trần doãn thành

Giới thiệu về bản thân

đau quá
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

là người mà hòa minzy kết hôn

1. Cách 1: So sánh theo khối lượng sản phẩm (Al₂O₃)

Bước 1: Tính khối lượng Al₂O₃ theo lý thuyết

  • Số mol Al:

\(n_{Al}=\frac{5 , 4}{27}=0,2\text{mol}\)

  • Theo phương trình:
    4 mol Al → 2 mol Al₂O₃
    ⇒ 0,2 mol Al → \(\frac{2}{4} \times 0 , 2 = 0 , 1\) mol Al₂O₃
  • Khối lượng Al₂O₃ theo lý thuyết:

\(m_{Al_2O_3}=0,1\times102=10,2\text{gam}\)

Bước 2: Tính hiệu suất

  • Khối lượng Al₂O₃ thực tế: 8,16 gam

\(H = \frac{8 , 16}{10 , 2} \times 100 \% \approx \boxed{80 \%}\)


2. Cách 2: So sánh theo lượng Al đã phản ứng

Bước 1: Tính số mol Al₂O₃ thu được thực tế

\(n_{Al_2O_3}=\frac{8 , 16}{102}=0,08\text{mol}\)

  • Theo PTHH: 2 mol Al₂O₃ → 4 mol Al
    ⇒ 0,08 mol Al₂O₃ → \(\frac{4}{2} \times 0 , 08 = 0 , 16\) mol Al đã phản ứng
  • Khối lượng Al đã phản ứng thực tế:

\(m_{Al_{phản}ứng}=0,16\times27=4,32\text{gam}\)

Bước 2: Hiệu suất phản ứng theo lượng Al:

\(H = \frac{4 , 32}{5 , 4} \times 100 \% \approx \boxed{80 \%}\)

1. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40 – 43 SCN)

  • Lãnh đạo: Trưng Trắc và Trưng Nhị
  • Kết quả: Giành được chính quyền từ tay nhà Hán, làm chủ đất nước trong gần 3 năm, nhưng sau đó bị đàn áp và thất bại vào năm 43.
  • Ý nghĩa:
    • Là cuộc khởi nghĩa đầu tiên có quy mô lớn, thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ.
    • Thể hiện vai trò nổi bật của phụ nữ trong lịch sử đấu tranh dân tộc.
    • Khơi dậy tinh thần độc lập dân tộc cho các thế hệ sau.

2. Khởi nghĩa Bà Triệu (năm 248)

  • Lãnh đạo: Triệu Thị Trinh (Bà Triệu)
  • Kết quả: Khởi nghĩa giành được nhiều thắng lợi bước đầu nhưng bị đàn áp sau vài tháng.
  • Ý nghĩa:
    • Tiếp nối tinh thần đấu tranh chống ngoại xâm.
    • Câu nói nổi tiếng “Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh…” trở thành biểu tượng khí phách dân tộc.
    • Khẳng định vai trò và lòng quả cảm của phụ nữ trong phong trào yêu nước.

3. Khởi nghĩa Lý Bí (năm 542 – 602)

  • Lãnh đạo: Lý Bí (Lý Nam Đế)
  • Kết quả: Thành lập nhà nước Vạn Xuân, giành độc lập trong gần 60 năm trước khi bị nhà Tùy đánh bại.
  • Ý nghĩa:
    • Lần đầu tiên sau thời kỳ Bắc thuộc, một nhà nước độc lập do người Việt thành lập.
    • Đặt nền móng cho tư tưởng tự chủ và phát triển nhà nước dân tộc.

4. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (năm 722)

  • Lãnh đạo: Mai Thúc Loan
  • Kết quả: Tập hợp được lực lượng lớn (khoảng 30 vạn quân), giải phóng nhiều vùng, nhưng sau đó thất bại.
  • Ý nghĩa:
    • Cho thấy tinh thần đoàn kết của các tộc người Việt.
    • Là một trong những cuộc khởi nghĩa có quy mô lớn nhất thời kỳ Bắc thuộc.

5. Khởi nghĩa Phùng Hưng (khoảng năm 766 – 791)

  • Lãnh đạo: Phùng Hưng
  • Kết quả: Chiếm giữ và cai quản Tống Bình trong nhiều năm, sau đó bị nhà Đường đàn áp.
  • Ý nghĩa:
    • Tiếp tục khẳng định tinh thần đấu tranh kiên cường.
    • Phùng Hưng được nhân dân tôn là “Bố Cái Đại Vương”, biểu tượng của lòng yêu nước.

6. Khởi nghĩa Ngô Quyền (năm 938)

  • Lãnh đạo: Ngô Quyền
  • Kết quả: Chiến thắng quân Nam Hán trong trận Bạch Đằng, kết thúc hơn 1000 năm Bắc thuộc.
  • Ý nghĩa:
    • Mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc.
    • Mở ra thời kỳ độc lập, tự chủ lâu dài của dân tộc Việt Nam.

Tổng kết ý nghĩa các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc:

  • Thể hiện ý chí kiên cường, bất khuất và lòng yêu nước nồng nàn của nhân dân Việt Nam.
  • Là minh chứng cho tinh thần độc lập dân tộc luôn tồn tại mạnh mẽ dù trải qua hàng thế kỷ bị đô hộ.
  • Góp phần hình thành truyền thống đấu tranh giành và giữ độc lập cho các thời kỳ sau.