Phan Thị Mai Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phan Thị Mai Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Nhân vật anh gầy trong truyện ngắn “Anh béo và anh gầy” của Anton Chekhov là hình mẫu điển hình của tầng lớp lao động nghèo trong xã hội Nga cuối thế kỷ XIX. Anh gầy được miêu tả là người có ngoại hình gầy gò, ăn mặc tồi tàn, tay xách va-li, hộp, túi, toát ra mùi thịt ướp và bã cà phê – những dấu hiệu của một cuộc sống vất vả, thiếu thốn. Anh sống trong một gia đình nghèo, vợ là người đàn bà gầy gò, cằm dài, con trai là cậu học sinh cao lêu nghêu, mắt nhíu lại – những chi tiết nhấn mạnh sự nghèo khó và lam lũ của gia đình anh.


Tuy nhiên, khi biết anh béo hiện là viên chức bậc ba, anh gầy thay đổi thái độ một cách rõ rệt. Anh trở nên khúm núm, kính cẩn, gọi anh béo là “quan lớn”, cúi gập người, cười hì hì, và dùng những lời lẽ nịnh bợ. Sự thay đổi này phản ánh tâm lý tự ti, sợ hãi trước quyền lực và địa vị xã hội, đồng thời phê phán thái độ xu nịnh, thiếu tự trọng của con người trong xã hội đương thời.


Qua nhân vật anh gầy, Chekhov khắc họa một cách sâu sắc sự phân hóa giai cấp trong xã hội Nga, nơi mà địa vị xã hội quyết định giá trị con người, và mối quan hệ giữa con người với nhau bị chi phối bởi quyền lực và tiền bạc.

Câu 2

Trong cuộc sống, mỗi chúng ta đều đối mặt với những khó khăn, thử thách. Tuy nhiên, cách chúng ta nhìn nhận và phản ứng trước những vấn đề đó lại quyết định chất lượng cuộc sống của mình. Một câu nói nổi tiếng đã chỉ ra rằng: “Chúng ta có thể phàn nàn vì bụi hồng có gai hoặc vui mừng vì bụi gai có hoa hồng.” Câu nói này khẳng định rằng thái độ và cách nhìn nhận của chúng ta có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống.


Nếu chỉ nhìn vào những khó khăn, trở ngại, chúng ta sẽ dễ dàng rơi vào trạng thái bi quan, chán nản. Tuy nhiên, nếu biết nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực, chúng ta sẽ tìm thấy cơ hội trong mỗi thử thách. Ví dụ, một người thất bại trong công việc có thể xem đó là dấu chấm hết hoặc coi đó là cơ hội để học hỏi, cải thiện bản thân và tìm kiếm hướng đi mới.


Trong thực tế, nhiều người đã thành công nhờ vào việc thay đổi cách nhìn nhận vấn đề. Họ không để mình bị cuốn theo những khó khăn mà luôn tìm cách vượt qua. Họ hiểu rằng mỗi thử thách là một bài học quý giá, giúp họ trưởng thành và phát triển hơn.


Tuy nhiên, để có được cách nhìn nhận tích cực, chúng ta cần rèn luyện bản thân. Đọc sách, tham gia các khóa học, trao đổi với những người có kinh nghiệm là những cách giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn và thay đổi cách nghĩ. Hơn nữa, việc duy trì thái độ lạc quan, biết ơn và trân trọng những gì mình có cũng góp phần quan trọng trong việc xây dựng một cuộc sống hạnh phúc.


Trong kết luận, cách chúng ta nhìn nhận vấn đề trong cuộc sống có ảnh hưởng lớn đến hành động và kết quả đạt được. Việc lựa chọn cách nhìn nhận tích cực sẽ giúp chúng ta vượt qua khó khăn, tìm thấy cơ hội và sống một cuộc đời ý nghĩa. Chính vì vậy, hãy luôn nhớ rằng: “Chúng ta có thể phàn nàn vì bụi hồng có gai hoặc vui mừng vì bụi gai có hoa hồng.”



Câu 1:

Thể loại của văn bản là truyện ngắn.

Câu 2:

Đoạn văn sau trong truyện ngắn “Anh béo và anh gầy” của Sê-khốp thể hiện rõ sự thay đổi đột ngột về trạng thái và biểu cảm của gia đình anh gầy:


“Anh gầy bỗng dưng tái mét mặt, ngây ra như phỗng đá, nhưng lát sau thì anh ta toét miệng cười mặt mày nhăn nhúm; dường như mắt anh ta sáng hẳn lên. Toàn thân anh ta rúm ró, so vai rụt cổ khúm núm… Cả mấy thứ va-li, hộp, túi của anh ta như cũng co rúm lại, nhăn nhó… Chiếc cằm dài của bà vợ như dài thêm ra; thằng Na-pha-na-in thì rụt chân vào và gài hết cúc áo lại…”


Đoạn văn này mô tả chi tiết sự thay đổi thái độ của anh gầy và gia đình khi biết anh béo là viên chức bậc ba. Từ sự thân mật ban đầu, họ trở nên khúm núm, kính cẩn một cách thái quá. Sự thay đổi này phản ánh tâm lý tự ti, sợ hãi trước quyền lực và địa vị xã hội, đồng thời phê phán thái độ xu nịnh, thiếu tự trọng của con người trong xã hội đương thời.

Câu 3

Tình huống truyện của văn bản “Anh béo và anh gầy” là cuộc gặp gỡ tình cờ giữa hai người bạn cũ tại sân ga, dẫn đến sự thay đổi trong thái độ của anh gầy khi biết anh béo có địa vị xã hội cao hơn.


Cụ thể, anh béo và anh gầy, hai người bạn thân từ thuở nhỏ, tình cờ gặp lại nhau sau nhiều năm xa cách tại một nhà ga. Ban đầu, họ vui mừng, thân thiết hỏi thăm tình hình của nhau. Tuy nhiên, khi anh gầy biết rằng anh béo hiện là một quan chức cấp cao, anh ta cảm thấy mình ở vị thế thấp hơn và bắt đầu cư xử một cách khiêm nhường, gần như xu nịnh, với anh béo. Mặc dù anh béo ban đầu tỏ ra thân thiện và nhớ về những kỷ niệm cũ, nhưng dần dần anh cũng bắt đầu tỏ ra lạnh lùng hơn và giữ khoảng cách với người bạn cũ. Cuộc trò chuyện giữa hai người trở nên ngượng ngập, và cuối cùng cả hai rời đi trong sự xa cách, không còn tình bạn thân thiết như trước. 


Tình huống này phản ánh sự phân cấp trong xã hội Nga thời bấy giờ, nơi mà địa vị xã hội có thể phá hủy những mối quan hệ con người. Sự thay đổi trong cách đối xử của anh gầy và anh béo khi đối diện với địa vị xã hội khác nhau phản ánh sự thực dụng và lạnh lùng của xã hội, nơi mà giá trị con người được đánh giá qua chức vụ và quyền lực.

Câu 4

Trong truyện ngắn “Anh béo và anh gầy” của Sê-khốp, thái độ của anh gầy đối với anh béo thay đổi rõ rệt trước và sau khi biết cấp bậc của anh béo.


Trước khi biết cấp bậc của anh béo:


Anh gầy vui mừng, thân mật khi gặp lại bạn cũ. Anh ôm hôn, trò chuyện một cách tự nhiên, chia sẻ về cuộc sống và gia đình mình. Sự thân thiết, chân thành thể hiện qua cách anh giới thiệu vợ con và nhắc lại những kỷ niệm thời thơ ấu với anh béo.


Sau khi biết anh béo là viên chức bậc ba:


Anh gầy lập tức thay đổi thái độ, trở nên khúm núm, kính cẩn. Anh gọi anh béo là “quan lớn”, cúi gập người, cười hì hì, và dùng những lời lẽ nịnh bợ. Sự thay đổi này không chỉ ở lời nói mà còn ở hành động và biểu cảm, thể hiện sự tự ti và tâm lý nô lệ trước quyền lực.


Sự thay đổi thái độ của anh gầy phản ánh tâm lý tự ti, nô lệ trước địa vị xã hội, và phê phán sự suy đồi trong mối quan hệ con người khi bị chi phối bởi quyền lực.

Câu 5

Truyện ngắn “Anh béo và anh gầy” của Anton Chekhov phản ánh sự phân hóa giai cấp trong xã hội Nga cuối thế kỷ XIX thông qua cuộc gặp gỡ giữa hai người bạn cũ. Ban đầu, họ vui mừng, thân mật khi gặp lại nhau. Tuy nhiên, khi anh gầy biết anh béo là viên chức bậc ba, anh ta trở nên khúm núm, kính cẩn, thể hiện sự tự ti và nô lệ trước quyền lực. Sự thay đổi thái độ này khiến anh béo cảm thấy khó chịu và rời đi trong sự xa cách. Tác phẩm phê phán tâm lý nô lệ, xu nịnh và sự suy đồi trong mối quan hệ con người khi bị chi phối bởi địa vị xã hội.



Câu 1:

Thể loại của văn bản là truyện ngắn.

Câu 2:

Đoạn văn sau trong truyện ngắn “Anh béo và anh gầy” của Sê-khốp thể hiện rõ sự thay đổi đột ngột về trạng thái và biểu cảm của gia đình anh gầy:


“Anh gầy bỗng dưng tái mét mặt, ngây ra như phỗng đá, nhưng lát sau thì anh ta toét miệng cười mặt mày nhăn nhúm; dường như mắt anh ta sáng hẳn lên. Toàn thân anh ta rúm ró, so vai rụt cổ khúm núm… Cả mấy thứ va-li, hộp, túi của anh ta như cũng co rúm lại, nhăn nhó… Chiếc cằm dài của bà vợ như dài thêm ra; thằng Na-pha-na-in thì rụt chân vào và gài hết cúc áo lại…”


Đoạn văn này mô tả chi tiết sự thay đổi thái độ của anh gầy và gia đình khi biết anh béo là viên chức bậc ba. Từ sự thân mật ban đầu, họ trở nên khúm núm, kính cẩn một cách thái quá. Sự thay đổi này phản ánh tâm lý tự ti, sợ hãi trước quyền lực và địa vị xã hội, đồng thời phê phán thái độ xu nịnh, thiếu tự trọng của con người trong xã hội đương thời.

Câu 3

Tình huống truyện của văn bản “Anh béo và anh gầy” là cuộc gặp gỡ tình cờ giữa hai người bạn cũ tại sân ga, dẫn đến sự thay đổi trong thái độ của anh gầy khi biết anh béo có địa vị xã hội cao hơn.


Cụ thể, anh béo và anh gầy, hai người bạn thân từ thuở nhỏ, tình cờ gặp lại nhau sau nhiều năm xa cách tại một nhà ga. Ban đầu, họ vui mừng, thân thiết hỏi thăm tình hình của nhau. Tuy nhiên, khi anh gầy biết rằng anh béo hiện là một quan chức cấp cao, anh ta cảm thấy mình ở vị thế thấp hơn và bắt đầu cư xử một cách khiêm nhường, gần như xu nịnh, với anh béo. Mặc dù anh béo ban đầu tỏ ra thân thiện và nhớ về những kỷ niệm cũ, nhưng dần dần anh cũng bắt đầu tỏ ra lạnh lùng hơn và giữ khoảng cách với người bạn cũ. Cuộc trò chuyện giữa hai người trở nên ngượng ngập, và cuối cùng cả hai rời đi trong sự xa cách, không còn tình bạn thân thiết như trước. 


Tình huống này phản ánh sự phân cấp trong xã hội Nga thời bấy giờ, nơi mà địa vị xã hội có thể phá hủy những mối quan hệ con người. Sự thay đổi trong cách đối xử của anh gầy và anh béo khi đối diện với địa vị xã hội khác nhau phản ánh sự thực dụng và lạnh lùng của xã hội, nơi mà giá trị con người được đánh giá qua chức vụ và quyền lực.

Câu 4

Trong truyện ngắn “Anh béo và anh gầy” của Sê-khốp, thái độ của anh gầy đối với anh béo thay đổi rõ rệt trước và sau khi biết cấp bậc của anh béo.


Trước khi biết cấp bậc của anh béo:


Anh gầy vui mừng, thân mật khi gặp lại bạn cũ. Anh ôm hôn, trò chuyện một cách tự nhiên, chia sẻ về cuộc sống và gia đình mình. Sự thân thiết, chân thành thể hiện qua cách anh giới thiệu vợ con và nhắc lại những kỷ niệm thời thơ ấu với anh béo.


Sau khi biết anh béo là viên chức bậc ba:


Anh gầy lập tức thay đổi thái độ, trở nên khúm núm, kính cẩn. Anh gọi anh béo là “quan lớn”, cúi gập người, cười hì hì, và dùng những lời lẽ nịnh bợ. Sự thay đổi này không chỉ ở lời nói mà còn ở hành động và biểu cảm, thể hiện sự tự ti và tâm lý nô lệ trước quyền lực.


Sự thay đổi thái độ của anh gầy phản ánh tâm lý tự ti, nô lệ trước địa vị xã hội, và phê phán sự suy đồi trong mối quan hệ con người khi bị chi phối bởi quyền lực.

Câu 5

Truyện ngắn “Anh béo và anh gầy” của Anton Chekhov phản ánh sự phân hóa giai cấp trong xã hội Nga cuối thế kỷ XIX thông qua cuộc gặp gỡ giữa hai người bạn cũ. Ban đầu, họ vui mừng, thân mật khi gặp lại nhau. Tuy nhiên, khi anh gầy biết anh béo là viên chức bậc ba, anh ta trở nên khúm núm, kính cẩn, thể hiện sự tự ti và nô lệ trước quyền lực. Sự thay đổi thái độ này khiến anh béo cảm thấy khó chịu và rời đi trong sự xa cách. Tác phẩm phê phán tâm lý nô lệ, xu nịnh và sự suy đồi trong mối quan hệ con người khi bị chi phối bởi địa vị xã hội.



Câu 1

Trong khổ thơ cuối bài Tương tư, Nguyễn Bính viết:


“Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,

Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”


Hình ảnh “giầu” và “cau” không chỉ là những biểu tượng quen thuộc trong văn hóa dân gian Việt Nam, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu đôi lứa. Trong phong tục cưới hỏi truyền thống, trầu cau là lễ vật không thể thiếu, tượng trưng cho sự gắn bó, thủy chung và khát vọng hạnh phúc lứa đôi.


Ở đây, “cau thôn Đoài” và “giầu thôn Đông” là ẩn dụ cho chàng trai và cô gái trong bài thơ. Sự “nhớ” của cau đối với giầu thể hiện nỗi tương tư, khát khao được gần gũi, gắn bó. Dù chỉ cách nhau một làng, nhưng tình cảm ấy vẫn chưa được đáp lại, khiến chàng trai day dứt, mong mỏi.


Việc sử dụng hình ảnh “giầu” và “cau” không chỉ làm tăng tính dân tộc, truyền thống cho bài thơ, mà còn thể hiện sự sáng tạo của Nguyễn Bính trong việc kết hợp chất liệu dân gian với cảm xúc hiện đại. Khổ thơ kết thúc bằng câu hỏi tu từ, mở ra một không gian mơ ước về một tình yêu trọn vẹn, đồng thời để lại dư âm sâu lắng trong lòng người đọc.

Câu 2

Trong một bài phát biểu về biến đổi khí hậu tại Liên Hợp Quốc, diễn viên Leonardo DiCaprio từng nói: “Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó.” Câu nói không chỉ là lời kêu gọi khẩn thiết về ý thức bảo vệ môi trường, mà còn là lời cảnh tỉnh đối với toàn nhân loại trước thực trạng thiên nhiên đang bị tàn phá nghiêm trọng. Đây là một quan điểm đúng đắn và cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên đang đe dọa trực tiếp đến sự sống của muôn loài – trong đó có con người.


Trước hết, cần khẳng định rằng Trái Đất là hành tinh duy nhất hiện tại có thể nuôi dưỡng sự sống của con người. Dù khoa học kỹ thuật đã phát triển mạnh mẽ và nhiều nghiên cứu về sự sống ngoài Trái Đất đã được tiến hành, nhưng cho đến nay, chưa có một nơi nào trong vũ trụ được chứng minh là phù hợp để con người sinh sống. Chúng ta chỉ có duy nhất một hành tinh để dựa vào – và khi hành tinh ấy bị tổn thương, toàn bộ sự tồn tại của chúng ta cũng đứng trước nguy cơ bị đe dọa.


Thế nhưng, thay vì yêu thương và trân trọng Trái Đất, con người lại đang góp phần hủy hoại nó từng ngày. Rác thải nhựa tràn ngập đại dương, khí thải công nghiệp đầu độc bầu không khí, rừng bị tàn phá không thương tiếc, băng tan ở hai cực, nạn tuyệt chủng hàng loạt của các loài động vật… Tất cả đều là hậu quả của lối sống thiếu bền vững, đặt lợi ích kinh tế lên trên lợi ích môi sinh. Con người đang sống như thể có một “hành tinh dự phòng”, nhưng sự thật thì không có bất kỳ nơi nào khác có thể thay thế Trái Đất.


Ý thức bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các nhà lãnh đạo, các tổ chức quốc tế hay những nhà hoạt động vì môi trường, mà là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Những hành động nhỏ như hạn chế sử dụng túi ni-lông, trồng thêm cây xanh, tiết kiệm điện và nước, sử dụng phương tiện giao thông công cộng… nếu được thực hiện đồng bộ và kiên trì, sẽ mang lại hiệu quả to lớn trong việc bảo vệ hành tinh.


Bên cạnh đó, giáo dục về môi trường cần được đưa vào giảng dạy sâu rộng ở các cấp học, giúp thế hệ trẻ nâng cao nhận thức, hình thành thói quen sống xanh ngay từ khi còn nhỏ. Các chính phủ cũng cần có chính sách mạnh mẽ hơn trong việc xử lý các hành vi gây ô nhiễm, đồng thời khuyến khích phát triển các công nghệ xanh, năng lượng tái tạo để giảm thiểu tác động xấu đến thiên nhiên.


Tóm lại, lời nhắc nhở của Leonardo DiCaprio không chỉ là một phát biểu cá nhân, mà là hồi chuông thức tỉnh cho cả nhân loại. Nếu không hành động ngay hôm nay, có thể ngày mai chúng ta sẽ không còn cơ hội để sửa sai. Trái Đất không cần con người để tồn tại, nhưng con người thì không thể sống thiếu Trái Đất. Vì thế, hãy trân trọng và bảo vệ hành tinh xanh – ngôi nhà duy nhất của chúng ta.




Câu 1

Thể thơ của văn bản là lục bát

Câu 2

Cụm từ diễn tả nỗi nhớ như: "chín nhớ mười mong một người" không chỉ đầy ắp, da diết trong lòng chàng trai đa tình mà còn tràn ngập cả xóm thôn, cả thôn Đông lẫn thôn Đoài.

Câu 3

biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông là: Hoán Dụ

Câu 4

Hai câu thơ:

“Bao giờ bến mới gặp đò?

Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?”

trong bài Tương tư của Nguyễn Bính đã khắc họa sâu sắc nỗi nhớ nhung da diết và khát khao được đoàn tụ của người đang yêu.

Hình ảnh “bến” và “đò” là những ẩn dụ quen thuộc trong ca dao, tượng trưng cho người con gái và chàng trai. “Bến” thường đứng yên, chờ đợi; “đò” thì trôi nổi, tìm đến. Tuy nhiên, trong câu thơ này, chàng trai lại đặt câu hỏi “Bao giờ bến mới gặp đò?”, thể hiện tâm trạng mong mỏi, chờ đợi nhưng cũng đầy băn khoăn, bởi lẽ trong tình yêu, không phải lúc nào sự chờ đợi cũng được đáp lại. 

Hình ảnh “hoa khuê các” và “bướm giang hồ” cũng là những ẩn dụ tinh tế. “Hoa khuê các” gợi lên hình ảnh người con gái sống trong sự kín đáo, e ấp; còn “bướm giang hồ” lại biểu trưng cho chàng trai phóng khoáng, tự do. Sự khác biệt này tạo nên khoảng cách, khiến cho việc “gặp nhau” trở nên khó khăn, xa vời. 

Những câu hỏi tu từ trong hai câu thơ không chỉ thể hiện nỗi lòng của chàng trai mà còn gợi lên cảm xúc chung của những người đang yêu: sự chờ đợi, khát khao và cả nỗi lo âu khi tình cảm không được đáp lại. Đây là một biểu hiện sâu sắc của tâm trạng tương tư, khiến người đọc cảm nhận được sự chân thành và tha thiết trong tình yêu của nhân vật trữ tình.

Câu 5

Bài thơ “Tương tư” của Nguyễn Bính là một bản tình ca mộc mạc, sâu lắng, thể hiện nỗi nhớ nhung da diết và khát khao được đáp lại tình cảm của một chàng trai thôn quê dành cho cô gái mà mình yêu thương.


Nội dung chính của bài thơ:


  1. Nỗi nhớ đơn phương sâu sắc:
    Chàng trai thôn Đoài luôn nhớ nhung cô gái thôn Đông, thể hiện qua những câu thơ:
    “Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
    Một người chín nhớ mười mong một người”
    Nỗi nhớ ấy trở thành một “căn bệnh” không thể chữa lành, chỉ có thể được xoa dịu khi tình cảm được đáp lại.
  2. Mong mỏi được gần gũi:
    Dù hai người sống gần nhau, nhưng chàng trai vẫn cảm thấy khoảng cách xa vời vợi, thể hiện qua câu hỏi:
    “Hai thôn chung một làng
    Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?”
    Điều này cho thấy sự khát khao được gặp gỡ và gần gũi với người mình yêu.
  3. Sự trách móc nhẹ nhàng:
    Chàng trai không chỉ nhớ nhung mà còn có những lời trách móc nhẹ nhàng, thể hiện sự đau lòng khi tình cảm không được đáp lại.
  4. Hòa quyện giữa tình yêu và cảnh quê:
    Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc của làng quê như “bến”, “đò”, “hoa”, “bướm”, tạo nên một không gian đậm chất dân gian, nơi tình yêu và cảnh vật hòa quyện vào nhau.



Giá trị nghệ thuật:


  • Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, gần gũi với ca dao, dân ca Việt Nam. 
  • Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị nhưng giàu cảm xúc, thể hiện chân thực tâm trạng của người đang yêu.
  • Hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ như “bến – đò”, “hoa – bướm” được sử dụng tinh tế, tạo chiều sâu cho bài thơ. 



Tóm lại:


“Tương tư” là một bài thơ tình tiêu biểu của Nguyễn Bính, thể hiện nỗi lòng của người đang yêu với những cảm xúc chân thành, mộc mạc, đậm đà bản sắc dân tộc.