Trần Thị Ánh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Ánh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và toàn cầu hóa, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc là điều vô cùng quan trọng. Những giá trị ấy không chỉ là tài sản tinh thần vô giá mà còn là yếu tố quan trọng giúp chúng ta giữ gìn bản sắc dân tộc, kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, với sự du nhập của nhiều nền văn hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, những giá trị truyền thống đang đứng trước nguy cơ bị mai một, thậm chí bị lãng quên. Vì vậy, việc bảo vệ và phát huy những giá trị này trở thành một nhiệm vụ cấp thiết đối với mỗi cá nhân và toàn xã hội.

Đầu tiên, những giá trị văn hóa truyền thống như ngôn ngữ, phong tục, tập quán, trang phục, nghệ thuật… là phần không thể thiếu trong bản sắc dân tộc. Chúng tạo nên những đặc trưng riêng biệt, làm nên sự khác biệt của mỗi quốc gia. Trong quá trình hội nhập quốc tế, nếu không giữ gìn được những giá trị này, chúng ta sẽ dần đánh mất bản sắc của chính mình. Chẳng hạn, ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp, cũng là cầu nối văn hóa giữa các thế hệ. Nếu mỗi người trong chúng ta không trân trọng và bảo vệ tiếng mẹ đẻ, tiếng Việt sẽ có nguy cơ bị lấn át bởi những ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh. Việc sử dụng tiếng mẹ đẻ một cách chính xác và đẹp đẽ không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa dân tộc mà còn là cách để gìn giữ những giá trị truyền thống lâu dài.

Bên cạnh đó, phong tục, tập quán cũng là những yếu tố đặc trưng của mỗi dân tộc. Những phong tục như tết Nguyên Đán, lễ cúng tổ tiên, lễ hội truyền thống… đều mang những ý nghĩa sâu sắc về tinh thần đoàn kết, lòng biết ơn và sự gắn kết cộng đồng. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống trở nên hối hả và con người ngày càng bận rộn với công việc, nhiều gia đình đã không còn thực hiện đầy đủ những nghi thức truyền thống này. Điều này không chỉ khiến cho mối liên kết giữa các thế hệ trở nên lỏng lẻo mà còn làm giảm đi giá trị tinh thần sâu sắc mà những phong tục ấy mang lại.

Bên cạnh sự thiếu quan tâm đối với các giá trị truyền thống, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ cũng mang lại nhiều thử thách trong việc bảo vệ những giá trị này. Các phương tiện truyền thông, internet và mạng xã hội đã thay đổi nhanh chóng cách con người tiếp nhận thông tin và kết nối với nhau. Trong khi đó, những giá trị văn hóa truyền thống thường gắn liền với các hình thức giao tiếp trực tiếp, các nghi thức cổ truyền, nên có nguy cơ bị coi nhẹ hoặc thay thế bởi những hình thức hiện đại và dễ tiếp cận hơn. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ đôi khi khiến cho các giá trị văn hóa dân tộc trở nên mờ nhạt trong mắt thế hệ trẻ, khiến họ dễ bị cuốn vào những trào lưu văn hóa nước ngoài mà quên mất đi cội nguồn của chính mình.

Vậy, làm thế nào để gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong thời đại hôm nay? Trước hết, mỗi người chúng ta cần phải ý thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ những giá trị này và không ngừng trân trọng những gì thuộc về bản sắc dân tộc. Việc giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán truyền thống ngay từ khi còn nhỏ là rất quan trọng. Chúng ta cần tạo ra những không gian để thế hệ trẻ có thể tiếp xúc và trải nghiệm những giá trị văn hóa này một cách sinh động và thú vị.

Hơn nữa, các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội cũng cần có những chính sách và hành động cụ thể để bảo vệ, gìn giữ các di sản văn hóa, bảo tồn các lễ hội truyền thống, và thúc đẩy việc phát triển các sản phẩm văn hóa mang đậm bản sắc dân tộc. Bên cạnh đó, công nghệ cũng có thể là công cụ hỗ trợ để lan tỏa và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, chẳng hạn như thông qua các chương trình truyền hình, các nền tảng mạng xã hội để giới thiệu và quảng bá các phong tục, lễ hội, nghề truyền thống.

Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và toàn cầu hóa, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc là điều vô cùng quan trọng. Những giá trị ấy không chỉ là tài sản tinh thần vô giá mà còn là yếu tố quan trọng giúp chúng ta giữ gìn bản sắc dân tộc, kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, trong thời đại hiện nay, với sự du nhập của nhiều nền văn hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, những giá trị truyền thống đang đứng trước nguy cơ bị mai một, thậm chí bị lãng quên. Vì vậy, việc bảo vệ và phát huy những giá trị này trở thành một nhiệm vụ cấp thiết đối với mỗi cá nhân và toàn xã hội.

Đầu tiên, những giá trị văn hóa truyền thống như ngôn ngữ, phong tục, tập quán, trang phục, nghệ thuật… là phần không thể thiếu trong bản sắc dân tộc. Chúng tạo nên những đặc trưng riêng biệt, làm nên sự khác biệt của mỗi quốc gia. Trong quá trình hội nhập quốc tế, nếu không giữ gìn được những giá trị này, chúng ta sẽ dần đánh mất bản sắc của chính mình. Chẳng hạn, ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp, cũng là cầu nối văn hóa giữa các thế hệ. Nếu mỗi người trong chúng ta không trân trọng và bảo vệ tiếng mẹ đẻ, tiếng Việt sẽ có nguy cơ bị lấn át bởi những ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh. Việc sử dụng tiếng mẹ đẻ một cách chính xác và đẹp đẽ không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa dân tộc mà còn là cách để gìn giữ những giá trị truyền thống lâu dài.

Bên cạnh đó, phong tục, tập quán cũng là những yếu tố đặc trưng của mỗi dân tộc. Những phong tục như tết Nguyên Đán, lễ cúng tổ tiên, lễ hội truyền thống… đều mang những ý nghĩa sâu sắc về tinh thần đoàn kết, lòng biết ơn và sự gắn kết cộng đồng. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống trở nên hối hả và con người ngày càng bận rộn với công việc, nhiều gia đình đã không còn thực hiện đầy đủ những nghi thức truyền thống này. Điều này không chỉ khiến cho mối liên kết giữa các thế hệ trở nên lỏng lẻo mà còn làm giảm đi giá trị tinh thần sâu sắc mà những phong tục ấy mang lại.

Bên cạnh sự thiếu quan tâm đối với các giá trị truyền thống, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ cũng mang lại nhiều thử thách trong việc bảo vệ những giá trị này. Các phương tiện truyền thông, internet và mạng xã hội đã thay đổi nhanh chóng cách con người tiếp nhận thông tin và kết nối với nhau. Trong khi đó, những giá trị văn hóa truyền thống thường gắn liền với các hình thức giao tiếp trực tiếp, các nghi thức cổ truyền, nên có nguy cơ bị coi nhẹ hoặc thay thế bởi những hình thức hiện đại và dễ tiếp cận hơn. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ đôi khi khiến cho các giá trị văn hóa dân tộc trở nên mờ nhạt trong mắt thế hệ trẻ, khiến họ dễ bị cuốn vào những trào lưu văn hóa nước ngoài mà quên mất đi cội nguồn của chính mình.

Vậy, làm thế nào để gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong thời đại hôm nay? Trước hết, mỗi người chúng ta cần phải ý thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ những giá trị này và không ngừng trân trọng những gì thuộc về bản sắc dân tộc. Việc giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán truyền thống ngay từ khi còn nhỏ là rất quan trọng. Chúng ta cần tạo ra những không gian để thế hệ trẻ có thể tiếp xúc và trải nghiệm những giá trị văn hóa này một cách sinh động và thú vị.

Hơn nữa, các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội cũng cần có những chính sách và hành động cụ thể để bảo vệ, gìn giữ các di sản văn hóa, bảo tồn các lễ hội truyền thống, và thúc đẩy việc phát triển các sản phẩm văn hóa mang đậm bản sắc dân tộc. Bên cạnh đó, công nghệ cũng có thể là công cụ hỗ trợ để lan tỏa và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, chẳng hạn như thông qua các chương trình truyền hình, các nền tảng mạng xã hội để giới thiệu và quảng bá các phong tục, lễ hội, nghề truyền thống.

Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính là hình ảnh của một người con gái mang đậm phong cách thành thị, đại diện cho sự hiện đại và thay đổi. Từ những chi tiết trong bài thơ, "em" là người vừa trở về từ tỉnh, mang theo những thay đổi về trang phục và phong cách sống. Những trang phục như khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm gợi lên hình ảnh của một cô gái thành thị, khác biệt với "yếm lụa sồi, áo tứ thân" của những cô gái làng quê. Tuy nhiên, chính sự thay đổi này lại khiến người yêu trong bài thơ cảm thấy lo lắng, bất an. Anh muốn "em" giữ lại vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của quê hương, bởi vì những giá trị ấy gắn liền với "hương đồng, gió nội" mà anh yêu quý. "Em" trong bài thơ không chỉ là một hình mẫu của sự thay đổi về phong cách sống mà còn là biểu tượng cho sự mâu thuẫn giữa hiện đại và truyền thống, giữa cái mới và cái cũ. Nhân vật "em" thể hiện sự thích nghi với sự thay đổi, nhưng cũng đồng thời gợi lên sự tiếc nuối của tác giả về những giá trị truyền thống đang dần phai nhạt.

Thông điệp của bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bínhsự trân trọng và bảo vệ những giá trị truyền thống, giản dị của quê hương, đồng thời phản ánh tình yêu sâu sắc đối với những nét đẹp mộc mạc, chân chất của cuộc sống nông thôn.

Câu thơ "Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều" sử dụng biện pháp nhân hóa.

  1. Biện pháp tu từ: Nhân hóa
    • Nhân hóa là biện pháp tu từ gán cho những sự vật, hiện tượng, sự vật vô tri vô giác những đặc điểm, hành động của con người.
      Trong câu thơ này, tác giả gán cho "hương đồng""gió nội" khả năng "bay đi", một hành động vốn chỉ có con người hoặc các sinh vật sống mới có thể thực hiện. Việc "bay đi ít nhiều" không chỉ là mô tả sự biến mất của hương đồng và gió nội, mà còn tạo ra cảm giác như chúng đang rời xa một cách nhẹ nhàng, có chủ đích.
  2. Tác dụng:
    • Tạo ra sự sống động cho cảnh vật: Việc nhân hóa "hương đồng" và "gió nội" làm cho cảnh vật như trở nên có linh hồn, có sự chuyển động, chứ không còn là những yếu tố vô tri.
    • Khơi gợi cảm giác tiếc nuối: Câu thơ như muốn nói về sự biến mất dần dần của những giá trị quê hương, hương đồng gió nội là hình ảnh đặc trưng của làng quê, nhưng giờ đây, nó đang dần phai mờ. Sự "bay đi ít nhiều" tạo nên cảm giác tiếc nuối, mất mát.
    • Thể hiện sự chuyển biến của thời gian: Câu thơ cũng gợi lên sự thay đổi của không gian và thời gian. Hương đồng và gió nội không còn được lưu giữ nguyên vẹn, báo hiệu sự chia xa, sự mất mát của những giá trị truyền thống trước sự xâm lấn của thế giới bên ngoài (biểu tượng của sự thay đổi, hiện đại hóa).

Trong bài thơ "Chân quê", những loại trang phục được nhắc đến bao gồm:

  1. Khăn nhung
  2. Quần lĩnh
  3. Áo cài khuy bấm
  4. Yếm lụa sồi
  5. Dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân
  6. Áo tứ thân
  7. Khăn mỏ quạ
  8. Quần nái đen

Ý nghĩa đại diện của những trang phục này:

  1. Khăn nhung và quần lĩnh:
    Đây là những trang phục mang phong cách thành thị, thể hiện sự sang trọng, tinh tế và hiện đại. Chúng đại diện cho cái mớicái hiện đại, là những yếu tố mà tác giả không muốn "em" thay đổi khi về quê.
  2. Áo cài khuy bấm:
    Là trang phục đặc trưng của cuộc sống thành thị, không giống như áo tứ thân của người con gái làng quê. Nó thể hiện sự phong cách hiện đại, hơi phô trương so với sự giản dị của quê hương.
  3. Yếm lụa sồidây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân:
    Những trang phục này gắn liền với phong cách truyền thốngquê mùa. Nó thể hiện sự mộc mạc, đơn giản, là những nét đẹp giản dị của làng quê, của người con gái truyền thống.
  4. Áo tứ thân:
    Đây là trang phục truyền thống của phụ nữ miền Bắc, thể hiện vẻ đẹp truyền thống, hiền hòa, và là một phần không thể thiếu trong đời sống nông thôn. Nó đại diện cho cái chân quê mà tác giả yêu quý.
  5. Khăn mỏ quạ:
    Đây là một loại khăn đặc trưng của người phụ nữ dân gian, mang đậm dấu ấn của văn hóa làng quê, thể hiện sự quyến rũ giản dịnguyên sơ.
  6. Quần nái đen:
    Quần nái là trang phục truyền thống của phụ nữ nông thôn, thể hiện sự mộc mạc, gần gũi và là biểu tượng của cuộc sống giản dị nơi làng quê.

Nhan đề "Chân quê" gợi cho em nhiều cảm nhận về vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và sâu sắc của cuộc sống và con người ở vùng quê.

Cảm nhận về "Chân quê":Chân thật, giản dị: Từ "chân" trong "Chân quê" gợi lên sự thật thà, không phô trương, không màu mè. Đây là những gì gắn bó với đời sống bình dị của người dân quê, những nét đẹp tự nhiên, không cầu kỳ, mà mang lại cảm giác gần gũi, thân thương.Nét đẹp của truyền thống: "Chân quê" làm em nghĩ đến những giá trị văn hóa, phong tục truyền thống của quê hương. Đó là sự giản dị trong trang phục, phong cách sống và tinh thần cộng đồng. Những chi tiết như yếm lụa sồi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ trong bài thơ là biểu tượng của một quá khứ đẹp đẽ, đậm chất quê.Sự đối lập giữa hiện đại và truyền thống: Nhan đề "Chân quê" cũng gợi lên sự đối lập giữa những gì giản dị, mộc mạc của làng quê và những thay đổi của xã hội hiện đại. Trong bài thơ, nhân vật "em" trở về từ tỉnh, mang theo những thay đổi trong trang phục, nhưng tác giả lại muốn giữ lại vẻ đẹp chân quê, không bị biến đổi bởi sự ảnh hưởng của thế giới bên ngoài.Tình yêu quê hương: "Chân quê" còn thể hiện tình yêu sâu sắc của tác giả đối với quê hương, những giá trị không thể thay thế của vùng đất đã nuôi dưỡng, lớn lên và hình thành con người. Đây là lời nhắc nhở về sự quý giá của những điều giản dị, vốn có mà đôi khi chúng ta vô tình bỏ quên khi chạy theo sự đổi thay của cuộc sống.

viết theo thể thơ lục bát.


Câu 1 (phần làm văn): Viết đoạn văn nghị luận phân tích đoạn trích

Đoạn trích trong Truyện Kiều đã khắc họa sâu sắc tâm trạng đau đớn, xót xa của Kim Trọng khi trở về tìm Kiều. Bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã vẽ nên một không gian hoang tàn, đìu hiu – cỏ lan, rêu phủ, lầu trống, én bay – tất cả như đồng điệu với nỗi buồn của Kim Trọng. Chàng trở lại nơi từng có những kỷ niệm ngọt ngào nhưng chỉ thấy dấu vết của thời gian và sự đổi thay. Đặc biệt, hình ảnh “Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông” gợi lên nỗi xót xa khi thiên nhiên vẫn như xưa, nhưng con người đã ly tán. Qua lời kể của hàng xóm, Kim Trọng càng đau đớn hơn khi biết Kiều đã bán mình chuộc cha, hy sinh hạnh phúc để làm tròn chữ hiếu. Nỗi đau của chàng lên đến đỉnh điểm khi gặp lại gia đình Kiều, nghe kể lại bi kịch của nàng. Nguyễn Du đã thành công trong việc diễn tả tâm trạng của nhân vật qua nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, miêu tả nội tâmsử dụng ngôn ngữ tinh tế, giàu cảm xúc. Đoạn trích không chỉ thể hiện bi kịch tình yêu của Kim Trọng và Thúy Kiều mà còn phản ánh số phận nghiệt ngã của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc của tác giả đối với con người tài hoa nhưng bạc mệnh.

Câu 1:

Văn bản trên thuộc thể loại truyện thơ Nôm.

Câu 2:

Văn bản là lời của tác giả Nguyễn Du kể về nỗi đau và sự tuyệt vọng của Kim Trọng khi trở về tìm Kiều nhưng không còn thấy nàng.

Câu 3:

Tóm tắt các sự kiện chính trong đoạn trích:

  1. Kim Trọng sau nửa năm chịu tang chú trở về Liêu Dương và vội vã đến vườn Thúy tìm Kiều.
  2. Chàng nhìn thấy khung cảnh xưa đã đổi thay: hoang tàn, lạnh lẽo, vắng bóng người.
  3. Kim Trọng tìm hiểu và được hàng xóm kể về số phận bi đát của Kiều: nàng đã bán mình để chuộc cha.
  4. Chàng tìm đến nơi ở mới của gia đình Kiều, gặp lại Vương Ông, Vương bà và Thúy Vân.
  5. Gia đình Kiều kể lại mọi chuyện, Kim Trọng đau đớn và tuyệt vọng khi biết tin Kiều đã hy sinh hạnh phúc của mình vì chữ hiếu.

Câu 4:

Hình ảnh “Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông” mang ý nghĩa tương phản giữa cảnh và người. Hoa đào vẫn tươi đẹp như năm trước, nhưng con người thì đã đổi thay. Đây là một hình ảnh ẩn dụ cho nỗi xót xa của Kim Trọng khi trở về chốn cũ, phát hiện Kiều đã ra đi, để lại sự trống vắng, mất mát.

Câu 5:

Biện pháp tả cảnh ngụ tình trong đoạn thơ có tác dụng làm nổi bật tâm trạng đau buồn, xót xa của Kim Trọng khi trở về nơi từng đầy ắp kỷ niệm với Kiều.

  • “Sập sè én liệng lầu không”: Hình ảnh cánh én lượn lờ trên lầu gợi lên sự cô quạnh, lạc lõng, trống vắng.
  • “Cỏ lan mặt đất, rêu phong dấu giày”: Dấu vết thời gian phủ kín, gợi cảm giác hoang tàn, lạnh lẽo, báo hiệu sự thay đổi lớn lao.
  • “Cuối tường gai góc mọc đầy”: Gai góc tượng trưng cho sự đau thương, mất mát, thể hiện sự thay đổi bi đát của gia đình Kiều.

=> Tổng thể, cảnh vật được miêu tả đều mang sắc thái xót xa, u buồn, phản chiếu tâm trạng đau khổ của Kim Trọng.