

Thào Thị Hoa
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Bài làm
Nhân vật Thuỳ trong đoạn trích là hình tượng tiêu biểu cho kiểu người sống nội tâm, chân thành và biết suy nghĩ thấu đáo về cuộc sống cũng như bản thân. Thuỳ không học giỏi, cũng không dịu dàng hay nổi bật như một số bạn cùng trang lứa, nhưng em lại có những phẩm chất rất đáng quý: chủ động trực lớp thay bạn, nhiệt tình giúp việc nhà khi có đám, không ngại làm việc nặng hay chịu phần thiệt về mình. Ẩn sau vẻ ngoài có phần bộc trực, mạnh mẽ là một tâm hồn sâu sắc và giàu lòng nhân hậu. Thuỳ không chỉ nhận ra sự giả tạo nơi bạn bè – như việc Hà cư xử bề ngoài tốt đẹp nhưng bên trong lại toan tính – mà còn biết tự chất vấn về những điều chưa tốt của chính mình. Em suy nghĩ về những điều tưởng như nhỏ nhặt: việc lên tivi có thực sự phản ánh đúng con người hay chỉ là lớp vỏ hào nhoáng. Qua những hành động và suy nghĩ ấy, Thuỳ hiện lên là một cô bé biết sống vì người khác, có chính kiến và không dễ bị cuốn theo những thứ hào nhoáng bề ngoài. Nhân vật Thuỳ mang đến cho người đọc thông điệp sâu sắc về cách nhìn nhận con người trong cuộc sống hiện đại: đừng vội vàng đánh giá ai chỉ qua vẻ ngoài hay một vài hành động, mà hãy kiên nhẫn lắng nghe, thấu hiểu để nhìn thấy được vẻ đẹp thực sự trong mỗi tâm hồn. Đồng thời, Thuỳ cũng nhắc nhở mỗi người phải biết sống chân thật, nhất quán giữa bên trong và bên ngoài, bởi sự giả dối sẽ không bao giờ tạo dựng được giá trị lâu dài. Hình ảnh nhân vật Thuỳ không chỉ góp phần làm sâu sắc chủ đề tư tưởng của đoạn trích mà còn để lại ấn tượng đẹp trong lòng người đọc bởi vẻ đẹp giản dị, âm thầm mà đầy bản lĩnh.
Câu 2
Bài làm
Sống thực – cội nguồn của giá trị chân chính trong cuộc đời mỗi con người
Trong nhịp sống gấp gáp của xã hội hiện đại, khi con người ngày càng bị cuốn vào guồng quay của thành công, danh vọng và các giá trị vật chất bề nổi, sự giả tạo, đạo đức giả và thói sống hai mặt ngày một phổ biến. Giữa thế giới ấy, sống thực – sống đúng với bản thân và chân thành với người khác – không chỉ là lựa chọn đạo đức mà còn là một bản lĩnh sống, một phẩm chất cần thiết để giữ gìn nhân cách, tạo dựng niềm tin và tìm kiếm hạnh phúc bền vững trong cuộc đời.
Trước hết, cần hiểu rõ thế nào là sống thực. Sống thực là sống đúng với bản chất, cảm xúc và suy nghĩ của chính mình, không khoác lên mình vỏ bọc dối trá hay tô vẽ một hình ảnh không phải là mình. Đó là khi con người dám thừa nhận điểm yếu, không ngại bộc lộ cá tính, không đánh mất mình để chạy theo cái nhìn của người khác. Sống thực không phải là sống ích kỷ hay buông thả, mà là sống có nguyên tắc, có chân thành và biết phân biệt đúng – sai, thật – giả trong từng hành vi, lựa chọn và suy nghĩ.
Sống thực là một điều kiện tiên quyết để con người cảm thấy thanh thản và hạnh phúc. Trong khi người sống giả phải không ngừng kiểm soát hình ảnh, che giấu cảm xúc, sống trong nỗi lo sợ bị phát hiện, thì người sống thật được là chính mình, tự do thể hiện và không phải đeo mặt nạ. Họ không bị bóp nghẹt bởi những chuẩn mực giả tạo hay ánh nhìn phán xét, vì họ đã lựa chọn sống đúng với lương tâm. Sự bình yên ấy không thể mua được bằng tiền bạc hay danh tiếng, mà chỉ đến khi con người trung thực với chính bản thân.
Không chỉ dừng lại ở việc tìm thấy sự tự do tinh thần, sống thực còn giúp con người trưởng thành hơn. Chỉ khi ta dám đối diện với chính mình, nhận ra những giới hạn, ta mới có thể bắt đầu hành trình hoàn thiện bản thân. Một học sinh dám nhận điểm yếu trong học tập mới có thể chăm chỉ hơn để tiến bộ. Một người lao động dám thừa nhận sai sót mới có thể học hỏi để làm tốt hơn. Ngược lại, sống giả chỉ làm ta tự huyễn hoặc, sống trong ảo tưởng và sớm muộn cũng đối mặt với thất bại. Người sống thật không ngại thất bại, bởi họ biết rút ra bài học từ chính sự thật ấy để đi tiếp vững vàng hơn.
Sống thực còn là nền tảng để xây dựng lòng tin và các mối quan hệ bền vững. Trong xã hội, không ai muốn kết giao với người hai mặt, luôn nói dối hay sống giả tạo. Một cá nhân trung thực, sống thật sẽ dễ được người khác tin tưởng, quý trọng và sẵn sàng đồng hành. Một tập thể có nhiều con người sống thực sẽ hình thành nên một môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người tôn trọng lẫn nhau, cùng nhau phát triển. Sự trung thực ấy tạo nên một thứ “vốn xã hội” quý giá, là gốc rễ cho đạo đức, văn hóa và sự tiến bộ cộng đồng.
Tuy nhiên, sống thực không dễ dàng. Giữa một thế giới mà vẻ ngoài và danh tiếng thường được đánh giá cao hơn nội tâm và giá trị thật, người sống thực dễ bị hiểu lầm, thậm chí bị gạt ra ngoài cuộc chơi. Trong môi trường giáo dục, học sinh trung thực về năng lực có thể bị so sánh, còn người sống thật trong xã hội đôi khi bị coi là “ngây thơ” hay “không biết cách tồn tại”. Không ít người vì muốn được chấp nhận, được ngưỡng mộ mà đánh mất bản chất thật, sống theo hình mẫu người khác mong muốn, để rồi tự làm mình lạc lối. Bởi vậy, sống thực không chỉ là lựa chọn đạo đức mà còn là một hành trình đòi hỏi sự kiên định, dũng cảm và lòng tự trọng.
Chính vì thế, để sống thực, mỗi người cần không ngừng rèn luyện bản lĩnh sống, trau dồi nhận thức để phân biệt thật – giả, đúng – sai trong từng lựa chọn nhỏ nhất. Ta cần học cách yêu thương bản thân đủ để không tự ti với khuyết điểm, đủ mạnh mẽ để không bị kéo theo lối sống giả dối. Ta cần dám nói thật, sống thật và chịu trách nhiệm với sự thật ấy. Cùng với đó, vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội là hết sức quan trọng. Gia đình là nơi đầu tiên gieo mầm cho sự trung thực, là nơi trẻ học cách phân biệt điều đúng đắn. Nhà trường cần khuyến khích học sinh nói lên tiếng nói thật, dám nhận sai và tự sửa đổi thay vì chạy theo thành tích. Xã hội cần bao dung với sự không hoàn hảo và đề cao giá trị chân thực thay vì tôn thờ hình ảnh hào nhoáng. Khi môi trường sống khuyến khích sự chân thật, con người sẽ có đủ niềm tin để sống thật mà không sợ bị tổn thương.
Sống thực không phải là một khẩu hiệu, mà là một cách sống đầy nhân văn và trách nhiệm. Nó giúp ta giữ gìn nhân cách, tìm được hạnh phúc và góp phần lan tỏa những giá trị tốt đẹp đến cộng đồng. Trong thời đại mà sự thật đôi khi bị lấn át bởi truyền thông giả tạo, bởi những chuẩn mực không thực tế, thì lựa chọn sống thực chính là hành động phản kháng tích cực và đáng trân trọng. Bản thân tôi luôn tin rằng, sống thật với chính mình – dù có thể bị cô đơn, bị hiểu lầm – vẫn là cách sống đáng giá nhất. Bởi chỉ khi dám sống thật, ta mới thực sự được sống, không chỉ tồn tại.
Câu 1
Bài làm
Nhân vật Thuỳ trong đoạn trích là hình tượng tiêu biểu cho kiểu người sống nội tâm, chân thành và biết suy nghĩ thấu đáo về cuộc sống cũng như bản thân. Thuỳ không học giỏi, cũng không dịu dàng hay nổi bật như một số bạn cùng trang lứa, nhưng em lại có những phẩm chất rất đáng quý: chủ động trực lớp thay bạn, nhiệt tình giúp việc nhà khi có đám, không ngại làm việc nặng hay chịu phần thiệt về mình. Ẩn sau vẻ ngoài có phần bộc trực, mạnh mẽ là một tâm hồn sâu sắc và giàu lòng nhân hậu. Thuỳ không chỉ nhận ra sự giả tạo nơi bạn bè – như việc Hà cư xử bề ngoài tốt đẹp nhưng bên trong lại toan tính – mà còn biết tự chất vấn về những điều chưa tốt của chính mình. Em suy nghĩ về những điều tưởng như nhỏ nhặt: việc lên tivi có thực sự phản ánh đúng con người hay chỉ là lớp vỏ hào nhoáng. Qua những hành động và suy nghĩ ấy, Thuỳ hiện lên là một cô bé biết sống vì người khác, có chính kiến và không dễ bị cuốn theo những thứ hào nhoáng bề ngoài. Nhân vật Thuỳ mang đến cho người đọc thông điệp sâu sắc về cách nhìn nhận con người trong cuộc sống hiện đại: đừng vội vàng đánh giá ai chỉ qua vẻ ngoài hay một vài hành động, mà hãy kiên nhẫn lắng nghe, thấu hiểu để nhìn thấy được vẻ đẹp thực sự trong mỗi tâm hồn. Đồng thời, Thuỳ cũng nhắc nhở mỗi người phải biết sống chân thật, nhất quán giữa bên trong và bên ngoài, bởi sự giả dối sẽ không bao giờ tạo dựng được giá trị lâu dài. Hình ảnh nhân vật Thuỳ không chỉ góp phần làm sâu sắc chủ đề tư tưởng của đoạn trích mà còn để lại ấn tượng đẹp trong lòng người đọc bởi vẻ đẹp giản dị, âm thầm mà đầy bản lĩnh.
Câu 2
Bài làm
Sống thực – cội nguồn của giá trị chân chính trong cuộc đời mỗi con người
Trong nhịp sống gấp gáp của xã hội hiện đại, khi con người ngày càng bị cuốn vào guồng quay của thành công, danh vọng và các giá trị vật chất bề nổi, sự giả tạo, đạo đức giả và thói sống hai mặt ngày một phổ biến. Giữa thế giới ấy, sống thực – sống đúng với bản thân và chân thành với người khác – không chỉ là lựa chọn đạo đức mà còn là một bản lĩnh sống, một phẩm chất cần thiết để giữ gìn nhân cách, tạo dựng niềm tin và tìm kiếm hạnh phúc bền vững trong cuộc đời.
Trước hết, cần hiểu rõ thế nào là sống thực. Sống thực là sống đúng với bản chất, cảm xúc và suy nghĩ của chính mình, không khoác lên mình vỏ bọc dối trá hay tô vẽ một hình ảnh không phải là mình. Đó là khi con người dám thừa nhận điểm yếu, không ngại bộc lộ cá tính, không đánh mất mình để chạy theo cái nhìn của người khác. Sống thực không phải là sống ích kỷ hay buông thả, mà là sống có nguyên tắc, có chân thành và biết phân biệt đúng – sai, thật – giả trong từng hành vi, lựa chọn và suy nghĩ.
Sống thực là một điều kiện tiên quyết để con người cảm thấy thanh thản và hạnh phúc. Trong khi người sống giả phải không ngừng kiểm soát hình ảnh, che giấu cảm xúc, sống trong nỗi lo sợ bị phát hiện, thì người sống thật được là chính mình, tự do thể hiện và không phải đeo mặt nạ. Họ không bị bóp nghẹt bởi những chuẩn mực giả tạo hay ánh nhìn phán xét, vì họ đã lựa chọn sống đúng với lương tâm. Sự bình yên ấy không thể mua được bằng tiền bạc hay danh tiếng, mà chỉ đến khi con người trung thực với chính bản thân.
Không chỉ dừng lại ở việc tìm thấy sự tự do tinh thần, sống thực còn giúp con người trưởng thành hơn. Chỉ khi ta dám đối diện với chính mình, nhận ra những giới hạn, ta mới có thể bắt đầu hành trình hoàn thiện bản thân. Một học sinh dám nhận điểm yếu trong học tập mới có thể chăm chỉ hơn để tiến bộ. Một người lao động dám thừa nhận sai sót mới có thể học hỏi để làm tốt hơn. Ngược lại, sống giả chỉ làm ta tự huyễn hoặc, sống trong ảo tưởng và sớm muộn cũng đối mặt với thất bại. Người sống thật không ngại thất bại, bởi họ biết rút ra bài học từ chính sự thật ấy để đi tiếp vững vàng hơn.
Sống thực còn là nền tảng để xây dựng lòng tin và các mối quan hệ bền vững. Trong xã hội, không ai muốn kết giao với người hai mặt, luôn nói dối hay sống giả tạo. Một cá nhân trung thực, sống thật sẽ dễ được người khác tin tưởng, quý trọng và sẵn sàng đồng hành. Một tập thể có nhiều con người sống thực sẽ hình thành nên một môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người tôn trọng lẫn nhau, cùng nhau phát triển. Sự trung thực ấy tạo nên một thứ “vốn xã hội” quý giá, là gốc rễ cho đạo đức, văn hóa và sự tiến bộ cộng đồng.
Tuy nhiên, sống thực không dễ dàng. Giữa một thế giới mà vẻ ngoài và danh tiếng thường được đánh giá cao hơn nội tâm và giá trị thật, người sống thực dễ bị hiểu lầm, thậm chí bị gạt ra ngoài cuộc chơi. Trong môi trường giáo dục, học sinh trung thực về năng lực có thể bị so sánh, còn người sống thật trong xã hội đôi khi bị coi là “ngây thơ” hay “không biết cách tồn tại”. Không ít người vì muốn được chấp nhận, được ngưỡng mộ mà đánh mất bản chất thật, sống theo hình mẫu người khác mong muốn, để rồi tự làm mình lạc lối. Bởi vậy, sống thực không chỉ là lựa chọn đạo đức mà còn là một hành trình đòi hỏi sự kiên định, dũng cảm và lòng tự trọng.
Chính vì thế, để sống thực, mỗi người cần không ngừng rèn luyện bản lĩnh sống, trau dồi nhận thức để phân biệt thật – giả, đúng – sai trong từng lựa chọn nhỏ nhất. Ta cần học cách yêu thương bản thân đủ để không tự ti với khuyết điểm, đủ mạnh mẽ để không bị kéo theo lối sống giả dối. Ta cần dám nói thật, sống thật và chịu trách nhiệm với sự thật ấy. Cùng với đó, vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội là hết sức quan trọng. Gia đình là nơi đầu tiên gieo mầm cho sự trung thực, là nơi trẻ học cách phân biệt điều đúng đắn. Nhà trường cần khuyến khích học sinh nói lên tiếng nói thật, dám nhận sai và tự sửa đổi thay vì chạy theo thành tích. Xã hội cần bao dung với sự không hoàn hảo và đề cao giá trị chân thực thay vì tôn thờ hình ảnh hào nhoáng. Khi môi trường sống khuyến khích sự chân thật, con người sẽ có đủ niềm tin để sống thật mà không sợ bị tổn thương.
Sống thực không phải là một khẩu hiệu, mà là một cách sống đầy nhân văn và trách nhiệm. Nó giúp ta giữ gìn nhân cách, tìm được hạnh phúc và góp phần lan tỏa những giá trị tốt đẹp đến cộng đồng. Trong thời đại mà sự thật đôi khi bị lấn át bởi truyền thông giả tạo, bởi những chuẩn mực không thực tế, thì lựa chọn sống thực chính là hành động phản kháng tích cực và đáng trân trọng. Bản thân tôi luôn tin rằng, sống thật với chính mình – dù có thể bị cô đơn, bị hiểu lầm – vẫn là cách sống đáng giá nhất. Bởi chỉ khi dám sống thật, ta mới thực sự được sống, không chỉ tồn tại.
Câu 1
Nhân vật trung tâm là Thuỳ.
Câu 2
– Điểm nhìn bên ngoài: Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực.
– Điểm nhìn bên trong: Nó nghĩ: “Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!”.
Câu 3
– Hà ích kỉ, lạnh lùng.
– Hà thường biết cách che đậy bản chất thật của mình.
Câu 4
Sống thực là sống đúng với bản thân, tôn trọng sự thật và không giả dối. Đây là lối sống cần thiết giúp con người cảm thấy thanh thản, không phải che giấu hay sợ hãi. Khi sống thực, ta dễ nhận ra điểm mạnh, điểm yếu để hoàn thiện bản thân và gây dựng lòng tin với người khác. Dù đôi khi sống thật không dễ vì áp lực xã hội và cám dỗ vật chất, nhưng đó vẫn là con đường đúng đắn để sống tử tế và ý nghĩa. Gia đình, nhà trường và xã hội cần chung tay giáo dục, khuyến khích mỗi người sống thật với chính mình.
Câu 5
Bài học có ý nghĩa, miễn là hợp lí và có liên quan đến đoạn trích Đoạn trích gợi cho ta bài học sâu sắc về sự nhất quán giữa lời nói và hành động. Con người không thể sống hai mặt: bên ngoài một đằng, bên trong một nẻo, bởi sớm muộn gì sự giả dối cũng sẽ bị phơi bày. Đồng thời, ta cũng không nên vội vàng đánh giá người khác chỉ qua vẻ bề ngoài hay một vài hành động nhất thời, vì bản chất con người thường phức tạp và ẩn sâu. Sống chân thành và thấu hiểu là cách giúp ta trở nên tốt đẹp hơn trong mắt người khác.
Câu 1
Nhân vật trung tâm là Thuỳ.
Câu 2
– Điểm nhìn bên ngoài: Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực.
– Điểm nhìn bên trong: Nó nghĩ: “Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!”.
Câu 3
– Hà ích kỉ, lạnh lùng.
– Hà thường biết cách che đậy bản chất thật của mình.
Câu 4
Sống thực là sống đúng với bản thân, tôn trọng sự thật và không giả dối. Đây là lối sống cần thiết giúp con người cảm thấy thanh thản, không phải che giấu hay sợ hãi. Khi sống thực, ta dễ nhận ra điểm mạnh, điểm yếu để hoàn thiện bản thân và gây dựng lòng tin với người khác. Dù đôi khi sống thật không dễ vì áp lực xã hội và cám dỗ vật chất, nhưng đó vẫn là con đường đúng đắn để sống tử tế và ý nghĩa. Gia đình, nhà trường và xã hội cần chung tay giáo dục, khuyến khích mỗi người sống thật với chính mình.
Câu 5
Bài học có ý nghĩa, miễn là hợp lí và có liên quan đến đoạn trích Đoạn trích gợi cho ta bài học sâu sắc về sự nhất quán giữa lời nói và hành động. Con người không thể sống hai mặt: bên ngoài một đằng, bên trong một nẻo, bởi sớm muộn gì sự giả dối cũng sẽ bị phơi bày. Đồng thời, ta cũng không nên vội vàng đánh giá người khác chỉ qua vẻ bề ngoài hay một vài hành động nhất thời, vì bản chất con người thường phức tạp và ẩn sâu. Sống chân thành và thấu hiểu là cách giúp ta trở nên tốt đẹp hơn trong mắt người khác.
Câu 1
- Nhân vật trung tâm là Thuỳ.
Câu 2
– Điểm nhìn bên ngoài: Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực.
– Điểm nhìn bên trong: Nó nghĩ: “Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!”.
Câu 3
– Hà ích kỉ, lạnh lùng.
– Hà thường biết cách che đậy bản chất thật của mình.
Câu 4
– Đa dạng lời văn trần thuật, tạo hiệu ứng đa thanh trong nghệ thuật tự sự.
– Giúp nhân vật bộc lộ nội tâm của mình; góp phần khắc hoạ chân dung nhân vật Thuỳ; biết tự vấn, trung thực.
Câu 5
• Bài học có ý nghĩa:Đoạn trích gợi cho ta bài học sâu sắc về sự nhất quán giữa lời nói và hành động. Con người không thể sống hai mặt: bên ngoài một đằng, bên trong một nẻo, bởi sớm muộn gì sự giả dối cũng sẽ bị phơi bày. Đồng thời, ta cũng không nên vội vàng đánh giá người khác chỉ qua vẻ bề ngoài hay một vài hành động nhất thời, vì bản chất con người thường phức tạp và ẩn sâu. Sống chân thành và thấu hiểu là cách giúp ta trở nên tốt đẹp hơn trong mắt người khác
Câu 1
Hình ảnh hàng rào dây thép gai trong bài thơ Người cắt dây thép gai của Hoàng Nhuận Cầm không chỉ là hình ảnh mang giá trị hiện thực chiến tranh mà còn là biểu tượng sâu sắc cho sự chia cắt đau thương của đất nước và khát vọng thống nhất, hòa bình mãnh liệt của dân tộc. Những hàng rào ấy là ranh giới thật sự từng tồn tại trong thời kỳ đất nước bị chia đôi, là vật cản của tình yêu, của đời sống thường nhật, của những cánh cò trắng vô tư trong lời ru mẹ hát. Bằng hình ảnh con cò “không đậu được”, sông gãy, cầu gãy, người con gái không thể ra sông chải tóc…, tác giả đã gợi nên những mất mát, đau thương do chiến tranh gây ra. Người lính “cắt dây thép gai” không chỉ đang thực hiện một nhiệm vụ quân sự mà còn đang làm một công việc mang tầm vóc lịch sử – phá bỏ sự chia cắt, mở đường cho đoàn tụ, cho thống nhất. Việc anh cắt từng hàng rào tượng trưng cho quá trình đấu tranh bền bỉ, gian khổ nhưng đầy quyết tâm của cả một thế hệ. Mỗi hàng rào bị cắt là một bước tiến về phía tự do, về phía ngày đoàn tụ của non sông. Cuối cùng, khi “người cắt dây thép gai đã cắt xong”, đó là khoảnh khắc mà đất nước được “liền lại” – một biểu tượng trọn vẹn của khát vọng hoà bình. Như vậy, hàng rào dây thép gai vừa là hiện thực của chiến tranh, vừa là biểu tượng của sự chia cắt và khát vọng đoàn viên, thể hiện chiều sâu tư tưởng nhân văn và tinh thần yêu nước trong thơ Hoàng Nhuận Cầm.
Câu 2
Bài văn nghị luận xã hội về vấn đề: “Sự cần thiết của lối sống có trách nhiệm đối với thế hệ trẻ ngày nay.”
Bài Làm
Sự cần thiết của lối sống có trách nhiệm đối với thế hệ trẻ ngày nay
Cuộc sống hiện đại mang đến nhiều cơ hội phát triển cho con người, đặc biệt là thế hệ trẻ – những chủ nhân tương lai của đất nước. Tuy nhiên, cũng chính trong bối cảnh ấy, con người ngày càng phải đối mặt với nhiều thử thách về đạo đức, lối sống và nhân cách. Một trong những phẩm chất quan trọng, làm nên giá trị cốt lõi của con người hiện đại chính là lối sống có trách nhiệm. Đặc biệt với người trẻ, đây không chỉ là yêu cầu, mà còn là điều kiện tiên quyết để phát triển toàn diện bản thân và góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
Vậy lối sống có trách nhiệm là gì? Hiểu một cách đơn giản, sống có trách nhiệm là sống biết suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn và có ý thức với bản thân, với gia đình, cộng đồng và xã hội. Người sống có trách nhiệm là người biết tự chịu trách nhiệm với những hành động, quyết định của mình, không đổ lỗi cho hoàn cảnh hay người khác. Thế hệ trẻ ngày nay – bao gồm học sinh, sinh viên, thanh niên – đang ở độ tuổi đẹp nhất của đời người, tuổi của sự học hỏi, khám phá và khẳng định chính mình. Vì thế, việc sống có trách nhiệm không chỉ phản ánh nhân cách cá nhân mà còn góp phần định hình con người trong tương lai.
Biểu hiện của lối sống có trách nhiệm ở người trẻ rất phong phú và thiết thực trong đời sống thường ngày. Trước hết là trách nhiệm với bản thân: học sinh học hành nghiêm túc, trung thực trong kiểm tra, biết chăm sóc sức khỏe, quản lý thời gian hợp lý, không buông thả bản thân vào thói quen xấu. Sau đó là trách nhiệm với gia đình: biết yêu thương, kính trọng cha mẹ, ông bà; chia sẻ việc nhà, hỗ trợ cha mẹ những lúc khó khăn. Xa hơn nữa là trách nhiệm với cộng đồng: tuân thủ pháp luật, tham gia hoạt động thiện nguyện, có ý thức bảo vệ môi trường, lên tiếng trước cái xấu. Người trẻ sống có trách nhiệm là người không quay lưng với những vấn đề xã hội, biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân khi cần thiết.
Sống có trách nhiệm mang lại ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Trước hết, với bản thân người trẻ, lối sống này giúp rèn luyện nhân cách, nâng cao ý thức tự lập và hình thành bản lĩnh sống. Khi biết chịu trách nhiệm cho hành vi của mình, người trẻ sẽ không dễ bị lôi kéo bởi tiêu cực, biết chọn đúng con đường dù trước mắt còn nhiều chông gai. Họ sẽ có khả năng làm chủ cuộc sống, không lãng phí thời gian vào những điều vô nghĩa. Với xã hội, thế hệ trẻ sống có trách nhiệm là nền tảng để xây dựng một cộng đồng văn minh, nơi mỗi cá nhân đều ý thức vai trò của mình và hành động vì sự tiến bộ chung. Một xã hội mà người trẻ trung thực, nghĩa tình, có trách nhiệm chắc chắn sẽ là một xã hội đáng sống, đầy hy vọng.
Tuy nhiên, thực tế đáng buồn là vẫn còn một bộ phận không nhỏ giới trẻ hiện nay có lối sống thiếu trách nhiệm, ích kỷ và vô cảm. Một số học sinh coi thường kỷ luật, quay cóp trong học tập, sống ỷ lại vào gia đình. Không ít bạn trẻ dùng mạng xã hội để công kích người khác, phát tán thông tin sai lệch, sống ảo mà quên đi giá trị thực. Một bộ phận thanh thiếu niên tham gia các hành vi vi phạm pháp luật như đua xe trái phép, gian lận thương mại, buôn bán hàng kém chất lượng… Những biểu hiện ấy không chỉ làm tổn thương bản thân họ mà còn ảnh hưởng đến xã hội, làm xói mòn niềm tin vào thế hệ trẻ – lực lượng được kỳ vọng kiến tạo tương lai.
Để khắc phục thực trạng này, việc xây dựng lối sống có trách nhiệm cho giới trẻ cần bắt đầu từ nhiều phía. Trước hết, mỗi bạn trẻ phải chủ động rèn luyện, tự soi chiếu lại bản thân, biết sửa sai, không ngừng học hỏi và phấn đấu. Gia đình và nhà trường cần kết hợp chặt chẽ trong việc giáo dục đạo đức, kỹ năng sống, tạo nền tảng vững chắc về nhân cách. Bên cạnh đó, các tổ chức đoàn thể, truyền thông, mạng xã hội cũng cần lan tỏa những hình mẫu tích cực, môi trường lành mạnh để người trẻ được phát triển và khẳng định chính mình. Quan trọng nhất là xây dựng được niềm tin rằng, sống có trách nhiệm là không hề thiệt thòi, mà ngược lại, là con đường vững chắc để mỗi người trẻ trưởng thành và tỏa sáng.
Tóm lại, lối sống có trách nhiệm không chỉ là điều cần thiết, mà còn là một tiêu chuẩn đạo đức thiết yếu cho bất kỳ ai, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người đang viết nên tương lai của đất nước. Sống có trách nhiệm giúp người trẻ sống đúng, sống đẹp và sống có ý nghĩa. Mỗi hành động nhỏ hôm nay – từ việc giữ gìn trật tự lớp học, không vứt rác bừa bãi, đến việc biết lắng nghe, sẻ chia – chính là từng viên gạch đặt nền móng cho một xã hội tốt đẹp trong ngày mai. Và hãy luôn nhớ: “Trách nhiệm không phải là gánh nặng, mà là minh chứng của sự trưởng thành.”
Câu 1
Hình ảnh hàng rào dây thép gai trong bài thơ Người cắt dây thép gai của Hoàng Nhuận Cầm không chỉ là hình ảnh mang giá trị hiện thực chiến tranh mà còn là biểu tượng sâu sắc cho sự chia cắt đau thương của đất nước và khát vọng thống nhất, hòa bình mãnh liệt của dân tộc. Những hàng rào ấy là ranh giới thật sự từng tồn tại trong thời kỳ đất nước bị chia đôi, là vật cản của tình yêu, của đời sống thường nhật, của những cánh cò trắng vô tư trong lời ru mẹ hát. Bằng hình ảnh con cò “không đậu được”, sông gãy, cầu gãy, người con gái không thể ra sông chải tóc…, tác giả đã gợi nên những mất mát, đau thương do chiến tranh gây ra. Người lính “cắt dây thép gai” không chỉ đang thực hiện một nhiệm vụ quân sự mà còn đang làm một công việc mang tầm vóc lịch sử – phá bỏ sự chia cắt, mở đường cho đoàn tụ, cho thống nhất. Việc anh cắt từng hàng rào tượng trưng cho quá trình đấu tranh bền bỉ, gian khổ nhưng đầy quyết tâm của cả một thế hệ. Mỗi hàng rào bị cắt là một bước tiến về phía tự do, về phía ngày đoàn tụ của non sông. Cuối cùng, khi “người cắt dây thép gai đã cắt xong”, đó là khoảnh khắc mà đất nước được “liền lại” – một biểu tượng trọn vẹn của khát vọng hoà bình. Như vậy, hàng rào dây thép gai vừa là hiện thực của chiến tranh, vừa là biểu tượng của sự chia cắt và khát vọng đoàn viên, thể hiện chiều sâu tư tưởng nhân văn và tinh thần yêu nước trong thơ Hoàng Nhuận Cầm.
Câu 2
Bài văn nghị luận xã hội về vấn đề: “Sự cần thiết của lối sống có trách nhiệm đối với thế hệ trẻ ngày nay.”
Bài Làm
Sự cần thiết của lối sống có trách nhiệm đối với thế hệ trẻ ngày nay
Cuộc sống hiện đại mang đến nhiều cơ hội phát triển cho con người, đặc biệt là thế hệ trẻ – những chủ nhân tương lai của đất nước. Tuy nhiên, cũng chính trong bối cảnh ấy, con người ngày càng phải đối mặt với nhiều thử thách về đạo đức, lối sống và nhân cách. Một trong những phẩm chất quan trọng, làm nên giá trị cốt lõi của con người hiện đại chính là lối sống có trách nhiệm. Đặc biệt với người trẻ, đây không chỉ là yêu cầu, mà còn là điều kiện tiên quyết để phát triển toàn diện bản thân và góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
Vậy lối sống có trách nhiệm là gì? Hiểu một cách đơn giản, sống có trách nhiệm là sống biết suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn và có ý thức với bản thân, với gia đình, cộng đồng và xã hội. Người sống có trách nhiệm là người biết tự chịu trách nhiệm với những hành động, quyết định của mình, không đổ lỗi cho hoàn cảnh hay người khác. Thế hệ trẻ ngày nay – bao gồm học sinh, sinh viên, thanh niên – đang ở độ tuổi đẹp nhất của đời người, tuổi của sự học hỏi, khám phá và khẳng định chính mình. Vì thế, việc sống có trách nhiệm không chỉ phản ánh nhân cách cá nhân mà còn góp phần định hình con người trong tương lai.
Biểu hiện của lối sống có trách nhiệm ở người trẻ rất phong phú và thiết thực trong đời sống thường ngày. Trước hết là trách nhiệm với bản thân: học sinh học hành nghiêm túc, trung thực trong kiểm tra, biết chăm sóc sức khỏe, quản lý thời gian hợp lý, không buông thả bản thân vào thói quen xấu. Sau đó là trách nhiệm với gia đình: biết yêu thương, kính trọng cha mẹ, ông bà; chia sẻ việc nhà, hỗ trợ cha mẹ những lúc khó khăn. Xa hơn nữa là trách nhiệm với cộng đồng: tuân thủ pháp luật, tham gia hoạt động thiện nguyện, có ý thức bảo vệ môi trường, lên tiếng trước cái xấu. Người trẻ sống có trách nhiệm là người không quay lưng với những vấn đề xã hội, biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân khi cần thiết.
Sống có trách nhiệm mang lại ý nghĩa vô cùng sâu sắc. Trước hết, với bản thân người trẻ, lối sống này giúp rèn luyện nhân cách, nâng cao ý thức tự lập và hình thành bản lĩnh sống. Khi biết chịu trách nhiệm cho hành vi của mình, người trẻ sẽ không dễ bị lôi kéo bởi tiêu cực, biết chọn đúng con đường dù trước mắt còn nhiều chông gai. Họ sẽ có khả năng làm chủ cuộc sống, không lãng phí thời gian vào những điều vô nghĩa. Với xã hội, thế hệ trẻ sống có trách nhiệm là nền tảng để xây dựng một cộng đồng văn minh, nơi mỗi cá nhân đều ý thức vai trò của mình và hành động vì sự tiến bộ chung. Một xã hội mà người trẻ trung thực, nghĩa tình, có trách nhiệm chắc chắn sẽ là một xã hội đáng sống, đầy hy vọng.
Tuy nhiên, thực tế đáng buồn là vẫn còn một bộ phận không nhỏ giới trẻ hiện nay có lối sống thiếu trách nhiệm, ích kỷ và vô cảm. Một số học sinh coi thường kỷ luật, quay cóp trong học tập, sống ỷ lại vào gia đình. Không ít bạn trẻ dùng mạng xã hội để công kích người khác, phát tán thông tin sai lệch, sống ảo mà quên đi giá trị thực. Một bộ phận thanh thiếu niên tham gia các hành vi vi phạm pháp luật như đua xe trái phép, gian lận thương mại, buôn bán hàng kém chất lượng… Những biểu hiện ấy không chỉ làm tổn thương bản thân họ mà còn ảnh hưởng đến xã hội, làm xói mòn niềm tin vào thế hệ trẻ – lực lượng được kỳ vọng kiến tạo tương lai.
Để khắc phục thực trạng này, việc xây dựng lối sống có trách nhiệm cho giới trẻ cần bắt đầu từ nhiều phía. Trước hết, mỗi bạn trẻ phải chủ động rèn luyện, tự soi chiếu lại bản thân, biết sửa sai, không ngừng học hỏi và phấn đấu. Gia đình và nhà trường cần kết hợp chặt chẽ trong việc giáo dục đạo đức, kỹ năng sống, tạo nền tảng vững chắc về nhân cách. Bên cạnh đó, các tổ chức đoàn thể, truyền thông, mạng xã hội cũng cần lan tỏa những hình mẫu tích cực, môi trường lành mạnh để người trẻ được phát triển và khẳng định chính mình. Quan trọng nhất là xây dựng được niềm tin rằng, sống có trách nhiệm là không hề thiệt thòi, mà ngược lại, là con đường vững chắc để mỗi người trẻ trưởng thành và tỏa sáng.
Tóm lại, lối sống có trách nhiệm không chỉ là điều cần thiết, mà còn là một tiêu chuẩn đạo đức thiết yếu cho bất kỳ ai, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người đang viết nên tương lai của đất nước. Sống có trách nhiệm giúp người trẻ sống đúng, sống đẹp và sống có ý nghĩa. Mỗi hành động nhỏ hôm nay – từ việc giữ gìn trật tự lớp học, không vứt rác bừa bãi, đến việc biết lắng nghe, sẻ chia – chính là từng viên gạch đặt nền móng cho một xã hội tốt đẹp trong ngày mai. Và hãy luôn nhớ: “Trách nhiệm không phải là gánh nặng, mà là minh chứng của sự trưởng thành.”
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2
Nhân vật trữ tình: Người lính cách mạng làm nhiệm vụ cắt dây thép gai.
Câu 3
Nhận xét về hình thức của văn bản:
- Thể thơ: Tự do, không bị gò bó về thi luật, cách ngắt nhịp linh hoạt, đa dạng giúp mạch cảm xúc của văn bản được thể hiện một cách linh hoạt, tự nhiên.
- Cấu trúc hai phần rõ rệt, được đánh số kí tự La Mã (I, II), thể hiện những nội dung có mối liên hệ chặt chẽ với nhau:
+ Phần I: Nỗi đau khi đất nước bị chia cắt, khát vọng hàn gắn dân tộc.
+ Phần II: Hành trình hành động, giành chiến thắng, hàn gắn đất nước, đem đến sự bình yên cho mọi người, dân tộc.
=> Hình thức văn bản mới lạ, độc đáo góp phần thể hiện mạch cảm xúc, chủ đề, ý nghĩa của văn bản.
Câu 4
Mạch cảm xúc của văn bản được triển khai theo mạch sau:
- Mở đầu bằng nỗi đau và khát vọng thống nhất:
+ Người lính cảm nhận sâu sắc nỗi chia cắt của đất nước qua những hình ảnh giàu cảm xúc: "dây thép gai", "sông gãy", "cầu gãy", "cánh cò bay xa",...
+ Khao khát hàn gắn đất nước, đưa "con cò" – biểu tượng của hòa bình, lời ru – trở về.
- Chuyển sang hành động cụ thể để giành chiến thắng: Người lính cắt hàng rào dây thép gai bốn lần, mỗi lần cắt là một sự vật được nối lại, có những thứ vốn chỉ có trong quá khứ lại một lần được hồi sinh.
- Cao trào, niềm vui, niềm mong mỏi về tương lai: Khi hàng rào cuối cùng bị cắt, đất nước như hoàn toàn được hồi sinh. Tiếng gọi “Các đồng chí ơi, xung phong!” là lời kêu gọi những người chiến sĩ tiến về phía trước. Người lính làm nhiệm vụ cắt dây thép gai cũng đã hoàn thành nhiệm vụ, đứng lên với niềm vui mừng khôn tả và niềm hi vọng về tương lai đất nước khi “nghe đất nước sông núi mình bao năm chia cắt đang liền lại.”.
=> Mạch cảm xúc được triển khai theo mạch: Nỗi đau -> Hành động -> Niềm vui, niềm hi vọng vào tương lai của dân tộc.
Câu 5
Từ thông điệp.
“Cần biết trân trọng độc lập – tự do mà chúng ta đang có ngày hôm nay”
-Em hiểu rằng những gì chúng ta đang hưởng thụ không tự nhiên mà có. Đó là kết quả của biết bao hy sinh, đấu tranh gian khổ của ông cha ta. Vì vậy, em cảm thấy biết ơn và tự nhủ phải sống có trách nhiệm, cố gắng học tập, rèn luyện bản thân để xứng đáng với sự hy sinh ấy và góp phần giữ gìn nền độc lập – tự do này.
Câu 1
Thể thơ: tám chữ.
Câu 2
Một số từ ngữ từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:
biển, sóng dữ, Hoàng Sa, Tổ quốc, màu cờ nước Việt, ngư dân,...
Câu 3
*Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ:
Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta
Như máu ấm trong màu cờ nước Việt
– Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh:
+ Giúp tăng tính sinh động, gợi hình cho sự diễn đạt.
+ Khẳng định sự gắn bó của Tổ quốc đối với mỗi người dân Việt Nam.
+ Cho thấy tình yêu nồng nàn dành cho Tổ quốc của tác giả.
Câu 4 Nhà thơ thể hiện những tình cảm sau:
– Niềm tự hào đối với lịch sử dân tộc.
– Lòng biết ơn đối với những người lính và ngư dân bám biển.
Câu 5 Trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo quê hương:
– Bản thân cần có trách nhiệm bảo vệ biển đảo quê hương.
– Trách nhiệm bảo vệ biển đảo quê hương được thể hiện qua các biểu hiện sau:
+ Chủ động tìm hiểu về biển đảo quê hương.
+ Biết ơn những người đã có công bảo vệ, giữ gìn biển đảo quê hương.
+ Tích cực ủng hộ các phong trào liên quan đến bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam.
+ Tuyên truyền về trách nhiệm bảo vệ biển đảo quê hương đến mọi người xung quanh.
Câu 1 Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình khi xa quê.
Câu 2 Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta: nắng, màu mây trắng (mây trắng), đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn.
Câu 3 Cảm hứng chủ đạo: nỗi nhớ quê nhà da diết.
Câu 4 Khổ thơ đầu tiên: ngỡ như mình đang ở quê nhà, ngỡ nắng vàng, mây trắng quê người như nắng vàng, mây trắng quê nhà.
Khổ thơ thứ ba: ý thức rõ mình đang ở quê người, ngắm nắng vàng, mây trắng cho khuây khỏa nỗi nhớ quê hương.
Câu 5
Ấn tượng nhất với hình ảnh Tôi ngỡ là tôi lúc ở nhà. Hình ảnh này cho thấy nỗi nhớ quê hương đã lớn đến mức chỉ cần nhìn thấy những cảnh vật quen thuộc là nhân vật trữ tình lại có cảm giác như được ở trên chính quê hương mình. Điều này cho thấy tình yêu to lớn của người con xa xứ với quê hương, đất nước.