em bé pam xinh iu

Giới thiệu về bản thân

~lunarr~~
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Thời kỳ Minh (1368-1644) và Thanh (1644-1912) là hai giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, với nhiều thành tựu kinh tế nổi bật.

Thành tựu về kinh tế dưới thời Minh, Thanh

  1. Phát triển nông nghiệp: Thời Minh, nông nghiệp được cải cách và phát triển mạnh mẽ. Chính quyền đã áp dụng nhiều phương pháp canh tác mới, đưa vào sử dụng các giống cây trồng năng suất cao, giúp tăng sản lượng lương thực.
  2. Thương mại phát triển: Thời kỳ này chứng kiến sự gia tăng hoạt động thương mại cả trong nước và quốc tế. Các cảng biển như Quảng Châu, Phúc Kiến trở thành trung tâm thương mại sôi động. Đặc biệt, sự phát triển của con đường tơ lụa đã giúp Trung Quốc giao thương với nhiều quốc gia, đưa hàng hóa như trà, gốm sứ ra thế giới.
  3. Đô thị hóa: Các thành phố lớn như Bắc Kinh, Nam Kinh phát triển mạnh mẽ, trở thành các trung tâm kinh tế, văn hóa. Sự gia tăng dân số và giao thương dẫn đến sự phát triển của các ngành dịch vụ và thủ công nghiệp.
  4. Công nghiệp và thủ công nghiệp: Thời Minh, ngành thủ công phát triển với nhiều sản phẩm nổi tiếng như gốm sứ, dệt may, đồ đồng. Thời Thanh, công nghiệp chế biến cũng bắt đầu phát triển, đặc biệt là các ngành chế biến thực phẩm.

Dấu hiệu mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa

  1. Sự hình thành của các thị trường: Các chợ và trung tâm thương mại trở nên phổ biến, nơi mà thương nhân có thể trao đổi hàng hóa một cách tự do. Điều này cho thấy sự chuyển mình từ nền kinh tế phong kiến sang nền kinh tế thị trường.
  2. Sự xuất hiện của các thương nhân tư nhân: Thương nhân ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, họ không chỉ buôn bán mà còn đầu tư vào sản xuất. Việc hình thành các gia tộc kinh doanh lớn như gia tộc Dương, gia tộc Tôn thể hiện sự phát triển của tư bản.
  3. Sự phát triển của công nghệ và sản xuất hàng hóa: Sự cải tiến trong sản xuất, như việc sử dụng máy móc trong một số ngành nghề thủ công, cho thấy dấu hiệu của sự chuyển dịch từ sản xuất thủ công sang sản xuất hàng hóa.
  4. Sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng: Với sự phát triển của đô thị hóa, nhu cầu tiêu dùng tăng cao, dẫn đến sự phát triển của nhiều ngành nghề và dịch vụ mới, từ đó tạo ra một nền tảng cho kinh tế tư bản.

Tóm lại, dưới thời Minh và Thanh, Trung Quốc đã có những thành tựu kinh tế nổi bật và những dấu hiệu đầu tiên của sự hình thành kinh tế tư bản chủ nghĩa, mở đường cho những thay đổi lớn trong tương lai.

Các cuộc phát kiến địa lý trong lịch sử thường được thực hiện bởi các thương nhân và quý tộc, những người có điều kiện kinh tế và chính trị thuận lợi để khám phá, giao thương và mở rộng lãnh thổ. Họ có thể tài trợ cho các chuyến đi thám hiểm và thường là những người nắm quyền lực, có khả năng tổ chức và lãnh đạo các cuộc thám hiểm.Vì vậy, đáp án đúng cho câu hỏi này là:D. Thương nhân và quý tộc.

Tiêu đề: "Một Bài Học Về Sự Hiểu Biết và Tôn Trọng"

Nhân Vật:

  • Giang: Học sinh trung học.
  • An: Học sinh mới chuyển đến, có nước da đen và nói giọng địa phương.
  • Cường: Bạn của Giang, thường tham gia vào việc trêu chọc An.

(Tiết học bắt đầu. Giang và An ngồi gần nhau trên bàn trong lớp học.)

Giang: (đến gần An) Xin chào, An, tôi là Giang. Chào mừng bạn đến với lớp học của chúng tôi.

An: (vui vẻ) Cảm ơn, Giang. Rất vui được gặp bạn.

(Giang và An bắt đầu nói chuyện, nhưng Cường lại tiến tới.)

Cường: (nhạo báng) Ôi, xem xem ai đây, đến từ "đất nước đen tối" à?

An: (cảm thấy bất an)...

Giang: (ngăn Cường lại) Cường, đừng nên nói như vậy. An cũng là bạn mới của chúng ta và chúng ta nên chào đón anh ấy một cách tôn trọng.

Cường: (bực tức) Thôi được rồi, tôi chỉ đùa thôi mà.

Giang: (nhấn mạnh) Nhưng không phải tất cả mọi người đều cảm thấy thoải mái với những lời đùa đó, Cường. Chúng ta phải tôn trọng nhau, không phân biệt về ngoại hình hay ngôn ngữ.

An: (cảm kích) Cảm ơn bạn, Giang. Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.

(Cả lớp học dần dần quay lại hoạt động của mình. Sau giờ học, Giang tiến tới gặp An.)

Giang: (nở nụ cười) An, bạn có muốn đi chơi cùng tôi và một số bạn khác không?

An: (tươi cười) Đương nhiên! Cảm ơn bạn rất nhiều.

Giang: (vỗ vai An) Không có gì, chúng ta là bạn của nhau.

(An và Giang cùng nhau rời khỏi lớp học, hướng về một ngày mới với tinh thần hòa nhập và tôn trọng.)

(Tiết học kết thúc.)

Quá trình hình thành địa hình bề mặt Trái Đất là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi cả các yếu tố nội sinh (nội lực) và ngoại sinh (ngoại lực). Dưới đây là vai trò của từng quá trình trong việc hình thành địa hình:

1. Quá trình nội sinh

Quá trình nội sinh là những hoạt động diễn ra bên trong lòng đất, chủ yếu liên quan đến động lực của mảng kiến tạo, magma và sự biến đổi nhiệt độ. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Hoạt động kiến tạo mảng: Các mảng kiến tạo di chuyển và va chạm với nhau, dẫn đến hiện tượng nâng cao hoặc tạo ra các vùng núi. Ví dụ, sự va chạm giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu đã tạo ra dãy Himalaya.
  • Hoạt động núi lửa: Núi lửa phun trào magma và tạo ra các cấu trúc địa hình mới như núi lửa, bãi biển, và các đồng bằng phù sa. Ví dụ, các đảo núi lửa như Hawaii được hình thành từ hoạt động núi lửa.
  • Lực ép và lực kéo: Những lực này có thể gây ra sự nứt gãy và tạo thành các địa hình như thung lũng, hẻm núi.

2. Quá trình ngoại sinh

Quá trình ngoại sinh là những hoạt động diễn ra trên bề mặt Trái Đất, do các yếu tố như gió, nước, và băng gây ra. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Xói mòn và trượt đất: Nước mưa, gió, và băng có thể làm xói mòn đất đá, chuyển dời lớp đất, tạo ra các hẻm núi, thung lũng, và các dạng địa hình khác.
  • Sự phong hóa: Các yếu tố thời tiết như nhiệt độ, độ ẩm có thể làm thay đổi cấu trúc của đất đá, dẫn đến việc hình thành các địa hình đặc trưng như đá hình thù kỳ dị hoặc các hang động.
  • Hình thành đồng bằng và bờ biển: Các quá trình như sedimentation (lắng đọng) do nước sông, nước biển cũng góp phần tạo nên các đồng bằng, bãi bồi ven biển.

Kết luận

Cả hai quá trình nội sinh và ngoại sinh đều có vai trò quan trọng trong việc hình thành địa hình bề mặt Trái Đất. Quá trình nội sinh tạo ra các cấu trúc địa hình lớn và mạnh mẽ, trong khi quá trình ngoại sinh tiếp tục tác động và thay đổi các cấu trúc này theo thời gian. Sự tương tác giữa hai quá trình này đã tạo nên sự đa dạng và phong phú của địa hình trên hành tinh của chúng ta.

Để xác định ý nào không phải là đặc điểm của mạng lưới sông ngòi nước ta, chúng ta cần xem xét từng ý một.

A. Nước ta có mạng lưới sông ngòi dày đặc.

  • Đây là một đặc điểm chính xác. Việt Nam có hệ thống sông ngòi phong phú và dày đặc với nhiều nhánh sông.

B. Sông ngòi phân bố rộng khắp trên cả nước.

  • Điều này cũng đúng. Sông ngòi ở Việt Nam phân bố rộng rãi trên toàn quốc, từ miền Bắc đến miền Nam.

C. Sông ngòi nước ta có nhiều nước.

  • Ý này có thể hơi mơ hồ, nhưng có thể hiểu là có nhiều dòng sông và nhiều nước chảy, điều này cũng chính xác.

D. Sông ngòi nước ta chủ yếu là sông lớn.

  • Đây là ý không chính xác. Mặc dù nước ta có một số sông lớn như sông Hồng, sông Mekong, nhưng phần lớn các dòng sông ngòi ở Việt Nam là những sông nhỏ, nhánh, và không phải chủ yếu là sông lớn.

Sau khi phân tích từng ý, chúng ta có thể kết luận rằng ý D là câu trả lời đúng, vì nó không phản ánh đặc điểm chính xác của mạng lưới sông ngòi nước ta.

Đáp án cuối cùng là: D. Sông ngòi nước ta chủ yếu là sông lớn.

Có, Scratch là một ngôn ngữ lập trình trực quan được phát triển bởi MIT Media Lab, giúp trẻ em và những người mới bắt đầu học lập trình. Scratch cho phép người dùng tạo ra các chương trình máy tính, trò chơi, hoạt hình và nhiều dự án sáng tạo khác thông qua việc kéo và thả các khối lệnh.

Dưới đây là một số điểm nổi bật của Scratch:

  1. Giao diện thân thiện: Scratch có giao diện trực quan, dễ sử dụng, giúp người dùng nhanh chóng làm quen với các khái niệm lập trình cơ bản.
  2. Khối lệnh: Người dùng có thể kéo các khối lệnh khác nhau để tạo ra các chương trình, điều này giúp họ hiểu rõ hơn về logic lập trình mà không cần phải viết mã.
  3. Cộng đồng trực tuyến: Scratch có một cộng đồng lớn nơi người dùng có thể chia sẻ dự án của mình, xem và học hỏi từ các dự án của người khác.
  4. Giáo dục: Scratch thường được sử dụng trong các lớp học để dạy lập trình cho học sinh, giúp phát triển tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề.

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể nào về Scratch hoặc muốn biết thêm thông tin, hãy cho tôi biết nhé!

A. Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.

  1. My parents get up early in the morning.
  2. A village doesn't have a lot of houses and it is in the countryside.
  3. My sister always does the washing on Wednesdays.

B. Viết lại các câu sau mà không thay đổi ý nghĩa. Sử dụng từ được cho nếu có.

  1. The population of this village is three thousand people.
  2. Ken is taught by Mr. John

Thế giới không thể nào quên thảm họa kép kinh hoàng xảy ra lúc hơn 14 giờ ngày 11/3/2011 tại Nhật Bản. Đúng 14h46 theo giờ đại phương, đại địa chấn Honshu độ lớn 9,1 khởi phát ngoài khơi hòn đảo Honshu ở phía Đông Bắc nước này, gây ra sóng thần cao đến 40 mét ập vào đất liền, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó. Theo thống kê chính thức, 15.899 người đã thiệt mạng với 2.572 người vẫn mất tích và được cho là đã chết. Trên 6.000 người bị thương. Nhiều thị trấn bị xóa sổ khỏi bản đồ. Tại nhà máy điện hạt nhân Fukushima nằm gần bờ biển, sóng thần tấn công đã làm hỏng hoàn toàn các hệ thống làm mát thanh nhiên liệu hạt nhân, gây ra thảm họa nghiêm trọng, khiến các vùng dân cư xung quanh bị nhiễm phóng xạ. Nhiều nơi 10 năm sau con người vẫn chưa thể sinh sống trở lại. Một thập kỷ trôi qua, người dân Nhật Bản chưa thể quên được ngày 11/3/2011 đen tối ấy. Dù nỗi đau chưa nguôi, chính phủ và nhân dân quốc gia Đông Á này vẫn nỗ lực vươn lên để xây dựng lại quê hương và đã đạt được kết quả đáng khích lệ.