Dương Hoàng Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Hoàng Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Ví dụ: Xây dựng một phần mềm quản lý thư viện.

Giải thích: Bài toán này liên quan đến việc sử dụng máy tính để xử lý thông tin, lưu trữ dữ liệu và tự động hóa các quy trình quản lý.

Ví dụ: Xây dựng một cây cầu bắc qua sông.

Giải thích: Bài toán này liên quan đến các nguyên tắc vật lý, kỹ thuật xây dựng và vật liệu. Máy tính có thể hỗ trợ trong quá trình thiết kế và tính toán, nhưng không phải là công cụ chính để giải quyết bài toán.


Quá trình hình thành loài hươu cao cổ theo quan điểm của Darwin:

(1) - Quá trình sinh sản đã phát sinh nhiều biến dị sai khác về kích thước cổ giữa các cá thể thuộc loài hươu.

(2) - Cá thể hươu nào có cổ dài ăn được lá cây trên cao thì sống sót, còn những cá thể hươu cổ ngắn không ăn được lá trên cao thì sẽ chết.

(3) - Qua nhiều thế hệ, kết quả hình thành loài hươu cổ dài ăn được lá cây trên cao.


- Nhóm gene liên kết là các gene cùng nằm trên một nhiễm sắc thể, di truyền cùng nhau tạo thành nhóm liên kết.

- Morgan chọn đối tượng nghiên cứu là ruồi giấm vì một số lí do sau đây: Dễ nuôi trong ống nghiệm, đẻ nhiều, vòng đời ngắn (10 - 14 ngày đã cho một thế hệ), có nhiều biến dị dễ quan sát, số lượng nhiễm sắc thể ít (2n = 8).


- Nhóm gene liên kết là các gene cùng nằm trên một nhiễm sắc thể, di truyền cùng nhau tạo thành nhóm liên kết.

- Morgan chọn đối tượng nghiên cứu là ruồi giấm vì một số lí do sau đây: Dễ nuôi trong ống nghiệm, đẻ nhiều, vòng đời ngắn (10 - 14 ngày đã cho một thế hệ), có nhiều biến dị dễ quan sát, số lượng nhiễm sắc thể ít (2n = 8).


Đột biến gene được xem là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì:

- Tạo ra allele mới, là nguồn nguyên liệu sơ cấp của tiến hóa.

- Tuy tần số đột biến của từng gene thấp nhưng tần số đột biến chung của tất cả các gene trong mỗi quần thể lại khá lớn (do ở mỗi loài có hàng nghìn gene khác nhau).

- Ít ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức sống và sự sinh sản của cơ thể.


Đạo đức sinh học là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng những nguyên tắc đạo đức vào các vấn đề liên quan đến sinh học, y học và công nghệ sinh học. Nó bao gồm việc xem xét các vấn đề đạo đức phát sinh từ các tiến bộ trong khoa học đời sống, như nghiên cứu tế bào gốc, chỉnh sửa gen, thụ tinh nhân tạo, xét nghiệm di truyền, và các công nghệ di truyền khác. Mục tiêu của đạo đức sinh học là đảm bảo rằng các hoạt động nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học được thực hiện một cách có trách nhiệm, công bằng và tôn trọng nhân phẩm.

Tại sao cần quan tâm đến vấn đề đạo đức sinh học trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ di truyền?

  1. Ảnh hưởng đến con người và xã hội:
    • Công nghệ di truyền có thể tạo ra những thay đổi lớn trong gen của con người và các sinh vật khác. Những thay đổi này có thể tác động sâu sắc đến sức khỏe, sự sống và tương lai của các thế hệ sau. Nếu không được kiểm soát chặt chẽ, chúng có thể gây ra những hậu quả không lường trước được, như các bệnh di truyền mới, rối loạn di truyền, hoặc những tác động tiêu cực đến xã hội.
  2. Vấn đề đạo đức liên quan đến nhân phẩm:
    • Việc chỉnh sửa gen hoặc can thiệp vào gen của con người đặt ra câu hỏi về quyền tự quyết của cá nhân và sự xâm phạm quyền con người. Các vấn đề như “sửa chữa” gen, lựa chọn giới tính, hoặc thay đổi đặc điểm di truyền có thể tạo ra những tranh cãi về quyền làm chủ đối với gen của chính mình và của thế hệ tương lai.
  3. Vấn đề về phân biệt và công bằng:
    • Công nghệ di truyền có thể dẫn đến sự phân biệt hoặc bất bình đẳng xã hội nếu chỉ những nhóm người có điều kiện tiếp cận công nghệ mới có thể tận dụng lợi ích từ nó, trong khi các nhóm khác không có cơ hội. Chẳng hạn, việc lựa chọn gen có thể tạo ra một “xã hội phân cấp” nơi những người có gen tốt được ưu tiên, trong khi những người khác bị coi là “kém chất lượng”.
  4. An toàn và đạo đức trong thí nghiệm:
    • Khi tiến hành các nghiên cứu di truyền, đặc biệt là trên động vật hoặc con người, cần phải đảm bảo rằng các thí nghiệm không gây hại và được thực hiện một cách đạo đức. Các nghiên cứu phải tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của các cá thể tham gia.
  5. Tính bền vững của hệ sinh thái:
    • Việc can thiệp vào gen của các loài sinh vật cũng có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng sinh thái. Các công nghệ di truyền có thể thay đổi đặc điểm của các loài, dẫn đến sự xáo trộn trong các hệ sinh thái tự nhiên, làm thay đổi chuỗi thức ăn hoặc sự tồn tại của các loài khác.
  • Quan điểm của Lamarck:
    • Lý thuyết di truyền tính trạng thu được: Lamarck cho rằng sự phát triển của loài hươu cao cổ là do hươu có cổ ngắn, trong quá trình tìm kiếm thức ăn, hươu dần phải với cao hơn để ăn lá trên cây. Việc cố gắng với cổ cao để đạt được thức ăn sẽ dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc cơ thể (cổ dài ra). Lamarck cho rằng sự thay đổi này được di truyền cho thế hệ sau, nghĩa là các hươu con sinh ra sẽ có cổ dài hơn vì hươu mẹ đã có sự thay đổi này trong suốt đời của mình.
    • Nguyên lý: "Sử dụng tạo ra phát triển, không sử dụng dẫn đến thoái hóa" – tức là những đặc điểm phát triển do nhu cầu sử dụng sẽ được di truyền sang thế hệ sau.
  • Quan điểm của Darwin:
    • Lý thuyết chọn lọc tự nhiên: Darwin không đồng ý với quan điểm của Lamarck. Theo ông, sự hình thành loài hươu cao cổ là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên. Trong một quần thể hươu, có sự đa dạng về chiều dài cổ. Những hươu có cổ dài hơn có lợi thế trong việc tìm kiếm thức ăn trên các cây cao, giúp chúng sống sót và sinh sản tốt hơn. Các hươu có cổ ngắn sẽ gặp khó khăn trong việc tìm thức ăn và dễ bị chết đói. Theo thời gian, những hươu có cổ dài sẽ được chọn lọc tự nhiên và di truyền đặc điểm này cho các thế hệ sau.
    • Nguyên lý: "Chọn lọc tự nhiên" – các đặc điểm có lợi cho sự sống sót và sinh sản sẽ được duy trì và truyền lại cho thế hệ sau.
Nội dung phân biệtNguyên phânGiảm phân

Tế bào thực hiện phân bào

Tất cả các tế bào sinh dưỡng (trừ tế bào sinh dục)

Tế bào sinh dục (tinh trùng, trứng)

Kết quả phân bào từ một tế bào mẹ (2n)

2 tế bào con (cùng bộ NST với tế bào mẹ)

4 tế bào con (n, mỗi tế bào có một nửa số NST so với tế bào mẹ)

Số lượng NST trong tế bào con

Bằng số lượng NST trong tế bào mẹ

Giảm đi một nửa so với tế bào mẹ (mỗi tế bào con chỉ có n NST)

Các tế bào con có bộ NST giống hay khác tế bào mẹ

Giống với tế bào mẹ (di truyền giống nhau)

Khác tế bào mẹ (vì giảm phân và trao đổi chéo)

Câu 1

Ngôn ngữ là linh hồn của dân tộc, là chiếc cầu nối gắn kết con người trong cộng đồng và cũng là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống ngàn đời. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, việc giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ dân tộc – cụ thể là tiếng Việt – trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu đẹp, trong sáng, có khả năng diễn đạt tinh tế và sâu sắc mọi cung bậc cảm xúc của con người. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, đang dần đánh mất sự chuẩn mực khi sử dụng tiếng Việt. Họ lạm dụng từ nước ngoài, nói và viết sai chính tả, dùng từ thiếu văn hóa, ảnh hưởng xấu đến chất lượng ngôn ngữ và làm mai một vẻ đẹp vốn có của tiếng mẹ đẻ. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến giao tiếp mà còn đe dọa bản sắc văn hóa dân tộc. Do đó, mỗi người Việt Nam cần ý thức hơn trong việc sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn mực: nói đúng, viết đúng, dùng từ phù hợp với ngữ cảnh; đồng thời yêu quý, trân trọng và giữ gìn tiếng mẹ đẻ. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần chung tay giáo dục, định hướng cách sử dụng tiếng Việt chuẩn mực cho thế hệ trẻ. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chính là góp phần bảo vệ nền văn hóa dân tộc, thể hiện lòng tự hào và trách nhiệm với cội nguồn.

Câu 2

Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một khúc ca ngợi ca vẻ đẹp, sức sống và giá trị trường tồn của tiếng Việt – tiếng mẹ đẻ thiêng liêng trong lòng mỗi người dân Việt Nam.

Về nội dung, bài thơ tái hiện hành trình hình thành và phát triển của tiếng Việt gắn liền với lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc. Tiếng Việt đã tồn tại “từ thời xa lắm”, từ thuở cha ông “mang gươm mở cõi”, chiến đấu và xây dựng đất nước. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là nơi kết tinh khí phách dân tộc qua những áng văn chương bất hủ: Hịch tướng sĩ, Truyện Kiều, hay lời dạy sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Không dừng lại ở quá khứ, tiếng Việt còn gắn bó mật thiết với cuộc sống hiện tại, hiện diện trong lời ru, tiếng hát, những lời chúc đầu năm mới, trong tình cảm gia đình, quê hương. Đặc biệt, hình ảnh “tiếng Việt trẻ lại” trong mùa xuân không chỉ thể hiện sức sống mãnh liệt của ngôn ngữ dân tộc mà còn gợi lên niềm tin vào sự trường tồn và không ngừng phát triển của tiếng mẹ đẻ trong thời đại mới.

Về nghệ thuật, bài thơ được viết theo thể tự do, kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố tự sự, trữ tình và chính luận. Hình ảnh thơ phong phú, sử dụng nhiều biểu tượng gợi cảm như: mũi tên thần, tiếng mẹ, lời ru, bánh chưng xanh, bóng chim Lạc... khiến bài thơ trở nên sống động và gần gũi. Giọng điệu thiết tha, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc thể hiện tình yêu và niềm tự hào sâu sắc của tác giả đối với tiếng Việt.

Tóm lại, bài thơ không chỉ là lời ngợi ca tiếng Việt giàu đẹp mà còn là lời nhắc nhở mỗi người Việt cần biết trân trọng, giữ gìn và phát huy vẻ đẹp ngôn ngữ dân tộc – một di sản tinh thần vô giá của cha ông.