

Triệu Linh Phương
Giới thiệu về bản thân



































Để tính toán số tấn vôi sống sản xuất được, ta cần thực hiện các bước sau:
# Bước 1: Tính khối lượng CaCO3 trong đá vôi
Khối lượng CaCO3 trong đá vôi = 1,5 tấn x 96,5% = 1,5 x 0,965 = 1,4475 tấn
# Bước 2: Tính số mol CaCO3
Số mol CaCO3 = khối lượng CaCO3 / phân tử khối CaCO3
Phân tử khối CaCO3 = 40 (Ca) + 12 (C) + 3 x 16 (O) = 100 g/mol
Số mol CaCO3 = 1,4475 tấn x 1000 kg/tấn / 100 g/mol = 14475 mol
# Bước 3: Tính số mol CaO
Phản ứng nhiệt phân: CaCO3 → CaO + CO2
Số mol CaO = số mol CaCO3 = 14475 mol
# Bước 4: Tính khối lượng CaO
Khối lượng CaO = số mol CaO x phân tử khối CaO
Phân tử khối CaO = 40 (Ca) + 16 (O) = 56 g/mol
Khối lượng CaO = 14475 mol x 56 g/mol = 810600 g = 810,6 kg
# Bước 5: Tính khối lượng CaO thực tế với hiệu suất 85%
Khối lượng CaO thực tế = khối lượng CaO x hiệu suất
Khối lượng CaO thực tế = 810,6 kg x 0,85 = 688,01 kg
# Bước 6: Chuyển đổi đơn vị
Khối lượng CaO thực tế = 688,01 kg = 0,688 tấn
Vậy từ 1,5 tấn đá vôi chứa 96,5% CaCO3 về khối lượng, sản xuất được khoảng 0,688 tấn vôi sống với hiệu suất 85%.
Khi cắt một mẩu sodium nhỏ cho vào dung dịch copper(II) sulfate, hiện tượng xảy ra là:
- *Hiện tượng:* Mẩu sodium nổi lên trên bề mặt dung dịch và bắt đầu phản ứng mạnh mẽ, tạo ra khí hydro và làm đổi màu dung dịch từ xanh lam sang không màu. Đồng thời, một lớp màu nâu đỏ của đồng kim loại được tạo thành trên bề mặt mẩu sodium.
- *Phương trình hóa học:*
2Na (s) + CuSO4 (aq) → Na2SO4 (aq) + Cu (s)
2Na (s) + 2H2O (l) → 2NaOH (aq) + H2 (g)
Trong đó:
- Na là sodium
- CuSO4 là copper(II) sulfate
- Na2SO4 là sodium sulfate
- Cu là đồng kim loại
- H2O là nước
- NaOH là sodium hydroxide
- H2 là khí hydro
Phản ứng này là một ví dụ về phản ứng trao đổi, trong đó sodium (Na) phản ứng với copper(II) sulfate (CuSO4) để tạo thành sodium sulfate (Na2SO4) và đồng kim loại (Cu). Đồng thời, sodium cũng phản ứng với nước (H2O) để tạo thành sodium hydroxide (NaOH) và khí hydro (H2).
Đặc điểm tinh thể kim loại là: Tinh thể kim loại là một loài tinh thể có cấu trúc đặc biệt, trong đó các nguyên tử kim loại được sắp xếp theo trình tự nhất định trong không gian
Các đặc điểm chính của tinh thể kim loại bao gồm:cấu trúc tinh thể
Đầu tiên, cần tính toán lượng NaCl đã bị điện phân. biết rằng "nước muối nghèo" có nồng độ 220 g/L và nước muối bão hòa có nồng độ 300 g/L. Vì vậy, lượng NaCl đã bị điện phân là:300g/L - 220 g/L = 80 g/L
.Vì mỗi lít nước muối bão hòa ban đầu có thể sản xuất được bao nhiêu gam sodium hydroxide, nên chúng ta cần tính toán lượng NaOH được sản xuất từ 80 g NaCl.
Phương trình điện phân NaCl là:
2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
Từ phương trình trên, chúng ta thấy rằng 2 mol NaCl sẽ sản xuất được 2 mol NaOH. Vì vậy, lượng NaOH được sản xuất từ 80 g NaCl là:
80 g NaCl x (2 mol NaOH / 2 mol NaCl) x (40 g NaOH / 1 mol NaOH) = 80 g NaOH
Tuy nhiên, hiệu suất của quá trình là 80%, nên lượng NaOH thực tế được sản xuất là:
80 g NaOH x 0,8 = 64 g NaOH
Vậy, với mỗi lít nước muối bão hòa ban đầu, có thể sản xuất được 64 gam sodium hydroxide.
Để bảo vệ vỏ tàu khỏi bị ăn mòn, người ta thường phủ sơn lên vỏ tàu; phần vỏ tàu chìm trong nước biển thường được gắn thêm các tấm kẽm
Lá sắt nhỏ sẽ phản ứng với các dung dịch muối sau: CuSO4, Fe2(SO4)3, AgNO3, Pb(NO3)2.
Các phương trình hóa học của các phản ứng xảy ra như sau:
1. Sắt + Đồng sunfat → Sắt (II) sunfat + Đồng
Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
2. Sắt + Sắt (III) sunfat → Sắt (II) sunfat
3Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
3. Sắt + Bạc nitrat → Sắt (II) nitrat + Bạc
Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag
4. Sắt + Chì (II) nitrat → Sắt (II) nitrat + Chì
Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb
Gang là hợp kim của Fe và C, trong đó C chiếm khoảng từ 2% - 5% về khối lượng. Trong gang có một lượng nhỏ các nguyên tố khác như: Si, S, Mn, P,... - Thép là hợp kim của Fe và C, trong đó C chiếm dưới 2% về khối lượng. Trong thép còn có thể có một số nguyên tố khác như: Si, Mn, Cr, Ni