

Nguyễn Ôn Hải Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Trong thời đại công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống con người. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào AI đang đặt ra những vấn đề đáng lo ngại. Trên thực tế, AI giúp con người tiết kiệm thời gian, tăng năng suất lao động và mở rộng khả năng sáng tạo. Thế nhưng, nếu quá ỷ lại, con người dễ đánh mất kỹ năng tư duy, khả năng lao động và tính chủ động trong cuộc sống. Một học sinh lạm dụng AI để làm bài tập sẽ không còn khả năng tự học, tự giải quyết vấn đề. Một xã hội để AI thay thế mọi hoạt động trí tuệ có thể trở nên trì trệ, bị động trước những biến động bất ngờ. Công nghệ là công cụ phục vụ con người, nhưng không thể thay thế hoàn toàn con người. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng AI một cách thông minh, làm chủ công nghệ thay vì trở thành nô lệ của nó. Chỉ khi giữ được sự cân bằng, con người mới có thể phát triển bền vững trong thời đại số.
Câu 2.
Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyền Trang là một tác phẩm giàu chiều sâu cảm xúc và ẩn chứa những thông điệp nhân văn sâu sắc. Bằng hình ảnh một cụ già ngồi sưởi nắng trên con dốc, bài thơ đưa người đọc bước vào thế giới riêng tư, lặng lẽ và đầy hoài niệm của tuổi già – một không gian mà ai cũng nên bước vào với sự thấu cảm và trân trọng.
Về nội dung, bài thơ gợi lên sự đồng cảm với những con người ở tuổi xế chiều, mang trong mình ký ức, trải nghiệm và những khoảng lặng rất riêng. Cụ già trong thơ không chỉ là một nhân vật cá nhân, mà còn đại diện cho cả một thế hệ, một lớp người đã trải qua bao biến động, từng bước chân in dấu lên thời gian. Khi khách hỏi đường, cụ già chỉ lối – nhưng đó là “con đường cụ già từng tới”, là không gian mang đầy hồi ức, có phần xa lạ với thế hệ trẻ. Sự lạc bước của người khách trong thế giới ấy cũng chính là lời nhắc nhở rằng, ký ức không phải là nơi ai cũng có thể tùy tiện ghé qua hay cất giữ. Nơi ấy – dù đẹp hay buồn – vẫn là miền thiêng liêng, cần được gìn giữ và tôn trọng.
Đặc sắc nghệ thuật của bài thơ nằm ở hình tượng thơ giàu tính biểu cảm và cấu trúc mang tính biểu tượng. Hình ảnh “cụ già sưởi nắng”, “con dốc”, “con đường” hay “sương rơi” không chỉ là cảnh vật mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho ký ức, cho thời gian đã lùi xa. Cách dùng ngôn ngữ nhẹ nhàng, giản dị nhưng sâu lắng, giàu nhạc tính tạo nên giọng thơ trầm tĩnh, đầy chiêm nghiệm. Việc sử dụng câu ngắn, lặp cấu trúc “chẳng có…”, “cũng có khi…” càng làm nổi bật cảm giác vắng lặng, tiếc nuối và sự mong manh của ký ức. Đặc biệt, câu kết “Đừng khuấy lên ký ức một người già” vừa như một lời nhắn gửi nhẹ nhàng, vừa là một tiếng thì thầm đầy xúc động, khép lại bài thơ bằng một dư âm sâu sắc.
Tóm lại, “Đừng chạm tay” không chỉ là bài thơ về tuổi già, mà còn là lời nhắc con người hiện đại về lòng thấu cảm, sự trân trọng những ký ức và giá trị đã qua. Với giọng điệu nhẹ nhàng, hình ảnh tinh tế và chiều sâu tư tưởng, bài thơ đã chạm đến trái tim người đọc bằng cách rất riêng: bằng sự im lặng, bằng hồi ức và bằng cả những điều không nên khuấy động.
Câu 1.
Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” không chỉ là yếu tố thiên nhiên mà trở thành biểu tượng nghệ thuật mang nhiều tầng ý nghĩa. Mưa gắn liền với những ký ức, nỗi niềm và vẻ đẹp của người con gái vùng Kinh Bắc xưa. Hạt mưa được nhân hóa, gợi hình ảnh mềm mại, tinh tế: “Mưa còn khép nép / Nhẹ rung tơ đàn / Lách qua cửa hẹp”. Mưa không chỉ làm ướt đất trời, mà như thấm vào cả hồn người, gợi nỗi nhớ nhung, tình yêu và cả sự đợi chờ. Mưa cũng gắn với vẻ đẹp văn hóa: mưa gắn với “lụa”, với “yếm tơ”, với “gốm Bát Tràng”, “chùa Dâu”, với lịch sử qua hình ảnh Ỷ Lan – một người phụ nữ tài hoa, đức hạnh. Mưa trở thành sợi dây nối hiện tại với quá khứ, cá nhân với cộng đồng, thiên nhiên với lịch sử. Qua hình ảnh “mưa”, nhà thơ bày tỏ tình yêu sâu sắc với quê hương, với những giá trị truyền thống của đất và người Thuận Thành.
Câu 2.
Trong dòng chảy lịch sử, người phụ nữ luôn là biểu tượng của sự hy sinh, kiên cường và giàu yêu thương. Tuy nhiên, số phận của họ ở quá khứ và hiện tại có sự tương đồng và khác biệt sâu sắc.
Người phụ nữ xưa thường gắn liền với hình ảnh chịu thương chịu khó, sống trong khuôn khổ lễ giáo, bị ràng buộc bởi tư tưởng “trọng nam khinh nữ”. Họ ít có cơ hội thể hiện tiếng nói, ước mơ của mình. Dù vậy, trong chính sự lặng lẽ ấy, người phụ nữ vẫn toát lên vẻ đẹp đáng trân trọng – như hình ảnh bà Ỷ Lan trong bài thơ “Mưa Thuận Thành” – thông minh, nhân hậu, góp công lớn cho đất nước nhưng vẫn mang thân phận “đa mang”.
Ngày nay, người phụ nữ có nhiều cơ hội hơn. Họ được học hành, làm việc, tham gia vào nhiều lĩnh vực từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, khoa học. Tiếng nói của họ được tôn trọng, vị thế được nâng cao. Tuy nhiên, họ vẫn đối diện với những áp lực mới: vừa phải hoàn thành vai trò trong gia đình, vừa phải khẳng định bản thân ngoài xã hội. Nhiều người phụ nữ hiện đại vẫn đang phải “gồng mình” để cân bằng giữa truyền thống và hiện đại.
Tương đồng giữa hai thời đại là vẻ đẹp tâm hồn: dù ở đâu, lúc nào, người phụ nữ Việt Nam vẫn mang trong mình sự dịu dàng, nhân hậu, đầy yêu thương. Sự khác biệt là ở điều kiện sống và cơ hội khẳng định giá trị bản thân.
Suy cho cùng, để người phụ nữ có cuộc sống hạnh phúc và bình đẳng hơn, xã hội cần tiếp tục thay đổi, tạo điều kiện để họ được sống đúng với ước mơ, cá tính và giá trị riêng. Mỗi cá nhân cũng cần học cách nhìn nhận, trân trọng và sẻ chia với những người phụ nữ quanh mình.
Câu 1.
Trong bài thơ “Mưa Thuận Thành”, hình ảnh “mưa” không chỉ là yếu tố thiên nhiên mà trở thành biểu tượng nghệ thuật mang nhiều tầng ý nghĩa. Mưa gắn liền với những ký ức, nỗi niềm và vẻ đẹp của người con gái vùng Kinh Bắc xưa. Hạt mưa được nhân hóa, gợi hình ảnh mềm mại, tinh tế: “Mưa còn khép nép / Nhẹ rung tơ đàn / Lách qua cửa hẹp”. Mưa không chỉ làm ướt đất trời, mà như thấm vào cả hồn người, gợi nỗi nhớ nhung, tình yêu và cả sự đợi chờ. Mưa cũng gắn với vẻ đẹp văn hóa: mưa gắn với “lụa”, với “yếm tơ”, với “gốm Bát Tràng”, “chùa Dâu”, với lịch sử qua hình ảnh Ỷ Lan – một người phụ nữ tài hoa, đức hạnh. Mưa trở thành sợi dây nối hiện tại với quá khứ, cá nhân với cộng đồng, thiên nhiên với lịch sử. Qua hình ảnh “mưa”, nhà thơ bày tỏ tình yêu sâu sắc với quê hương, với những giá trị truyền thống của đất và người Thuận Thành.
Câu 2.
Trong dòng chảy lịch sử, người phụ nữ luôn là biểu tượng của sự hy sinh, kiên cường và giàu yêu thương. Tuy nhiên, số phận của họ ở quá khứ và hiện tại có sự tương đồng và khác biệt sâu sắc.
Người phụ nữ xưa thường gắn liền với hình ảnh chịu thương chịu khó, sống trong khuôn khổ lễ giáo, bị ràng buộc bởi tư tưởng “trọng nam khinh nữ”. Họ ít có cơ hội thể hiện tiếng nói, ước mơ của mình. Dù vậy, trong chính sự lặng lẽ ấy, người phụ nữ vẫn toát lên vẻ đẹp đáng trân trọng – như hình ảnh bà Ỷ Lan trong bài thơ “Mưa Thuận Thành” – thông minh, nhân hậu, góp công lớn cho đất nước nhưng vẫn mang thân phận “đa mang”.
Ngày nay, người phụ nữ có nhiều cơ hội hơn. Họ được học hành, làm việc, tham gia vào nhiều lĩnh vực từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, khoa học. Tiếng nói của họ được tôn trọng, vị thế được nâng cao. Tuy nhiên, họ vẫn đối diện với những áp lực mới: vừa phải hoàn thành vai trò trong gia đình, vừa phải khẳng định bản thân ngoài xã hội. Nhiều người phụ nữ hiện đại vẫn đang phải “gồng mình” để cân bằng giữa truyền thống và hiện đại.
Tương đồng giữa hai thời đại là vẻ đẹp tâm hồn: dù ở đâu, lúc nào, người phụ nữ Việt Nam vẫn mang trong mình sự dịu dàng, nhân hậu, đầy yêu thương. Sự khác biệt là ở điều kiện sống và cơ hội khẳng định giá trị bản thân.
Suy cho cùng, để người phụ nữ có cuộc sống hạnh phúc và bình đẳng hơn, xã hội cần tiếp tục thay đổi, tạo điều kiện để họ được sống đúng với ước mơ, cá tính và giá trị riêng. Mỗi cá nhân cũng cần học cách nhìn nhận, trân trọng và sẻ chia với những người phụ nữ quanh mình.
Bài 1
Câu 1.
Thể thơ của bài thơ “Mưa Thuận Thành” là thơ tự do.
Câu 2.
Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là mưa. Hạt mưa hiện lên không chỉ mang nghĩa tự nhiên mà còn là biểu tượng của ký ức, cảm xúc, thân phận, văn hóa và cả lịch sử vùng đất Thuận Thành.
Câu 3.
Hình ảnh thơ em ấn tượng nhất là:
“Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng / Hai mảnh đa mang”.
Hình ảnh này vừa gợi sự mong manh, vừa gợi nỗi đau chia lìa, đa đoan của thân phận người phụ nữ. Mưa rơi vỡ trên gạch như chính nỗi lòng vỡ òa của người con gái vùng Kinh Bắc – nơi nổi tiếng với gốm Bát Tràng, như mang trong mình nhiều mảnh đời, nhiều tâm sự.
Câu 4.
Cấu tứ bài thơ được xây dựng theo mạch cảm xúc tự do, không tuân theo trình tự thời gian hay không gian cụ thể, mà dựa vào những hồi tưởng, liên tưởng từ hình ảnh mưa. Từ đó, bài thơ mở rộng ra không gian lịch sử, văn hóa và chiều sâu tâm hồn người phụ nữ vùng đất Thuận Thành.
Câu 5.
Đề tài của bài thơ là hình ảnh mưa gắn với vùng đất Thuận Thành.
Chủ đề bài thơ là ca ngợi vẻ đẹp văn hóa, lịch sử, tâm hồn của con người – đặc biệt là người phụ nữ – nơi vùng đất Kinh Bắc xưa, qua biểu tượng mưa sâu sắc và đầy chất thơ.
Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích.
Đoạn trích sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt, trong đó nổi bật là tự sự, biểu cảm và nghị luận.
- Tự sự thể hiện qua việc kể lại sự việc Thúy Kiều xử án Hoạn Thư và trừng trị những kẻ đã hãm hại nàng.
- Biểu cảm thể hiện rõ trong những lời nói chất chứa cảm xúc của nhân vật (Hoạn Thư van xin, Thúy Kiều nói về số phận), qua đó bộc lộ tình cảm, tâm trạng.
- Nghị luận xuất hiện ở những lời lẽ mang tính suy ngẫm, triết lí sâu sắc về con người và cuộc đời, như: “Cho hay muôn sự tại trời, Phụ người chẳng bỏ khi người phụ ta.”
Câu 2. Sự việc nào được tái hiện trong đoạn trích trên?
Đoạn trích tái hiện lại cảnh Thúy Kiều xử án báo thù khi nàng được Từ Hải trao quyền cầm quân. Trong số những người bị đưa ra xét xử, có Hoạn Thư, người từng ghen tuông hành hạ Kiều. Trước tình cảnh bị đưa ra pháp trường, Hoạn Thư dùng lời lẽ khôn khéo, mềm mỏng để biện minh và xin tha tội. Cảm phục sự khôn ngoan và thừa nhận lỗi lầm của Hoạn Thư, Thúy Kiều đã tha cho bà ta. Sau đó, Kiều tiếp tục cho thi hành hình phạt với các kẻ ác khác.
Câu 3. Vì sao Hoạn Thư lại được Thúy Kiều tha tội?
Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội bởi nhiều lý do:
- Biết nhận lỗi và khéo léo biện minh: Hoạn Thư nhận mình là đàn bà, có lòng ghen tuông là thường tình, đồng thời kể lại những lúc nương tay với Kiều để xin tha.
- Khôn ngoan, nói năng phải lẽ: Cách Hoạn Thư trình bày khiến Kiều không thể không suy nghĩ, cảm phục.
- Thúy Kiều là người vị tha, cao thượng: Dù từng bị hành hạ, nàng không mù quáng trả thù mà vẫn giữ được sự bao dung, thể hiện nhân cách lớn.
→ Điều này còn cho thấy nghệ thuật xử lý tình huống có chiều sâu tâm lý của Nguyễn Du.
Câu 4. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
Đoạn thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ:
- Liệt kê: Liệt kê một loạt những kẻ đã hãm hại cuộc đời Kiều: Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh.
→ Nhấn mạnh mức độ đông đảo và đa dạng của những kẻ ác, từ kẻ môi giới đến kẻ buôn người, kẻ lừa gạt, kẻ hành hạ. - Câu hỏi tu từ: “Các tên tội ấy đáng tình còn sao?”
→ Là lời chất vấn đầy căm phẫn, thể hiện nỗi đau đớn và sự uất ức tột cùng của Kiều, đồng thời khẳng định sự xứng đáng phải chịu hình phạt của bọn chúng.
→ Biện pháp tu từ giúp đoạn thơ trở nên sâu sắc và đanh thép, thể hiện rõ thái độ căm ghét cái ác và khát vọng công lý, trả thù chính đáng của nhân vật Thúy Kiều.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là gì?
Đoạn trích phản ánh cảnh Thúy Kiều báo ân, báo oán khi nắm trong tay quyền lực. Nổi bật trong đó là hình ảnh Kiều xử án Hoạn Thư – một kẻ từng gây đau khổ cho nàng. Qua đó, đoạn thơ thể hiện:
- Tấm lòng bao dung, cao cả của Thúy Kiều, dù chịu nhiều đau khổ vẫn có thể tha thứ cho người biết hối lỗi.
- Tinh thần trừng trị cái ác và đòi lại công bằng cho bản thân.
- Đồng thời cho thấy tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du: ông không tuyệt đối hóa sự trừng phạt mà đề cao lòng nhân từ, sự thức tỉnh và chuộc lỗi của con người.
Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích.
Đoạn trích sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt, trong đó nổi bật là tự sự, biểu cảm và nghị luận.
- Tự sự thể hiện qua việc kể lại sự việc Thúy Kiều xử án Hoạn Thư và trừng trị những kẻ đã hãm hại nàng.
- Biểu cảm thể hiện rõ trong những lời nói chất chứa cảm xúc của nhân vật (Hoạn Thư van xin, Thúy Kiều nói về số phận), qua đó bộc lộ tình cảm, tâm trạng.
- Nghị luận xuất hiện ở những lời lẽ mang tính suy ngẫm, triết lí sâu sắc về con người và cuộc đời, như: “Cho hay muôn sự tại trời, Phụ người chẳng bỏ khi người phụ ta.”
Câu 2. Sự việc nào được tái hiện trong đoạn trích trên?
Đoạn trích tái hiện lại cảnh Thúy Kiều xử án báo thù khi nàng được Từ Hải trao quyền cầm quân. Trong số những người bị đưa ra xét xử, có Hoạn Thư, người từng ghen tuông hành hạ Kiều. Trước tình cảnh bị đưa ra pháp trường, Hoạn Thư dùng lời lẽ khôn khéo, mềm mỏng để biện minh và xin tha tội. Cảm phục sự khôn ngoan và thừa nhận lỗi lầm của Hoạn Thư, Thúy Kiều đã tha cho bà ta. Sau đó, Kiều tiếp tục cho thi hành hình phạt với các kẻ ác khác.
Câu 3. Vì sao Hoạn Thư lại được Thúy Kiều tha tội?
Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội bởi nhiều lý do:
- Biết nhận lỗi và khéo léo biện minh: Hoạn Thư nhận mình là đàn bà, có lòng ghen tuông là thường tình, đồng thời kể lại những lúc nương tay với Kiều để xin tha.
- Khôn ngoan, nói năng phải lẽ: Cách Hoạn Thư trình bày khiến Kiều không thể không suy nghĩ, cảm phục.
- Thúy Kiều là người vị tha, cao thượng: Dù từng bị hành hạ, nàng không mù quáng trả thù mà vẫn giữ được sự bao dung, thể hiện nhân cách lớn.
→ Điều này còn cho thấy nghệ thuật xử lý tình huống có chiều sâu tâm lý của Nguyễn Du.
Câu 4. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
Đoạn thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ:
- Liệt kê: Liệt kê một loạt những kẻ đã hãm hại cuộc đời Kiều: Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh.
→ Nhấn mạnh mức độ đông đảo và đa dạng của những kẻ ác, từ kẻ môi giới đến kẻ buôn người, kẻ lừa gạt, kẻ hành hạ. - Câu hỏi tu từ: “Các tên tội ấy đáng tình còn sao?”
→ Là lời chất vấn đầy căm phẫn, thể hiện nỗi đau đớn và sự uất ức tột cùng của Kiều, đồng thời khẳng định sự xứng đáng phải chịu hình phạt của bọn chúng.
→ Biện pháp tu từ giúp đoạn thơ trở nên sâu sắc và đanh thép, thể hiện rõ thái độ căm ghét cái ác và khát vọng công lý, trả thù chính đáng của nhân vật Thúy Kiều.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là gì?
Đoạn trích phản ánh cảnh Thúy Kiều báo ân, báo oán khi nắm trong tay quyền lực. Nổi bật trong đó là hình ảnh Kiều xử án Hoạn Thư – một kẻ từng gây đau khổ cho nàng. Qua đó, đoạn thơ thể hiện:
- Tấm lòng bao dung, cao cả của Thúy Kiều, dù chịu nhiều đau khổ vẫn có thể tha thứ cho người biết hối lỗi.
- Tinh thần trừng trị cái ác và đòi lại công bằng cho bản thân.
- Đồng thời cho thấy tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du: ông không tuyệt đối hóa sự trừng phạt mà đề cao lòng nhân từ, sự thức tỉnh và chuộc lỗi của con người.
Câu 1
Văn bản “Giữa người với người” là một lát cắt chân thực, sắc lạnh về đời sống hiện đại, nơi mà lòng người dường như ngày một trở nên xa cách. Không có cốt truyện cụ thể, tác giả sử dụng những dòng suy tư xen kẽ giữa nhân vật “em” và người kể chuyện để phản ánh một cách sâu sắc mối quan hệ giữa người với người trong xã hội. Thông qua hình ảnh những người bán hàng rong bị vu oan vì tin đồn vô căn cứ và sự im lặng đáng sợ của cộng đồng, tác giả lên án mạnh mẽ những tờ báo lá cải, đồng thời bày tỏ sự thương cảm với những con người nhỏ bé, ít tiếng nói trong xã hội. Nghệ thuật liệt kê được vận dụng khéo léo giúp phơi bày tính chất lan rộng, khốc liệt của tin giả, trong khi điểm nhìn linh hoạt giữa “chị” và “em” làm nổi bật cảm xúc bất an, xót xa, bức xúc. Qua đó, văn bản không chỉ đặt ra một vấn đề xã hội nghiêm trọng mà còn gợi nhắc người đọc về bổn phận đạo đức, về trách nhiệm gìn giữ lòng nhân ái giữa đời sống hiện đại lạnh lùng.
Câu 2
Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống trở nên hối hả và công nghệ ngày càng phát triển, con người tưởng chừng được kết nối nhiều hơn, nhưng thực chất lại ngày càng xa cách. Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của thực trạng đó chính là sự thờ ơ, vô cảm — căn bệnh tinh thần đang gặm nhấm dần những giá trị nhân văn của cộng đồng.
Thờ ơ, vô cảm là trạng thái lãnh đạm, dửng dưng trước những nỗi đau, khó khăn hay bất công xảy ra xung quanh. Nó có thể biểu hiện bằng sự im lặng khi thấy người khác bị bắt nạt, bằng thái độ dửng dưng khi người gặp nạn, hoặc thậm chí bằng hành động tệ hại hơn là hôi của, tung tin giả để trục lợi. Những hành vi như vậy không chỉ là thiếu trách nhiệm với xã hội, mà còn là sự thụt lùi trong nhân cách mỗi con người.
Thực trạng này đang diễn ra ngày một phổ biến. Chúng ta có thể bắt gặp trên mạng xã hội những người sẵn sàng chia sẻ thông tin sai lệch, tung tin đồn, chụp lại những khoảnh khắc đau thương để câu view thay vì giúp đỡ. Nhiều người chọn quay clip tai nạn thay vì gọi cứu thương, chia sẻ “phẫn nộ” nhưng không hề hành động thực tế để thay đổi điều gì. Đó chính là biểu hiện rõ ràng nhất của một xã hội đang mất đi sự đồng cảm.
Nguyên nhân của sự vô cảm có thể xuất phát từ lối sống cá nhân ngày càng phổ biến, từ việc con người ngày nay bị cuốn vào công việc, học hành, những toan tính riêng tư. Bên cạnh đó, mạng xã hội – thay vì gắn kết – lại khiến con người ngày càng cô lập hơn, ít giao tiếp thật và sống trong thế giới ảo nhiều hơn. Nhiều người trẻ lớn lên mà không được giáo dục đầy đủ về tình thương, sự chia sẻ, dẫn đến việc mất đi nền tảng đạo đức cơ bản.
Hậu quả của sự thờ ơ là vô cùng nghiêm trọng. Nó khiến con người trở nên cô đơn, sống ích kỉ và lạnh lùng. Xã hội sẽ dần trở thành một tập hợp những cá thể sống cạnh nhau nhưng không sống cùng nhau. Sự đoàn kết bị đe dọa, những giá trị nhân văn truyền thống bị mai một. Nếu tiếp tục để sự vô cảm lan rộng, chúng ta sẽ phải đối mặt với một tương lai đáng lo ngại về đạo đức và lòng người.
Để khắc phục, mỗi cá nhân cần học cách quan tâm, lắng nghe và hành động tích cực. Giáo dục về lòng nhân ái cần được chú trọng từ gia đình đến nhà trường. Mỗi người cần tập nhìn cuộc sống bằng con mắt đồng cảm, hãy đặt mình vào vị trí người khác để hành xử bằng trái tim thay vì sự dửng dưng vô hồn.
Sự thờ ơ là một vết nứt trong đạo đức cộng đồng, nhưng nếu mỗi người chịu bước ra khỏi vùng an toàn, chịu mở lòng, chịu hành động thì chúng ta vẫn có thể hàn gắn lại điều đó. Sống giữa xã hội hiện đại, hãy là người giữ lửa nhân văn thay vì để mình bị cuốn theo cơn lốc vô cảm.
Câu 1 Thể loại của văn bản trên là Tùy bút
Câu 2 Đề tài của văn bản trên là về sự thờ ơ giữa con người với con người
Câu 3 Tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê thông qua nhiều hình ảnh như: người bán bắp luộc “chết giấc” vì tin đồn nước luộc có pin đèn, giới hủ tiếu gõ sập tiệm vì tin nước dùng nấu từ chuột cống, người bán chè dừa non thì lo sợ báo đăng tin chè bưởi có thuốc rầy, rồi đến một bà cụ bán chè ở cổng trường cũng bị vu oan làm học sinh ngộ độc. Việc liệt kê liên tiếp các tình huống không chỉ làm nổi bật tính chất phổ biến và phi lý của tin đồn thất thiệt, mà còn thể hiện sự phẫn nộ của tác giả trước sự vô trách nhiệm của báo lá cải. Các nhân vật trong ví dụ đều là những người lao động nhỏ, không có tiếng nói, dễ bị tổn thương và khó minh oan. Qua đó, tác giả vừa thể hiện thái độ mỉa mai đối với sự vô cảm của truyền thông, vừa bày tỏ niềm thương cảm đối với những con người lương thiện đang bị cuốn vào vòng xoáy oan ức
Câu 4
"Một vụ cướp tiền giữa ban ngày, người ta chỉ thấy giấy bạc bay mà không thấy nạn nhân. Hôi bia cũng vì chỉ thấy bia lăn lóc ra đường" – hai câu văn này đã trực tiếp bóc mẽ đạo đức con người hiện nay. Chúng thể hiện sự vô cảm, thờ ơ của con người khi chỉ chăm chú vào lợi ích vật chất trước mắt, mà không quan tâm đến nỗi đau, tổn thất của người khác. Những kẻ vô cảm ấy không những không giúp đỡ, mà còn nhân cơ hội người khác gặp nạn để kiếm lợi cho bản thân. Chỉ qua hai câu văn, tác giả đã chỉ ra sự vô tâm, thờ ơ của một bộ phận người trong xã hội. Đoạn văn cũng thể hiện thái độ mỉa mai đối với những người không có sự quan tâm đến người khác, sống chỉ vì lợi ích cá nhân mà bỏ qua giá trị tình người..
Câu 5
Văn bản trên, tác giả đã đưa những hình ảnh như người bán bắp luộc, người bán hủ tiếu gõ, hay bắp non bị vu oan giá họa đến mức sập tiệm. Những người này đều là những người có ít tiếng nói trong xã hội nên khó mà minh oan cho mình được. Lợi dụng điều đó mà cấc tin báo lá cải đã viết ra những bài báo có thông tin sai lệch, trái với thực tế để câu view, câu like để kiếm lợi cho mình. Tác giả đã dựng lên câu truyện trên để lên án sự thờ ơ, vô cảm của con người trong xã hội hiện nay. Đồng thời qua đó nhấn mạnh vai trò của những cá nhân trong việc bảo vệ nhân phẩm, đạo đức. Chúng ta không nên chỉ vì lợi ích trước mắt mà bôi nhọ danh dự hay tung tin đồn thất thiệt về người khác. Bởi những điều ấy có thể ảnh hưởng tiêu cực đến những cá nhân, gia đình hay cả một dân tộc. Mạng xã hội chính là môi trường làm gia tăng sự xuất hiện của các bài báo lá cải. Vì vậy, chúng ta cần tiếp nhận và xử lý thông tin một cách tỉnh táo, có chọn lọc, để không bị cuốn vào vòng xoáy của dư luận. Đó cũng là bài học quan trọng mà em rút ra được từ đoạn văn này.
Câu 1
những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là thuyết minh
Câu 2
Do có nhiều chính quyền địa phương cho biết không thể thu thập đầy đủ dữ liệu cần thiết để bảo tồn hoa anh đào do thiếu lao động và ngân sách.Nên hệ thống có tên "Sakura AI Camera" sẽ tận dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để xác định tuổi và sức sống của cây anh đào thông qua máy ảnh trên điện thoại thông minh. Chính quyền các địa phương Nhật Bản sau đó có thể tận dụng dữ liệu này để theo dõi hiện trạng và bảo tồn cây.
Câu 3
Nhan đề và sapo của bài viết rất ngắn gọn, súc tích nhưng đã nêu được nội dung chính của toàn bài. Hơn nữa, với sự uyển chuyển của mình, tác giả đã tạo được sự cuốn hút, hấp dẫn ở ngay phần đầu của văn bản, từ đó khơi dậy sự hứng thú tìm hiểu toàn bộ văn viết
Câu 4
Văn bản trên đã đưa hỉnh ảnh chiếc điện thoại - một phương tiên phi ngôn ngữ vào văn bản. Nó đã giúp văn bản càng thêm hấp dẫn, khiến độc giả không bị mơ hồ mà dễ hiểu, dễ nắm bắt được thông tin.Không chỉ vậy, nó còn biến một văn bản thông tin khô khan, nhàm chán trở thành một văn bản rất thú vị, lôi cuốn bạn đọc
Câu 5
Công nghệ AI – trí tuệ nhân tạo – đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hằng ngày. Trong giáo dục, AI có thể đóng vai trò như một gia sư riêng, hỗ trợ chấm bài, chữa bài và xây dựng lộ trình học tập phù hợp với từng cá nhân, ví dụ như các ứng dụng Preps, Learn English hay Duolingo. Trong giao thông, AI được tích hợp vào các hệ thống xe tự lái, camera giám sát và định vị đường đi thông minh. Trong y tế, AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh qua hình ảnh, theo dõi sức khỏe từ xa và nâng cao hiệu quả làm việc cho các y bác sĩ thông qua các thiết bị hiện đại. Qua những ví dụ trên, có thể thấy AI đang dần hòa nhập vào đời sống, góp phần nâng cao chất lượng sống và phát triển nhiều kỹ năng quan trọng cho con người.
32