

NGUYỄN TUẤN ANH
Giới thiệu về bản thân



































**Câu 1. Đoạn văn (khoảng 200 chữ) về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường**
Môi trường tự nhiên không chỉ là không gian sinh sống của con người mà còn là nền tảng duy trì đa dạng sinh học, điều hòa khí hậu, cung cấp nguồn tài nguyên và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Khi hệ sinh thái bị phá vỡ, thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, hạn hán, bão lớn càng gia tăng cả về tần suất lẫn cường độ. Bên cạnh đó, ô nhiễm không khí, nguồn nước và đất đai làm gia tăng dịch bệnh, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống. Việc bảo vệ môi trường vì thế không chỉ là nhiệm vụ của ngành tài nguyên – môi trường, mà cần có sự chung tay của mỗi cá nhân: từ việc phân loại rác thải tại nguồn, tiết kiệm nước, hạn chế sử dụng túi ni lông đến tham gia trồng cây, hưởng ứng các chiến dịch xanh. Khi mọi người ý thức được rằng hành động nhỏ hôm nay sẽ góp phần ngăn chặn biến đổi khí hậu và duy trì tài nguyên cho các thế hệ mai sau, chúng ta mới thực sự xây dựng được một xã hội bền vững, hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ thiên nhiên. Môi trường an lành là di sản quý giá nhất mà con người có thể để lại cho tương lai.
Câu 2. Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) so sánh, đánh giá hình tượng người ẩn sĩ qua hai bài thơ “Nhàn” và thơ Nguyễn Khuyến
Trong truyền thống văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ xuất hiện như biểu tượng của lối sống thanh bạch, tự tại, xa rời danh lợi và tìm về với thiên nhiên. Hai bài thơ “Nhàn” thường được xem là sáng tác của Nguyễn Trãi-Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều phác họa lối sống ung dung, thoát tục của bậc cao nhân, song mỗi tác giả lại nhấn mạnh những khía cạnh khác nhau, thể hiện quan niệm nhân sinh riêng biệt.
Trước hết, trong “Nhàn”, những câu thơ: “Một mai, một cuốc, một cần câu, Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.”
mang vẻ giản dị, mộc mạc: ẩn sĩ chỉ cần có cuốc, cần câu và đôi lúc “thơ thẩn” là đủ niềm vui. Cả năm tháng bốn mùa với “thu ăn măng trúc, đông ăn giá, xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao” cũng chỉ là sự hòa mình vào nhịp điệu tự nhiên, tận hưởng những gì đất trời ban tặng. Cách xưng “ta dại, người khôn” không phải để tự hạ mình mà là cách giễu nghịch quan niệm thế tục: kẻ “dại” biết ẩn cư mới thực hưởng lẽ thanh nhàn, kẻ “khôn” cứ bon chen thế gian. Tư tưởng dùng lối sống thanh tĩnh để phản biện tham vọng vật chất đưa con người đến hư vô được thể hiện rõ khi thi nhân nhâm nhi rượu dưới bóng cây và khẳng định:
> “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.”
Chữ “chiêm bao” ấy gợi nhắc đến tính hư ảo của danh lợi.
Trong khi đó, Nguyễn Khuyến trong bài thơ thu lại vẽ ra một ẩn cảnh tinh tế, trầm lắng hơn. Mở đầu là bức tranh “trời thu xanh ngắt mấy tầng cao, cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “nước biếc trông như tầng khói phủ, song thưa để mặc bóng trăng vào”. Đây không chỉ là phác họa cảnh sắc mà còn gợi lên tâm thế tĩnh lặng, chiêm nghiệm. Cảnh vật ở đây dường như ngưng đọng, chỉ có tiếng gió, bóng trăng và tiếng ngỗng kêu hoài cổ:
> “Một tiếng trên không ngỗng nước nào?”
Nhân vật trữ tình đứng trước khung cảnh đó định “cất bút” nhưng lại “thẹn với ông Đào” – ám chỉ Đào Tiềm, bậc ẩn sĩ Trung Hoa mà mình kính phục. Sự thẹn thùng cho thấy thi nhân không đơn thuần tìm đến vắng lặng để vui thú, mà còn nể phục, tiếp nối truyền thống ẩn sĩ phương Đông, coi ẩn cư không phải là trốn tránh hoàn toàn mà là cách tu dưỡng, hội nhập tinh thần với bậc tiền nhân.
Như vậy, tuy cả hai cùng ca ngợi lối sống “ẩn dật” và hưởng phúc thanh nhàn trong thiên nhiên, nhưng “Nhàn” thiên về khía cạnh phiêu diêu, buông lơi để khẳng định giá trị thanh bạch, tự do cá nhân; còn bài thơ Nguyễn Khuyến hướng đến sự tĩnh tại, chiêm nghiệm và tính kế thừa truyền thống ẩn sĩ. Nguyễn Khuyến không chỉ chọn rời xa thế tục mà còn thấm nhuần mỹ cảm văn hóa, lấy cảnh thu tĩnh làm bàn thảo luận về vị trí của mình trong dòng chảy văn học, qua đó thể hiện tinh thần “tục bất năng dĩ vi thanh”, vừa ẩn mình vừa giữ được mối liên hệ thâm sâu với văn hiến.
Về mặt ngôn ngữ, “Nhàn” sử dụng ngôn từ dân gian, nhịp điệu tự nhiên, dễ nhớ, dễ thuộc, phù hợp với tinh thần phóng khoáng. Nguyễn Khuyến lại dùng ngôn ngữ tinh tế, nhấn âm qua các cặp điệp ngữ “trời thu… cần trúc… nước biếc… song thưa”, từng hình ảnh ướp hương vị nỗi niềm thi sĩ. Cả hai phong cách đều chân thực và độc đáo, song mỗi bài đều xây dựng nên hình tượng ẩn sĩ với cá tính rõ rệt: bậc hiền nhân phóng khoáng dẫu bình dị (“Nhàn”) và nhà thơ ẩn sĩ vừa tĩnh lặng, vừa uyên thâm văn hóa (Nguyễn Khuyến).
Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ trong “Nhàn” và thơ Nguyễn Khuyến đều hướng tới lý tưởng sống thanh bạch, kết hợp hài hòa với thiên nhiên, nhưng trong khi “Nhàn” lột tả niềm vui tự do, vắng lặng một cách đơn sơ, thì Nguyễn Khuyến lại thổi vào đó tâm hồn tri âm, tính kế thừa và chiêm nghiệm sâu sắc. Cả hai hình tượng đều góp phần làm giàu thêm truyền thống thơ ẩn của văn học Việt Nam, đánh thức khát vọng sống thanh nhàn và ý thức văn hóa sâu sắc trong mỗi chúng ta.
Câu 1. Theo bài viết, “tiếc thương sinh thái” (ecological grief) là nỗi đau khổ, hụt hẫng tâm lý phát sinh từ những mất mát về sinh thái—như biến mất loài sinh vật hay thay đổi cảnh quan—mà con người đã trải qua hoặc dự báo sắp xảy đến, do biến đổi khí hậu gây ra.
Câu 2. Bài viết triển khai theo trình tự “từ khái quát tới cụ thể”:
- Giới thiệu xu hướng biến đổi khí hậu và khái niệm “tiếc thương sinh thái” ra đời (2018).
- Minh họa qua hai nghiên cứu điển hình (Inuit ở Bắc Canada, nông dân Úc).
- Mở rộng đến người bản địa Amazon và khảo sát tâm lý công chúng trẻ toàn cầu (2021).
Câu 3. Tác giả dựa vào ba nguồn bằng chứng chính:
- Công trình định nghĩa “tiếc thương sinh thái” của Cunsolo & Ellis (2018).
- Lời kể của thành viên cộng đồng Inuit và người bản địa Brazil khi rừng Amazon cháy.
- Khảo sát của Caroline Hickman cùng cộng sự (tháng 12/2021) về nỗi lo biến đổi khí hậu ở 1.000 trẻ em/thanh thiếu niên mỗi nước trong 10 quốc gia.
Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu vừa khoa học vừa nhân văn:
- Khoa học: Trích dẫn nghiên cứu xã hội học, số liệu khảo sát quốc tế.
- Thực địa: Lấy lời trực tiếp của người Inuit, dân bản địa Amazon.
- Nhân văn: Nhấn mạnh khía cạnh sức khỏe tâm thần, nỗi “tiếc thương” và nguy cơ khủng hoảng hiện sinh của cộng đồng và thanh thiếu niên.
Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất là: biến đổi khí hậu không chỉ hủy hoại thiên nhiên mà còn gây mất mát tinh thần, nỗi đau “tiếc thương sinh thái” — điều chúng ta cần thấu hiểu, chia sẻ và hành động khẩn trương để bảo vệ cả môi trường lẫn sức khỏe tâm thần.
Câu 1. Đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về bài thơ “Bàn giao”
Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương khắc họa sâu sắc mạch nguồn tình cảm giữa các thế hệ trong gia đình, đồng thời gửi gắm bao trăn trở của người ông về quá khứ và tương lai. Điệp ngữ “bàn giao” xuất hiện nhịp nhàng ở đầu mỗi khổ thơ không chỉ tạo nên âm hưởng trầm bổng mà còn nhấn mạnh từng món quà tinh thần ông muốn chuyển trao: từ hơi thở dịu dàng của gió heo may, góc phố ngào ngạt mùi ngô nướng đến hương bưởi tháng giêng, cỏ xuân xanh rì dưới chân… Tất cả là vẻ đẹp bình yên, tươi mới của thiên nhiên và con người, khiến ta cảm nhận rõ nguồn sống ấm áp, chan chứa yêu thương. Trong khi đó, khổ thứ hai hiện lên mảng tối của lịch sử — những đêm giá rét, sương muối, loạn lạc — mà ông “chẳng bàn giao” cho cháu, như một sự che chở, không muốn thế hệ kế tiếp gánh nặng quá khứ. Kết bài, việc ông trao thêm “một chút buồn, chút cô đơn” và “câu thơ vững gót làm người” như trao cho cháu niềm kiên cường, tinh thần kiên định giữa cuộc đời. Bài thơ mộc mạc nhưng giàu ý tứ, gợi nhắc mỗi chúng ta biết trân trọng, gìn giữ di sản tinh thần cha ông để vững bước trước tương lai.
Câu 2. Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) về vấn đề “Tuổi trẻ và sự trải nghiệm”
Trong hành trình trưởng thành, tuổi trẻ chính là giai đoạn tiềm ẩn khát vọng chinh phục và đổi mới. Tuy nhiên, khát khao ấy chỉ có thể thực sự thành hình khi thanh niên dám bước ra khỏi vùng an toàn, tự mình trải nghiệm, va vấp, tích luỹ bài học. Trải nghiệm không chỉ đơn thuần là tham gia hoạt động, mà còn bao gồm việc tự mình tìm hiểu, thưởng thức, phản tư về mọi khía cạnh đời sống—từ học tập, lao động, sáng tạo đến ứng xử, quan hệ xã hội.
Trải nghiệm đem đến cho tuổi trẻ những lợi ích thiết thực đầu tiên là kỹ năng giải quyết vấn đề. Khi đối diện tình huống mới, không có khuôn mẫu sẵn có, mỗi bạn trẻ buộc phải chủ động áp dụng kiến thức, khai thác tư duy sáng tạo và khả năng linh hoạt. Ví dụ, tham gia tình nguyện tại vùng sâu, vùng xa, các bạn không chỉ học cách làm đường, xây trường mà còn rèn khả năng thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt và kỹ năng quản lý nhóm. Những va vấp ban đầu giúp họ biết cách phân tích, đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định nhanh chóng—kỹ năng vô giá trong công việc và cuộc sống.
Trải nghiệm còn nuôi dưỡng tinh thần tự lập và trách nhiệm. Chỉ có khi tự mình quán xuyến tổ chức chuyến hành trình, tự xin việc làm thêm, tự lo toan chi phí sinh hoạt, bạn trẻ mới thấm thía giá trị của đồng tiền, của sức lao động. Chính cảm giác “tôi đã làm được” tạo ra động lực, giúp họ thêm tự tin để đương đầu với thử thách lớn hơn. Những sinh viên tự tổ chức workshop, tự kêu gọi doanh nghiệp tài trợ, hay lập nhóm startup từ ý tưởng nhỏ đều là minh chứng rõ nét cho tinh thần ấy.
Bên cạnh đó, trải nghiệm còn hình thành tính cách kiên trì và khả năng chấp nhận thất bại. Thanh niên ngày nay thường đặt ra mục tiêu cao, nhưng không phải lúc nào cũng thành công ngay từ lần đầu. Việc thất bại trong cuộc thi, dự án khởi nghiệp lỡ hẹn nhà đầu tư hay bài thuyết trình bị đánh giá thấp đều mang lại nỗi buồn, thất vọng. Thế nhưng, nếu thiếu trải nghiệm, thiếu “gió sương” của thất bại, họ khó rèn luyện được sự bền bỉ, khó học cách đứng dậy và làm lại. Mỗi lần vấp ngã chính là một lần tích luỹ bài học: lúc cần điều chỉnh chiến lược, khi cần bồi đắp thêm kỹ năng, có lúc đơn giản chỉ là rèn luyện thái độ bình tĩnh trong áp lực.
Tuy vậy, trải nghiệm không phải lúc nào cũng tích cực nếu thiếu định hướng. Có bạn trẻ lao vào quá nhiều hoạt động mà không có kế hoạch, dẫn đến kiệt sức, giảm hiệu quả học tập. Có bạn chỉ chạy theo “trend” mà không thực sự đúc rút được bài học. Do đó, việc trải nghiệm cần song hành với tự nhận thức và phản tư. Mỗi cá nhân cần xác định mục tiêu học tập, nghề nghiệp, xã hội rõ ràng để lựa chọn trải nghiệm phù hợp. Ví dụ, muốn phát triển kỹ năng lãnh đạo có thể tham gia đội nhóm, câu lạc bộ; muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ thì nên xin thực tập ở công ty nước ngoài hay tham gia chương trình trao đổi. Hơn nữa, sau mỗi trải nghiệm, cần dành thời gian ghi chép, đánh giá kết quả, rút ra điểm mạnh, điểm yếu và xác định bước tiếp theo.
Kết lại, tuổi trẻ chính là mùa gặt hái trải nghiệm—không chỉ để khẳng định bản thân mà còn để gieo mầm cho sự trưởng thành bền vững. Khi biết kết hợp trải nghiệm đa dạng với tinh thần phản tư, tự giác, mỗi bạn trẻ sẽ biến những va vấp thành kinh nghiệm quý, tạo nền tảng vững chắc cho con đường chinh phục tương lai. Vì thế, hãy dũng cảm bước ra khỏi giới hạn, chủ động trải nghiệm và không ngừng học hỏi để viết nên câu chuyện tuổi trẻ đầy ý nghĩa.
Câu 1. Thể thơ của văn bản là thơ tự do.
Câu 2. Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu:
- Gió heo may.
- Góc phố có mùi ngô nướng.
- Tháng giêng hương bưởi.
- Cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày.
- Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương.
- “Một chút buồn, ngậm ngùi một chút, chút cô đơn.”
- “Câu thơ vững gót làm người.”
Câu 3. Ở khổ thơ thứ hai, người ông “chẳng bàn giao” những tháng ngày vất vả, sương muối đêm lạnh, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi. Bởi những gian khổ, khốc liệt đó là ký ức đau thương của thế hệ ông, ông không muốn cháu phải mang nặng gánh nặng lịch sử, những mảnh đời khốn khó; thay vào đó ông chỉ trao lại cho cháu vẻ tươi mới, yêu thương và sức mạnh tinh thần để bước vào đời.
Câu 4. Biện pháp điệp ngữ được sử dụng là điệp ngữ “bàn giao” lặp lại đầu mỗi câu hoặc đầu mỗi khổ thơ.
- Tác dụng:
- Nhấn mạnh hành động trao truyền, kết nối giữa hai thế hệ.
- Tạo nhịp điệu uyển chuyển, nhất quán cho toàn bài.
- Khắc họa tình cảm trân trọng, chu đáo của người ông khi trao lại kỷ niệm, giá trị tinh thần cho cháu.
Câu 5.
Chúng ta hôm nay đã thừa hưởng từ cha ông muôn vàn giá trị: từ truyền thống dựng nước, giữ nước đến những văn hóa tinh thần, phẩm chất đạo đức. Trước những di sản ấy, chúng ta cần trân trọng gìn giữ, nghiên cứu để hiểu sâu, sau đó sáng tạo, phát huy cho phù hợp với thời đại. Đồng thời, thế hệ trẻ phải tiếp tục học hỏi, phấn đấu, đương đầu mọi thử thách không hèn nhát, để xứng đáng với công lao của tổ tiên. Chỉ khi đó, giá trị được bàn giao mới thực sự sống mãi và phát triển bền vững.
Câu 1: Bức tranh quê trong khổ thơ của Đoàn Văn Cừ hiện lên bình dị mà nên thơ, cho ta cảm giác an yên sâu lắng. Tiếng võng kẽo kẹt đưa trong nhà gợi lên hơi thở êm đềm của cuộc sống nông thôn, nơi “đầu thềm con chó ngủ lơ mơ” như hòa theo nhịp chậm rãi của buổi đêm. Những “bóng cây lơi lả bên hàng dậu” và khung cảnh “đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ” tạo nên một bức màn tĩnh mịch, để ánh trăng và sự “lấp loáng” của tàu cau trở thành điểm sáng duy nhất. Cảnh ông lão nằm chơi giữa sân khiến ta liên tưởng đến sự thong thả, ung dung của tuổi già, trong khi hình ảnh “thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân” đem đến nét tinh nghịch, hồn nhiên của trẻ nhỏ. Tất cả đã phối hợp nhịp nhàng, vẽ nên một bức tranh đêm quê vừa tĩnh tại vừa động, vừa mộc mạc vừa thi vị, gợi bao thương nhớ về một miền ký ức giản đơn mà đong đầy thanh thản.
Câu 2:
Trong mỗi giai đoạn lịch sử, tuổi trẻ luôn là lực lượng xung kích, gánh vác tương lai của dân tộc. Ở thời đại ngày nay, khi thế giới biến chuyển nhanh chóng, sự nỗ lực hết mình của thanh niên càng trở nên thiết yếu và có ý nghĩa. Trước hết, nỗ lực là khát vọng chinh phục tri thức. Giữa “cơn bão” thông tin và sự cạnh tranh toàn cầu, chỉ khi thanh niên không ngừng học tập, trau dồi kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tin học, họ mới đủ năng lực hòa nhập và vượt lên. Việc tham gia các khóa học trực tuyến, nghiên cứu khoa học, câu lạc bộ khởi nghiệp… đã trở thành minh chứng cho khát vọng ấy.
Bên cạnh tri thức, tuổi trẻ còn cần rèn luyện tinh thần trách nhiệm và sức khỏe. Nhiều bạn trẻ ngày nay tích cực tham gia các chương trình tình nguyện, chiến dịch “Tiếp sức mùa thi”, “Mùa hè xanh”… để đóng góp cho cộng đồng. Họ không ngại khó, sẵn sàng lăn xả vào những vùng sâu, vùng xa để xây trường, làm đường, chăm sóc người già, trẻ em. Sự hy sinh thời gian, công sức ấy không chỉ mang lại giá trị vật chất mà còn tỏa lan giá trị tinh thần, gieo mầm cảm hứng cho thế hệ sau.
Đặc biệt, nỗ lực của tuổi trẻ còn thể hiện ở tinh thần sáng tạo, dám thử thách bản thân. Trong kỷ nguyên số, các bạn trẻ đã lập ra những start-up công nghệ, ứng dụng di động, nền tảng thương mại điện tử, mang lại giải pháp mới cho đời sống – xã hội. Từ những phòng thí nghiệm khởi nghiệp ngày đầu chỉ có vài thành viên đến việc gọi vốn thành công hàng triệu đô la, thanh niên đang chứng minh rằng, đam mê và ý chí có thể biến ý tưởng thành hiện thực, góp phần kích thích phát triển kinh tế, tạo thêm việc làm cho xã hội.
Tuy nhiên, nỗ lực không phải lúc nào cũng dễ dàng. Thử thách đến từ áp lực học hành, công việc, chi phí sinh hoạt, sức khỏe tinh thần. Một bộ phận thanh niên gặp khó khăn trong định hướng nghề nghiệp, hoang mang trước xu hướng tự động hóa, trí tuệ nhân tạo… Do đó, để duy trì động lực phấn đấu, mỗi bạn trẻ cần xác định mục tiêu rõ ràng, lên kế hoạch cụ thể, đồng thời xây dựng và giữ gìn sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo môi trường thuận lợi: đào tạo kỹ năng, hỗ trợ khởi nghiệp, tư vấn hướng nghiệp, hỗ trợ tâm lý.
Tóm lại, nỗ lực hết mình chính là chìa khóa giúp tuổi trẻ hôm nay vượt qua mọi thử thách, khẳng định bản thân và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Khi mỗi cá nhân đều làm tốt phần việc của mình—học tập chăm chỉ, lao động sáng tạo, sống có trách nhiệm—chúng ta sẽ có một thế hệ trẻ bản lĩnh, năng động và đầy nhiệt huyết, sẵn sàng đón nhận tương lai tươi sáng.
Câu 1: Bức tranh quê trong khổ thơ của Đoàn Văn Cừ hiện lên bình dị mà nên thơ, cho ta cảm giác an yên sâu lắng. Tiếng võng kẽo kẹt đưa trong nhà gợi lên hơi thở êm đềm của cuộc sống nông thôn, nơi “đầu thềm con chó ngủ lơ mơ” như hòa theo nhịp chậm rãi của buổi đêm. Những “bóng cây lơi lả bên hàng dậu” và khung cảnh “đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ” tạo nên một bức màn tĩnh mịch, để ánh trăng và sự “lấp loáng” của tàu cau trở thành điểm sáng duy nhất. Cảnh ông lão nằm chơi giữa sân khiến ta liên tưởng đến sự thong thả, ung dung của tuổi già, trong khi hình ảnh “thằng cu đứng vịn bên thành chõng, ngắm bóng con mèo quyện dưới chân” đem đến nét tinh nghịch, hồn nhiên của trẻ nhỏ. Tất cả đã phối hợp nhịp nhàng, vẽ nên một bức tranh đêm quê vừa tĩnh tại vừa động, vừa mộc mạc vừa thi vị, gợi bao thương nhớ về một miền ký ức giản đơn mà đong đầy thanh thản.
Câu 2:
Trong mỗi giai đoạn lịch sử, tuổi trẻ luôn là lực lượng xung kích, gánh vác tương lai của dân tộc. Ở thời đại ngày nay, khi thế giới biến chuyển nhanh chóng, sự nỗ lực hết mình của thanh niên càng trở nên thiết yếu và có ý nghĩa. Trước hết, nỗ lực là khát vọng chinh phục tri thức. Giữa “cơn bão” thông tin và sự cạnh tranh toàn cầu, chỉ khi thanh niên không ngừng học tập, trau dồi kỹ năng mềm, ngoại ngữ, tin học, họ mới đủ năng lực hòa nhập và vượt lên. Việc tham gia các khóa học trực tuyến, nghiên cứu khoa học, câu lạc bộ khởi nghiệp… đã trở thành minh chứng cho khát vọng ấy.
Bên cạnh tri thức, tuổi trẻ còn cần rèn luyện tinh thần trách nhiệm và sức khỏe. Nhiều bạn trẻ ngày nay tích cực tham gia các chương trình tình nguyện, chiến dịch “Tiếp sức mùa thi”, “Mùa hè xanh”… để đóng góp cho cộng đồng. Họ không ngại khó, sẵn sàng lăn xả vào những vùng sâu, vùng xa để xây trường, làm đường, chăm sóc người già, trẻ em. Sự hy sinh thời gian, công sức ấy không chỉ mang lại giá trị vật chất mà còn tỏa lan giá trị tinh thần, gieo mầm cảm hứng cho thế hệ sau.
Đặc biệt, nỗ lực của tuổi trẻ còn thể hiện ở tinh thần sáng tạo, dám thử thách bản thân. Trong kỷ nguyên số, các bạn trẻ đã lập ra những start-up công nghệ, ứng dụng di động, nền tảng thương mại điện tử, mang lại giải pháp mới cho đời sống – xã hội. Từ những phòng thí nghiệm khởi nghiệp ngày đầu chỉ có vài thành viên đến việc gọi vốn thành công hàng triệu đô la, thanh niên đang chứng minh rằng, đam mê và ý chí có thể biến ý tưởng thành hiện thực, góp phần kích thích phát triển kinh tế, tạo thêm việc làm cho xã hội.
Tuy nhiên, nỗ lực không phải lúc nào cũng dễ dàng. Thử thách đến từ áp lực học hành, công việc, chi phí sinh hoạt, sức khỏe tinh thần. Một bộ phận thanh niên gặp khó khăn trong định hướng nghề nghiệp, hoang mang trước xu hướng tự động hóa, trí tuệ nhân tạo… Do đó, để duy trì động lực phấn đấu, mỗi bạn trẻ cần xác định mục tiêu rõ ràng, lên kế hoạch cụ thể, đồng thời xây dựng và giữ gìn sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo môi trường thuận lợi: đào tạo kỹ năng, hỗ trợ khởi nghiệp, tư vấn hướng nghiệp, hỗ trợ tâm lý.
Tóm lại, nỗ lực hết mình chính là chìa khóa giúp tuổi trẻ hôm nay vượt qua mọi thử thách, khẳng định bản thân và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Khi mỗi cá nhân đều làm tốt phần việc của mình—học tập chăm chỉ, lao động sáng tạo, sống có trách nhiệm—chúng ta sẽ có một thế hệ trẻ bản lĩnh, năng động và đầy nhiệt huyết, sẵn sàng đón nhận tương lai tươi sáng.
1: Truyện được kể theo ngôi thứ ba
2. Chi tiết thể hiện chị Bớt không còn giận mẹ
– Khi mẹ mang quần áo, nồi niêu xuống ở chung, Bớt đón nhận một cách vui vẻ và hồ hởi (“Bớt rất mừng”).
– Bớt kiên nhẫn giải thích, thuyết phục mẹ ở lại: “Bu nghĩ kĩ đi… Còn bây giờ bu cứ ở đây với mẹ con mày…”
– Chăm sóc các cháu cho bà, để mẹ chị được nhàn hạ, yên tâm công tác và an tâm đi họp, đi học.
3. Nhân vật Bớt qua đoạn trích
Chị Bớt là người:
- Hiếu thảo, bao dung: Dù trước từng bị mẹ phân biệt, Bớt vẫn đón mẹ xuống ở chung, chăm lo cho bà.
- Trách nhiệm, chu đáo: Sẵn sàng quán xuyến việc nhà để mẹ yên tâm công tác.
- Dịu dàng, thấu hiểu: Biết xóa tan mặc cảm của mẹ và của chính bản thân, luôn ở thế cầu thị, không oán trách.
4. Ý nghĩa của hành động và lời nói
– Hành động ôm lấy vai mẹ: Thể hiện tình cảm ấm áp, động viên, xóa bỏ mọi ngăn cách giữa mẹ và con.
– Lời nói “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?”: Chị Bớt khéo léo trấn an mẹ, bảo mẹ thôi tự trách; cho thấy Bớt trong sáng, không giữ hận, sẵn sàng chia sẻ và thấu hiểu những băn khoăn của mẹ.
5. Thông điệp ý nghĩa nhất với cuộc sống hôm nay
“Đừng để định kiến, sự phân biệt làm phai nhạt tình cảm gia đình; tha thứ và bao dung sẽ hàn gắn và nuôi dưỡng yêu thương.”
- Giải thích: Trong gia đình, việc cha mẹ con cái hay anh em có lúc bất công vô tình khiến tổn thương lâu dài. Song chính lòng bao dung, sự cảm thông và hành động giữ cho tình yêu thương luôn được nuôi dưỡng mới là chìa khóa để xóa bỏ vết thương, gắn kết các thế hệ, cho mỗi người được an ủi và tiếp tục vững bước trong đời.