

Hoàng Văn Phúc
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích.
Trả lời:
Đoạn trích sử dụng các phương thức biểu đạt chính là:
- Tự sự (kể lại sự kiện Kiều báo ân, báo oán);
- Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, tâm trạng của nhân vật);
- Nghị luận (thể hiện suy nghĩ, lý lẽ qua lời nói của Hoạn Thư và Thúy Kiều).
Câu 2. Sự việc nào được tái hiện trong đoạn trích trên?
Trả lời:
Đoạn trích tái hiện sự việc Thúy Kiều báo ân, báo oán sau khi được đoàn tụ với gia đình, cụ thể là:
- Kiều xử tội Hoạn Thư, nhưng sau khi nghe lời biện minh khéo léo của Hoạn Thư, nàng đã tha tội cho bà ta.
- Sau đó, Kiều trừng phạt nghiêm khắc những kẻ đã lừa gạt, làm nhục và đẩy nàng vào chốn lầu xanh, như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh,…
Câu 3. Vì sao Hoạn Thư lại được Thúy Kiều tha tội?
Trả lời:
Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì:
- Biết cách nói năng khôn khéo, nhận lỗi nhưng cũng giải thích rằng sự ghen tuông là thường tình.
- Nhắc lại những lúc từng nương tay với Kiều (khi ở Quan Âm Các).
- Thái độ thành khẩn, biết lỗi ("tri quá thì nên").
- Thúy Kiều là người có tấm lòng vị tha, nhân đạo, không muốn vì oán hận mà trở nên nhỏ nhen, độc ác.
Câu 4. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
Trả lời:
- Biện pháp tu từ: Liệt kê và điệp cấu trúc (“trước là…”, “bên là…”).
- Tác dụng:
- Làm nổi bật sự đông đảo và đa dạng của những kẻ đã góp phần hại Kiều.
- Nhấn mạnh tội trạng chồng chất và tội ác rõ ràng của từng người.
- Tạo cảm giác dồn dập, căm phẫn, thể hiện thái độ kiên quyết báo oán của Thúy Kiều.
- Góp phần khắc họa tư tưởng công lý và nhân quả báo ứng trong tác phẩm.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là gì?
Trả lời:
Đoạn trích thể hiện cảnh Thúy Kiều báo ân, báo oán sau khi gặp lại những người từng gắn bó với số phận mình.
- Qua đó, tấm lòng nhân hậu, vị tha của Kiều được thể hiện khi tha tội cho Hoạn Thư.
- Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện tinh thần công lý, trừng trị thích đáng những kẻ ác như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh,...
→ Thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du: thương người bị hại, căm ghét kẻ gây hại, đề cao đạo lý nhân quả – “ở hiền gặp lành, ác giả ác báo”.
Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích.
Trả lời:
Đoạn trích sử dụng phương thức biểu đạt tự sự là chính, bên cạnh đó còn kết hợp với biểu cảm và nghị luận.
Câu 2. Sự việc nào được tái hiện trong đoạn trích trên?
Trả lời:
Sự việc được tái hiện trong đoạn trích là: Thúy Kiều báo ân, báo oán sau khi gặp lại những người đã gây ra khổ đau cho mình, trong đó có cảnh Kiều xử tội Hoạn Thư và tha tội cho bà ta, còn các nhân vật khác như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh... thì bị trừng trị thích đáng.
Câu 3. Vì sao Hoạn Thư lại được Thúy Kiều tha tội?
Trả lời:
Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì:
- Bà ta khéo léo biện bạch, đổ lỗi cho tâm lý ghen tuông thường tình của đàn bà.
- Biết nhận lỗi ("đã lòng tri quá thì nên").
- Thái độ khiêm nhường, cầu xin tha thứ.
- Trước đây cũng từng nương tay với Kiều (khi Kiều ở Quan Âm Các).
- Tấm lòng nhân đạo của Kiều cũng khiến nàng không nỡ trừng phạt quá nặng.
Câu 4. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
Trả lời:
- Biện pháp tu từ: Liệt kê và điệp cấu trúc.
- Tác dụng:
- Liệt kê hàng loạt những kẻ đã gây ra đau khổ cho Thúy Kiều, làm nổi bật sự đông đảo, đa dạng của những kẻ xấu xa.
- Điệp cấu trúc (“Trước là… Bên là…”) làm tăng nhịp điệu, tạo sự dồn dập, gay gắt trong lời buộc tội.
- Nhấn mạnh sự oán giận và thái độ quyết liệt của Thúy Kiều khi trừng phạt những kẻ bạc ác.
- Góp phần thể hiện tư tưởng nhân quả, công bằng: người làm ác phải trả giá.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là gì?
Trả lời:
Đoạn trích thể hiện cảnh Thúy Kiều báo ân, báo oán sau khi đoàn tụ với gia đình, trong đó nổi bật là:
- Lòng nhân đạo, vị tha của Thúy Kiều khi tha tội cho Hoạn Thư.
- Tinh thần công lý, trừng trị thích đáng những kẻ ác.
- Qua đó, thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Nguyễn Du: “Ở hiền gặp lành, ác giả ác báo” – đồng thời phản ánh khát vọng công bằng trong xã hội.
bai 3
bai 2
bai 1
câu 1
Trên hành trình rộng lớn và nhiều biến động của cuộc đời, ai cũng cần có cho mình một “điểm neo” – nơi giúp ta giữ vững bản thân giữa những cơn sóng dữ, giữa những lúc chông chênh, lạc hướng. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình, là quê hương, là những giá trị sống mà ta tin tưởng, hay một ước mơ, lý tưởng luôn cháy bỏng trong tim. Đó là nơi để ta trở về khi mỏi mệt, là động lực để ta tiến về phía trước. Trong một thế giới đầy cám dỗ và thay đổi nhanh chóng, việc có cho mình một điểm tựa vững chắc giúp con người không bị cuốn trôi, mất phương hướng hay đánh mất chính mình. Thiếu điểm neo, con người dễ trở nên bấp bênh, dễ bỏ cuộc khi gặp thử thách. Ngược lại, một điểm neo vững vàng sẽ là nơi hồi sinh, là ánh sáng soi đường. Vì thế, mỗi người trẻ chúng ta cần sớm xác định được “điểm neo” của cuộc đời mình, từ đó sống vững vàng, có trách nhiệm và giàu bản lĩnh hơn trước cuộc sống.
câu 2
Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một bản hùng ca hiện đại, kết tinh tình yêu quê hương đất nước từ chiều sâu của ký ức, truyền thống và niềm tin vào tương lai. Không chỉ thành công về mặt nội dung, bài thơ còn để lại nhiều dấu ấn nghệ thuật đặc sắc, góp phần làm nên sức sống lâu bền cho tác phẩm.
Trước hết, điểm nổi bật nhất về nghệ thuật là giọng điệu thiết tha, trữ tình xen lẫn tự hào, hào sảng. Điệp khúc “Việt Nam ơi!” được lặp lại nhiều lần không chỉ tạo nhịp điệu thơ vang vọng như tiếng gọi từ trái tim mà còn thể hiện tình cảm mãnh liệt, sâu sắc với đất nước. Đây là một lối xưng hô thân mật, gần gũi mà trang trọng, thể hiện sự gắn bó của người viết với non sông.
Thứ hai, bài thơ sử dụng hình ảnh quen thuộc và giàu sức gợi, mang đậm màu sắc dân tộc và chiều sâu văn hoá: “lời ru của mẹ”, “cánh cò”, “mẹ Âu Cơ”, “biển xanh”, “bốn ngàn năm”, “đầu trần chân đất”… Những hình ảnh ấy khơi gợi ký ức lịch sử, truyền thống văn hóa và khát vọng sống của con người Việt Nam. Hình ảnh trong thơ vừa mang tính biểu tượng (mẹ Âu Cơ, biển xanh), vừa rất đời thường (tiếng ru, cánh cò), giúp người đọc dễ dàng đồng cảm.
Thứ ba, nghệ thuật sử dụng thể thơ tự do với nhịp ngắn, câu thơ linh hoạt tạo nên một cấu trúc phóng khoáng, giàu cảm xúc. Nhịp thơ nhanh - chậm đan xen linh hoạt, phù hợp với mạch cảm xúc dâng trào, biến chuyển liên tục từ quá khứ - hiện tại - tương lai.
Thứ tư, nhà thơ khéo léo kết hợp giữa chất sử thi và chất trữ tình, giữa hào khí dân tộc và nỗi niềm cá nhân. Từ quá khứ dựng nước và giữ nước đến hiện tại đầy trăn trở, từ bi hùng đến khát vọng, thơ mang hơi thở của lịch sử và tinh thần của thời đại mới. Nhờ đó, bài thơ không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của đất nước mà còn truyền đi niềm tin vào tương lai.
Cuối cùng, yếu tố âm nhạc hóa ngôn ngữ thơ cũng là một điểm đáng chú ý. Chính bởi cấu trúc nhịp nhàng, hình ảnh giàu tính biểu cảm mà bài thơ đã được phổ nhạc thành ca khúc, lan tỏa rộng rãi trong đời sống tinh thần của công chúng.
Tóm lại, bằng những thủ pháp nghệ thuật đặc sắc như điệp ngữ, hình ảnh dân tộc, giọng điệu thiết tha và nhịp điệu tự do linh hoạt, Huy Tùng đã tạo nên một bài thơ ngắn gọn nhưng giàu cảm xúc, giàu sức lay động. “Việt Nam ơi” không chỉ là lời yêu nước sâu sắc mà còn là tiếng nói tự hào của một người con với dân tộc mình – một tác phẩm vừa mang tính nghệ thuật cao, vừa có giá trị tinh thần to lớn.
câu 1
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là thuyết minh.
câu 2
Đối tượng thông tin của văn bản là hiện tượng sao T Coronae Borealis (T CrB) có thể bùng nổ trong năm 2025 và cách quan sát hiện tượng này từ Trái Đất.
câu 3
Đoạn văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian kết hợp với lập luận logic, tạo hiệu quả rõ ràng và thuyết phục:
- Việc nêu mốc thời gian 1866 và 1946 giúp người đọc hình dung được tính chu kỳ (80 năm) của hiện tượng nova tái phát.
- Cách sử dụng từ nối “nhưng phải đến…”, “dựa trên chu kỳ đó…” tạo mạch lập luận tự nhiên, dẫn dắt đến kết luận hợp lý: “hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào”.
→ Qua đó, đoạn văn làm nổi bật tính cấp thiết và hấp dẫn của hiện tượng thiên văn sắp xảy ra. - câu 4
- Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học một cách dễ hiểu và sinh động về hiện tượng thiên văn đặc biệt – sao T CrB có khả năng phát nổ trong thời gian tới.
- Nội dung: Văn bản giới thiệu về:
- Đặc điểm và chu kỳ hoạt động của sao T CrB,
- Dự đoán về thời điểm nova sắp xảy ra,
- Cách xác định vị trí quan sát sao từ Trái Đất.
- câu 5
- Văn bản sử dụng hình ảnh minh hoạ: “Vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com”.
→ Tác dụng: - Bổ trợ thông tin: Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn vị trí của T CrB trên bầu trời đêm.
- Tăng tính trực quan và hấp dẫn: Thu hút người đọc, nhất là những người yêu thích thiên văn học hoặc không quen với khái niệm trừu tượng.
- Hỗ trợ quan sát thực tế: Giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí sao nếu muốn quan sát hiện tượng khi nó xảy ra.