ĐẶNG THỊ ÁNH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐẶNG THỊ ÁNH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)





Câu 1.



Theo bài viết, hiện tượng tiếc thương sinh thái là gì?

→ Tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, khiến con người phản ứng tâm lí tương tự như khi mất người thân.





Câu 2.



Bài viết trình bày thông tin theo trình tự nào?

→ Bài viết trình bày thông tin theo trình tự diễn giải và phân tích, kết hợp dẫn chứng thực tế để làm sáng tỏ vấn đề.





Câu 3.



Tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào để cung cấp thông tin cho người đọc?

→ Các bằng chứng:


  • Bài viết năm 2018 của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis.
  • Câu chuyện về người Inuit ở Canada và nông dân Australia.
  • Tình trạng người bản địa Brazil mất rừng Amazon năm 2019.
  • Kết quả khảo sát năm 2021 về cảm xúc của 10.000 trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.






Câu 4.



Nhận xét về cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả.

→ Tác giả tiếp cận vấn đề dưới góc độ tâm lí và tinh thần, nhấn mạnh tác động sâu sắc của biến đổi khí hậu đến đời sống con người, không chỉ về vật chất mà còn về cảm xúc và bản sắc văn hóa.





Câu 5.



Thông điệp sâu sắc nhất anh/chị nhận được từ bài viết là gì?

→ Thông điệp: Biến đổi khí hậu không chỉ tàn phá môi trường sống mà còn gây tổn thương sâu sắc đến tâm hồn và văn hóa con người; vì vậy, cần hành động khẩn cấp để bảo vệ thiên nhiên và cứu lấy chính tương lai của nhân loại.


Câu1: Môi trường là nền tảng thiết yếu cho sự sống của con người và muôn loài. Bảo vệ môi trường không chỉ đơn thuần là giữ cho không khí trong lành, nước sạch hay đất đai màu mỡ, mà còn là bảo vệ chính sự tồn tại và tương lai của nhân loại. Trước thực trạng biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, sự tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật như hiện nay, việc bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Mỗi hành động nhỏ như trồng thêm một cây xanh, hạn chế sử dụng túi nhựa, tiết kiệm điện nước… đều góp phần thiết thực vào công cuộc lớn lao ấy. Bảo vệ môi trường cũng là cách chúng ta thể hiện trách nhiệm đối với thế hệ tương lai, duy trì sự cân bằng sinh thái và giữ gìn vẻ đẹp của hành tinh xanh. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức, chung tay hành động ngay từ những việc nhỏ nhất để xây dựng một thế giới bền vững, an toàn cho mọi sự sống.





Câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ - những con người thoát tục, sống nhàn tản, hòa mình với thiên nhiên - đã trở thành đề tài quen thuộc. Qua hai bài thơ Nhàn của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, ta thấy hai hình ảnh ẩn sĩ tuy có điểm chung nhưng cũng mang những sắc thái riêng biệt, phản ánh nhân sinh quan và tâm hồn của từng tác giả.


Ở bài Nhàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm khắc họa hình ảnh một người ẩn sĩ chủ động tìm về lối sống thanh đạm, giản dị. Tác giả tự nhận mình là “dại” khi tìm chốn “vắng vẻ”, tránh xa sự “lao xao” của danh lợi, bon chen. Cuộc sống của ông gắn liền với tự nhiên và những nhu cầu tối thiểu: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”, “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Qua đó, ta thấy được lý tưởng sống thuận theo tự nhiên, tự do, tự tại, coi phú quý như “chiêm bao” phù du. Người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm là mẫu người trí tuệ, thấu hiểu quy luật cuộc đời, từ đó chọn cho mình lối sống an nhiên, xa lánh quyền lực.


Trong khi đó, bài thơ thu của Nguyễn Khuyến cũng vẽ nên một bức tranh ẩn dật nhưng thiên về cảm giác cô tịch và u hoài hơn. Hình ảnh “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “nước biếc”, “bóng trăng vào” gợi không gian vắng vẻ, tĩnh lặng. Người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến cũng tìm vui nơi thiên nhiên, bên “giậu hoa năm ngoái”, bên “cần trúc”, nhưng lại phảng phất nỗi buồn nhân thế. Đặc biệt, ý tứ “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” cho thấy sự ngập ngừng, băn khoăn, như một sự tự vấn trước lý tưởng ẩn dật. So với Nguyễn Bỉnh Khiêm, ẩn sĩ Nguyễn Khuyến có phần trăn trở, nặng lòng với thời cuộc hơn.


Cả hai bài thơ đều sử dụng những hình ảnh quen thuộc của thiên nhiên làng quê Việt Nam để làm nền cho tâm trạng con người. Nếu như Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự ung dung, chủ động tìm về cuộc sống nhàn tản thì Nguyễn Khuyến lại gửi gắm chút ngậm ngùi, hoài cổ. Điểm chung là cả hai đều cho thấy sự thoát tục, khát khao một đời sống thanh bạch, đồng thời phản ánh tâm hồn cao đẹp, nhân cách lớn của những bậc trí thức xưa.


Tóm lại, qua hai bài thơ, ta thấy được vẻ đẹp tinh thần của những con người chọn lối sống ẩn dật: đó không chỉ là sự trốn tránh thực tại mà còn là sự thanh lọc tâm hồn, giữ vững nhân cách giữa dòng đời đầy biến động. Những hình tượng người ẩn sĩ ấy vẫn mãi là bài học quý giá về nhân sinh cho mọi thế hệ sau này.



Câu 1.



Xác định ngôi kể của người kể chuyện.

→ Ngôi kể thứ ba (người kể giấu mình, kể về các nhân vật “bà Ngải”, “Bớt”, “Nở”…).





Câu 2.



Chỉ ra một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó bị phân biệt.

→ Các chi tiết:


  • Bớt rất mừng khi mẹ đến ở chung.
  • Chị gặng hỏi mẹ cho rõ nhưng vẫn vui vẻ đón nhận.
  • Khi mẹ buồn, ân hận, Bớt ôm lấy mẹ an ủi, không trách móc.
  • Chị lo toan chăm sóc mẹ và tạo điều kiện để mẹ yên lòng.






Câu 3.



Qua đoạn trích, anh/chị thấy nhân vật Bớt là người như thế nào?

→ Nhân vật Bớt là người:


  • Hiếu thảo, yêu thương mẹ vô điều kiện.
  • Vị tha, không để bụng chuyện cũ.
  • Chịu thương, chịu khó, chăm chỉ lao động và chăm lo cho gia đình.






Câu 4.



Ý nghĩa hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt.

→ Hành động và lời nói của Bớt cho thấy:


  • Tấm lòng bao dung, không hề trách móc mẹ.
  • Tình yêu thương sâu sắc, muốn mẹ yên tâm, không mặc cảm hay tự trách mình.
  • Tinh thần gắn bó, gỡ bỏ mọi khoảng cách giữa mẹ và con.






Câu 5.



Nêu một thông điệp ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay và lí giải.

→ Thông điệp: “Tình yêu thương và sự bao dung có thể hàn gắn mọi tổn thương trong gia đình.”


  • Lí giải: Bởi trong cuộc sống hiện đại, khi áp lực ngày càng nhiều, tình cảm gia đình, lòng vị tha và sự sẻ chia vẫn luôn là nền tảng quan trọng giúp con người gắn kết, vượt qua khó khăn.




Câu 1 Đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, yên ả trong ánh trăng mùa hè. Hình ảnh “tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả bên hàng dậu” đã khắc họa không gian thôn quê đầy giản dị, đời thường nhưng cũng hết sức ấm áp, gần gũi. Âm thanh khe khẽ, nhịp võng đưa, bóng cây in nghiêng trong đêm vắng đã làm nên một nhịp sống chậm rãi, yên bình. Hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân, ánh trăng ngân loáng trên tàu cau và thằng cu ngắm con mèo quấn quýt dưới chân càng tô đậm vẻ đẹp đời thường, giàu chất thơ của cuộc sống làng quê. Qua bức tranh ấy, ta cảm nhận được sự gắn bó thiết tha của tác giả với quê hương, với những khoảnh khắc đời thường giản dị mà chan chứa yêu thương. Đoạn thơ không chỉ giàu hình ảnh mà còn mang âm hưởng nhẹ nhàng, tạo nên cảm giác thư thái, bình yên trong tâm hồn người đọc.

Câu 2 Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp đẽ nhất trong cuộc đời, là lúc con người tràn đầy nhiệt huyết, khát vọng và niềm tin vào tương lai. Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là yếu tố quyết định thành công cá nhân mà còn góp phần làm nên sự tiến bộ của xã hội.


Nỗ lực hết mình chính là sự cố gắng không ngừng, vượt lên khó khăn, thử thách để chinh phục mục tiêu, ước mơ. Đối với tuổi trẻ, điều đó càng trở nên quan trọng bởi đây là thời điểm con người có sức khỏe, trí tuệ và lòng dũng cảm. Trong một xã hội không ngừng vận động như hôm nay, tuổi trẻ cần nỗ lực học tập, lao động, sáng tạo và rèn luyện bản thân để thích nghi với những yêu cầu ngày càng cao. Không có con đường nào dẫn đến thành công mà thiếu sự bền bỉ, kiên trì và cố gắng không mệt mỏi.


Sự nỗ lực của tuổi trẻ còn mang ý nghĩa vun đắp cho tương lai đất nước. Mỗi người trẻ biết nỗ lực chính là đang đóng góp vào sự phát triển chung của cộng đồng. Bởi vậy, nỗ lực không chỉ vì bản thân mà còn là trách nhiệm với xã hội, với thế hệ đi trước đã hy sinh để bảo vệ và xây dựng đất nước. Tấm gương về những bạn trẻ khởi nghiệp, sáng tạo, những vận động viên miệt mài luyện tập giành vinh quang cho Tổ quốc hay những người trẻ sẵn sàng dấn thân vào các công việc tình nguyện… chính là minh chứng cho vẻ đẹp của sự nỗ lực.


Tuy nhiên, trong thực tế, vẫn còn không ít bạn trẻ dễ dàng buông xuôi trước khó khăn, sống thụ động, thiếu ý chí phấn đấu. Điều đó không chỉ làm lãng phí tuổi xuân quý giá mà còn khiến họ tụt lại phía sau trong dòng chảy không ngừng của cuộc sống. Bởi vậy, tuổi trẻ cần nhận thức đúng đắn rằng: chỉ khi nỗ lực hết mình, ta mới khai phá được những tiềm năng trong chính bản thân mình.


Tóm lại, nỗ lực hết mình là hành trang không thể thiếu của tuổi trẻ. Đó là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa tương lai, là ánh sáng soi đường cho mỗi con người đi đến thành công. Hãy sống trọn vẹn tuổi trẻ bằng những ngày tháng không hối tiếc vì đã cố gắng hết sức cho ước mơ và lý tưởng của mình.



Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.

→ Thể thơ: Thơ tự do (không gò bó số câu, số chữ, vần điệu linh hoạt).




Câu 2. → Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu:


  • Gió heo may,
  • Góc phố có mùi ngô nướng,
  • Tháng Giêng hương bưởi,
  • Cỏ mùa xuân xanh dưới chân,
  • Những gương mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương,
  • Một chút buồn, chút ngậm ngùi, chút cô đơn,
  • Câu thơ “vững gót để làm người”.





Câu 3.

→ Ở khổ thơ thứ hai, người ông không muốn bàn giao cho cháu những:


  • Tháng ngày vất vả,
  • Sương muối đêm lạnh,
  • Đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc,
  • Ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi.
    => Lý do: Người ông không muốn truyền lại những đau thương, mất mát, những khó khăn cơ cực của thế hệ mình cho cháu. Ông mong cháu được lớn lên trong hòa bình, hạnh phúc, không phải chịu những nỗi khổ mà ông từng trải qua.





Câu 4.

→ Biện pháp điệp ngữ: Điệp ngữ “bàn giao” được lặp lại nhiều lần.


  • Tác dụng:
    • Nhấn mạnh tình cảm yêu thương, sự trân trọng của người ông đối với những giá trị tốt đẹp muốn truyền lại cho cháu.
    • Làm nổi bật ý nghĩa của sự kế thừa, tiếp nối giữa các thế hệ.
    • Tạo nhịp điệu tha thiết, sâu lắng cho bài thơ

Câu 5.

Chúng ta hôm nay được thế hệ cha ông bàn giao lại biết bao điều quý giá: hòa bình, độc lập, tình yêu thương và lòng tự hào dân tộc. Trước những điều thiêng liêng ấy, chúng ta cần biết trân trọng, gìn giữ và phát huy. Chúng ta phải sống có trách nhiệm, không ngừng học tập, rèn luyện bản thân để xứng đáng với sự hy sinh của cha ông. Đồng thời, chúng ta cần tiếp tục lan tỏa những giá trị tốt đẹp ấy đến thế hệ mai sau. Bằng những hành động cụ thể, mỗi người hãy góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh.


Câu1:


Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương thấm đượm tình cảm yêu thương, sự tin tưởng và niềm hi vọng của thế hệ đi trước dành cho thế hệ sau. Người ông trong bài thơ không chỉ muốn trao gửi cho cháu những điều tốt đẹp như gió heo may, hương bưởi tháng Giêng, cỏ xuân xanh thắm, mà còn truyền lại cả tình yêu cuộc sống, lòng nhân ái và nghị lực làm người. Điều cảm động hơn cả là ông đã chọn không bàn giao cho cháu những tháng ngày gian khó, đau thương, để cháu có thể bước vào đời với tâm hồn trong sáng và niềm tin yêu cuộc sống. Bài thơ sử dụng nhịp điệu nhẹ nhàng, các hình ảnh giàu sức gợi cảm, đặc biệt là biện pháp điệp ngữ “bàn giao” lặp lại nhiều lần, vừa nhấn mạnh ý nghĩa của sự tiếp nối, vừa tạo âm hưởng sâu lắng, chan chứa tình yêu thương. Qua đó, bài thơ gửi gắm thông điệp về trách nhiệm gìn giữ và phát huy những giá trị quý báu mà thế hệ trước đã dày công vun đắp.


Câu 2:Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất của đời người, là lúc con người có nhiệt huyết, có khát vọng chinh phục và khẳng định bản thân. Một trong những yếu tố quan trọng làm nên giá trị của tuổi trẻ chính là sự trải nghiệm.


Trải nghiệm chính là quá trình mỗi người tự mình đối mặt với cuộc sống, học hỏi từ thực tế, từ những thành công lẫn thất bại. Đối với tuổi trẻ, trải nghiệm không chỉ là những chuyến đi xa, những công việc đầu đời, mà còn là những lần vấp ngã, những khoảnh khắc dũng cảm vượt lên chính mình. Trải nghiệm giúp tuổi trẻ không còn mơ hồ về thế giới xung quanh, không ngây thơ trước những thử thách của cuộc đời. Từ những trải nghiệm ấy, người trẻ tích lũy được bài học quý giá, trưởng thành hơn trong suy nghĩ và hành động.


Một tuổi trẻ thiếu trải nghiệm sẽ dễ sống nông cạn, dễ đầu hàng trước khó khăn. Ngược lại, tuổi trẻ dám dấn thân, dám va chạm sẽ ngày càng bản lĩnh và vững vàng. Bài học rút ra từ thực tiễn sống luôn sinh động và sâu sắc hơn những điều học được trong sách vở. Hơn thế nữa, trải nghiệm còn nuôi dưỡng ước mơ, thôi thúc con người không ngừng sáng tạo, khám phá và cống hiến. Chính những trải nghiệm đó làm nên những con người tự tin, giàu bản lĩnh, sẵn sàng đương đầu với thử thách để xây dựng tương lai cho bản thân và đất nước.


Tuy nhiên, trải nghiệm cần gắn với sự chọn lọc và suy nghĩ chín chắn. Không phải trải nghiệm nào cũng mang lại điều tích cực, và mỗi trải nghiệm đều đòi hỏi người trẻ phải biết rút ra bài học đúng đắn. Tuổi trẻ cần biết nỗ lực bền bỉ, không sợ thất bại, nhưng cũng cần tỉnh táo để tránh những vấp ngã không cần thiết.


Tóm lại, tuổi trẻ và sự trải nghiệm gắn bó mật thiết với nhau. Chỉ có trải nghiệm, tuổi trẻ mới thực sự thắp sáng ý nghĩa và giá trị của chính mình. Mỗi chúng ta, khi đang còn những năm tháng thanh xuân, hãy mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn, dấn thân vào đời để gom góp những hành trang quý báu cho tương lai.