HOÀNG QUỲNH ANH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG QUỲNH ANH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Nước Z yêu cầu tất cả các sản phẩm may mặc nhập khẩu phải qua kiểm tra chất lượng đặc biệt kéo dài 3 tháng trước khi được phép bán trên thị trường, trong khi sản phẩm may mặc sản xuất trong nước không cần kiểm tra chất lượng này.


  • Vi phạm quy tắc của WTO.
  • Lý do: Theo nguyên tắc “Đối xử quốc gia” trong WTO, các quốc gia thành viên phải đảm bảo rằng các sản phẩm nhập khẩu được đối xử công bằng và không bị phân biệt đối xử so với sản phẩm nội địa. Việc Nước Z yêu cầu kiểm tra chất lượng đặc biệt kéo dài 3 tháng đối với sản phẩm may mặc nhập khẩu trong khi sản phẩm sản xuất trong nước không phải trải qua quy trình này là một sự phân biệt không hợp lý và có thể bị xem là một hình thức bảo hộ thương mại. Điều này có thể vi phạm quy tắc của WTO về “Đối xử quốc gia” và “Biện pháp kỹ thuật đối với thương mại” (TBT - Technical Barriers to Trade).
  • Hậu quả: Nước Z có thể bị các quốc gia khác trong WTO khiếu nại và yêu cầu điều chỉnh chính sách này. Nếu Nước Z không thay đổi, các thành viên khác của WTO có thể khởi kiện lên Tổ chức Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB) và yêu cầu Nước Z phải dỡ bỏ các rào cản thương mại này.





b. Nước P ký hiệp định thương mại song phương với nước C, theo đó nước P giảm thuế nhập khẩu cà phê từ nước C xuống 5%, nhưng lại từ chối áp dụng mức thuế này cho các nước thành viên khác của WTO.


  • Vi phạm nguyên tắc “Không phân biệt đối xử” trong WTO.
  • Lý do: Theo nguyên tắc “Không phân biệt đối xử” của WTO (Most-Favored-Nation - MFN), các thành viên WTO phải đối xử với các đối tác thương mại của mình một cách công bằng, nghĩa là nếu một quốc gia giảm thuế nhập khẩu cho một quốc gia cụ thể, thì tất cả các thành viên WTO cũng phải được hưởng mức thuế giảm tương tự. Việc Nước P chỉ áp dụng mức thuế giảm cho nước C và từ chối áp dụng mức thuế này cho các quốc gia thành viên WTO khác là một hành vi phân biệt và vi phạm nguyên tắc MFN của WTO.
  • Hậu quả: Nước P có thể bị các thành viên WTO khác khiếu nại và yêu cầu thay đổi chính sách này. Nếu Nước P không thay đổi, các quốc gia khác có thể kiện Nước P lên Tổ chức Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSB), yêu cầu hủy bỏ các điều khoản không công bằng này và yêu cầu bồi thường thiệt hại.





Tóm lại:

Cả hai tình huống đều vi phạm các nguyên tắc cơ bản của WTO về đối xử công bằng và không phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế. Các quốc gia bị khiếu nại có thể phải sửa đổi chính sách của mình hoặc đối mặt với các biện pháp pháp lý từ các thành viên WTO khác.


a. Chị P không cho chồng gặp con sau khi hai người ly hôn, dù tòa đã quyết định quyền thăm nom của người cha.


  • Vi phạm quyền của công dân trong hôn nhân và gia đình.
  • Lý do: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyền thăm nom, chăm sóc con cái sau khi ly hôn được xác định rõ ràng trong quyết định của tòa án. Việc chị P không cho chồng gặp con mặc dù đã có quyết định của tòa là một hành vi vi phạm quyền thăm nom của người cha. Điều này không chỉ vi phạm quyền của người cha mà còn làm tổn thương quyền lợi của trẻ em khi không được duy trì mối quan hệ với cha.
  • Hậu quả: Chị P có thể bị xử lý theo pháp luật về hành vi không tuân thủ quyết định của tòa án, có thể bị yêu cầu bồi thường hoặc chịu hình phạt hành chính hoặc hình sự, tùy theo mức độ và hoàn cảnh. Ngoài ra, quyền lợi của trẻ em cũng sẽ bị ảnh hưởng, có thể dẫn đến những tổn thương về tâm lý cho trẻ khi thiếu đi sự quan tâm từ một trong hai bậc phụ huynh.





b. Anh D và chị H không thể có con. Vì muốn có người nối dõi, gia đình chồng ép chị H phải để chồng mình có con với người phụ nữ khác.


  • Vi phạm quyền của công dân trong hôn nhân và gia đình.
  • Lý do: Hành vi ép buộc chị H phải chấp nhận cho chồng có con với người phụ nữ khác là vi phạm nghiêm trọng quyền tự do lựa chọn, quyết định trong hôn nhân của mỗi cá nhân, đặc biệt là quyền quyết định về vấn đề sinh sản và gia đình. Pháp luật Việt Nam quy định rõ, mọi hành vi ép buộc, xâm phạm quyền lợi cá nhân, trong đó có quyền sinh con và nuôi dạy con, đều là vi phạm quyền con người
  • Hậu quả: Hành vi này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như rạn nứt hôn nhân, tổn hại về tâm lý đối với chị H, và có thể dẫn đến hành vi kiện tụng hoặc yêu cầu ly hôn. Ngoài ra, việc xâm phạm quyền tự do cá nhân có thể bị xử lý theo các quy định của pháp luật, bao gồm hình phạt hành chính hoặc dân sự đối với những người có hành vi vi phạm.





Cả hai tình huống đều vi phạm quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình, và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng đối với các bên liên quan, bao gồm cả việc xử lý pháp lý và tổn thương tâm lý cho các cá nhân.


Câu 1:

Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là miêu tả và biểu cảm, qua đó tác giả thể hiện cảm xúc, suy tư về tình yêu và những kỷ niệm trong cuộc sống.


Câu 2:

Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andecxen, như:


  • “Cô bé bán diêm”: Gợi về hình ảnh cô bé chịu cảnh nghèo khó, mơ về một tình yêu và hạnh phúc vĩnh cửu.
  • “Nàng tiên cá”: Hình ảnh về một nàng tiên, một nhân vật yêu thương con người và phải hy sinh vì tình yêu.



Câu 3:

Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen trong văn bản giúp tạo nên một không gian cổ tích, đồng thời thể hiện sự liên kết giữa thế giới hiện thực và thế giới tưởng tượng. Điều này làm nổi bật sự tương đồng giữa những câu chuyện cổ tích với những khát khao, ước mơ của con người, đặc biệt là trong tình yêu và cuộc sống.


Câu 4:

Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ “Biển mặn mòi như nước mắt của em” tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ, vừa thể hiện sự khắc khoải của tình yêu, vừa gợi lên cảm giác đau đớn, mặn mà, như nỗi buồn trong trái tim người con gái. So sánh này làm tăng thêm chiều sâu cảm xúc và sự da diết trong tình yêu.


Câu 5:

Khổ thơ cuối thể hiện sự vẻ đẹp của nhân vật trữ tình qua sự dịu dàng, quan tâm đến người yêu. Nhân vật trữ tình vừa có sự thấu hiểu, vừa mang trong mình niềm hy vọng về tình yêu vĩnh cửu, dẫu đối mặt với khó khăn và thử thách. Cảm giác âu yếm, xót xa đối với người yêu và niềm tin vào tình yêu bất diệt thể hiện sự lãng mạn, sâu sắc trong tâm hồn nhân vật.


Câu 1:

Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do, không có quy định về số câu, số chữ trong câu và không có vần điệu cố định.


Câu 2:

Hai hình ảnh trong đoạn trích cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung:


  • “Trên nắng và dưới cát”: Gợi lên hình ảnh về thời tiết khô cằn, nắng nóng và cát trắng đặc trưng của miền Trung.
  • “Lúa con gái mà gầy còm úa đỏ”: Hình ảnh này diễn tả sự khó khăn, thiếu thốn và sự khắc nghiệt của đất đai trong việc nuôi dưỡng mùa màng.



Câu 3:

Dòng thơ “Miền Trung / Eo đất này thắt đáy lưng ong / Cho tình người đọng mật” giúp hiểu rằng mặc dù miền Trung có những khó khăn, vất vả về thiên nhiên, nhưng đây cũng là nơi tình người gắn kết chặt chẽ, chân thành và ngọt ngào. Cảnh vật khó khăn nhưng tình người vẫn đọng lại những giá trị tốt đẹp.


Câu 4:

Việc vận dụng thành ngữ “Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt” có tác dụng làm nổi bật sự nghèo khó của mảnh đất miền Trung, nhưng cũng mang lại cảm giác vội vã, thiếu thốn, ám chỉ sự khó khăn trong đời sống của người dân nơi đây.


Câu 5:

Tình cảm của tác giả đối với miền Trung trong đoạn trích là sâu sắc và đầy yêu thương. Mặc dù mảnh đất này có nhiều khó khăn và khắc nghiệt, tác giả vẫn bày tỏ sự gắn bó, trân trọng, đặc biệt là tình cảm đối với con người và mảnh đất miền Trung qua những hình ảnh chân thật và đầy cảm xúc.


Câu 1:

Thể thơ của đoạn trích là thơ tự do, không có số lượng câu, số chữ trong mỗi câu đều không đều, không có vần điệu cố định.


Câu 2:

Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với những đối tượng sau:


  • Cánh sẻ nâu
  • Mẹ
  • Trò chơi tuổi nhỏ
  • Những dấu chân trên mặt đường



Câu 3:

Dấu ngoặc kép trong dòng thơ “Chuyền chuyền một…” có công dụng làm nổi bật và khắc họa âm thanh, ngữ điệu của trò chơi tuổi thơ, đồng thời gợi lên không khí vui tươi, sinh động và những ký ức của tuổi thơ.


Câu 4:

Phép lặp cú pháp trong đoạn trích (lặp lại cấu trúc “Biết ơn…”) tạo hiệu quả nhấn mạnh, làm tăng sự trọng tâm của những đối tượng được tôn vinh, khắc sâu sự biết ơn sâu sắc trong tâm hồn nhân vật trữ tình.


Câu 5:

Thông điệp ý nghĩa nhất đối với tôi trong đoạn trích là sự biết ơn đối với những điều giản dị trong cuộc sống. Mỗi sự kiện, mỗi hình ảnh trong đoạn trích đều gợi lên những giá trị tinh thần sâu sắc, từ những ký ức tuổi thơ, sự yêu thương từ mẹ, đến những bước chân in dấu trên mặt đường, tất cả đều có ý nghĩa quan trọng trong việc hình thành nhân cách và giá trị cuộc sống.


Câu 1 (2.0 điểm):

Viết đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày suy nghĩ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.


Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và những hệ lụy nghiêm trọng của nó ngày càng hiện rõ, việc bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Môi trường là nền tảng cho sự sống của con người và muôn loài; khi môi trường bị tàn phá, hệ sinh thái mất cân bằng, thiên tai, dịch bệnh, và những khủng hoảng tinh thần cũng theo đó mà gia tăng. Bảo vệ môi trường không chỉ là hành động giữ gìn tài nguyên thiên nhiên, mà còn là cách bảo vệ sức khoẻ, văn hóa và tương lai của nhân loại. Thực tế cho thấy, những cộng đồng gắn bó với thiên nhiên như người Inuit hay người bản địa Amazon khi đối mặt với mất mát sinh thái đã rơi vào trạng thái đau thương sâu sắc. Điều đó cảnh tỉnh mỗi chúng ta phải hành động mạnh mẽ và kịp thời hơn: tiết kiệm tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm, trồng cây gây rừng, và lan tỏa ý thức sống xanh. Chỉ khi chung tay gìn giữ môi trường, chúng ta mới có thể bảo vệ cuộc sống bình yên cho chính mình và thế hệ mai sau.



Câu 2 (4.0 điểm):

Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ so sánh, đánh giá hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ.


Trong kho tàng thơ ca trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên như biểu tượng cho tâm hồn tự do, thanh cao, và sự thoát ly khỏi vòng danh lợi. Qua hai bài thơ “Nhàn” (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ thu vịnh (có yếu tố so sánh với ông Đào Tiềm), hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa với những sắc thái khác nhau nhưng đều toát lên vẻ đẹp thanh bần mà an nhiên.


Trong bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình ảnh một người ẩn sĩ sống chan hòa với thiên nhiên, lao động giản dị mà thong dong, tự tại. Chỉ với “một mai, một cuốc, một cần câu”, ông đã dựng lên một cuộc đời rời xa “chốn lao xao” đầy bon chen, tìm về “nơi vắng vẻ” để được sống đúng với bản chất hồn nhiên, trong sáng. Cuộc sống ấy đạm bạc nhưng đầy thi vị: ăn măng trúc, ăn giá; tắm hồ sen, tắm ao; uống rượu dưới bóng cây. Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ ca ngợi lối sống nhàn mà còn khẳng định sự thấu hiểu lẽ vô thường của cuộc đời: “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao”. Tư tưởng ấy thể hiện một trí tuệ lớn, một tâm hồn đã đạt đến độ thảnh thơi trước mọi được - mất.


Trong bài thơ thứ hai, người ẩn sĩ cũng sống giữa thiên nhiên, nhưng tâm trạng dường như trầm lắng, đượm nét cô đơn hơn. Cảnh sắc mùa thu hiện lên với màu trời xanh ngắt, nước biếc mờ khói, bóng trăng xuyên song thưa… gợi cảm giác vắng lặng, thoát tục. Giữa không gian ấy, những hình ảnh gợi nhắc quá khứ như “hoa năm ngoái” hay tiếng ngỗng lạc loài càng làm nổi bật nỗi hoài niệm, cảm giác buồn thương. Khi “toan cất bút” để ghi lại cảm xúc, thi nhân lại “thẹn với ông Đào” - tức Đào Tiềm, nhà thơ ẩn dật nổi tiếng của Trung Hoa. Sự “thẹn” ở đây cho thấy một sự tự vấn bản thân: dù đã xa lánh thế tục, nhưng vẫn chưa đạt đến độ thanh tịnh, an nhiên tuyệt đối như tiền nhân.


So sánh hai hình tượng, có thể thấy: nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm khắc họa người ẩn sĩ với vẻ thong dong, tự tin trong sự chọn lựa và lối sống nhàn lạc, thì bài thơ thu vịnh lại thiên về nỗi bâng khuâng, chênh vênh giữa cuộc đời và lý tưởng ẩn dật. Dù vậy, cả hai đều cho thấy nét đẹp chung: khát vọng sống hoà mình với thiên nhiên, chối bỏ những phù phiếm của nhân thế, hướng tới sự trong sạch của tâm hồn.


Hình tượng người ẩn sĩ qua hai bài thơ không chỉ phản ánh quan điểm sống của các tác giả mà còn thể hiện tinh thần chung của lớp trí thức xưa: lấy thiên nhiên làm tri âm, coi nhàn tĩnh là cứu cánh của cuộc đời. Những giá trị ấy vẫn còn nguyên ý nghĩa cho con người hôm nay, giữa xã hội hiện đại đầy bộn bề và áp lực.


Câu 1.

Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, với phản ứng tâm lí tương tự như khi mất người thân.


Câu 2.

Bài viết trình bày theo trình tự: giới thiệu khái niệm -> giải thích định nghĩa -> nêu dẫn chứng cụ thể -> mở rộng ảnh hưởng và hệ quả.


Câu 3.

Tác giả sử dụng các nghiên cứu khoa học (của Cunsolo và Ellis), ví dụ thực tế (người Inuit ở Canada, nông dân Australia, người bản địa Amazon), và khảo sát quốc tế về tâm lí giới trẻ trước biến đổi khí hậu.


Câu 4.

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lí và văn hóa, cho thấy ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện của nó tới đời sống tinh thần con người, không chỉ thiên về tác động vật chất.


Câu 5.

Thông điệp sâu sắc nhất là: biến đổi khí hậu không chỉ phá huỷ môi trường tự nhiên mà còn đe dọa nghiêm trọng tới sức khoẻ tinh thần và bản sắc văn hóa của nhân loại.


a. Hành vi của nước Y vi phạm *Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)* của WTO. Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử bình đẳng giữa hàng hóa nội địa và hàng hóa nhập khẩu, không phân biệt đối xử nhằm bảo hộ sản phẩm nội địa.


Trong trường hợp này, nước Y chỉ cho phép các doanh nghiệp sản xuất xe máy trong nước được hưởng ưu đãi về thuế và trợ cấp, trong khi các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại nước Y không được hưởng chính sách này. Điều này tạo ra sự phân biệt đối xử giữa hàng hóa nội địa và hàng hóa nước ngoài, vi phạm nguyên tắc NT.


b. Hành vi của nước M vi phạm *Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)* của WTO. Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử bình đẳng với tất cả các đối tác thương mại, không phân biệt đối xử giữa các nước thành viên WTO.


Trong trường hợp này, nước M áp dụng thuế nhập khẩu khác nhau đối với sản phẩm sữa từ nước A (10%) và nước B (20%), dù cả hai nước đều là thành viên WTO và không có lý do chính đáng cho sự khác biệt này. Điều này vi phạm nguyên tắc MFN, yêu cầu đối xử tối huệ quốc phải được áp dụng ngay lập tức và không điều kiện cho tất cả các sản phẩm cùng loại có xuất xứ từ các nước thành viên WTO ¹.

a) Anh T vi phạm quyền bình đẳng giữa vợ và chồng trong quan hệ tài sản và quyết định các vấn đề liên quan đến gia đình. Việc yêu cầu vợ nghỉ việc để chăm sóc gia đình và kiểm soát toàn bộ tài chính là không phù hợp với nguyên tắc bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau trong hôn nhân.


Hậu quả có thể dẫn đến:


- Mâu thuẫn và căng thẳng trong gia đình

- Ảnh hưởng đến mối quan hệ vợ chồng và sự phát triển của con cái

- Chị L có thể cảm thấy không được tôn trọng và có quyền quyết định trong gia đình


b) Ông M vi phạm quy định về thừa kế tài sản theo pháp luật. Theo quy định, con đẻ và con nuôi đều có quyền thừa kế tài sản của cha mẹ như nhau. Việc ông M lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho con trai cả và không cho hai người con còn lại là không hợp lý và có thể bị tuyên bố là vô hiệu.


Hậu quả có thể dẫn đến:


- Di chúc có thể bị tuyên bố là vô hiệu

- Mâu thuẫn và tranh chấp trong gia đình

- Ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình