Ngô Thị Kim Ngân

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ngô Thị Kim Ngân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Trong bài thơ Tương tư của Nguyễn Bính, hình ảnh “giầu” và “cau” ở khổ thơ cuối mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho tình yêu đôi lứa. “Nhà em có một giàn giầu, / Nhà anh có một hàng cau liên phòng” – giầu và cau vốn là cặp đôi gắn bó trong văn hóa cưới hỏi truyền thống Việt Nam, tượng trưng cho tình nghĩa thủy chung, son sắt. Hình ảnh ấy không chỉ phản ánh nét đẹp dân gian mộc mạc, mà còn gợi lên sự hòa hợp tự nhiên giữa đôi lứa đang yêu. Tuy nhiên, trong bài thơ, “cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?” lại hàm chứa một nỗi buồn da diết. Dù gần nhau về không gian nhưng lòng người lại cách trở bởi sự e dè, lễ giáo, hay những ngăn trở vô hình. Qua đó, Nguyễn Bính đã tinh tế diễn tả nỗi tương tư thầm kín, sâu nặng của chàng trai, đồng thời phác họa bức tranh tình yêu nông thôn đằm thắm mà nhiều nỗi trăn trở. Hình ảnh “giầu” và “cau” không chỉ đẹp mà còn mang theo biết bao tâm trạng, khiến bài thơ thêm phần chân thành và lay động lòng người.


Câu 2

Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó — câu nói của Leonardo DiCaprio không chỉ là một lời nhắc nhở, mà còn là một tiếng chuông cảnh tỉnh về trách nhiệm của mỗi con người đối với Trái Đất – ngôi nhà chung của toàn nhân loại.

Trái Đất là nơi duy nhất cho đến nay con người có thể sinh sống. Từ bầu không khí giàu oxy, nguồn nước ngọt dồi dào, cho đến hệ sinh thái đa dạng – tất cả đều hỗ trợ cho sự tồn tại của chúng ta. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, con người đã và đang làm tổn thương nghiêm trọng đến hành tinh này: ô nhiễm môi trường, khai thác cạn kiệt tài nguyên, phá rừng, biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học… Tốc độ tàn phá ấy ngày càng nhanh hơn, nếu chúng ta không hành động, Trái Đất sẽ không còn là nơi có thể nuôi dưỡng sự sống.

Bảo vệ Trái Đất chính là bảo vệ sự sống của chính mình và các thế hệ tương lai. Nếu môi trường tiếp tục bị ô nhiễm, thiên nhiên bị tàn phá, hậu quả sẽ không chỉ là những đợt nắng nóng, bão lụt hay dịch bệnh, mà còn là nguy cơ diệt vong cho toàn bộ nhân loại. Không có một hành tinh B nào để chúng ta di cư khi Trái Đất không còn khả năng sinh sống. Chính vì vậy, bảo vệ Trái Đất là trách nhiệm cấp thiết, không phải là lựa chọn.

Bảo vệ Trái Đất bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất: trồng cây xanh, tiết kiệm điện nước, hạn chế sử dụng túi ni-lông, phân loại rác thải, sử dụng phương tiện giao thông công cộng… Không chỉ vậy, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, lan tỏa tinh thần sống xanh, chung tay hành động vì một môi trường bền vững. Các tổ chức, chính phủ cũng cần có những chính sách mạnh mẽ hơn để kiểm soát ô nhiễm, phát triển năng lượng sạch, bảo vệ các hệ sinh thái quý giá.

Bản thân tôi cho rằng, việc bảo vệ Trái Đất cần được coi là lối sống, là đạo đức căn bản của con người hiện đại. Đừng nghĩ rằng những hành động của cá nhân là nhỏ bé. Nếu mỗi người cùng chung tay, những thay đổi tích cực sẽ đến. Trái Đất vốn là một kỳ quan quý giá mà chúng ta may mắn được thừa hưởng. Trách nhiệm của chúng ta không chỉ là tận hưởng mà còn phải giữ gìn và trao lại cho thế hệ mai sau một hành tinh xanh – sạch – đẹp.

Tóm lại, câu nói của Leonardo DiCaprio là một lời cảnh báo đúng đắn và sâu sắc. Trái Đất là nhà, là sự sống. Chúng ta chỉ có một Trái Đất, vì vậy, hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ hành tinh của mình, trước khi quá muộn.




Câu 1.

Thể thơ:

Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát (câu 6 chữ – câu 8 chữ).


Câu 2.

Cụm từ “chín nhớ mười mong” diễn tả:

Nỗi nhớ da diết, sâu nặng và tràn đầy, thậm chí còn nhiều hơn mức bình thường. Người yêu thương luôn day dứt, nhớ mong không nguôi.


Câu 3.

Biện pháp tu từ trong câu “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông”:


  • Biện pháp nhân hóa: Hình ảnh “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông” nhân hóa hai thôn thành những con người đang nhớ nhung nhau.
  • Phân tích: Cách dùng này làm cho nỗi nhớ trở nên sinh động, cụ thể, gợi cảm xúc gần gũi, chân thực, và thể hiện nỗi nhớ da diết, bền chặt của người đang yêu.


Câu 4.

Cảm nhận về hai dòng thơ: “Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?”:

Hai dòng thơ thể hiện sự mong chờ, khắc khoải của người đang yêu, ước ao được đoàn tụ. Hình ảnh bến đò và hoa - bướm gợi nên một không gian đẹp, lãng mạn, nhưng cũng đầy xa cách, trắc trở.


Câu 5.

Nội dung bài thơ:

Bài thơ “Tương tư” diễn tả nỗi nhớ mong da diết, khắc khoải của chàng trai đối với cô gái, đồng thời phản ánh tâm trạng thầm yêu, thầm nhớ rất chân thực, mộc mạc, đậm chất quê hương.





a. Trình bày đặc điểm dân cư Nhật Bản



  1. Dân số đông nhưng đang có xu hướng giảm:
    • Nhật Bản có khoảng 125 triệu người, nhưng đang giảm do tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ già hóa cao.
  2. Tuổi thọ trung bình cao:
    • Thuộc nhóm các nước có tuổi thọ cao nhất thế giới (trên 84 tuổi), nhờ hệ thống y tế tốt và lối sống khoa học.
  3. Dân số già:
    • Gần 30% dân số là người từ 65 tuổi trở lên – tốc độ già hóa dân số thuộc hàng nhanh nhất thế giới.
  4. Phân bố dân cư không đều:
    • Tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là khu vực Tokyo, Osaka, Nagoya.
    • Miền núi và các đảo nhỏ dân cư thưa thớt.
  5. Mật độ dân số cao ở đô thị:
    • Nhật Bản có nhiều siêu đô thị đông dân như Tokyo – thành phố có dân số đô thị lớn nhất thế giới.






b. Cơ cấu dân số theo tuổi ảnh hưởng đến phát triển kinh tế – xã hội Nhật Bản như thế nào?




Ảnh hưởng tiêu cực:



  1. Thiếu hụt lao động:
    • Lực lượng lao động trong độ tuổi từ 15–64 giảm mạnh, ảnh hưởng đến năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế.
  2. Gánh nặng an sinh xã hội:
    • Tăng chi phí y tế, lương hưu, chăm sóc người già, tạo áp lực lớn lên ngân sách quốc gia.
  3. Suy giảm tiêu dùng nội địa:
    • Người già tiêu dùng ít hơn, dân số trẻ giảm kéo theo sức mua yếu, ảnh hưởng tới sản xuất và kinh doanh.
  4. Áp lực lên người trẻ:
    • Thế hệ trẻ phải làm việc nhiều hơn, đóng thuế cao hơn để nuôi dưỡng số lượng lớn người cao tuổi.




Ảnh hưởng tích cực (gián tiếp):



  1. Thúc đẩy đổi mới công nghệ:
    • Khuyến khích phát triển robot, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa để thay thế sức lao động con người.
  2. Phát triển ngành chăm sóc sức khỏe:
    • Nhu cầu lớn về dịch vụ y tế, chăm sóc người già thúc đẩy phát triển các ngành nghề mới, tạo ra việc làm.
  3. Mở rộng tiếp nhận lao động nước ngoài:
    • Chính phủ nới lỏng chính sách nhập cư, giúp đa dạng hóa nguồn nhân lực và thúc đẩy giao lưu văn hóa.




a. Trình bày đặc điểm dân cư Nhật Bản



  1. Dân số đông nhưng đang có xu hướng giảm:
    • Nhật Bản có khoảng 125 triệu người, nhưng đang giảm do tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ già hóa cao.
  2. Tuổi thọ trung bình cao:
    • Thuộc nhóm các nước có tuổi thọ cao nhất thế giới (trên 84 tuổi), nhờ hệ thống y tế tốt và lối sống khoa học.
  3. Dân số già:
    • Gần 30% dân số là người từ 65 tuổi trở lên – tốc độ già hóa dân số thuộc hàng nhanh nhất thế giới.
  4. Phân bố dân cư không đều:
    • Tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là khu vực Tokyo, Osaka, Nagoya.
    • Miền núi và các đảo nhỏ dân cư thưa thớt.
  5. Mật độ dân số cao ở đô thị:
    • Nhật Bản có nhiều siêu đô thị đông dân như Tokyo – thành phố có dân số đô thị lớn nhất thế giới.






b. Cơ cấu dân số theo tuổi ảnh hưởng đến phát triển kinh tế – xã hội Nhật Bản như thế nào?




Ảnh hưởng tiêu cực:



  1. Thiếu hụt lao động:
    • Lực lượng lao động trong độ tuổi từ 15–64 giảm mạnh, ảnh hưởng đến năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế.
  2. Gánh nặng an sinh xã hội:
    • Tăng chi phí y tế, lương hưu, chăm sóc người già, tạo áp lực lớn lên ngân sách quốc gia.
  3. Suy giảm tiêu dùng nội địa:
    • Người già tiêu dùng ít hơn, dân số trẻ giảm kéo theo sức mua yếu, ảnh hưởng tới sản xuất và kinh doanh.
  4. Áp lực lên người trẻ:
    • Thế hệ trẻ phải làm việc nhiều hơn, đóng thuế cao hơn để nuôi dưỡng số lượng lớn người cao tuổi.




Ảnh hưởng tích cực (gián tiếp):



  1. Thúc đẩy đổi mới công nghệ:
    • Khuyến khích phát triển robot, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa để thay thế sức lao động con người.
  2. Phát triển ngành chăm sóc sức khỏe:
    • Nhu cầu lớn về dịch vụ y tế, chăm sóc người già thúc đẩy phát triển các ngành nghề mới, tạo ra việc làm.
  3. Mở rộng tiếp nhận lao động nước ngoài:
    • Chính phủ nới lỏng chính sách nhập cư, giúp đa dạng hóa nguồn nhân lực và thúc đẩy giao lưu văn hóa.




1. Vùng kinh tế Trung ương (vùng thủ đô Moskva)




Đặc điểm nổi bật:



  • Vị trí địa lý thuận lợi: Nằm ở trung tâm phần châu Âu của Nga, có mạng lưới giao thông phát triển, dễ dàng kết nối với các vùng khác.
  • Trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa: Là nơi đặt thủ đô Moskva – trung tâm đầu não của đất nước.
  • Công nghiệp phát triển mạnh: Đặc biệt là các ngành cơ khí, luyện kim, điện tử, hóa chất, dệt may…
  • Dịch vụ phát triển cao: Trung tâm tài chính, ngân hàng, thương mại lớn nhất nước Nga.
  • Dân cư đông đúc, trình độ cao: Có mật độ dân số lớn nhất cả nước, nguồn lao động chất lượng cao.






2. Vùng kinh tế Viễn Đông




Đặc điểm nổi bật:



  • Vị trí chiến lược: Giáp Thái Bình Dương, tiếp giáp với Trung Quốc, Triều Tiên và gần Nhật Bản – thuận lợi cho giao lưu kinh tế quốc tế, đặc biệt là với châu Á - Thái Bình Dương.
  • Tài nguyên phong phú: Giàu rừng, khoáng sản (than, vàng, kim loại quý), hải sản…
  • Công nghiệp khai khoáng và chế biến phát triển: Tập trung vào khai thác khoáng sản, chế biến lâm sản và thủy sản.
  • Mật độ dân cư thưa, điều kiện sống khắc nghiệt: Thời tiết lạnh, địa hình hiểm trở, dân cư phân bố không đều, chủ yếu sống ở ven biển và gần các trung tâm như Vladivostok.
  • Ý nghĩa quốc phòng – an ninh quan trọng: Là cửa ngõ phía Đông của Nga, có vị trí địa chiến lược.




1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản



  • Dân số đông nhưng đang giảm dần: Nhật Bản có khoảng 125 triệu dân (năm 2024), nhưng dân số đang có xu hướng giảm liên tục do tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao.
  • Tuổi thọ cao: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới (khoảng 84–85 tuổi).
  • Dân số già: Tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên chiếm hơn 29% dân số – một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất thế giới.
  • Phân bố dân cư không đồng đều: Dân cư tập trung đông ở vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là vùng Kanto (Tokyo), Kansai (Osaka, Kyoto), trong khi miền núi, hải đảo ít dân.
  • Mật độ dân số cao: Do diện tích đất hẹp và phần lớn là đồi núi, mật độ dân số ở các vùng đô thị rất cao.






2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến phát triển kinh tế – xã hội




a) 

Tác động tiêu cực



  • Suy giảm lực lượng lao động: Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động giảm, gây thiếu hụt nhân lực trong nhiều ngành, đặc biệt là công nghiệp, dịch vụ, chăm sóc y tế.
  • Gánh nặng an sinh xã hội tăng: Chi phí y tế, hưu trí và phúc lợi xã hội ngày càng cao để phục vụ dân số già.
  • Giảm sức tiêu dùng nội địa: Người già tiêu dùng ít, trong khi thế hệ trẻ giảm số lượng, làm ảnh hưởng đến thị trường trong nước.
  • Tăng áp lực lên người trẻ: Gánh nặng tài chính và trách nhiệm chăm sóc người già đè nặng lên lực lượng lao động trẻ.




b) 

Tác động tích cực



  • Thúc đẩy tự động hóa và đổi mới công nghệ: Nhật Bản đầu tư mạnh vào robot, AI, công nghệ tự động để thay thế nhân lực thiếu hụt.
  • Cơ hội việc làm cao cho người trẻ và lao động nước ngoài: Thiếu hụt lao động khiến Nhật Bản mở cửa dần với lao động nước ngoài và có nhiều chính sách thu hút nhân tài.
  • Phát triển ngành chăm sóc sức khỏe và dịch vụ người già: Dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các sản phẩm và dịch vụ dành cho người cao tuổi.




1. Đặc điểm dân cư Nhật Bản



  • Dân số đông nhưng đang giảm dần: Nhật Bản có khoảng 125 triệu dân (năm 2024), nhưng dân số đang có xu hướng giảm liên tục do tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao.
  • Tuổi thọ cao: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới (khoảng 84–85 tuổi).
  • Dân số già: Tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên chiếm hơn 29% dân số – một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất thế giới.
  • Phân bố dân cư không đồng đều: Dân cư tập trung đông ở vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là vùng Kanto (Tokyo), Kansai (Osaka, Kyoto), trong khi miền núi, hải đảo ít dân.
  • Mật độ dân số cao: Do diện tích đất hẹp và phần lớn là đồi núi, mật độ dân số ở các vùng đô thị rất cao.






2. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến phát triển kinh tế – xã hội




a) 

Tác động tiêu cực



  • Suy giảm lực lượng lao động: Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động giảm, gây thiếu hụt nhân lực trong nhiều ngành, đặc biệt là công nghiệp, dịch vụ, chăm sóc y tế.
  • Gánh nặng an sinh xã hội tăng: Chi phí y tế, hưu trí và phúc lợi xã hội ngày càng cao để phục vụ dân số già.
  • Giảm sức tiêu dùng nội địa: Người già tiêu dùng ít, trong khi thế hệ trẻ giảm số lượng, làm ảnh hưởng đến thị trường trong nước.
  • Tăng áp lực lên người trẻ: Gánh nặng tài chính và trách nhiệm chăm sóc người già đè nặng lên lực lượng lao động trẻ.




b) 

Tác động tích cực



  • Thúc đẩy tự động hóa và đổi mới công nghệ: Nhật Bản đầu tư mạnh vào robot, AI, công nghệ tự động để thay thế nhân lực thiếu hụt.
  • Cơ hội việc làm cao cho người trẻ và lao động nước ngoài: Thiếu hụt lao động khiến Nhật Bản mở cửa dần với lao động nước ngoài và có nhiều chính sách thu hút nhân tài.
  • Phát triển ngành chăm sóc sức khỏe và dịch vụ người già: Dân số già tạo ra nhu cầu lớn về các sản phẩm và dịch vụ dành cho người cao tuổi.