

Nguyễn Đăng Dương
Giới thiệu về bản thân



































Dưới đây là lời giải chi tiết cho các câu hỏi về bài thơ “Bài hát về cố hương” của Nguyễn Quang Thiều: --- Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không theo quy luật niêm, vần cố định. Câu thơ dài ngắn linh hoạt, phù hợp với nhịp điệu cảm xúc và hình ảnh biểu cảm. --- Câu 2. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ. Phương thức biểu đạt cảm xúc: bài thơ chứa đựng nhiều cảm xúc sâu sắc về cố hương, sự thương nhớ, yêu thương. Phương thức biểu đạt tự sự: có yếu tố kể, mô tả những hình ảnh, âm thanh, mùi vị của quê hương. Phương thức biểu đạt miêu tả: bài thơ mô tả chi tiết những hình ảnh đặc trưng của cố hương. Phương thức biểu đạt biểu tượng: dùng hình ảnh biểu tượng để chuyển tải ý nghĩa sâu sắc. --- Câu 3. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong bài thơ. Hình ảnh “ngọn đèn dầu” là hình ảnh tượng trưng rất ấn tượng: Ngọn đèn dầu tượng trưng cho sự truyền thống, sự sống và tâm hồn của người xưa. Đây là di sản ông bà để lại, là ánh sáng dẫn đường, giữ gìn kỷ niệm và tình cảm gia đình. Ngọn đèn dầu vừa “đẹp và buồn” thể hiện nỗi cô đơn, những cảm xúc sâu sắc của tuổi thơ. Nó cũng là biểu tượng của sự sáng tỏ nội tâm, giúp tác giả biết buồn, biết yêu và biết khóc – những cảm xúc làm nên chiều sâu tâm hồn. --- Câu 4. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ sau: > "Đâu đây có tiếng nói mê đàn ông bên mái tóc đàn bà Đâu đây thơm mùi sữa bà mẹ khe khẽ tràn vào đêm Đâu đây những bầu vú con gái tuổi mười lăm như những mầm cây đang nhoi lên khỏi đất Và đâu đây tiếng ho người già khúc khắc" Biện pháp tu từ chính: điệp từ “Đâu đây”, liệt kê, và so sánh. Tác dụng: Điệp từ “Đâu đây” tạo cảm giác mơ hồ, xa xăm nhưng vẫn gần gũi, như những hồi ức lẩn khuất trong tâm trí, làm tăng sự gợi mở và ám ảnh. Liệt kê giúp tạo nên bức tranh đa chiều, phong phú về cố hương với nhiều giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác). So sánh (“như những mầm cây...”) làm cho hình ảnh bầu vú con gái thêm tươi mới, sinh động, tượng trưng cho sức sống và sự phát triển tự nhiên của quê hương. Câu thơ tạo ra không khí vừa thân mật vừa buồn man mác, gợi lại nhiều cảm xúc sâu sắc về quê nhà. --- Câu 5. Nội dung của bài thơ này là gì? Bài thơ thể hiện nỗi nhớ thương da diết, tình cảm sâu sắc của tác giả với cố hương – nơi gắn bó máu thịt, là nguồn cội của tâm hồn. Qua những hình ảnh vừa cụ thể vừa biểu tượng, tác giả bày tỏ sự trân trọng, yêu quý truyền thống và ký ức quê nhà. Cố hương không chỉ là nơi chốn mà còn là phần hồn của tác giả, chứa đựng nỗi buồn, niềm vui, sự sống và cả cái chết. Tác giả khát vọng được hòa nhập với đất mẹ, giữ gìn những giá trị tinh thần của quê hương cho dù ở kiếp sau. --
vần điệu cố định. Câu thơ dài ngắn khác nhau, có nhịp điệu linh hoạt, phù hợp với cảm xúc và hình ảnh giàu chất biểu cảm. --- Câu 2: Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ. Biểu đạt cảm xúc: bài thơ chứa đựng cảm xúc sâu lắng, nhớ nhung, yêu thương về cố hương. Tự sự kết hợp miêu tả: bài thơ kể lại những hình ảnh, âm thanh, mùi vị gợi nhớ về quê hương. Biểu tượng: nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc như “ngọn đèn dầu”, “con giun đất”… Thuyết minh: có phần giải thích, làm rõ cảm xúc qua những chi tiết cụ thể. --- Câu 3: Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong bài thơ. Hình ảnh “ngọn đèn dầu”: Ngọn đèn dầu tượng trưng cho truyền thống, sự sống và tâm hồn của người xưa. Đèn dầu là thứ ông bà để lại, như là ánh sáng dẫn lối, giữ gìn kỷ niệm, ký ức và tình cảm gia đình. Ngọn đèn vừa “đẹp và buồn” thể hiện nỗi cô đơn, khắc khoải của tuổi thơ, sự đồng hành của nỗi buồn trong đời sống. Đèn dầu cũng là biểu tượng của sự sáng tỏ nội tâm, giúp người thơ “biết buồn, biết yêu và biết khóc”, mở ra chiều sâu cảm xúc về cố hương. --- Câu 4: Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ sau: > "Đâu đây có tiếng nói mê đàn ông bên mái tóc đàn bà Đâu đây thơm mùi sữa bà mẹ khe khẽ tràn vào đêm Đâu đây những bầu vú con gái tuổi mười lăm như những mầm cây đang nhoi lên khỏi đất Và đâu đây tiếng ho người già khúc khắc" Biện pháp tu từ chính được sử dụng là liệt kê kết hợp điệp từ “Đâu đây” và so sánh (“như những mầm cây đang nhoi lên khỏi đất”). Tác dụng: Liệt kê giúp tạo ra bức tranh đa chiều về cố hương, với nhiều âm thanh, mùi vị và hình ảnh sống động. Điệp từ “Đâu đây” tạo cảm giác mơ hồ, huyền ảo, vừa gần gũi vừa xa xăm, thể hiện nỗi nhớ da diết và những hồi ức vụn vặt, rời rạc nhưng sống động. So sánh giúp hình ảnh bầu vú con gái trở nên tươi mới, sinh động, mang ý nghĩa tượng trưng cho sức sống, sự lớn lên và phát triển tự nhiên của quê hương. Đoạn thơ tạo nên không khí vừa thân mật, vừa đượm buồn man mác, gợi nhớ nhiều kỷ niệm và cảm xúc sâu sắc về quê nhà. --- Câu 5: Nội dung của bài thơ này là gì? Bài thơ diễn tả nỗi nhớ thương, tình cảm sâu sắc với cố hương – nơi chôn nhau cắt rốn, là nguồn cội gắn bó máu thịt với người thơ. Qua những hình ảnh vừa gần gũi vừa biểu tượng, tác giả thể hiện sự trân trọng ký ức, truyền thống, và những giá trị tinh thần bất diệt của quê hương. Cố hương không chỉ là nơi chốn mà còn là một phần của tâm hồn, là nguồn cảm xúc dạt dào, đau đáu, là nơi chứa đựng nỗi buồn, niềm vui và cả sự sống chết. Bài thơ còn gửi gắm khát vọng hòa nhập với đất mẹ, dù kiếp sau có là gì cũng nguyện giữ gìn, bảo vệ “nỗi buồn – báu vật cố hương”. --
### **Câu 1: Đoạn văn phân tích hình ảnh "mưa" trong bài thơ "Mưa Thuận Thành" (khoảng 200 chữ)** Trong bài thơ *"Mưa Thuận Thành"*, hình ảnh **"mưa"** không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn là biểu tượng đa nghĩa, gắn liền với ký ức, lịch sử và tâm hồn con người. Mưa hiện lên qua những hình ảnh đẹp mà đượm buồn: *"Long lanh mắt ướt"*, *"tóc mưa nghiêng đầu"*, gợi sự dịu dàng, mong manh. Nhưng mưa cũng mang dáng dấp lịch sử khi hòa vào không gian cung đình (*"Phủ Chúa mưa lơi / Cung Vua mưa chơi"*), gợi nhớ hình ảnh **Ỷ Lan** – người phụ nữ tài hoa nhưng lặng lẽ trong dòng chảy thời gian. Mưa còn là nhịp điệu của đời thường (*"mưa gái thương chồng"*, *"hạt mưa chèo bẻo"*), thấm đẫm chất dân gian Bắc Bộ. Đặc biệt, câu *"Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng"* khiến mưa trở nên hữu hình, vừa mềm mại vừa day dứt, như chạm vào những giá trị văn hóa đang dần phai nhòa. Cuối cùng, *"Thuận Thành đang mưa..."* như tiếng thở dài lưu luyến, khẳng định mưa là linh hồn của một vùng đất, vừa hiện hữu vừa xa xăm. --- ### **Câu 2: Bài văn nghị luận về sự tương đồng và khác biệt trong số phận người phụ nữ xưa và nay (khoảng 600 chữ)** #### **Mở bài:** Dù ở thời đại nào, người phụ nữ luôn giữ vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội. Tuy nhiên, số phận của họ chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi quan niệm xã hội, từ đó tạo nên những điểm tương đồng và khác biệt giữa phụ nữ xưa và nay. #### **Thân bài:** **1. Sự tương đồng:** - **Gánh nặng gia đình:** Dù là phụ nữ xưa hay nay, họ đều là trụ cột trong việc chăm sóc chồng con, quán xuyến nhà cửa. Người xưa *"tề gia nội trợ"*, người nay vừa làm việc xã hội vừa cân bằng việc nhà. - **Bị ràng buộc bởi định kiến:** Xưa, phụ nữ phải theo *"tam tòng tứ đức"*, nay vẫn chịu áp lực về ngoại hình, hôn nhân, sự nghiệp. - **Hy sinh thầm lặng:** Như nhân vật **Ỷ Lan** trong thơ *"Mưa Thuận Thành"* – tài giỏi nhưng lặng lẽ đứng sau quyền lực nam giới, hay người phụ nữ hiện đại phải từ bỏ ước mơ vì gia đình. **2. Sự khác biệt:** - **Vị thế xã hội:** - **Xưa:** Phụ nữ phụ thuộc hoàn toàn vào nam giới, không có tiếng nói (*"xuất giá tòng phu"*). - **Nay:** Được bình đẳng, tự quyết định cuộc đời, tham gia mọi lĩnh vực từ chính trị đến kinh doanh. - **Giáo dục và sự nghiệp:** - **Xưa:** Hạn chế học hành, chỉ biết *"công, dung, ngôn, hạnh"*. - **Nay:** Được tiếp cận tri thức, trở thành doanh nhân, nhà khoa học, lãnh đạo. - **Quyền tự do cá nhân:** - **Xưa:** Hôn nhân sắp đặt, không được ly hôn. - **Nay:** Tự do lựa chọn bạn đời, sống độc thân nếu muốn. **3. Nguyên nhân của sự thay đổi:** - **Sự tiến bộ của xã hội:** Phong trào nữ quyền, luật pháp bảo vệ quyền phụ nữ. - **Giáo dục mở rộng:** Phụ nữ có cơ hội phát triển bản thân. - **Kinh tế độc lập:** Không còn phụ thuộc vào chồng. #### **Kết bài:** Dù đã có nhiều thay đổi tích cực, phụ nữ hiện đại vẫn phải đối mặt với những thách thức mới như bất bình đẳng ngầm, áp lực "giỏi việc nước, đảm việc nhà". Tuy nhiên, hành trình từ **Ỷ Lan** – người phụ nữ tài năng nhưng bị lịch sử lãng quên – đến những người phụ nữ hôm nay tự tin khẳng định bản thân đã chứng minh: Số phận người phụ nữ không còn là bi kịch, mà là câu chuyện về sự vượt qua giới hạn. **Liên hệ:** Bài thơ *"Mưa Thuận Thành"* với hình ảnh mưa vừa mềm mại vừa dai dẳng, như ẩn dụ cho sức mạnh kiên cường và vẻ đẹp bền bỉ của người phụ nữ qua mọi thời đại. --- **Lưu ý:** - **Dẫn chứng xưa:** Nhân vật Vũ Nương (*"Chuyện người con gái Nam Xương"*), bà Tú Xương (*"Thương vợ"*). - **Dẫn chứng nay:** Các nữ lãnh đạo (bà Nguyễn Thị Kim Ngân), phụ nữ hiện đại đa nhiệm. - **Nghệ thuật:** So sánh, phân tích, liên hệ văn học – đời sống.
**Câu 1:** Thể thơ của bài thơ là **thơ tự do** (không tuân theo một quy tắc cố định về số chữ, vần hay nhịp điệu). --- **Câu 2:** Hình ảnh tượng trưng xuyên suốt bài thơ là **"mưa Thuận Thành"** – không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn gắn liền với ký ức, lịch sử, văn hóa và những cảm xúc sâu lắng về vùng đất Bắc Ninh. --- **Câu 3:** **Hình ảnh ấn tượng:** *"Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng"* **Cảm nghĩ:** Hình ảnh này gợi sự mong manh, tinh tế của mưa khi hòa quyện với nghề gốm truyền thống. "Hạt mưa" như chạm vào linh hồn của đất, vừa mềm mại như sành sứ lại vừa có sức mạnh làm "vỡ" – phá vỡ sự tĩnh lặng, đánh thức ký ức. Nó kết nối thiên nhiên với bàn tay con người, gợi nhớ về làng nghề Bát Tràng trong màn mưa bảng lảng. --- **Câu 4:** **Cấu tứ bài thơ** được xây dựng theo mạch liên tưởng từ **mưa** – trung tâm của cảm xúc: - Mở đầu bằng nỗi nhớ mưa gắn với hình ảnh lịch sử (ái phi, Ỷ Lan). - Phát triển qua những không gian đa chiều: từ cung đình (*"Phủ Chúa, cung Vua"*) đến đời thường (*"bến Luy Lâu, gái thương chồng"*), từ tôn giáo (*"chuông chùa"*) đến nghề truyền thống (*"gạch Bát Tràng"*). - Kết thúc bằng câu thơ lặp (*"Thuận Thành đang mưa..."*) như một tiếng gọi đầy lưu luyến, khép lại vòng tuần hoàn của ký ức và hiện tại. --- **Câu 5:** - **Đề tài:** Thiên nhiên (mưa) và văn hóa – lịch sử vùng đất Thuận Thành (Bắc Ninh). - **Chủ đề:** Bài thơ khắc họa **mưa như một linh hồn kết nối quá khứ và hiện tại**, qua đó bày tỏ tình yêu với quê hương, niềm tự hào về di sản văn hóa (từ cung đình đến dân gian) và nỗi nhớ da diết về một miền đất đầy chất thơ. **Ghi chú thêm:** Chủ đề còn ẩn chứa **sự tiếc nuối** (*"ni cô sao còn ngơ ngẩn"*) và **tính chất phù du** (*"hạt mưa chưa đậu"*), gợi suy ngẫm về dòng chảy thời gian.
Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về việc con người phụ thuộc vào công nghệ AI: Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo (AI) đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống con người. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá mức vào AI lại đặt ra nhiều lo ngại. AI có thể giúp con người tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả làm việc, nhưng nếu quá lệ thuộc, con người sẽ dần mất đi khả năng tư duy độc lập, sáng tạo và kỹ năng sống cơ bản. Ví dụ, nhiều người trẻ hiện nay không thể tính nhẩm, viết tay hay giao tiếp tự nhiên mà chỉ dựa vào máy móc. Việc sử dụng AI nên được cân bằng, chỉ nên là công cụ hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn con người. Bởi lẽ, chính con người mới là chủ thể sáng tạo, có cảm xúc và đạo đức. Sự phụ thuộc vào AI một cách mù quáng có thể khiến chúng ta đánh mất bản chất con người và làm suy giảm khả năng thích nghi với những thay đổi không lường trước trong cuộc sống. --- Câu 2. (4.0 điểm) Phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Đừng chạm tay": Bài thơ “Đừng chạm tay” là một bức tranh thấm đượm chất suy tư, thể hiện sự giao thoa giữa quá khứ và hiện tại qua hình ảnh một cụ già và một người khách lạ. Về nội dung, bài thơ khắc họa vẻ đẹp tâm hồn và ký ức của người già – những con người mang trong mình cả một “thế giới” từng trải, yên bình và đầy hoài niệm. Con đường cụ già chỉ không phải là lối đi thông thường, mà là hành trình trở về miền ký ức – nơi lưu giữ những gì tinh khôi, chưa bị bê tông hóa bởi sự phát triển hiện đại. Hình ảnh khách đi lạc tượng trưng cho sự lạc lõng của con người hiện đại khi không còn kết nối với truyền thống và ký ức. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị mà sâu lắng, kết hợp hình ảnh thơ giàu sức gợi như “nắng đã tắt”, “sương rơi xuống”, “cây vừa bật gốc”, tạo nên một không gian trầm buồn, tĩnh lặng. Cấu trúc bài thơ tự do, xen lẫn giữa hiện thực và tưởng tượng, góp phần làm nổi bật cảm xúc tiếc nuối và sự cô đơn của nhân vật già. Hình ảnh “khách” là biểu tượng của thế hệ hiện đại, đang đứng trước ngã rẽ giữa quá khứ và hiện tại – điều khiến người đọc phải suy ngẫm về tốc độ phát triển của xã hội và sự đánh mất giá trị truyền thống.
Câu 1. Phương thức biểu đạt: – Thuyết minh – Miêu tả – Nghị luận (ẩn trong cách nêu vai trò của ứng dụng) Câu 2. Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera là: – Loài hoa anh đào – biểu tượng văn hóa của Nhật Bản – đang đứng trước nguy cơ suy thoái, cần được theo dõi và bảo tồn. – Nhằm nâng cao nhận thức của người dân về tình trạng và sức khỏe của loài cây này trên toàn quốc. Câu 3. Tác dụng của nhan đề và sapo: – Nhan đề “Người yêu hoa anh đào có thể chung tay bảo vệ loài hoa mang tính biểu tượng…” gây tò mò, đánh đúng vào tình cảm của độc giả với loài hoa. – Sapo tóm tắt nội dung chính của bài viết, giúp người đọc dễ dàng hình dung mục đích và ý nghĩa của ứng dụng Sakura AI Camera. Câu 4. Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh màn hình ứng dụng): – Giúp người đọc dễ hình dung về giao diện, cách sử dụng của ứng dụng. – Tăng tính trực quan, sinh động, thu hút sự quan tâm của độc giả. Câu 5. Một số ý tưởng ứng dụng AI trong cuộc sống: – AI trong giáo dục: trợ giảng thông minh, cá nhân hóa chương trình học. – AI trong y tế: chẩn đoán bệnh sớm, hỗ trợ bác sĩ trong điều trị. – AI trong giao thông: xe tự lái, điều khiển tín hiệu đèn giao thông thông minh. – AI trong nông nghiệp: giám sát cây trồng, tối ưu năng suất. – AI trong môi trường: giám sát chất lượng không khí, phát hiện rác thải bất thường.
Câu 1. Phương thức biểu đạt: – Thuyết minh – Miêu tả – Nghị luận (ẩn trong cách nêu vai trò của ứng dụng) Câu 2. Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera là: – Loài hoa anh đào – biểu tượng văn hóa của Nhật Bản – đang đứng trước nguy cơ suy thoái, cần được theo dõi và bảo tồn. – Nhằm nâng cao nhận thức của người dân về tình trạng và sức khỏe của loài cây này trên toàn quốc. Câu 3. Tác dụng của nhan đề và sapo: – Nhan đề “Người yêu hoa anh đào có thể chung tay bảo vệ loài hoa mang tính biểu tượng…” gây tò mò, đánh đúng vào tình cảm của độc giả với loài hoa. – Sapo tóm tắt nội dung chính của bài viết, giúp người đọc dễ dàng hình dung mục đích và ý nghĩa của ứng dụng Sakura AI Camera. Câu 4. Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh màn hình ứng dụng): – Giúp người đọc dễ hình dung về giao diện, cách sử dụng của ứng dụng. – Tăng tính trực quan, sinh động, thu hút sự quan tâm của độc giả. Câu 5. Một số ý tưởng ứng dụng AI trong cuộc sống: – AI trong giáo dục: trợ giảng thông minh, cá nhân hóa chương trình học. – AI trong y tế: chẩn đoán bệnh sớm, hỗ trợ bác sĩ trong điều trị. – AI trong giao thông: xe tự lái, điều khiển tín hiệu đèn giao thông thông minh. – AI trong nông nghiệp: giám sát cây trồng, tối ưu năng suất. – AI trong môi trường: giám sát chất lượng không khí, phát hiện rác thải bất thường.
Câu 1. Phương thức biểu đạt: – Thuyết minh – Miêu tả – Nghị luận (ẩn trong cách nêu vai trò của ứng dụng) Câu 2. Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera là: – Loài hoa anh đào – biểu tượng văn hóa của Nhật Bản – đang đứng trước nguy cơ suy thoái, cần được theo dõi và bảo tồn. – Nhằm nâng cao nhận thức của người dân về tình trạng và sức khỏe của loài cây này trên toàn quốc. Câu 3. Tác dụng của nhan đề và sapo: – Nhan đề “Người yêu hoa anh đào có thể chung tay bảo vệ loài hoa mang tính biểu tượng…” gây tò mò, đánh đúng vào tình cảm của độc giả với loài hoa. – Sapo tóm tắt nội dung chính của bài viết, giúp người đọc dễ dàng hình dung mục đích và ý nghĩa của ứng dụng Sakura AI Camera. Câu 4. Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh màn hình ứng dụng): – Giúp người đọc dễ hình dung về giao diện, cách sử dụng của ứng dụng. – Tăng tính trực quan, sinh động, thu hút sự quan tâm của độc giả. Câu 5. Một số ý tưởng ứng dụng AI trong cuộc sống: – AI trong giáo dục: trợ giảng thông minh, cá nhân hóa chương trình học. – AI trong y tế: chẩn đoán bệnh sớm, hỗ trợ bác sĩ trong điều trị. – AI trong giao thông: xe tự lái, điều khiển tín hiệu đèn giao thông thông minh. – AI trong nông nghiệp: giám sát cây trồng, tối ưu năng suất. – AI trong môi trường: giám sát chất lượng không khí, phát hiện rác thải bất thường.