

Lê Ngọc Hân
Giới thiệu về bản thân



































1. Thể thơ: Bài thơ này được viết theo thể thơ tự do
2. Phương thức biểu đạt: Bài thơ sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt, bao gồm:
◦ Biểu cảm:
◦ Miêu tả:
◦ Tự sự:
3. Phân tích ý nghĩa hình ảnh tượng trưng: Một trong những hình ảnh tượng trưng ấn tượng trong bài thơ là “ngọn đèn”. Ngọn đèn không chỉ là ánh sáng soi đường mà còn là biểu tượng cho truyền thống, cho những giá trị văn hóa tốt đẹp của quê hương được truyền từ đời này sang đời khác. Ngọn đèn còn gợi lên sự ấm áp, bình yên, là nơi để mỗi người tìm về sau những bôn ba, vất vả của cuộc đời.
4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn thơ:
◦ Điệp ngữ “Đâu đây”: Nhấn mạnh sự hiện hữu, gần gũi của những âm thanh, hình ảnh quen thuộc của làng quê.
◦ Liệt kê: Tái hiện một cách sinh động, đầy đủ những nét đặc trưng của cuộc sống làng quê, từ tiếng nói, mùi hương đến hình ảnh con người và cảnh vật.
◦ So sánh “Đâu đây những bầu vú con gái tuổi mười lăm như những mầm cây đang nhoi lên khỏi đất”: Vừa gợi cảm giác về vẻ đẹp căng tràn sức sống của tuổi trẻ, vừa thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người với thiên nhiên, đất đai.
◦ Tất cả các biện pháp tu từ này: Góp phần tạo nên một bức tranh quê hương vừa cụ thể, vừa gợi cảm, khơi gợi những cảm xúc sâu lắng trong lòng người đọc.
5. Nội dung của bài thơ: “Bài hát về cố hương” là khúc ca về tình yêu quê hương sâu nặng, thiết tha của nhà thơ Nguyễn Quang Thiều. Bài thơ không chỉ tái hiện những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của làng quê Việt Nam mà còn thể hiện những suy tư, trăn trở về cội nguồn, về mối liên hệ giữa cá nhân và cộng đồng. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về sự trân trọng, gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống của quê hương.
1. Thể thơ: Bài thơ này được viết theo thể thơ tự do
2. Phương thức biểu đạt: Bài thơ sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt, bao gồm:
◦ Biểu cảm:
◦ Miêu tả:
◦ Tự sự:
3. Phân tích ý nghĩa hình ảnh tượng trưng: Một trong những hình ảnh tượng trưng ấn tượng trong bài thơ là “ngọn đèn”. Ngọn đèn không chỉ là ánh sáng soi đường mà còn là biểu tượng cho truyền thống, cho những giá trị văn hóa tốt đẹp của quê hương được truyền từ đời này sang đời khác. Ngọn đèn còn gợi lên sự ấm áp, bình yên, là nơi để mỗi người tìm về sau những bôn ba, vất vả của cuộc đời.
4. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn thơ:
◦ Điệp ngữ “Đâu đây”: Nhấn mạnh sự hiện hữu, gần gũi của những âm thanh, hình ảnh quen thuộc của làng quê.
◦ Liệt kê: Tái hiện một cách sinh động, đầy đủ những nét đặc trưng của cuộc sống làng quê, từ tiếng nói, mùi hương đến hình ảnh con người và cảnh vật.
◦ So sánh “Đâu đây những bầu vú con gái tuổi mười lăm như những mầm cây đang nhoi lên khỏi đất”: Vừa gợi cảm giác về vẻ đẹp căng tràn sức sống của tuổi trẻ, vừa thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người với thiên nhiên, đất đai.
◦ Tất cả các biện pháp tu từ này: Góp phần tạo nên một bức tranh quê hương vừa cụ thể, vừa gợi cảm, khơi gợi những cảm xúc sâu lắng trong lòng người đọc.
5. Nội dung của bài thơ: “Bài hát về cố hương” là khúc ca về tình yêu quê hương sâu nặng, thiết tha của nhà thơ Nguyễn Quang Thiều. Bài thơ không chỉ tái hiện những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của làng quê Việt Nam mà còn thể hiện những suy tư, trăn trở về cội nguồn, về mối liên hệ giữa cá nhân và cộng đồng. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về sự trân trọng, gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống của quê hương.
Câu 1:
Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Đầu tiên, “mưa” có thể tượng trưng cho sự sống và sự sinh sôi. Mưa mang đến nguồn nước tưới tắm cho cây cối, đồng ruộng, giúp mùa màng tươi tốt, cuộc sống ấm no. Bên cạnh đó, “mưa” còn có thể biểu thị những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Mưa lớn có thể gây ra lũ lụt, thiệt hại về người và của, tượng trưng cho những gian nan mà con người phải đối mặt. Tuy nhiên, sau cơn mưa trời lại sáng, “mưa” cũng mang đến hy vọng và sự đổi mới. Sau những khó khăn, cuộc sống sẽ trở lại bình yên và tươi đẹp hơn. Cuối cùng, “mưa” có thể là biểu tượng cho những cảm xúc, tâm trạng của con người. Mưa buồn gợi sự cô đơn, nhớ nhung; mưa rào thể hiện sự mạnh mẽ, quyết liệt; mưa phùn lại mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thư thái.
Câu 2:
Số phận của người phụ nữ xưa và nay vừa có những điểm tương đồng, vừa có những khác biệt rõ rệt. Về điểm tương đồng, người phụ nữ ở bất kỳ thời đại nào cũng đều phải đối mặt với những khó khăn, thử thách nhất định. Xưa kia, họ chịu nhiều áp lực từ các chuẩn mực xã hội, phải sống theo khuôn mẫu “tam tòng tứ đức”, ít có cơ hội được học hành, phát triển bản thân. Ngày nay, dù xã hội đã có nhiều thay đổi, phụ nữ vẫn phải đối mặt với những áp lực về sự nghiệp, gia đình, và việc cân bằng giữa hai yếu tố này. Bên cạnh đó, họ vẫn phải đấu tranh để xóa bỏ những định kiến giới, đòi quyền bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống.
Tuy nhiên, cũng có những khác biệt lớn trong số phận của người phụ nữ xưa và nay. Ngày nay, phụ nữ có nhiều cơ hội học tập, làm việc và khẳng định bản thân hơn. Họ được tiếp cận với nền giáo dục tiên tiến, có thể theo đuổi đam mê và đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Phụ nữ ngày nay cũng có quyền tự do lựa chọn cuộc sống, được kết hôn với người mình yêu, được quyết định số con và cách nuôi dạy con cái. Họ cũng có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong gia đình và xã hội, có thể tham gia vào các hoạt động chính trị, xã hội và đấu tranh cho quyền lợi của mình. Tóm lại, số phận của người phụ nữ ngày nay đã có nhiều thay đổi tích cực so với trước kia, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua để đạt được sự bình đẳng thực sự.
Câu 1. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không gò bó số chữ trong mỗi dòng, có tính nhạc điệu linh hoạt, phù hợp với việc diễn tả cảm xúc và hình ảnh.
Câu 2. Hình ảnh tượng trưng xuyên suốt bài thơ là "mưa". Mưa không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn mang nhiều tầng nghĩa: ký ức, cảm xúc, văn hóa, lịch sử và tâm linh của vùng đất Thuận Thành.
Câu 3. Em ấn tượng với hình ảnh: "Hạt mưa chưa đậu / Vai trần Ỷ Lan" Hình ảnh này gợi vẻ đẹp thanh xuân, dịu dàng và đầy nữ tính của bà Ỷ Lan – một biểu tượng của người phụ nữ Việt xưa. Hạt mưa chưa đậu như thể hiện khoảnh khắc mong manh, gợi cảm xúc nhẹ nhàng mà sâu lắng, gắn với hình ảnh người phụ nữ tài sắc, đức hạnh trong lịch sử dân tộc.
Câu 4. Bài thơ có cấu tứ tự do nhưng mạch lạc, xoay quanh hình ảnh mưa Thuận Thành. Bài thơ kết nối các hình ảnh mưa với những lát cắt văn hóa, lịch sử, con người của vùng đất này, từ những chi tiết sinh hoạt đời thường đến các nhân vật lịch sử (Ái phi, Ỷ Lan, chùa Dâu, Bát Tràng...). Mỗi khổ thơ như một bức tranh nhỏ ghép lại toàn cảnh.
Câu 5. Bài thơ khai thác đề tài về quê hương – vùng đất Thuận Thành, với chủ đề là nỗi nhớ, niềm tự hào về truyền thống văn hóa – lịch sử và vẻ đẹp con người nơi đây. Thông qua hình ảnh mưa, tác giả gợi lên không gian văn hóa phong phú và chiều sâu cảm xúc gắn bó với quê hương