Nguyễn Thị Ngọc Ánh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Ngọc Ánh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

-Em đồng ý với ý kiến trên

-Thời gian và lãnh đạo: Nhận định "Trong khoảng năm thứ 40 sau Công nguyên, hai chị em người Việt Nam là Hai Bà Trưng đã đứng lên khởi nghĩa chống ngoại xâm" là chính xác. +Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng diễn ra vào năm 40 sau Công nguyên dưới sự lãnh đạo của Trưng Trắc và Trưng Nhị, nhằm chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán. +Thức tỉnh tinh thần độc lập: Cuộc khởi nghĩa này thực sự đã "thức tỉnh tinh thần độc lập" và là một biểu tượng mạnh mẽ cho ý chí tự chủ của dân tộc Việt. Đây là cuộc khởi nghĩa lớn đầu tiên của người Việt chống lại sự cai trị của Trung Quốc trong thời kỳ Bắc thuộc, thể hiện rõ nét tinh thần dân tộc và ý thức độc lập chủ quyền. + Lần đầu tiên người dân Việt Nam đứng lên vì độc lập: Nhận định "Đó là lần đầu tiên trong lịch sử mà người dân Việt Nam đứng lên vì nền độc lập” cũng có cơ sở vững chắc. -Mặc dù trước đó có các cuộc đấu tranh của các Lạc tướng và Lạc dân, nhưng cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là một cuộc nổi dậy quy mô lớn, có tổ chức và mang tính chất dân tộc rõ rệt, khẳng định ý chí giành lại độc lập, tự chủ của toàn thể nhân dân Việt Nam.

Câu 2

- Những việc học sinh có thể làm để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc: + Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế,… để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông. + Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước. + Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vấn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật. + Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam; những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc; + Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”…

*Đặc điểm dân cư Nhật Bản: -Dân số: Nhật Bản có dân số khoảng 126 triệu người (tính đến 2023), chủ yếu là người Nhật Bản, với tỷ lệ dân số già cao. -Cơ cấu dân số: Nhật Bản có tỷ lệ người già (trên 65 tuổi) chiếm hơn 28%, trong khi tỷ lệ người trẻ tuổi giảm sút. -Đô thị hóa cao: Khoảng 90% dân cư sinh sống ở các thành phố, với Tokyo là thủ đô và là một trong những thành phố lớn nhất thế giới. -Tỷ lệ sinh thấp: Nhật Bản có tỷ lệ sinh thấp, khiến dân số giảm dần theo thời gian. *Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội: -Kinh tế: +Thiếu hụt lao động: Dân số già dẫn đến thiếu hụt lực lượng lao động, ảnh hưởng đến năng suất lao động và tốc độ phát triển kinh tế. +Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe: Tỷ lệ người già cao làm tăng chi phí y tế và chăm sóc người cao tuổi, gây áp lực lên ngân sách quốc gia. +Khó khăn trong phát triển ngành sản xuất: Với lực lượng lao động giảm, các ngành sản xuất gặp khó khăn trong việc duy trì sự tăng trưởng. -Xã hội: +Biến đổi xã hội: Dân số già gây ra sự thay đổi trong cơ cấu xã hội, gia tăng sự phụ thuộc của người cao tuổi vào hệ thống an sinh xã hội. +Thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ: Cơ cấu dân số già khiến đất nước đối mặt với vấn đề thiếu nguồn nhân lực trẻ để tiếp nối và phát triển các ngành nghề, cũng như duy trì sự sáng tạo và đổi mới.

+Cải cách và chính sách: Chính phủ Nhật Bản đã phải thực hiện nhiều cải cách về chính sách lao động, gia đình và nhập cư để giải quyết những vấn đề này.

Trung Quốc có địa hình và đất đai đa dạng, có thể chia thành hai miền chính:

* Miền Tây:

-Địa hình chủ yếu là núi cao, sơn nguyên đồ sộ, xen kẽ với các bồn địa và hoang mạc lớn.

-Đất đai chủ yếu là đất xám hoang mạc và bán hoang mạc.

* Miền Đông:

- Địa hình đa dạng hơn, bao gồm đồng bằng châu thổ rộng lớn, đồi núi, và các vùng ven biển.

-Các đồng bằng châu thổ lớn như: đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung và Hoa Nam.

-Đất đai ở miền đông màu mỡ thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp. Ngoài ra, địa hình Trung Quốc còn có đặc điểm cao dần từ tây sang đông, tạo ra sự khác biệt lớn về khí hậu và cảnh quan giữa hai miền.