện), thể hiện qua việc trình bày diễn biến sự việc, nhân vật và mâu thuẫn xung quanh mối tình của Nguyễn Sinh và cô gái họ Trần. Câu 2: Chàng trai xem chiếc hộp con chứa khối đỏ trong hoàn cảnh: Sau khi trở về quê, nghe tin cô gái đã qua đời, chàng đến điếu tang, được cha nàng mời ở lại dùng cơm. Lúc này, chàng xin phép xem vật trong hộp mà cô gái để lại trước khi chết. Câu 3: Chủ đề của đoạn trích là tình yêu vượt lên định kiến xã hội và sự bất tử của tình cảm chân thành. Dù bị ngăn cản bởi sự phân biệt giàu nghèo, tình yêu của đôi trai gái vẫn tồn tại mãnh liệt, hóa thành vật chất kỳ lạ (khối đỏ) như minh chứng cho lòng thủy chung và nỗi đau bi kịch. Câu 4: Chi tiết khối đá tan thành máu là hình ảnh kỳ ảo, giàu tính biểu tượng: - Nước mắt Nguyễn Sinh tượng trưng cho nỗi đau tột cùng và sự hối hận muộn màng. - Khối đá hóa máu phản ánh tình yêu đẫm nước mắt, sự hy sinh đến tận cùng của cô gái. - Chi tiết này khắc sâu tính chất bi thương, đồng thời khẳng định sự bất diệt của tình yêu chân chính dù bị vùi dập. Câu 5: Khát vọng tình yêu thời phong kiến thường gắn với sự phản kháng định kiến giai cấp và khao khát tự do. Câu chuyện cho thấy con người sẵn sàng chịu đựng đau khổ, thậm chí cái chết để bảo vệ tình yêu. Dù bị xã hội trói buộc, họ vẫn tìm cách vượt qua bằng tình cảm thuần khiết, dù kết cục thường là bi kịch. Điều này phản ánh giá trị nhân văn sâu sắc, đề cao quyền được yêu tự do của con người.