Trịnh Minh Hiếu

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trịnh Minh Hiếu
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Để tính toán số tấn vôi sống sản xuất được từ 1,5 tấn đá vôi, ta cần thực hiện các bước sau: # Bước 1: Tính khối lượng CaCO3 trong đá vôi Khối lượng CaCO3 trong đá vôi = 1,5 tấn x 96,5% = 1,4475 tấn # Bước 2: Tính số mol CaCO3 Số mol CaCO3 = khối lượng CaCO3 / phân tử khối CaCO3 = 1,4475 tấn / 100 g/mol = 14.475 mol # Bước 3: Tính số mol CaO Do hiệu suất của quá trình nung vôi là 85%, nên số mol CaO thực tế sẽ là: Số mol CaO = số mol CaCO3 x hiệu suất = 14.475 mol x 85% = 12.30375 mol # Bước 4: Tính khối lượng CaO Khối lượng CaO = số mol CaO x phân tử khối CaO = 12.30375 mol x 56 g/mol = 0,6889 tấn Vậy từ 1,5 tấn đá vôi (chứa 96,5% CaCO3 về khối lượng) sản xuất được khoảng 0,6889 tấn vôi sống.

Khi cắt một mẩu sodium nhỏ cho vào dung dịch copper(II) sulfate, hiện tượng xảy ra là: # Hiện tượng - Mẩu sodium sẽ phản ứng mạnh với dung dịch copper(II) sulfate, tạo ra khí hydro và kết tủa đồng. - Dung dịch copper(II) sulfate sẽ mất màu xanh lam do sự hình thành của kết tủa đồng. - Khí hydro sẽ được giải phóng ra ngoài. # Phương trình hóa học 2Na (s) + CuSO4 (aq) → Na2SO4 (aq) + Cu (s) Trong phương trình hóa học trên, sodium (Na) phản ứng với copper(II) sulfate (CuSO4) để tạo ra sodium sulfate (Na2SO4) và đồng (Cu).

# Đặc điểm tinh thể kim loại Tinh thể kim loại có các đặc điểm sau: - *Cấu trúc tinh thể*: Kim loại thường có cấu trúc tinh thể, trong đó các nguyên tử được sắp xếp theo một trình tự nhất định. - *Liên kết kim loại*: Các nguyên tử trong tinh thể kim loại được liên kết với nhau bằng liên kết kim loại, là loại liên kết yếu hơn liên kết ion và liên kết cộng hóa trị. - *Tính dẫn điện*: Kim loại có tính dẫn điện tốt do các electron tự do trong tinh thể kim loại có thể di chuyển dễ dàng. - *Tính dẫn nhiệt*: Kim loại cũng có tính dẫn nhiệt tốt do các electron tự do có thể truyền nhiệt năng. - *Tính dẻo*: Kim loại có tính dẻo, có thể được rèn, dát, hoặc kéo thành các hình dạng khác nhau. # Liên kết kim loại Liên kết kim loại là loại liên kết hóa học giữa các nguyên tử kim loại. Đặc điểm của liên kết kim loại là: - *Electron tự do*: Các electron trong lớp vỏ ngoài cùng của nguyên tử kim loại có thể di chuyển tự do trong tinh thể kim loại. - *Liên kết yếu*: Liên kết kim loại là loại liên kết yếu hơn liên kết ion và liên kết cộng hóa trị. - *Tính dẫn điện*: Liên kết kim loại cho phép các electron tự do di chuyển, dẫn đến tính dẫn điện tốt. - *Tính dẫn nhiệt*: Liên kết kim loại cũng cho phép các electron tự do truyền nhiệt năng, dẫn đến tính dẫn nhiệt tốt. Liên kết kim loại được hình thành do sự tương tác giữa các nguyên tử kim loại và các electron tự do. Các electron tự do di chuyển trong tinh thể kim loại, tạo ra một "biển electron" bao quanh các nguyên tử kim loại. Sự tương tác giữa các nguyên tử kim loại và các electron tự do tạo ra liên kết kim loại.

 Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần tính toán lượng NaCl đã bị điện phân và sau đó tính toán lượng NaOH được sản xuất.

Đầu tiên, chúng ta cần tính toán lượng NaCl đã bị điện phân. Chúng ta biết rằng "nước muối nghèo" có nồng độ 220 g/L và nước muối bão hòa có nồng độ 300 g/L. Vì vậy, lượng NaCl đã bị điện phân là:

300 g/L - 220 g/L = 80 g/L

Vì mỗi lít nước muối bão hòa ban đầu có thể sản xuất được bao nhiêu gam sodium hydroxide, nên chúng ta cần tính toán lượng NaOH được sản xuất từ 80 g NaCl.

Phương trình điện phân NaCl là:

2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2

Từ phương trình trên, chúng ta thấy rằng 2 mol NaCl sẽ sản xuất được 2 mol NaOH. Vì vậy, lượng NaOH được sản xuất từ 80 g NaCl là:

80 g NaCl x (2 mol NaOH / 2 mol NaCl) x (40 g NaOH / 1 mol NaOH) = 80 g NaOH

Tuy nhiên, hiệu suất của quá trình là 80%, nên lượng NaOH thực tế được sản xuất là:

80 g NaOH x 0,8 = 64 g NaOH

Vậy, với mỗi lít nước muối bão hòa ban đầu, có thể sản xuất được 64 gam sodium hydroxide.

Để bảo vệ vỏ tàu khỏi bị ăn mòn, người ta thường phủ sơn lên vỏ tàu; phần vỏ tàu chìm trong nước biển thường được gắn thêm các tấm kẽm

Lá sắt nhỏ sẽ phản ứng với các dung dịch muối sau: CuSO4, Fe2(SO4)3, AgNO3, Pb(NO3)2.

Các phương trình hóa học của các phản ứng xảy ra như sau:

1. Sắt + Đồng sunfat → Sắt (II) sunfat + Đồng

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

2. Sắt + Sắt (III) sunfat → Sắt (II) sunfat

3Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4

3. Sắt + Bạc nitrat → Sắt (II) nitrat + Bạc

Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag

4. Sắt + Chì (II) nitrat → Sắt (II) nitrat + Chì

Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb

 Gang là hợp kim của Fe và C, trong đó C chiếm khoảng từ 2% - 5% về khối lượng. Trong gang có một lượng nhỏ các nguyên tố khác như: Si, S, Mn, P,... - Thép là hợp kim của Fe và C, trong đó C chiếm dưới 2% về khối lượng. Trong thép còn có thể có một số nguyên tố khác như: Si, Mn, Cr, Ni