Đinh Thị Hằng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đinh Thị Hằng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Đặc điểm phân bố dân cư

Dân cư Hoa Kỳ phân bố không đồng đều giữa các vùng. Có sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng:

- *Phân bố dân cư theo vùng*:

- Đông Bắc: mật độ dân số cao do có các thành phố lớn như New York, Boston.

- Nam: dân số tăng nhanh do khí hậu ấm áp và kinh tế phát triển.

- Tây: dân số tăng nhanh do khí hậu tốt và có các thành phố lớn như Los Angeles, San Francisco.

- *Phân bố dân cư theo thành thị và nông thôn*:

- Dân số thành thị chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 85%).

- Các thành phố lớn tập trung nhiều dân cư và đóng vai trò quan trọng trong kinh tế.

Ảnh hưởng của gia tăng dân số cơ học

Gia tăng dân số cơ học (di cư) có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Hoa Kỳ:

- *Lợi ích*:

- Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành kinh tế.

- Góp phần vào sự đa dạng văn hóa và xã hội.

- Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong kinh tế.

- *Thách thức*:

- Gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công.

- Tạo ra sự cạnh tranh về việc làm và nhà ở.

- Cần có chính sách quản lý và hòa nhập di dân hiệu quả.

Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế

Gia tăng dân số cơ học có thể mang lại lợi ích kinh tế cho Hoa Kỳ:

- *Tăng trưởng kinh tế*: nguồn lao động dồi dào giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

- *Đổi mới và sáng tạo*: di dân mang lại ý tưởng mới và kỹ năng chuyên môn.

- *Thị trường tiêu dùng*: dân số tăng giúp mở rộng thị trường tiêu dùng.

Tuy nhiên, cũng cần quản lý tốt để tránh những thách thức tiềm ẩn.

Ảnh hưởng đến phát triển xã hội

Gia tăng dân số cơ học cũng có ảnh hưởng đến phát triển xã hội:

- *Đa dạng văn hóa*: di dân góp phần vào sự đa dạng văn hóa và xã hội.

- *Thách thức về hòa nhập*: cần có chính sách hòa nhập di dân hiệu quả để tránh xung đột văn hóa và xã hội.

- *Áp lực lên dịch vụ công*: gia tăng dân số cơ học có thể gây áp lực lên dịch vụ công như giáo dục, y tế.

gia tăng dân số cơ học có cả lợi ích và thách thức đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Hoa Kỳ. Cần có chính sách quản lý và hòa nhập di dân hiệu quả để tận dụng lợi ích và giảm thiểu thách thức.

Hoa Kỳ là nền kinh tế hàng đầu thế giới nhờ vào nhiều yếu tố quan trọng. đây là một số điểm nổi bật chứng minh vị thế kinh tế của Hoa Kỳ:

*Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên*

- Hoa Kỳ có vị trí địa lý thuận lợi, giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, khí gas, và đất đai màu mỡ.

- Tài nguyên thiên nhiên của Hoa Kỳ được ước tính trị giá khoảng 45 nghìn tỷ đô la.

*Nền kinh tế đa dạng và mạnh mẽ*

- Nền kinh tế Hoa Kỳ phát triển đa dạng với ba ngành chính: dịch vụ, công nghiệp và nông nghiệp.

- Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP, với các lĩnh vực như ngoại thương, giao thông vận tải, tài chính và ngân hàng, du lịch.

*GDP và thu nhập bình quân đầu người*

- GDP của Hoa Kỳ luôn ở mức cao trên thế giới, đạt gần 21 nghìn tỉ USD năm 2020, chiếm gần 1/4 GDP toàn cầu.

- GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ đạt hơn 63.000 USD năm 2020.

*Các ngành kinh tế chủ chốt*

- *Dịch vụ*: chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP, với các lĩnh vực như ngoại thương, giao thông vận tải, tài chính và ngân hàng, du lịch.

- *Công nghiệp*: Hoa Kỳ vẫn là một trong những cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới, với ngành công nghiệp chế biến chiếm tỷ trọng lớn nhất.

- *Nông nghiệp*: Hoa Kỳ là quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới, với nền nông nghiệp hiện đại và hiệu quả*Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế*

- Nền kinh tế Hoa Kỳ đang chuyển dịch sang hướng dịch vụ và công nghệ cao.

- Ngành dịch vụ luôn chiếm tỷ trọng cao trong GDP, trong khi ngành công nghiệp và nông nghiệp có xu hướng giảm. Hoa Kỳ là nền kinh tế hàng đầu thế giới nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi, tài nguyên thiên nhiên phong phú, nền kinh tế đa dạng và mạnh mẽ, cùng với sự chuyển dịch cơ cấu

Câu 1:Em đồng ý với ý kiến này vì: *Khởi nghĩa Hai Bà Trưng là một sự kiện lịch sử quan trọng*: Cuộc khởi nghĩa diễn ra vào khoảng năm 40 sau Công nguyên, khi hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị đứng lên chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán (Trung Quốc).Tinh thần độc lập và chống ngoại xâm*: Cuộc khởi nghĩa thể hiện tinh thần độc lập và ý chí chống ngoại xâm của người Việt Nam thời đó. Hai Bà Trưng đã lãnh đạo nhân dân đứng lên chống lại sự cai trị của người Hán, thể hiện khát vọng tự do và độc lập.*Tác động lịch sử*: Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu của người Việt Nam. Dù cuộc khởi nghĩa không thành công, nhưng nó đã trở thành biểu tượng của sự kháng chiến và tinh thần độc lập*Lần đầu tiên trong lịch sử*: Ý kiến cho rằng đây là lần đầu tiên người dân Việt Nam đứng lên vì nền độc lập có thể được xem xét trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là một trong những cuộc khởi nghĩa sớm nhất được ghi nhận trong lịch sử Việt Nam, thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ chống lại sự đô hộ của ngoại bang. Vì vậy ý kiến này phản ánh đúng sự quan trọng của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng

Câu 2:Để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc, em cần:*Tìm hiểu và nâng cao kiến thức*: về lịch sử, địa lý và chủ quyền biển đảo của Việt Nam.*Tuyên truyền và giáo dục*: chia sẻ kiến thức với bạn bè, gia đình và cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ chủ quyền biển đảo. *Tham gia các hoạt động*: liên quan đến bảo vệ môi trường biển, chủ quyền biển đảo và các phong trào yêu nước.*Tôn trọng và tuân thủ pháp luật*: về chủ quyền và bảo vệ biển đảo của Việt Nam.





Hình ảnh "giầu" và "cau" trong khổ thơ cuối của bài thơ Tương tư là một biểu tượng đẹp và giàu ý nghĩa về tình yêu và sự gắn kết giữa đôi lứa. "Giầu" và "cau" không chỉ là những loại quả bình thường, mà còn tượng trưng cho sự sum họp và gắn kết.


"Nhà em có một giàn giầu" gợi lên hình ảnh về sự phong phú và tươi đẹp của tình yêu, giống như giàn giầu sum suê quả ngọt. Còn "Nhà anh có một hàng cau" tượng trưng cho sự thẳng thắn, chung thủy và son sắt của tình yêu.


Câu hỏi "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?" là một cách hỏi tinh tế về việc liệu tình yêu của người con gái ở thôn Đông có còn nhớ đến người con trai ở thôn Đoài hay không. Điều này cho thấy sự gắn kết và nhớ nhung giữa đôi lứa, giống như sự gắn kết giữa giầu và cau.


Hình ảnh "giầu" và "cau" trong bài thơ Tương tư đã thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc về tình yêu và sự gắn kết giữa đôi lứa, và đã trở thành một biểu tượng đẹp trong văn học Việt Nam.

Câu 1: Thể thơ của văn bản là thơ lục bát.


Câu 2: Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả nỗi nhớ da diết, sâu sắc và thường trực của người đang nhớ. Cụm từ này sử dụng biện pháp cường điệu để nhấn mạnh mức độ nhớ nhung mãnh liệt, không thể nào quên được.


Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông" là biện pháp nhân hóa. Thôn Đoài được nhân hóa như một con người đang ngồi nhớ, tạo ra hình ảnh gợi cảm và sâu sắc về nỗi nhớ nhung của người con gái hoặc người yêu ở thôn Đoài dành cho thôn Đông.


Câu 4: Những dòng thơ "Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" đem đến cho em cảm nhận về sự chờ đợi và khát khao được gặp gỡ của người đang nhớ. Câu thơ thể hiện sự mong chờ một ngày nào đó sẽ được đoàn tụ, giống như bến đợi đò, và hoa khuê các (hoa trong nhà) sẽ gặp được bướm giang hồ (bướm rong chơi). Điều này cho thấy nỗi nhớ nhung và khát khao được gặp gỡ của người con gái hoặc người yêu.


Câu 5: Nội dung của bài thơ là nỗi nhớ nhung da diết và khát khao được gặp gỡ của người con gái hoặc người yêu ở thôn Đoài dành cho người yêu ở thôn Đông. Bài thơ thể hiện tình yêu chân thành và sâu sắc, đồng thời cũng cho thấy sự cách trở về không gian và thời gian không thể ngăn cản được nỗi nhớ nhung và khát khao được gặp gỡ của đôi lứa.

Câu 1: Thể thơ của văn bản là thơ lục bát.


Câu 2: Cụm từ "chín nhớ mười mong" diễn tả nỗi nhớ da diết, sâu sắc và thường trực của người đang nhớ. Cụm từ này sử dụng biện pháp cường điệu để nhấn mạnh mức độ nhớ nhung mãnh liệt, không thể nào quên được.


Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông" là biện pháp nhân hóa. Thôn Đoài được nhân hóa như một con người đang ngồi nhớ, tạo ra hình ảnh gợi cảm và sâu sắc về nỗi nhớ nhung của người con gái hoặc người yêu ở thôn Đoài dành cho thôn Đông.


Câu 4: Những dòng thơ "Bao giờ bến mới gặp đò? / Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?" đem đến cho em cảm nhận về sự chờ đợi và khát khao được gặp gỡ của người đang nhớ. Câu thơ thể hiện sự mong chờ một ngày nào đó sẽ được đoàn tụ, giống như bến đợi đò, và hoa khuê các (hoa trong nhà) sẽ gặp được bướm giang hồ (bướm rong chơi). Điều này cho thấy nỗi nhớ nhung và khát khao được gặp gỡ của người con gái hoặc người yêu.


Câu 5: Nội dung của bài thơ là nỗi nhớ nhung da diết và khát khao được gặp gỡ của người con gái hoặc người yêu ở thôn Đoài dành cho người yêu ở thôn Đông. Bài thơ thể hiện tình yêu chân thành và sâu sắc, đồng thời cũng cho thấy sự cách trở về không gian và thời gian không thể ngăn cản được nỗi nhớ nhung và khát khao được gặp gỡ của đôi lứa.

Nhân vật anh gầy trong truyện "Anh béo và anh gầy" là một hình tượng tiêu biểu cho thói xu nịnh, a dua trong xã hội. Khi gặp lại bạn cũ là anh béo, ban đầu anh gầy tỏ ra thân mật và hồ hởi, nhưng ngay sau đó, khi biết được cấp bậc và địa vị xã hội của anh béo, thái độ của anh ta thay đổi đột ngột. Anh gầy trở nên khúm núm, rúm ró và tỏ ra kính cẩn, lâng lâng hoan hỉ, hoàn toàn khác với thái độ thân mật ban đầu.


Sự thay đổi thái độ này cho thấy tính cách hèn kém và xu nịnh của anh gầy. Anh ta không thể giữ được sự tự trọng và tình bạn chân thành, mà thay vào đó là sự xu nịnh và a dua trước người có địa vị cao hơn. Qua nhân vật anh gầy, tác giả Sê-khốp đã phê phán thói xu nịnh và a dua trong xã hội, đồng thời cũng làm nổi bật lên giá trị của tình bạn chân chính và sự tự trọng.

Nhân vật anh gầy trong truyện "Anh béo và anh gầy" là một hình tượng tiêu biểu cho thói xu nịnh, a dua trong xã hội. Khi gặp lại bạn cũ là anh béo, ban đầu anh gầy tỏ ra thân mật và hồ hởi, nhưng ngay sau đó, khi biết được cấp bậc và địa vị xã hội của anh béo, thái độ của anh ta thay đổi đột ngột. Anh gầy trở nên khúm núm, rúm ró và tỏ ra kính cẩn, lâng lâng hoan hỉ, hoàn toàn khác với thái độ thân mật ban đầu.


Sự thay đổi thái độ này cho thấy tính cách hèn kém và xu nịnh của anh gầy. Anh ta không thể giữ được sự tự trọng và tình bạn chân thành, mà thay vào đó là sự xu nịnh và a dua trước người có địa vị cao hơn. Qua nhân vật anh gầy, tác giả Sê-khốp đã phê phán thói xu nịnh và a dua trong xã hội, đồng thời cũng làm nổi bật lên giá trị của tình bạn chân chính và sự tự trọng.

Câu 1: Thể loại của văn bản là truyện ngắn.


Câu 2: Đoạn văn thể hiện sự thay đổi đột ngột về trạng thái, biểu cảm của gia đình anh gầy là đoạn văn sau:


"Anh gầy bỗng dưng tái mét mặt, ngây ra như phỗng đá, nhưng lát sau thì anh ta toét miệng cười mặt mày nhăn nhúm; dường như mắt anh ta sáng hẳn lên. Toàn thân anh ta rúm ró, so vai rụt cổ khúm núm... Cả mấy thứ va-li, hộp, túi của anh ta như cũng co rúm lại, nhăn nhó... Chiếc cằm dài của bà vợ như dài thêm ra; thằng Na-pha-na-in thì rụt chân vào và gài hết cúc áo lại..."


Câu 3: Tình huống truyện của văn bản là cuộc gặp gỡ giữa hai người bạn cũ, anh béo và anh gầy, sau một thời gian dài không gặp nhau. Tình huống này dẫn đến sự so sánh và đối chiếu giữa hai nhân vật về cấp bậc, địa vị xã hội và thái độ của họ đối với nhau.


Câu 4: Trước khi biết cấp bậc của anh béo, anh gầy có thái độ thân mật, hồ hởi và vui vẻ khi gặp lại bạn cũ. Tuy nhiên, sau khi biết anh béo là viên chức bậc cao (bậc ba) và có hai mề đay của Nhà nước, anh gầy突然 thay đổi thái độ, trở nên khúm núm, rúm ró và tỏ ra kính cẩn, lâng lâng hoan hỉ.


Câu 5: Nội dung của văn bản là phê phán thói xu nịnh, a dua của con người trong xã hội, đặc biệt là trong quan hệ bạn bè. Qua cuộc gặp gỡ giữa anh béo và anh gầy, tác giả muốn chỉ trích thái độ thay đổi đột ngột của anh gầy khi biết cấp bậc của anh béo, từ đó làm nổi bật lên tính cách hèn kém và xu nịnh của anh ta.

Trung Quốc có địa hình đa dạng và phức tạp, với nhiều loại địa hình khác nhau. Các đặc điểm chính của địa hình Trung Quốc bao gồm:


- Núi non: Núi chiếm khoảng 2/3 diện tích lãnh thổ Trung Quốc. Các dãy núi chính bao gồm Himalaya, Karakoram, Tian Shan, Altai, vv. Những dãy núi này tạo thành một hàng rào tự nhiên ở phía Tây và Tây Nam của đất nước.


- Cao nguyên: Trung Quốc có nhiều cao nguyên rộng lớn, bao gồm cả cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng, cao nguyên Vân-Quý. Những cao nguyên này có độ cao trung bình từ 4.000 đến 5.000 mét so với mực nước biển.


- Đồng bằng: Đồng bằng chiếm khoảng 1/3 diện tích lãnh thổ Trung Quốc. Các đồng bằng chính bao gồm đồng bằng Hoa Bắc, đồng bằng Trường Giang, đồng bằng Châu thổ sông Hồng. Những đồng bằng này là nơi tập trung dân cư đông đúc và sản xuất nông nghiệp chính của đất nước.


- Đất đai: Trung Quốc có nhiều loại đất khác nhau, bao gồm đất feralit (đất đỏ), đất phù sa, đất đen, vv. Đất feralit chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp ở miền Nam Trung Quốc, trong khi đất phù sa và đất đen tập trung ở các đồng bằng và cao nguyên phía Bắc.


Nhìn chung, địa hình và đất đai của Trung Quốc rất đa dạng và phong phú, tạo điều kiện cho sự phát triển của nhiều loại hình sản xuất nông nghiệp và công nghiệp khác nhau.