Trần Thị Hồng Nhung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Hồng Nhung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Sự phụ thuộc của con người vào công nghệ AI là một thực tế không thể phủ nhận trong xã hội hiện đại. AI đã len lỏi vào mọi khía cạnh cuộc sống, từ những tiện ích nhỏ nhặt hàng ngày cho đến những quyết định mang tính hệ trọng. Sự tiện lợi và hiệu quả mà AI mang lại là không thể bàn cãi, giúp con người tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao năng suất lao động. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào AI cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ đáng lo ngại.

Việc dựa dẫm hoàn toàn vào AI có thể làm suy giảm khả năng tư duy độc lập, sáng tạo và giải quyết vấn đề của con người. Chúng ta trở nên thụ động, mất đi khả năng tự học hỏi và thích nghi với những thay đổi. Hơn nữa, sự lệ thuộc vào AI cũng đặt ra những vấn đề về an ninh mạng, bảo mật thông tin cá nhân và sự can thiệp vào đời sống riêng tư. AI, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu, gây ra những hậu quả khó lường.

Vì vậy, việc cân bằng giữa việc tận dụng lợi ích của AI và hạn chế sự phụ thuộc quá mức là vô cùng quan trọng. Chúng ta cần phát triển ý thức sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm, không để AI thay thế hoàn toàn khả năng tư duy và sáng tạo của con người. Giáo dục và đào tạo về nhận thức về AI là cần thiết để mỗi cá nhân có thể chủ động thích ứng và tận dụng tối đa công nghệ này một cách an toàn và hiệu quả. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể khai thác được tiềm năng to lớn của AI mà không phải đánh đổi những giá trị cốt lõi của con người.

Câu 2.

Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyên Trang là một sáng tác giàu cảm xúc, thấm đẫm chất trữ tình và suy tư. Qua hình ảnh một cụ già ngồi trên dốc và hành trình của người khách, tác giả đã mở ra không gian nội tâm sâu sắc của ký ức, đồng thời gợi lên những trăn trở về sự mất mát của quá khứ trong guồng quay hiện đại hóa. Bài thơ để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc không chỉ bởi nội dung ý nghĩa mà còn bởi nghệ thuật biểu đạt tinh tế, lắng sâu.

Về nội dung, bài thơ là một cuộc gặp gỡ mang tính ẩn dụ giữa “khách” – đại diện cho con người hiện đại – và “cụ già” – biểu tượng của quá khứ, ký ức, truyền thống. Hình ảnh cụ già “ngồi sưởi nắng trên đầu con dốc” gợi cảm giác yên tĩnh, trầm mặc, cho thấy một con người đang sống trong hồi ức, trong vùng không gian riêng của kỷ niệm và thời gian đã qua. Khi người khách hỏi đường, cụ già chỉ lối – nhưng lối đi ấy không phải là con đường du lịch thông thường, mà là “thế giới một người già” – một không gian ký ức, mang đầy tính cá nhân và hoài niệm.

Con đường mà người khách đi qua là nơi “không mong đợi”, không có thông điệp rõ ràng, không có trên bản đồ, thưa thớt dấu chân – tất cả đều cho thấy sự đối lập giữa thế giới hiện tại và quá khứ. Người khách bước chân vào nơi lưu giữ ký ức, vào một thời xa xưa đầy kỷ niệm nhưng đang dần bị lãng quên, bị thay thế bởi những “khối bê tông đông cứng ánh nhìn”. Điều này thể hiện sự tiếc nuối của tác giả trước sự biến đổi của thời gian và không gian, khi mà vẻ đẹp nguyên sơ, giản dị đang bị lấn át bởi hiện đại hóa.

Đỉnh điểm cảm xúc của bài thơ là khi người khách quay lại, định nói gì đó với cụ già nhưng rồi nhận ra “đừng khuấy lên ký ức một người già”. Câu thơ kết lại mang tính cảnh tỉnh nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: ký ức là vùng thiêng liêng cần được tôn trọng, không nên xáo động. Đó cũng là lời nhắn nhủ: hãy giữ gìn quá khứ một cách trân trọng, đừng để những đổi thay hối hả làm tổn thương những điều đã cũ.

Về nghệ thuật, bài thơ nổi bật bởi giọng điệu nhẹ nhàng, lắng đọng và sâu sắc. Tác giả sử dụng hình ảnh cụ thể nhưng đầy tính biểu tượng: cụ già – quá khứ, người khách – hiện tại, con đường – hành trình ký ức. Cấu trúc bài thơ là một câu chuyện nhỏ, có mở đầu, phát triển và kết thúc, tạo nên chiều sâu cho nội dung. Giọng thơ đều đều, trầm lắng, mang chút man mác buồn, kết hợp với thủ pháp đối lập (giữa cụ già và người khách, giữa ký ức và hiện thực) khiến cảm xúc của người đọc dễ dàng đồng cảm và suy ngẫm.

Bài thơ “Đừng chạm tay” không chỉ là một bức tranh ký ức mà còn là một lời nhắc nhẹ nhàng về cách chúng ta nên đối xử với quá khứ – bằng sự tôn trọng, thấu hiểu và giữ gìn. Chính điều đó làm nên vẻ đẹp và giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ.


Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là:

- Thuyết minh

- Miêu tả

- Tự sự

- Biểu cảm (ở mức độ nhẹ, thể hiện qua sự quan tâm đến việc bảo tồn cây anh đào – loài hoa biểu tượng của Nhật Bản)

Câu 2. Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera là:

- Nhiều chính quyền địa phương ở Nhật Bản không thể thu thập đầy đủ dữ liệu cần thiết để bảo tồn hoa anh đào do thiếu lao động và ngân sách.

- Nhu cầu bảo tồn những cây hoa anh đào đã già cỗi, được trồng từ thời kỳ tái thiết sau chiến tranh.

- Mong muốn tận dụng trí tuệ nhân tạo và sự tham gia rộng rãi của người dân để chăm sóc, bảo vệ loài “quốc hoa”.

Câu 3. Nhan đề và sa-pô của bài viết có tác dụng:

- Nhan đề giới thiệu ngắn gọn, rõ ràng nội dung chính của văn bản là việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo để bảo tồn hoa anh đào ở Nhật Bản.

- Sapo (đoạn mở đầu) cung cấp thông tin tổng quát, tạo sự tò mò, lôi cuốn người đọc bằng cách đề cập đến cách người dân có thể trực tiếp tham gia bảo tồn hoa anh đào thông qua công nghệ.

Câu 4. Tác dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh màn hình ứng dụng Sakura AI Camera) trong văn bản:

- Giúp người đọc hình dung cụ thể, trực quan về công nghệ được nhắc đến.

- Tăng tính thuyết phục và sinh động cho thông tin.

- Hỗ trợ minh họa, làm rõ nội dung, đồng thời thu hút sự quan tâm của người đọc.

Câu 5. Một số ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực của cuộc sống:

- Trong y tế: AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh qua hình ảnh (X-quang, MRI), dự đoán nguy cơ bệnh tật, chăm sóc sức khỏe cá nhân.

- Trong giáo dục: AI có thể cá nhân hóa lộ trình học tập, hỗ trợ học sinh luyện tập, đánh giá kết quả học tập hiệu quả.

- Trong giao thông: AI dùng cho xe tự lái, phân tích dữ liệu để giảm ùn tắc và tai nạn.

- Trong nông nghiệp: AI dự đoán thời tiết, phát hiện sâu bệnh, tối ưu hóa quy trình canh tác.

- Trong dịch vụ khách hàng: Chatbot hỗ trợ tư vấn, giải đáp thắc mắc 24/7.

- Trong môi trường: AI phân tích dữ liệu để giám sát ô nhiễm, bảo vệ động thực vật quý hiếm.

Thế hệ trẻ ngày nay đang sống trong một xã hội năng động, với tốc độ phát triển chóng mặt của công nghệ thông tin và toàn cầu hóa. Điều này tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức đối với việc hình thành và định hướng lí tưởng sống của họ. Một bộ phận không nhỏ giới trẻ bị cuốn vào vòng xoáy của chủ nghĩa vật chất, chạy theo những giá trị hào nhoáng, nhất thời như tiền bạc, danh vọng, hưởng thụ cá nhân. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của mạng xã hội, với những hình ảnh lung linh về cuộc sống xa hoa, dễ dàng tạo ra áp lực và sự so sánh không lành mạnh, khiến nhiều bạn trẻ lạc lối, đánh mất phương hướng.

Tuy nhiên, bên cạnh những thực trạng đáng lo ngại, vẫn còn đó rất nhiều bạn trẻ với những lí tưởng sống tích cực và đáng trân trọng. Họ không chỉ hướng đến thành công cá nhân mà còn quan tâm đến cộng đồng, xã hội. Nhiều bạn trẻ tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, xã hội, đóng góp công sức, trí tuệ cho sự phát triển của đất nước. Họ theo đuổi đam mê, khát vọng cống hiến, sẵn sàng vượt qua khó khăn, thử thách để thực hiện ước mơ của mình. Sự đa dạng trong lí tưởng sống của thế hệ trẻ phản ánh sự phong phú, năng động của xã hội hiện đại.

Gia đình và nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng lí tưởng sống cho thế hệ trẻ. Gia đình là nơi gieo mầm những giá trị đạo đức, lối sống tích cực, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển nhân cách của con người. Nhà trường cần cập nhật chương trình giáo dục, trang bị cho học sinh những kiến thức, kỹ năng sống cần thiết, giúp các em định hướng nghề nghiệp, phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và tinh thần. Việc giáo dục đạo đức, lối sống, ý thức trách nhiệm công dân cần được đặc biệt chú trọng.

Tóm lại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự quan tâm, định hướng đúng đắn từ nhiều phía. Xây dựng một lí tưởng sống lành mạnh, tích cực là điều cần thiết để mỗi cá nhân phát triển toàn diện và đóng góp cho sự phát triển của đất nước. Việc giáo dục, định hướng lí tưởng sống cho thế hệ trẻ cần được coi trọng, không chỉ ở gia đình, nhà trường mà còn cả xã hội. Chỉ khi mỗi người đều có lí tưởng sống đúng đắn, xã hội mới phát triển bền vững và thịnh vượng. Sự kết hợp giữa giáo dục truyền thống và giáo dục hiện đại, giữa lý thuyết và thực tiễn, sẽ giúp thế hệ trẻ định hình được con đường đi đúng đắn, góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng cho đất nước.

Từ Hải trong “Trai anh hùng, gái thuyền quyên” là một nhân vật được Nguyễn Du khắc họa với vẻ đẹp hào hùng, phóng khoáng. Hắn là người anh hùng “mấy phen trót vượt trường Giang”, “đánh nhau với cọp dữ”, “đánh nhau với hổ dữ”, tài năng xuất chúng, dám đương đầu với hiểm nguy. Sự tự tin, khí phách của Từ Hải được thể hiện rõ nét qua hành động “lấy quân đi đánh dẹp các nơi”, “làm nên nghiệp lớn”. Hình ảnh người anh hùng ấy không chỉ mạnh mẽ về võ nghệ mà còn toát lên vẻ đẹp hào hoa, phong nhã.

Tình yêu giữa Từ Hải và Thúy Kiều là một trong những điểm nhấn của đoạn trích. Đó là tình yêu nồng nàn, say đắm, vượt qua mọi rào cản. Từ Hải “đến tìm Kiều” không phải vì sắc đẹp mà vì sự đồng điệu về tâm hồn, về chí hướng. Hắn trao cho Kiều sự tự do, quyền bình đẳng, cho nàng một cuộc sống không bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến. Sự hy sinh của Từ Hải khi bị bắt, nhận tội thay cho Kiều, thể hiện tình yêu sâu sắc và lòng vị tha cao cả.

Tuy nhiên, số phận của Từ Hải lại là một bi kịch. Sự nghiệp lớn của hắn bị phá sản, cuộc đời kết thúc trong ngục tù. Điều này cho thấy sự bất lực của con người trước vận mệnh, cũng như sự tàn bạo, bất công của xã hội phong kiến. Hình ảnh Từ Hải, dù hào hùng, tài giỏi đến đâu, vẫn không thoát khỏi bi kịch của số phận, để lại trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm.

Một sự sáng tạo nổi bật của Nguyễn Du so với Thanh Tâm tài nhân khi xây dựng nhân vật Từ Hải là: Nguyễn Du đã lý tưởng hóa và nâng tầm hình tượng Từ Hải thành một anh hùng mang vóc dáng phi thường, đầy khí phách và hào sảng, gắn với những hình ảnh giàu chất sử thi như “đội trời đạp đất”, “vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”.

Trong khi đó, Thanh Tâm tài nhân miêu tả Từ Hải vẫn là một con người gần với đời thường, có xuất thân cụ thể, từng đi thi không đỗ, sau chuyển sang buôn bán và kết giao giang hồ. Nhân vật Từ Hải của Thanh Tâm tài nhân nghiêng về tả thực, còn Từ Hải trong Truyện Kiều là hình mẫu lý tưởng, là biểu tượng cho khát vọng tự do và công lý.

Sự sáng tạo này giúp Nguyễn Du khắc họa được một hình tượng anh hùng giàu chất lãng mạn, có sức hấp dẫn mạnh mẽ trong lòng người đọc.

- Theo em, nhân vật Từ Hải được khắc họa bằng bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn.

- Tác dụng của bút pháp này:

+) Giúp xây dựng hình ảnh Từ Hải như một con người phi thường, vượt trội về ngoại hình, tài năng và phẩm chất, mang đậm chất anh hùng.

+) Gợi lên sự ngưỡng mộ, tôn kính, thể hiện khát vọng của tác giả về một con người có thể mang lại công lý, cứu vớt người lương thiện, đặc biệt là Thúy Kiều.

+) Làm nổi bật vẻ đẹp của tình yêu lý tưởng: sự hòa hợp giữa anh hùng và giai nhân.

+) Tăng tính lãng mạn, sử thi cho tác phẩm, giúp người đọc thêm cảm xúc và ấn tượng về hình tượng nhân vật.

- Nhờ bút pháp này, Từ Hải không chỉ là một con người trong truyện mà còn trở thành biểu tượng cho khát vọng tự do, công lý và tình yêu cao đẹp.

Những từ ngữ, hình ảnh Nguyễn Du dùng để miêu tả nhân vật Từ Hải gồm:

- Râu hùm, hàm én, mày ngài

- Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao

- Đường đường một đấng anh hào

- Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài

- Đội trời, đạp đất ở đời

- Giang hồ quen thú vẫy vùng

- Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo

=>Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh giàu tính biểu tượng và từ ngữ trang trọng để khắc họa Từ Hải như một người anh hùng lý tưởng, phi thường, có chí lớn và tài năng toàn diện. Qua cách miêu tả đó, có thể thấy thái độ ngưỡng mộ, trân trọng và lý tưởng hóa của tác giả đối với nhân vật Từ Hải. Đây là hình tượng nam nhi lý tưởng mà Nguyễn Du gửi gắm khát vọng về công lý và sự cứu rỗi cho số phận Thúy Kiều.

- Một số điển tích, điển cố trong văn bản:

+) Râu hùm, hàm én, mày ngài

+) Tấn Dương

+) Mây rồng

+) Tri kỉ

+) Mắt xanh

+) Phỉ nguyền sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng

- Văn bản trên kể về cuộc gặp gỡ và mối tình giữa Thuý Kiều và Từ Hải trong “Truyện Kiều“ của Nguyễn Du.

1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản:

Dân số đông: Nhật Bản có khoảng hơn 120 triệu người (số liệu gần đây).

Phân bố dân cư không đồng đều:

Tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là vùng đô thị như Tokyo, Osaka, Yokohama.

Miền núi và các đảo nhỏ ít dân cư sinh sống.

Tỉ lệ dân thành thị cao: Trên 90% dân số sống ở thành thị.

Tuổi thọ trung bình cao: Nhật Bản là một trong những nước có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới.

Tăng trưởng dân số thấp, già hóa dân số: Dân số Nhật Bản đang giảm dần, tỉ lệ người già trên 65 tuổi chiếm hơn 28% (cao nhất thế giới).



2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế – xã hội:


Tích cực:

Lực lượng lao động trong quá khứ từng rất dồi dào, góp phần vào thời kỳ phát triển kinh tế nhanh chóng (giai đoạn 1950–1990).

Dân trí cao, chất lượng nguồn nhân lực tốt, thuận lợi cho phát triển công nghệ cao, dịch vụ chất lượng.


Tiêu cực (hiện tại và tương lai):

Già hóa dân số:

Gánh nặng an sinh xã hội tăng cao (lương hưu, y tế).

Thiếu hụt lao động trẻ, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

Suy giảm tiêu dùng trong nước do dân số giảm.

Áp lực về chăm sóc người già:

Gia tăng nhu cầu dịch vụ y tế, điều dưỡng.

Gây áp lực cho người lao động trẻ và ngân sách quốc gia.

Tình trạng đô thị hóa quá mức: Dẫn đến chi phí sinh hoạt cao, thiếu không gian sống, ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn.