

Nguyễn Quang Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Đoạn trích sử dụng các phương thức biểu đạt chính là: tự sự, miêu tả, biểu cảm và nghị luận.
Câu 2. Đoạn trích tái hiện cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán khi gặp lại những kẻ đã từng gây đau khổ cho nàng. Cụ thể là cuộc đối mặt giữa Kiều và Hoạn Thư — người từng hành hạ nàng — và cảnh Kiều xử tội những kẻ khác như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh,...
Câu 3
Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì đã khéo léo biện bạch, nhận lỗi và nhấn mạnh đó là “thói thường đàn bà” khi ghen tuông. Đồng thời, Hoạn Thư từng có chút nương tay với Kiều trước đây, khiến Kiều cảm thấy bà ta có phần “tri quá” (biết lỗi), nên đã tha cho.
Câu 4
Biện pháp liệt kê giúp nêu rõ hàng loạt những kẻ tội ác đã tiếp tay, hãm hại Kiều, tạo nên sự căm phẫn và nhấn mạnh tội trạng của chúng.
Câu hỏi tu từ thể hiện sự phẫn uất, đồng thời khẳng định rằng những kẻ đó mới là người đáng bị trừng phạt.
=> Tác dụng là làm nổi bật quan điểm công bằng trong báo oán của Kiều: ai có tội nặng thì phải chịu hình phạt thích đáng.
Câu 5.
Đoạn trích thể hiện tinh thần “ân oán phân minh” của Thúy Kiều trong cảnh báo ân báo oán: nàng tha tội cho Hoạn Thư vì người này biết nhận lỗi và từng có lúc nương tay, nhưng kiên quyết trừng trị những kẻ gây tội ác nặng nề với mình. Qua đó, đoạn thơ thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du: đề cao lòng vị tha, lên án cái ác và khẳng định luật nhân quả trong cuộc đời.
Câu 1
Đoạn trích sử dụng các phương thức biểu đạt chính là: tự sự, miêu tả, biểu cảm và nghị luận.
Câu 2. Đoạn trích tái hiện cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán khi gặp lại những kẻ đã từng gây đau khổ cho nàng. Cụ thể là cuộc đối mặt giữa Kiều và Hoạn Thư — người từng hành hạ nàng — và cảnh Kiều xử tội những kẻ khác như Tú Bà, Mã Giám Sinh, Sở Khanh,...
Câu 3
Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì đã khéo léo biện bạch, nhận lỗi và nhấn mạnh đó là “thói thường đàn bà” khi ghen tuông. Đồng thời, Hoạn Thư từng có chút nương tay với Kiều trước đây, khiến Kiều cảm thấy bà ta có phần “tri quá” (biết lỗi), nên đã tha cho.
Câu 4
Biện pháp liệt kê giúp nêu rõ hàng loạt những kẻ tội ác đã tiếp tay, hãm hại Kiều, tạo nên sự căm phẫn và nhấn mạnh tội trạng của chúng.
Câu hỏi tu từ thể hiện sự phẫn uất, đồng thời khẳng định rằng những kẻ đó mới là người đáng bị trừng phạt.
=> Tác dụng là làm nổi bật quan điểm công bằng trong báo oán của Kiều: ai có tội nặng thì phải chịu hình phạt thích đáng.
Câu 5.
Đoạn trích thể hiện tinh thần “ân oán phân minh” của Thúy Kiều trong cảnh báo ân báo oán: nàng tha tội cho Hoạn Thư vì người này biết nhận lỗi và từng có lúc nương tay, nhưng kiên quyết trừng trị những kẻ gây tội ác nặng nề với mình. Qua đó, đoạn thơ thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du: đề cao lòng vị tha, lên án cái ác và khẳng định luật nhân quả trong cuộc đời.
32
5a/(√77)
5a/(√77)