

Liễu Mạc Anh Thơ
Giới thiệu về bản thân



































Đặc điểm dân cư của Nhật Bản
1. Dân số đông nhưng đang giảm dần
• Dân số khoảng hơn 125 triệu người (2024), đứng thứ 11 thế giới.
• Tuy nhiên, đang có xu hướng giảm mạnh do tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao.
2. Mật độ dân số cao nhưng phân bố không đều
• Tập trung đông ở các vùng đô thị như Tokyo, Osaka, Yokohama,…
• Vùng núi, hải đảo và phía bắc dân cư thưa thớt.
3. Tỷ lệ dân thành thị cao
• Trên 90% dân cư sống ở đô thị – dẫn đến quá tải hạ tầng ở các thành phố lớn.
4. Cơ cấu dân số già
• Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỷ lệ người già (trên 65 tuổi) cao nhất thế giới, chiếm hơn 28% dân số.
• Tỷ lệ sinh thấp, tuổi thọ cao – dân số già hóa nhanh chóng.
II. Phân tích ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến phát triển kinh tế – xã hội
1. Tác động tiêu cực
• Thiếu hụt lao động trẻ
→ Gây khó khăn cho các ngành cần nhiều nhân lực như sản xuất, dịch vụ, chăm sóc y tế.
• Tăng chi phí an sinh xã hội
→ Chính phủ phải chi nhiều cho bảo hiểm, y tế, lương hưu cho người già.
• Áp lực lên thế hệ trẻ
→ Người trẻ gánh nặng thuế cao, khó khăn trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc người già.
• Suy giảm sức tiêu dùng trong nước
→ Người già tiêu dùng ít, làm giảm động lực phát triển thị trường nội địa.
2. Một số tác động tích cực (ở mức hạn chế)
• Tạo động lực đổi mới công nghệ
→ Nhật Bản đầu tư mạnh vào tự động hóa, robot để thay thế lao động.
• Chất lượng nguồn nhân lực cao
→ Mặc dù số lượng lao động giảm, nhưng người lao động có trình độ chuyên môn và kỷ luật tốt.
III. Hướng giải quyết của Nhật Bản
• Khuyến khích sinh con (hỗ trợ tài chính, giáo dục, nhà ở,…).
• Tăng tuổi nghỉ hưu, tận dụng lực lượng người già còn khả năng lao động.
• Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, robot vào sản xuất và chăm sóc người cao tuổi.
• Mở cửa cho lao động nước ngoài trong một số lĩnh vực thiếu hụt nhân lực.
Đặc điểm dân cư của Nhật Bản
1. Dân số đông nhưng đang giảm dần
• Dân số khoảng hơn 125 triệu người (2024), đứng thứ 11 thế giới.
• Tuy nhiên, đang có xu hướng giảm mạnh do tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao.
2. Mật độ dân số cao nhưng phân bố không đều
• Tập trung đông ở các vùng đô thị như Tokyo, Osaka, Yokohama,…
• Vùng núi, hải đảo và phía bắc dân cư thưa thớt.
3. Tỷ lệ dân thành thị cao
• Trên 90% dân cư sống ở đô thị – dẫn đến quá tải hạ tầng ở các thành phố lớn.
4. Cơ cấu dân số già
• Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỷ lệ người già (trên 65 tuổi) cao nhất thế giới, chiếm hơn 28% dân số.
• Tỷ lệ sinh thấp, tuổi thọ cao – dân số già hóa nhanh chóng.
II. Phân tích ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến phát triển kinh tế – xã hội
1. Tác động tiêu cực
• Thiếu hụt lao động trẻ
→ Gây khó khăn cho các ngành cần nhiều nhân lực như sản xuất, dịch vụ, chăm sóc y tế.
• Tăng chi phí an sinh xã hội
→ Chính phủ phải chi nhiều cho bảo hiểm, y tế, lương hưu cho người già.
• Áp lực lên thế hệ trẻ
→ Người trẻ gánh nặng thuế cao, khó khăn trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc người già.
• Suy giảm sức tiêu dùng trong nước
→ Người già tiêu dùng ít, làm giảm động lực phát triển thị trường nội địa.
2. Một số tác động tích cực (ở mức hạn chế)
• Tạo động lực đổi mới công nghệ
→ Nhật Bản đầu tư mạnh vào tự động hóa, robot để thay thế lao động.
• Chất lượng nguồn nhân lực cao
→ Mặc dù số lượng lao động giảm, nhưng người lao động có trình độ chuyên môn và kỷ luật tốt.
III. Hướng giải quyết của Nhật Bản
• Khuyến khích sinh con (hỗ trợ tài chính, giáo dục, nhà ở,…).
• Tăng tuổi nghỉ hưu, tận dụng lực lượng người già còn khả năng lao động.
• Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, robot vào sản xuất và chăm sóc người cao tuổi.
• Mở cửa cho lao động nước ngoài trong một số lĩnh vực thiếu hụt nhân lực.