Nguyễn Việt Hoàn

Giới thiệu về bản thân

Một ngày mới sẽ luôn mang theo nhiều hy vọng mới nên hãy luôn cười tươi, lạc quan và thật mạnh mẽ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Dưới đây là câu với mỗi từ trong danh sách cho bạn tham khảo. Bạn có thể chọn câu nào bạn thích nhất:

  1. Anh hùng: "Trong lòng mỗi người, có thể tìm thấy một anh hùng chờ ngày tỏa sáng."
  2. Can đảm: "Can đảm không phải là không sợ hãi, mà là vượt qua nỗi sợ đó."
  3. Gan dạ: "Bằng gan dạ, ông đã đứng lên chống lại bất công và bảo vệ lẽ phải."
  4. Bao dạn: "Sự bao dạn của họ đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ."
  5. Tinh thần dũng cảm: "Tinh thần dũng cảm là sức mạnh giúp con người vượt qua những thử thách khắc nghiệt nhất."
  6. Anh dũng: "Họ đã chiến đấu một cách anh dũng để gìn giữ hòa bình cho Tổ quốc."
  7. Chiến sĩ dũng cảm: "Chiến sĩ dũng cảm luôn sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy vì lý tưởng của mình."

Hy vọng những câu này sẽ giúp bạn có ý tưởng cho bài viết của mình! Chúc bạn hoàn thành tốt nhé!

Tự lập là một đức tính tốt, thể hiện sự độc lập và tự chịu trách nhiệm của mỗi người. Trong các hoạt động tập thể, em luôn chủ động tham gia, đưa ra ý tưởng và tự giải quyết các vấn đề nhỏ mà không cần người khác nhắc nhở. Em tự trọng việc hoàn thành nhiệm vụ được giao phó và không ỷ lại vào người khác. Trong sinh hoạt hàng ngày, em tự quản lý thời gian để học tập và làm việc nhà, không cần sự giám sát của cha mẹ. Em cũng tự chăm sóc bản thân, như chuẩn bị đồ dùng học tập và quần áo cho ngày mới. Tự lập giúp em tự tin hơn và có thể đương đầu với những khó khăn một mình. Em tin rằng, tự lập là nền tảng quan trọng để em trưởng thành và phát triển trong cuộc sống.




Động vật không xương sống (invertebrates) đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và đời sống con người. Dưới đây là các vai trò, lợi ích và tác hại của chúng:

Vai Trò:

  • C trung tâm trong lưới thức ăn: Chúng là nguồn thức ăn cho nhiều động vật khác.
  • Cầu nối sinh thái: Giúp phân hủy hữu cơ, thụ phấn, và kiểm soát quần thể côn trùng.

Lợi Ích:

  1. Tr thụ phấn: Nhờ côn trùng như ong và bướm, nhiều cây trồng thụ phấn hiệu quả, góp phần quan trọng vào nông nghiệp.
  2. Phân hủy chất hữu cơ: Sâu bọ và giun đất phân hủy thải thải, làm giàu đất.
  3. Kiểm soát sâu hại: Bọ rạp và bọ cạp giữ cân bằng sinh thái.
  4. Nguồn thực phẩm: Tôm, cua, ốc và nhện nước là thực phẩm giàu dinh dưỡng.
  5. Nghiên cứu khoa học: Ruồi giấm dùng trong nghiên cứu di truyền và sinh học.

Tác Hại:

  1. Sâu hại cây trồng: Côn trùng phá hoại mùa màng, gây thất thu nông nghiệp.
  2. Trung gian bệnh tật: Muỗi truyền bệnh sốt rét, virus Zika, đông dư.
  3. Gây thương tích: Nhện độc và bọ cạp gây vết cắn nguy hiểm.
  4. Tác động môi trường: Mạng nhện và kén ảnh hưởng đến môi trường nếu không được xử lý.

Vai Trò Trong Hệ Sinh Thái:

  • Cảnh báo môi trường: Sự thay đổi số lượng cho thấy sức khỏe sinh thái.
  • Ứng dụng kinh tế: Tơ tằm từ tằm, lụa biển từ con rùa.

Tóm lại, động vật không xương sống thiết yếu cho hệ sinh thái và con người, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn một số tác hại cần quản lý.

Nhớ tick mình nha!

(Viết bởi Cộng đồng OLM)

"Điểm SP" là hệ thống điểm được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, trong đó "SP" là viết tắt của "chuyên cần", nghĩa là sự tham gia hoặc sự siêng năng. Những điểm này được trao cho học sinh dựa trên hồ sơ tham gia của họ, khuyến khích sự tham gia thường xuyên vào các lớp học. Mỗi điểm SP góp phần vào tổng điểm hoặc phần thưởng của học sinh, làm nổi bật tầm quan trọng của tính đúng giờ và sự tham gia thường xuyên.

(Viết bởi Cộng đồng Olm)

Dĩ nhiên! Dưới đây là câu sử dụng 9 từ Hán Việt mà bạn yêu cầu:

"Cha mẹ (phụ mẫu) đã gửi con (mẫu tử) đi thăm đỉnh núi (sơn) hùng vĩ, nơi mà người phụ nữ xinh đẹp (mỹ nhân) - bà phu nhân (phu nhân) - đã đối đãi hậu hĩnh (hậu đãi) với cặp vợ chồng (phu thê), đồng thời bà là thiên sứ (thiên sứ) xuống trần gian để thực hiện thiên mệnh (thiên mệnh)."

Nhớ tick mình nha!

(Viết bởi Cộng đồng OLM)

Được, tôi cần giải thích cách sử dụng từ láy gợi hình trong đoạn văn trình bày cảm nhận về nhân vật người chiến sĩ trong bài thơ "Đêm nay Bác không ngủ". Đầu tiên, tôi sẽ đọc lại bài thơ để nắm rõ nội dung và cảm nhận chung.

Bài thơ miêu tả một đêm lạnh, Bác Hồ không ngủ, lo lắng choueblo. Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng từ láy như "rờn rờn", "chuột", "xột xệt" để gợi hình, tả âm thanh và trạng thái tiết kiệm trong phòng Bác.

Trong đoạn văn, tôi sẽ tập trung vào các từ láy này, giải thích cách chúng gợi lên không khí nghiêm túc, tiết kiệm và sự tận tâm của Bác. Ví dụ, "rờn rờn" gợi cảm giác khó chịu của lắm mồi, "ratan" tả tiếng động nhỏ khi lật từng trang báo, "xột xệt" miêu tả tiếng động khi móng tay gỡ dần tờ bị-rô, tạo cảm giác nhẹ nhàng, cẩn thận.

Sau đó, tôi sẽ kết luận bằng cách nhấn mạnh sự tận tâm và dành trọn choước, qua đó bày tỏ cảm nhận về sự hy sinh và tình yêu của Bác Hồ dành cho dân tộc.

Người chiến sĩ trong "Đêm nay Bác không ngủ" đã tạo ấn tượng sâu sắc trong tôi. Từ láy gợi hình như "rờn rờn", "chuột", "xột xệt" tô đậm bầu không khí nép lại và nghiêm túc của phòng Bác. "Rờn rờn" như lắm mồi đang cựa quần, gợi cảm giác khó chịu. "Chuột" của tiếng lật báo báo, âm thanh nhẹ nhàng nhưng đầy lo lắng. "Xột xệt" khi móng tay gỡ dần tờ bì-rô, uyển chuyển mà kiên nhẫn. Tình yêu dân đã thúc đẩy Bác suy nghĩ, lo lắng, và dành trọn choước cho dân.

Được rồi, mình cần giải thích rõ ràng và ngắn gọn về cảm nhận vẻ đẹp của tình mẫu tử qua văn bản "Mây và sóng" của R. Tagore. Đầu tiên, mình sẽ đọc lại văn bản để nắm được nội dung chính. Sau đó, mình sẽ suy nghĩ về các phần mô tả về người mẹ và người con, cách họ tương tác, sacrificing của người mẹ, và sự trưởng thành của người con. Mình cũng sẽ chú ý đến các biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh mối quan hệ này. Sau khi có cái nhìn tổng quan, mình sẽ cấu trúc lại các ý tưởng này thành một đoạn giải thích rõ ràng và súc tích, đảm bảo không thừa thải và dễ hiểu.

Văn bản "Mây và sóng" của R. Tagore khắc họa sâu sắc vẻ đẹp của tình mẫu tử. Mẹ là điển hình cho sự hy sinh thầm lặng, luôn dành trọn tình yêu và sự quan tâm để nuôi nấng, chăm sóc người con. Dù phải đối mặt với cuộc sống khổ cực, bà vẫn giữ nụ cười ấm áp và không bao giờ phàn nàn. Trong khi đó, cậu con trai dần trưởng thành và nhận ra được tình cảm sâu nặng của mẹ dành cho mình. Qua đó, tác giả đã thể hiện sự tôn kính và cảm nhận sâu sắc đối với những hy sinh không vụ lợi của người mẹ, là hình ảnh vĩnh cửu trong cuộc đời mỗi người.

Được rồi, mình đang tìm hiểu về thơ đường luật. Thơ đường luật là một thể loại thơ truyền thống của Việt Nam, name nghe nó có nét đặc trưng riêng. Trước tiên, mình cần hiểu thơ đường luật có nguồn gốc từ đâu. Tìm biết thì thơ đường luật có nguồn gốc từ Trung Quốc, sau đó được du nhập vào Việt Nam và phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ nhà Nguyễn.

Tiếp theo, mình cần nắm rõ cấu trúc của thơ đường luật. Thơ này được viết bằng chữ Hán, sau này được Việt hóa sang chữ Nôm. Cỗi loại thơ này sử dụng luật mức độ, tức là phương pháp ngắt nhịp trái phải, tạo nên nhịp điệu nhịp nhàng. Mỗi bài thơ đường luật gồm tám câu, được chia thành hai phần, mỗi phần bốn câu. Phần đầu thường đặt vấn đề, phần sau giải đáp hoặc phát triển vấn đề.

Phải kể đến điểm đặc biệt của thơ đường luật là phần chữ "Đậu" và "Cống". Chữ Đậu là các chữaData Hỏi: Mình muốn tìm hiểu về thơ đường luật, bạn có thể giải thích giúp mình được không? Burnett đang xem một đoạn văn về thơ đường luật và muốn hiểu rõ hơn về nó.

Burnett: Thơ đường luật là một thể loại thơ cổ từ điển rất phổ biến ở Việt Nam. Nó có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Việt Nam từ rất sớm. Thơ đường luật được viết theo thể thơ bát cước, tức là mỗi bài thơ có tám câu, nói chung được viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm.

Một trong những đặc điểm nổi bật của thơ đường luật là việc sử dụng luật múc độ (bình thanh và trắc thanh). Mỗi câu thơ trong thơ đường luật đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về nhịp và vần. Trong thơ đường luật, người ta thường phân biệt hai loại là thơ Đường luật và thơ Cổ phong, tuy nhiên thơ Đường luật có phần nghiêm ngặt và quy tắc hơn.

Thơ đường luật thường được chia thành hai phần, phần đầu và phần đuôi. Phần đầu thường đặt vấn đề hoặc nêu lên một tình huống, còn phần đuôi thì giải đáp, phát triển hoặc tổng kết lại vấn đề. Trong thơ đường luật, người ta cũng chú trọng đến việc đối , nghĩa là các chữ hoặc cụm từ đối với nhau phải có ý nghĩa và cấu trúc tương đương.

Mỗi câu thơ trong thơ đường luật đều phải tuân thủ một số quy tắc về số lượng từ và vần điệu. Thông thường, mỗi câu thơ đường luật là tám chữ, tuy nhiên cũng có trường hợp sáu chữ. Việc trong thơ đường luật rất quan trọng, và người ta thường vần điệu theo chiều dọc và chiều ngang.

Thơ đường luật có một đặc điểm rất đặc biệt gọi là "đậu" và "cống". "Đậu" đề cập đến các tiếng lặng trong vần, còn "cống" đề cập đến các tiếng có thanh ở đầu dòng. Các nhà thơ thường dành sự chú ý lớn đến các yếu tố này để tạo ra những bài thơ có nhịp điệu và vần vẻ đẹp mắt.

Ngoài ra, thơ đường luật cũng yêu cầu sự tính toán và chuẩn bị kỹ lưỡng từ người viết. Khi sáng tác thơ đường luật, các nhà thơ cần phải xem xét kỹ càng các yếu tố như ý tưởng, ngôn từ, nhịp điệu và vần hòa để tạo ra một bài thơ hoàn chỉnh và có giá trị nghệ thuật cao.

Tóm lại, thơ đường luật là một hình thức thơ cổ điển có nguồn gốc từ Trung Quốc, được Việt Nam tiếp thu và phát triển. Nó có các quy tắc nghiêm ngặt về cấu trúc, nhịp điệu và vần, yêu cầu người sáng tác phải có trình độ và kỹ năng cao. Mặc dù ngày nay không còn thịnh hành như xưa, thơ đường luật vẫn được xem là một di sản văn hóa quan trọng, phản ánh sâu sắc về cuộc sống và tư tưởng của người xưa.

Thơ đường luật là một loại thơ cổ điển phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Đặc điểm chính của thơ đường luật bao gồm:

  1. Cấu trúc: Gồm tám câu, viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm, sau này được Việt hóa.
  2. Nhịp điệu: Áp dụng luật mức độ (bình thanh và trắc thanh), tạo nhịp điệu nhịp nhàng.
  3. Phần chữ: Gồm hai phần, phần đầu đặt vấn đề, phần sau giải đáp hoặc phát triển.
  4. Đậu và Cống: Chữ "Đậu" là các tiếng lặng trong vần, còn "Cống" là các tiếng có thanh ở đầu dòng, tạo nên sự cân đối .
  5. Vần và đối: Mỗi câu thường tám chữ, vần được áp dụng theo chiều dọc và chiều ngang. Các từ và cụm từ đối với nhau phải có ý nghĩa và cấu trúc tương đương.

Thơ đường luật đòi hỏi sự tinh tế và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, phản ánh sâu sắc về cuộc sống và tư tưởng của người xưa. Mặc dù không còn thịnh hành như trước, thơ đường luật vẫn là di sản văn hóa quý giá.