

LINH THỊ TỐ TRINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Hiện nay, Trái Đất đang chịu tác động nặng nề từ hiệu ứng nhà kính, việc nóng lên 1,1 độ C so với thế kỷ trước. Băng ở hai cực đang tan ra, làm tăng mực nước biển và đe dọa Việt Nam cũng như nhiều vùng đất ven biển khác. Nguyên nhân chủ yếu là do ô nhiễm môi trường, xuất phát từ sự phát triển của công nghiệp và tác động nặng nề của con người lên thiên nhiên. Vấn đề bảo vệ môi trường đang là mối quan tâm hàng đầu trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Việt Nam - quốc gia có tỉ lệ gây ô nhiễm môi trường cao và là nạn nhân nặng nề của biến đổi khí hậu.
Môi trường không chỉ là tổng hợp các yếu tố tự nhiên mà còn bao gồm yếu tố nhân tạo, tạo nên một hệ thống phức tạp. Môi trường tự nhiên có cơ chế tự cân bằng để duy trì sự ổn định, nhưng sự tàn phá nặng nề của con người đang làm mất cân bằng này. Nhiệt độ Trái Đất tăng nhanh, làm tan băng ở cả hai cực, đẩy cao mực nước biển và gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng. Việt Nam, trong bối cảnh là một quốc gia ô nhiễm không khí hàng đầu, đang phải đối mặt với những hậu quả đáng lo ngại từ sự biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
Hậu quả của ô nhiễm môi trường đang tác động mạnh mẽ đến môi trường sống của con người và động vật. Đặc biệt, sức khỏe của người dân đang phải gánh chịu những ảnh hưởng nặng nề, với hàng nghìn người mỗi năm chết do ô nhiễm nguồn nước và hàng trăm nghìn trường hợp ung thư do sử dụng nước ô nhiễm. Ô nhiễm cũng gây ra nhiều bệnh như tiêu chảy, viêm da, dị ứng, ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày. Ngoài ra, ô nhiễm không khí tạo ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như viêm phổi và ảnh hưởng xấu đến tim mạch. Mọi người cũng phải đối mặt với tình trạng mất cân bằng sinh thái, giảm đa dạng sinh học và nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài.
Nguyên nhân của ô nhiễm môi trường chủ yếu xuất phát từ hoạt động không bền vững của con người. Công nghiệp, khai thác tài nguyên mà không có ý thức bảo vệ môi trường làm suy giảm chất lượng không khí và nước. Việc xả rác một cách bừa bãi, cùng với lạm dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp, đang gây ô nhiễm nặng nề cho đất đai và nguồn nước. Sự gia tăng dân số cũng đồng nghĩa với việc tăng lượng rác thải sinh hoạt, gây ùn tắc và ô nhiễm môi trường thêm nhiều vấn đề. Đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng, việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trở nên cấp bách và đòi hỏi sự hợp tác mạnh mẽ của toàn xã hội.
Đối diện với thách thức ngày càng trầm trọng của ô nhiễm môi trường, chúng ta cần phải nhận ra rằng bảo vệ môi trường không chỉ là nhiệm vụ, mà là sứ mệnh của mỗi cá nhân. Hãy hành động ngay bây giờ để giữ gìn cuộc sống xanh, sạch và tươi mới cho chính chúng ta và cho thế hệ tương lai.
Trách nhiệm bảo vệ môi trường không chỉ là của chính chúng ta, mà là của tất cả mọi người. Chúng ta không thể phớt lờ trách nhiệm này, vì đó chính là cơ hội để bảo vệ cuộc sống của chúng ta khỏi sự đe dọa của ô nhiễm và thay đổi khí hậu. Hãy hành động ngay lập tức!
Bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ, mà là một lời cam kết của chúng ta đối với sự sống còn của hành tinh. Hãy cùng nhau tạo ra một môi trường sống lành mạnh, nơi mỗi cá nhân đều chịu trách nhiệm và đóng góp cho sự bền vững của Trái Đất.
Mỗi chúng ta đều là người chịu trách nhiệm đối với môi trường sống xung quanh. Bảo vệ môi trường không chỉ là nhiệm vụ, mà là một hành động yêu thương đối với chính cuộc sống của chúng ta. Hãy cùng nhau xây dựng một tương lai xanh, trong sạch và bền vững.
Câu 2:
Trong nền văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một biểu tượng sâu sắc của triết lý sống an nhàn, tĩnh lặng và hòa hợp với thiên nhiên. Hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và "Thu Vịnh" của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi bài thơ lại có những sắc thái khác nhau trong cách nhìn nhận về cuộc sống và triết lý sống của người ẩn sĩ.
Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện hình ảnh một người ẩn sĩ sống giữa thiên nhiên, xa rời thế sự, không tham gia vào các lo toan, bộn bề của cuộc đời. Người ẩn sĩ trong bài thơ này sống một cuộc đời tự do, ung dung và tự tại, không màng đến danh lợi, quyền chức. Những câu thơ như "Bước ra khỏi cửa không thấy người, Sống lâu trong cảnh vắng vẻ" thể hiện sự thanh thản và yên bình của cuộc sống ẩn dật. Bằng cách miêu tả sự tĩnh lặng, không màng danh lợi, "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ thể hiện vẻ đẹp của cuộc sống ẩn sĩ mà còn phản ánh một triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên, coi nhẹ quyền lực và vật chất.
Trong khi đó, bài thơ "Thu Vịnh" của Nguyễn Khuyến lại khắc họa một hình tượng người ẩn sĩ có sự đồng cảm sâu sắc với thiên nhiên, nhưng lại thấm đẫm sự buồn bã và tâm trạng cô đơn. Nguyễn Khuyến không chỉ miêu tả sự tĩnh lặng, thanh thản của người ẩn sĩ mà còn gửi gắm nỗi lòng ẩn dật trong đó. Cảnh thu với tiếng chim, bóng mây, và hình ảnh con rắn quấn quanh cây, tất cả đều phản ánh sự vắng lặng, buồn tẻ trong cuộc sống của người ẩn sĩ. Tuy nhiên, khác với "Nhàn", "Thu Vịnh" cũng thể hiện sự chia ly và tâm trạng cô đơn của người ẩn sĩ, khi họ không thể hoàn toàn tách rời khỏi những suy tư và nỗi buồn của cuộc đời.
Cả hai bài thơ đều miêu tả hình tượng người ẩn sĩ nhưng với những cách nhìn và sắc thái cảm xúc khác nhau. "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện một thái độ an nhiên, tự tại, không bận tâm đến những lo toan của đời sống, còn "Thu Vịnh" của Nguyễn Khuyến lại thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên, nhưng cũng không thiếu sự cô đơn, lặng lẽ trong cuộc sống của người ẩn sĩ. Hình tượng người ẩn sĩ trong "Nhàn" như một khát vọng sống vắng lặng, bình yên và hòa hợp, trong khi "Thu Vịnh" lại mang đến một cái nhìn sâu sắc về tâm trạng người ẩn sĩ khi đối diện với sự cô đơn và sự lắng đọng của tâm hồn.
Từ đó, ta có thể thấy rằng hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ không chỉ là sự lựa chọn cuộc sống xa rời thế gian, mà còn là sự thể hiện những quan niệm khác nhau về sự an nhàn, tự do và sự đối diện với nỗi cô đơn trong đời sống tinh thần.
Câu 1:
Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra,có thể là sự biến mất của các loài sinh vật hoặc sự thay đổi cảnh quan,gây ra những phản ứng tâm lý tương tự như khi mất đi người thân.
Câu 2:
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự sau:
Định nghĩa tiếc thương sinh thái và nguồn gốc của khái niệm.
Ảnh hưởng của tiếc thương sinh thái đến các cộng đồng ở "tiền tuyến" của biến đổi khí hậu.
Mở rộng vấn đề, nói về ảnh hưởng của tiếc thương sinh thái đến cả những người ở "hậu phương", đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên.
Câu 3
Tác giả sử dụng các bằng chứng sau:
Định nghĩa và nghiên cứu của hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis.
Trường hợp cụ thể của người Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia.
Lời kể của người dân bản địa ở Brazil khi rừng Amazon cháy.
Kết quả cuộc thăm dò về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia về biến đổi khí hậu.
Câu 4
Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu một cách toàn diện và sâu sắc, không chỉ tập trung vào các khía cạnh khoa học mà còn đi sâu vào khía cạnh tâm lý và xã hội. Cách tiếp cận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu không chỉ đến môi trường mà còn đến đời sống tinh thần của con người.