Vương Đức Mạnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vương Đức Mạnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Trong thời đại công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang đóng vai trò to lớn trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông, giải trí,... góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống con người. Tuy nhiên, việc con người ngày càng phụ thuộc vào AI cũng đặt ra không ít lo ngại. Khi để máy móc thay thế con người quá nhiều, chúng ta dễ đánh mất những kỹ năng cơ bản như ghi nhớ, tư duy độc lập hay giao tiếp xã hội. Không ít người trẻ hiện nay dựa hoàn toàn vào công cụ dịch, công cụ viết tự động mà bỏ quên việc học hỏi và rèn luyện ngôn ngữ. Ngoài ra, sự lệ thuộc vào AI có thể khiến con người trở nên thụ động, thiếu phản xạ và sáng tạo. Điều đáng lo hơn là những hệ quả liên quan đến đạo đức, việc làm và quyền riêng tư trong xã hội. AI là một công cụ thông minh, nhưng chỉ nên là người hỗ trợ, không thể thay thế vai trò trung tâm của con người. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng AI một cách hợp lý, tỉnh táo và có trách nhiệm, nhằm phục vụ cuộc sống tốt đẹp hơn mà không đánh mất bản chất con người. Câu 2. Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyền Trang là một khúc trữ tình nhẹ nhàng nhưng đầy ám ảnh về ký ức, thời gian và sự cô đơn của con người trong dòng chảy hiện đại. Qua hình ảnh một cụ già sưởi nắng trên con dốc, bài thơ mở ra nhiều lớp nghĩa sâu sắc về quá khứ và mối liên hệ giữa con người hiện tại với ký ức đã xa. Về nội dung, tác phẩm khắc họa hình ảnh cụ già ngồi sưởi nắng – một biểu tượng cho ký ức, cho những tháng năm đã qua và cho lớp người cũ kỹ, lặng lẽ. Khi khách hỏi đường và đi theo dấu tay cụ chỉ, họ bước vào một “thế giới của một người già” – đó là thế giới ký ức, quá khứ riêng tư, sâu kín. Nhưng nơi đó không có thông điệp, không có dấu hiệu để lại, chỉ là một vùng đất của hoài niệm. Đây là cách nhà thơ nói đến sự khác biệt giữa các thế hệ, giữa quá khứ và hiện tại: những giá trị cũ có thể thiêng liêng với người này, nhưng lại xa lạ với người khác. Đặc biệt, ở khổ thơ cuối, khi khách định nói gì đó với cụ nhưng rồi nhận ra “đừng khuấy lên ký ức một người già”, tác giả muốn gửi gắm một lời nhắn đầy nhân văn: cần tôn trọng không gian riêng tư, sự yên tĩnh và ký ức của người lớn tuổi – những người đã trải qua bao thăng trầm. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng lối biểu đạt tượng trưng, hàm súc. Cụ già, con dốc, con đường… đều là hình ảnh mang tính ẩn dụ. Hình ảnh "con đường khách không mong đợi", “nơi dừng chân không có trên bản đồ du lịch”, “núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc”… là những biểu hiện của sự mất mát, tàn phai của ký ức trước tốc độ đô thị hóa, hiện đại hóa. Ngôn ngữ thơ nhẹ nhàng, tinh tế, sử dụng nhiều từ láy và phép điệp ("khách", "con đường") tạo nhịp điệu chậm rãi, đầy suy tưởng. Giọng thơ trầm buồn, đôi khi lạnh lẽo, nhưng giàu tình cảm. “Đừng chạm tay” là lời nhắc nhở người đọc đừng quên quá khứ, và cũng đừng vội vàng xâm phạm vào không gian riêng tư của người khác, đặc biệt là những người đã đi qua nhiều biến cố. Bài thơ là tiếng nói nhân văn, là sự trân trọng ký ức và khát vọng được lắng nghe, được thấu hiểu.

Câu 1. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản. Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt: thuyết minh, thông tin, và biểu cảm. Thuyết minh thể hiện ở việc trình bày chức năng, cách hoạt động của ứng dụng Sakura AI Camera Thông tin qua việc cung cấp dữ liệu, lý do ra đời, thời điểm ra mắt ứng dụng. Biểu cảm thể hiện ở giọng văn trân trọng loài hoa anh đào và kỳ vọng vào ý thức cộng đồng Câu 2. Nguyên nhân nào dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera? Ứng dụng ra đời do nhiều chính quyền địa phương ở Nhật Bản không thể thu thập đầy đủ dữ liệu bảo tồn hoa anh đào vì thiếu lao động và ngân sách. Ngoài ra, nhu cầu nâng cao nhận thức cộng đồng và bảo vệ các cây đã già cỗi cũng là một nguyên nhân. Câu 3. Nhan đề và sapo của bài viết có tác dụng gì? Nhan đề ("Nhật Bản ứng dụng trí tuệ nhân tạo để bảo tồn hoa anh đào") giúp người đọc nắm ngay nội dung chính và tính thời sự, khoa học của vấn đề. Sapo giới thiệu cách thức ứng dụng hoạt động (chụp ảnh - đánh giá "sức khỏe" cây), gây tò mò và tạo hứng thú cho người đọc tiếp tục khám phá. Câu 4. Phân tích tác dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản. Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản là hình ảnh màn hình ứng dụng Sakura AI Camera. Tác dụng: Giúp người đọc hình dung cụ thể hơn về giao diện và chức năng của ứng dụng. Tăng tính trực quan, sinh động, hấp dẫn cho bài viết. Làm rõ thêm nội dung văn bản và hỗ trợ việc tiếp nhận thông tin dễ dàng hơn. Câu 5. Dựa trên những hiểu biết của bản thân, hãy đề xuất một số ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực của cuộc sống? Một số ý tưởng: Y tế: AI phân tích hình ảnh y học (X-quang, MRI) để hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Giáo dục: Ứng dụng AI tạo bài giảng cá nhân hóa theo năng lực học sinh. Nông nghiệp: AI giám sát cây trồng, phát hiện sâu bệnh qua camera. Giao thông: Xe tự lái sử dụng AI để phát hiện chướng ngại vật và điều chỉnh lộ trình. Môi trường: AI dự báo thời tiết cực đoan, giám sát chất lượng không khí, nước. An ninh: Nhận diện khuôn mặt trong kiểm soát ra vào và truy vết tội phạm

Câu 1 : Trên hành trình rộng lớn và phức tạp của cuộc đời, mỗi người đều cần có một “điểm neo” – một nơi để trở về, một điều để bám víu, một giá trị để giữ gìn. Điểm neo có thể là gia đình, quê hương, tình yêu thương, hay một lý tưởng sống cao đẹp. Đó là nơi chốn tinh thần giúp ta đứng vững trước giông bão, là nguồn động lực để vượt qua những thử thách và mất phương hướng. Giữa muôn vàn ngã rẽ của cuộc sống hiện đại, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy của danh vọng, vật chất, thậm chí là lạc lõng giữa những mối quan hệ vô nghĩa. Khi ấy, “điểm neo” giống như một bến cảng bình yên, giữ cho tâm hồn ta không trôi dạt, giúp ta tìm lại bản thân và định hướng lại con đường phía trước. Vì vậy, việc xác định và gìn giữ điểm neo ấy là vô cùng quan trọng, bởi nó chính là phần gốc rễ làm nên giá trị, bản sắc và sức mạnh nội tâm của mỗi con người Câu 2: Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một bản tình ca tha thiết, sâu lắng về tình yêu quê hương, đất nước. Không chỉ dừng lại ở nội dung, bài thơ còn gây ấn tượng mạnh mẽ bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật, làm nên sức lan tỏa và chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm. Trước hết, nghệ thuật biểu cảm của bài thơ được thể hiện rõ nét qua điệp ngữ “Việt Nam ơi!” vang lên đầy xúc động và thành kính. Mỗi lần lặp lại là một lần tiếng gọi từ trái tim được nhấn mạnh, như một lời nhắn gửi tha thiết, vừa gần gũi, vừa thiêng liêng. Đây không chỉ là tiếng gọi tên một quốc gia, mà là lời thổ lộ đầy xúc cảm của một người con dành cho Tổ quốc mình. Bài thơ cũng sử dụng ngôn ngữ bình dị, mộc mạc nhưng chứa đựng những hình ảnh giàu sức gợi. Hình ảnh “lời ru của mẹ”, “cánh cò bay trong giấc mơ”, hay “đầu trần chân đất” đều là những biểu tượng quen thuộc trong văn hóa dân gian Việt Nam. Những hình ảnh ấy giúp người đọc dễ dàng kết nối với quá khứ, với ký ức tuổi thơ, từ đó khơi dậy tình yêu quê hương từ những điều gần gũi nhất. Một điểm đặc sắc khác là cấu trúc bài thơ được xây dựng như một hành trình cảm xúc đi từ quá khứ đến hiện tại và hướng về tương lai. Từ những truyền thuyết, ký ức tuổi thơ, đến những đau thương, hào hùng trong lịch sử bốn ngàn năm dựng nước, và rồi là khát vọng xây dựng đất nước trong thời đại mới – tất cả tạo nên một dòng chảy cảm xúc liên tục, chân thành, gắn bó chặt chẽ với vận mệnh dân tộc. Ngoài ra, chất nhạc trong bài thơ cũng góp phần không nhỏ tạo nên sức truyền cảm. Nhịp thơ linh hoạt, kết hợp cùng hình ảnh giàu nhạc tính (“toả nắng lung linh”, “tiếng yêu thương vang vọng giữa trời không”) đã tạo nên những rung động sâu xa trong lòng người đọc. Không ngẫu nhiên khi bài thơ đã được phổ nhạc và trở thành một ca khúc truyền cảm, lan tỏa tình yêu đất nước trong cộng đồng. Cuối cùng, cái hay của bài thơ còn nằm ở việc chuyển tải tinh thần thời đại: vừa khẳng định bản sắc dân tộc qua truyền thống, vừa thể hiện ý chí vươn lên, khát vọng đổi mới trong hiện tại và tương lai. Bài thơ không chỉ là một bản ngợi ca quê hương, mà còn là lời cổ vũ mỗi người Việt hãy tự hào, giữ gìn và góp phần xây dựng đất nước tươi đẹp hơn. Tóm lại, “Việt Nam ơi” là một bài thơ giàu chất trữ tình, mang đậm tinh thần dân tộc, được thể hiện bằng nghệ thuật điệp ngữ, hình ảnh giản dị mà giàu biểu cảm, cùng với cấu trúc giàu cảm xúc và nhạc tính. Những yếu tố nghệ thuật ấy đã góp phần truyền tải trọn vẹn và xúc động tình yêu sâu nặng của tác giả đối với đất nước Việt Nam.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh. Văn bản cung cấp thông tin khoa học, giải thích hiện tượng thiên văn T Coronae Borealis (T CrB), đồng thời trình bày quy luật hoạt động, vị trí, và những dấu hiệu liên quan đến sự bùng nổ của nó. Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản là hiện tượng sao T Coronae Borealis (T CrB) sắp bùng nổ – một hiện tượng thiên văn đặc biệt có thể quan sát được từ Trái Đất. Câu 3. Đoạn văn trình bày thông tin một cách logic, dễ hiểu và tạo ấn tượng về tính chu kỳ, từ đó giúp người đọc nhận thức được sự đặc biệt của thời điểm hiện tại: Cung cấp mốc thời gian rõ ràng (năm 1866, 1946, hiện tại). Giải thích hiện tượng theo chu kỳ 80 năm, làm tăng sự hồi hộp và tính cấp bách ("có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào"). Tăng sự hứng thú và tò mò cho người đọc bằng cách liên kết quá khứ - hiện tại - tương lai. Hiệu quả: Cách trình bày này giúp người đọc nắm được quy luật xuất hiện của T CrB và lý do tại sao thời điểm này rất đáng mong chờ. Câu 4. Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học, phổ biến kiến thức thiên văn học về sự kiện có khả năng xảy ra sắp tới. Nội dung: Văn bản giới thiệu về hiện tượng sao T CrB sắp bùng nổ (nova), quá trình hoạt động của hệ sao, các dấu hiệu dự báo, chu kỳ bùng nổ của nó và hướng dẫn cách quan sát sự kiện từ Trái Đất. Câu 5. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh: “Vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com”. Tác dụng: + Giúp người đọc trực quan hóa vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. + Hỗ trợ việc quan sát thực tế dễ dàng hơn. + Làm tăng tính hấp dẫn và sinh động cho văn bản, tạo sự liên kết giữa thông tin lý thuyết và trải nghiệm thực tế