Nguyễn Thế Vinh
Giới thiệu về bản thân
Câu 1: Biểu hiện của tôn trọng sự thật là suy nghĩ, nói và làm theo đúng
C. sự thật.
Câu 2: Nội dung nào dưới đây không phản ánh ý nghĩa của việc tôn trọng sự thật?
A. Tôn trọng sự thật khiến cho các mối quan hệ xấu đi.
Câu 3: Yêu thương con người sẽ nhận được điều gì?
C. Người khác nể và yêu quý.
Câu 4: Tự lập là tự làm lấy, tự giải quyết công việc của mình, tự lo liệu, tạo dựng cho cuộc sống của mình, không trông chờ, dựa dẫm và không
B. phụ thuộc vào người khác.
Câu 5: Quan tâm, giúp đỡ người khác, làm những điều tốt đẹp cho người khác, nhất là những người khó khăn, hoạn nạn là khái niệm nào dưới đây?
D. Yêu thương con người.
Câu 6: Tôn trọng sự thật là suy nghĩ, nói và làm theo đúng sự thật, luôn luôn bảo vệ
D. sự thật.
Câu 7: Ý nào dưới đây thể hiện ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình, dòng họ?
D. Có thêm kinh nghiệm.
Câu 8: Tiếp nối, phát triển và làm rạng rỡ truyền thống tốt đẹp của gia đình, dòng họ được gọi là?
B. Giữ gìn, phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình, dòng họ.
Câu 9: Làm việc tự giác, cần cù, chịu khó thường xuyên hoàn thành tốt các công việc là biểu hiện của người có đức tính
D. siêng năng.
Câu 10: Nội dung nào dưới đây thể hiện ý nghĩa của sống tự lập?
A. Giúp cá nhân được mọi người kính trọng.
Câu 1:
Thế nào là tôn trọng sự thật?
Tôn trọng sự thật là việc chấp nhận và phản ánh đúng các sự kiện, thông tin và tình huống mà không bóp méo, thay đổi hay phớt lờ. Nó là việc đối diện với những gì thực tế, không chỉ khi thuận lợi mà còn cả khi khó khăn hoặc không vừa lòng.
Biểu hiện của tôn trọng sự thật:
- Nói sự thật: Luôn chia sẻ thông tin đúng đắn, không nói dối.
- Thừa nhận sai lầm: Khi mắc lỗi, nhận lỗi và tìm cách sửa chữa.
- Không bóp méo sự thật: Không thay đổi, làm sai lệch các sự kiện hay thông tin.
- Đối diện với thực tế: Chấp nhận và học hỏi từ những sự thật, dù đó là điều khó chịu hay không mong muốn.
Vì sao phải tôn trọng sự thật?
- Xây dựng lòng tin: Tôn trọng sự thật giúp duy trì và phát triển sự tin tưởng giữa con người.
- Đảm bảo công bằng: Khi tôn trọng sự thật, mỗi người đều được đối xử công bằng và đúng đắn.
- Giúp phát triển cá nhân: Tôn trọng sự thật giúp mỗi người nhận thức và cải thiện bản thân.
- Giúp ra quyết định đúng đắn: Khi có sự thật, chúng ta có thể đưa ra các quyết định chính xác và hợp lý.
Tấm gương tôn trọng sự thật:
- Tấm gương của Abraham Lincoln: Là một trong những tổng thống nổi tiếng của Mỹ, ông nổi bật với việc luôn tôn trọng sự thật, dù trong những tình huống khó khăn. Ông không bao giờ che giấu sự thật, dù nó có thể gây khó chịu hay ảnh hưởng đến ông.
- Tấm gương của Malala Yousafzai: Cô bé người Pakistan này dám lên tiếng bảo vệ quyền học tập của các bạn gái, ngay cả khi phải đối mặt với hiểm nguy, là một hình mẫu của việc tôn trọng sự thật và đấu tranh vì những giá trị chính đáng.
Câu 2:
a) Nêu khái niệm tự lập? Tự lập có biểu hiện như thế nào? Tự lập có ý nghĩa gì trong cuộc sống hằng ngày?
Khái niệm tự lập: Tự lập là khả năng tự chăm sóc bản thân, đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề mà không phụ thuộc vào người khác. Nó là sự tự chủ trong cuộc sống và công việc, giúp mỗi người trưởng thành và có trách nhiệm với bản thân.
Biểu hiện của tự lập:
- Tự chăm sóc bản thân: Biết tự nấu ăn, dọn dẹp, tự học và tự lập kế hoạch cá nhân.
- Ra quyết định: Có thể tự đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm về nó.
- Giải quyết vấn đề: Đối mặt với khó khăn và tìm cách khắc phục mà không chờ sự giúp đỡ từ người khác.
Ý nghĩa của tự lập trong cuộc sống hằng ngày:
- Giúp cá nhân trở nên mạnh mẽ, tự tin và có khả năng đối diện với mọi thử thách.
- Làm giảm bớt sự phụ thuộc vào người khác và giúp bản thân trở nên độc lập, có trách nhiệm hơn.
- Giúp phát triển khả năng làm việc, đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề trong công việc và cuộc sống.
b) Hãy kể lại những việc làm thể hiện tự lập của em. Qua đó em cần rèn luyện như thế nào để ngày càng tự lập hơn?
Ví dụ:
- Mỗi ngày, em tự dậy sớm, tự làm bài tập về nhà mà không cần ai nhắc nhở. Khi gặp vấn đề trong học tập, em sẽ tự tìm cách giải quyết bằng việc tra cứu tài liệu hoặc hỏi thầy cô giáo mà không phụ thuộc vào bạn bè.
- Em cũng tự chăm sóc bản thân, chuẩn bị bữa sáng và dọn dẹp phòng của mình mà không cần sự giúp đỡ của người lớn trong gia đình.
Rèn luyện để tự lập hơn:
- Tạo thói quen tự học: Lên kế hoạch học tập, tự giác làm bài tập và tìm kiếm tài liệu học mà không cần người khác nhắc nhở.
- Quản lý thời gian hiệu quả: Biết phân bổ thời gian giữa học tập, nghỉ ngơi và các hoạt động khác.
- Chịu trách nhiệm về các quyết định: Dám quyết định và chịu trách nhiệm về lựa chọn của mình.
Câu 3:
a) Thế nào là tự nhận thức bản thân? Ý nghĩa của việc tự nhận thức bản thân? Em hãy nêu các cách tự nhận thức bản thân?
Khái niệm tự nhận thức bản thân: Tự nhận thức bản thân là quá trình hiểu rõ về chính mình, bao gồm việc nhận biết được điểm mạnh, điểm yếu, sở thích, giá trị cá nhân và mục tiêu trong cuộc sống.
Ý nghĩa của việc tự nhận thức bản thân:
- Giúp mỗi người hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó đưa ra các quyết định đúng đắn và phát triển cá nhân.
- Giúp cải thiện khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt với người khác.
- Tạo ra động lực để phấn đấu và đạt được mục tiêu cá nhân trong cuộc sống.
Các cách tự nhận thức bản thân:
- Tự đánh giá và phản hồi về bản thân: Thường xuyên nhìn nhận lại hành động, suy nghĩ và cảm xúc của bản thân.
- Ghi chép nhật ký: Viết nhật ký hàng ngày giúp nhận ra cảm xúc và hành động của mình.
- Lắng nghe phản hồi từ người khác: Chú ý đến những lời nhận xét của bạn bè, gia đình hoặc thầy cô để hiểu rõ về bản thân.
b) Để phát huy được điểm mạnh, khắc phục điểm yếu của bản thân, em cần lên kế hoạch rèn luyện như thế nào?
- Phát huy điểm mạnh: Tập trung vào các hoạt động mà em giỏi, chẳng hạn như đọc sách, tham gia các câu lạc bộ, hoặc tham gia các cuộc thi để phát triển kỹ năng của mình.
- Khắc phục điểm yếu: Lên kế hoạch học tập rõ ràng để cải thiện những môn học hoặc kỹ năng em chưa giỏi. Có thể tìm sự trợ giúp từ giáo viên hoặc bạn bè để học hỏi thêm.
- Rèn luyện kỹ năng sống: Đọc sách, tham gia các khóa học để phát triển kỹ năng giao tiếp, quản lý thời gian và giải quyết vấn đề.
Sự thật là gì?
Sự thật là những thông tin, sự kiện, hoặc điều gì đó mà nó phản ánh đúng thực tế, không bị bóp méo hay thay đổi. Sự thật là cái được chứng minh qua thực tế, qua bằng chứng và không thể phủ nhận được. Nó luôn tồn tại độc lập với ý kiến hoặc quan điểm cá nhân.
Việc tôn trọng sự thật có ý nghĩa như thế nào?
Tôn trọng sự thật là một trong những giá trị quan trọng trong cuộc sống. Khi tôn trọng sự thật, chúng ta sẽ:
- Xây dựng lòng tin: Tôn trọng sự thật giúp chúng ta duy trì sự tin tưởng giữa con người với nhau, giúp mối quan hệ được bền vững.
- Đảm bảo sự công bằng: Tôn trọng sự thật giúp tránh các hành động sai lệch hoặc bất công, bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân.
- Giúp đưa ra quyết định đúng đắn: Khi biết sự thật, con người có thể đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt trong mọi tình huống.
- Phát triển cá nhân: Việc hiểu rõ sự thật giúp chúng ta rút ra bài học từ thực tế, từ đó cải thiện bản thân và phát triển trí thức.
Biểu hiện của tôn trọng sự thật là gì?
- Nói sự thật: Cả trong cuộc sống hàng ngày lẫn trong các tình huống khó khăn, chúng ta luôn nói sự thật, không gian dối.
- Thừa nhận sai lầm: Khi mắc sai lầm, tôn trọng sự thật là chấp nhận lỗi và sửa chữa nó thay vì che giấu hoặc đổ lỗi cho người khác.
- Không thay đổi sự thật: Khi đối diện với các tình huống, người tôn trọng sự thật không làm sai lệch, bóp méo hay làm mất đi giá trị của sự kiện.
- Công nhận sự thật, không phớt lờ: Tôn trọng sự thật không có nghĩa là tránh né những sự thật khó chịu. Nó là khả năng đối diện với sự thật và chấp nhận nó.
Để biết tôn trọng sự thật, học sinh cần phải làm gì?
- Chịu khó tìm hiểu, học hỏi: Học sinh cần có tinh thần cầu tiến, luôn tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, phân tích và đánh giá sự chính xác của các sự kiện.
- Nói sự thật: Không nói dối hoặc che giấu sự thật trong mọi tình huống, dù là trong học tập hay trong cuộc sống.
- Thừa nhận sai sót: Nếu mắc phải lỗi, học sinh nên thừa nhận và cố gắng sửa chữa thay vì tìm cách che đậy.
- Tôn trọng ý kiến của người khác: Điều này có nghĩa là khi bạn trao đổi thông tin, bạn phải tôn trọng sự thật, tránh xuyên tạc hay phán xét sai lệch.
- Phản biện và bảo vệ sự thật một cách văn minh: Khi gặp phải những thông tin sai lệch, học sinh cần biết cách phản bác một cách lịch sự và có lý lẽ, đồng thời không để bị lôi kéo vào các tranh luận vô ích hoặc không chính xác.
Để xây dựng một khóa lưỡng phân chi tiết hơn cho các loài sinh vật trên (con chó, con cá chép, con cá chê, con chim bồ câu, con bướm), chúng ta sẽ cần phân chia thêm nhiều đặc điểm để dễ dàng phân biệt hơn. Dưới đây là một khóa lưỡng phân đầy đủ và chi tiết hơn:
Các đặc điểm phân loại:- Có xương sống hay không (động vật có xương sống hoặc không có xương sống).
- Loại cơ thể: Có chân hay không (ví dụ: cá không có chân, động vật có xương sống có thể có chân).
- Môi trường sống: Sống trên cạn hay dưới nước.
- Loại lớp động vật: Có thể phân biệt bằng các đặc điểm như lớp thú, lớp chim, lớp côn trùng.
-
Loài sinh vật có xương sống không?
- Có xương sống → Đi đến câu hỏi 2.
- Không có xương sống → Đi đến câu hỏi 4.
-
Loài sinh vật sống trên cạn hay dưới nước?
- Sống trên cạn → Đi đến câu hỏi 3.
- Sống dưới nước → Con cá chép (loài cá có xương sống, sống dưới nước).
-
Loài sinh vật có lông không?
- Có lông → Con chó (loài thú có xương sống, sống trên cạn, có lông).
- Không có lông → Con chim bồ câu (loài chim có xương sống, sống trên cạn, có lông và cánh).
-
Loài sinh vật có chân không?
- Có chân → Con bướm (loài côn trùng, có xương sống, có cánh và 6 chân).
- Không có chân → Con cá chê (loài cá không xương sống, sống dưới nước).
-
Con chó:
- Có xương sống → sống trên cạn → có lông → Con chó.
-
Con cá chép:
- Có xương sống → sống dưới nước → không có lông → Con cá chép.
-
Con cá chê:
- Không có xương sống → không có chân → Con cá chê.
-
Con chim bồ câu:
- Có xương sống → sống trên cạn → không có lông → Con chim bồ câu.
-
Con bướm:
- Không có xương sống → có chân → Con bướm.
Khóa lưỡng phân này cho phép chúng ta phân biệt 5 loài sinh vật (con chó, con cá chép, con cá chê, con chim bồ câu, con bướm) dựa trên các đặc điểm cơ bản như có xương sống hay không, môi trường sống (trên cạn hay dưới nước), và các đặc điểm khác như có lông, có chân, có cánh, v.v.
đố tôi một bài cực khó đi
bài này dễ
Bài toán yêu cầu tính chiều dài tối đa của đoạn đường cong nét đứt (phần cửa ra vào) trong một cửa quay hình tròn sao cho không khí không thể đi thẳng từ cửa ra đến cửa vào và ngược lại. Điều này sẽ được giải quyết bằng cách phân tích hình học của căn phòng và các cánh cửa quay.
Các thông tin đã cho:- Căn phòng có hình tròn với đường kính 2 mét (200 cm). Do đó, bán kính của căn phòng là: r=2002=100 cmr = \frac{200}{2} = 100 \, \text{cm}
- Căn phòng được chia thành 3 phần có diện tích bằng nhau nhờ 3 cánh cửa quay. Điều này có nghĩa là mỗi cánh cửa sẽ chia vòng tròn thành 3 phần có góc trung tâm 120∘120^\circ.
- Có 2 phần cửa ra vào (phần nét đứt) có kích thước bằng nhau.
Tính chiều dài tối đa của mỗi phần cửa ra/vào sao cho không khí không thể đi thẳng từ cửa ra đến cửa vào và ngược lại, tạo ra sự ngăn cách giữa bên ngoài và bên trong.
Phân tích:-
Cấu trúc của cửa quay:
- Mỗi cánh cửa chia căn phòng thành một phần có diện tích bằng nhau, tức là mỗi cánh cửa chiếm một phần ba của vòng tròn.
- Góc trung tâm của mỗi phần sẽ là 120∘120^\circ hoặc 2π3\frac{2\pi}{3} radian.
- Mỗi cửa quay sẽ tạo thành một đoạn cung tròn có chiều dài phụ thuộc vào bán kính của phòng và góc của cửa.
-
Để không khí không thể đi thẳng qua giữa cửa ra và cửa vào:
- Nếu kích thước của các cửa quá lớn (hay nói cách khác là nếu chiều dài của cung tròn quá dài), thì các cánh cửa sẽ không ngăn cách được không gian, tạo ra một khe hở qua đó luồng không khí có thể đi từ cửa ra vào tới cửa vào đối diện và ngược lại.
- Điều này yêu cầu rằng chiều dài của các cửa ra/vào phải được giới hạn sao cho không khí không thể đi qua giữa các cửa đối diện.
-
Chiều dài cung tròn của mỗi phần cửa: Chiều dài của một cung tròn được tính theo công thức:
L=r×θL = r \times \thetaTrong đó:
- r=100 cmr = 100 \, \text{cm} là bán kính của vòng tròn.
- θ=120∘=120360×2π=2π3 radians\theta = 120^\circ = \frac{120}{360} \times 2\pi = \frac{2\pi}{3} \, \text{radians} là góc của mỗi phần cửa.
Vậy chiều dài của mỗi cung tròn là:
L=100×2π3=200π3≈209.44 cmL = 100 \times \frac{2\pi}{3} = \frac{200\pi}{3} \approx 209.44 \, \text{cm}
Chiều dài tối đa của đoạn đường cong nét đứt của mỗi phần cửa ra/vào, để không khí không thể đi thẳng từ cửa ra tới cửa vào và ngược lại, là 209.44 cm.
Điều này có nghĩa là nếu chiều dài cung tròn của mỗi phần cửa vượt quá 209.44 cm, các cánh cửa sẽ không thể ngăn cách không gian và luồng không khí có thể di chuyển từ bên ngoài vào trong tòa nhà, gây ảnh hưởng đến nhiệt độ trong phòng.
Để giải bài toán này một cách hợp lý, chúng ta cần phân tích và hiểu rõ cấu trúc hình học của các cánh cửa và cách luồng không khí có thể di chuyển qua các cửa.
Các thông tin đã cho:- Căn phòng có hình tròn với đường kính 2 mét (200 cm), tức là bán kính r=100 cmr = 100 \, \text{cm} .
- Căn phòng được chia thành 3 phần có diện tích bằng nhau nhờ 3 cánh cửa quay. Mỗi cánh cửa chia căn phòng thành một phần có diện tích bằng nhau.
- Có 2 phần cửa ra và cửa vào có kích thước bằng nhau và nét đứt của chúng tạo thành các phần cánh cửa.
Tính chiều dài tối đa của đoạn đường cong nét đứt của mỗi phần cửa ra/vào, sao cho không khí không thể đi thẳng từ cửa ra đến cửa vào và ngược lại, tạo ra sự thông gió không mong muốn.
Phân tích và giải pháp:-
Cấu trúc của cửa quay:
- Mỗi phần của căn phòng được chia bởi các cánh cửa quay, và mỗi cánh cửa tạo thành một góc 120∘120^\circ tại tâm của vòng tròn (do căn phòng được chia thành 3 phần đều).
-
Đường cong của các cửa ra/vào:
- Các phần cửa ra và cửa vào tạo thành các đoạn cung tròn, và mỗi cửa sẽ chiếm một phần của vòng tròn. Khi các cánh cửa quay, chúng sẽ tạo ra những đoạn cung tròn trên vành tròn của căn phòng.
- Giả sử rằng mỗi phần cửa ra và cửa vào có dạng một cung tròn của một vòng tròn với bán kính r=100 cmr = 100 \, \text{cm}.
-
Để ngăn không khí đi qua giữa các cửa:
- Điều kiện cần là không khí không thể đi thẳng từ cửa ra vào đến cửa vào đối diện. Để điều này xảy ra, chiều dài cung tròn của cửa phải đủ nhỏ để các cửa quay không mở quá rộng và tạo ra một khe hở lớn giữa cửa ra và cửa vào đối diện.
-
Tính chiều dài cung tròn:
- Để tính chiều dài cung tròn của mỗi phần cửa ra/vào, sử dụng công thức tính chiều dài của một cung tròn:
Trong đó:
- r=100 cmr = 100 \, \text{cm} là bán kính của vòng tròn.
- θ=120∘=120360×2π=2π3 radians\theta = 120^\circ = \frac{120}{360} \times 2\pi = \frac{2\pi}{3} \, \text{radians} là góc của mỗi phần cửa.
Vậy chiều dài của mỗi cung tròn là:
L=100×2π3≈209.44 cmL = 100 \times \frac{2\pi}{3} \approx 209.44 \, \text{cm}
Chiều dài tối đa của đoạn cung tròn nét đứt của mỗi phần cửa ra/vào, để không khí không thể đi thẳng từ cửa ra tới cửa vào và ngược lại, là khoảng 209.44 cm.
Điều này có nghĩa là, nếu chiều dài của mỗi phần cửa ra/vào lớn hơn chiều dài này, các cửa sẽ không thể ngăn cách không gian và luồng không khí có thể đi qua dễ dàng
Để giải bài toán này, chúng ta cần xác định chiều dài tối đa của đường cong nét đứt của mỗi phần cửa ra/vào, sao cho không khí không thể đi thẳng từ cửa ra tới cửa vào và ngược lại. Cách tiếp cận này có thể được giải quyết bằng cách xem xét hình học của căn phòng hình tròn và các cánh cửa quay.
Các yếu tố đã biết:- Căn phòng là hình tròn với đường kính 2 mét (tương đương 200 cm), do đó bán kính của căn phòng là r=100r = 100 cm.
- 3 cánh cửa chia căn phòng thành 3 phần có diện tích bằng nhau. Điều này có nghĩa là mỗi cánh cửa chiếm một phần ba của vòng tròn.
Vì căn phòng được chia thành 3 phần đều, mỗi phần sẽ có một góc trung tâm bằng:
Goˊc moˆ˜i phaˆˋn=360∘3=120∘\text{Góc mỗi phần} = \frac{360^\circ}{3} = 120^\circ
Do đó, mỗi phần cửa có một góc 120 độ tại tâm của vòng tròn.
2. Để không khí không thể đi thẳng qua các cửa:Để tránh luồng không khí đi thẳng qua từ cửa ra tới cửa vào, chúng ta cần xác định chiều dài tối đa của đường cong nét đứt sao cho các cánh cửa không mở ra quá nhiều để tạo ra một "lỗ hổng" giữa hai cửa đối diện.
Trong trường hợp này, một yếu tố quan trọng là sự chia cắt của các cánh cửa. Khi các cánh cửa quay, chúng tạo ra một đường cong có dạng cung tròn. Sự giao thoa giữa các cửa sẽ phụ thuộc vào độ cong của mỗi cửa và cách chúng quay. Câu hỏi yêu cầu chúng ta xác định chiều dài tối đa của đoạn cung tròn này sao cho không khí không thể đi qua từ cửa này sang cửa kia.
3. Tính chiều dài cung tròn của mỗi phần cửa:Chiều dài của một cung tròn được tính theo công thức:
L=r×θL = r \times \theta
Trong đó:
- LL là chiều dài cung tròn.
- rr là bán kính của vòng tròn (100 cm).
- θ\theta là góc của cung tròn, ở đây là 120∘120^\circ hoặc 120×π180=2π3\frac{120 \times \pi}{180} = \frac{2\pi}{3} radians.
Vậy chiều dài của mỗi cung tròn là:
L=100×2π3≈209.44 cmL = 100 \times \frac{2\pi}{3} \approx 209.44 \text{ cm}
4. Kết luận:Chiều dài tối đa của đường cong nét đứt của mỗi phần cửa ra/vào, sao cho không khí không thể đi thẳng từ cửa ra tới cửa vào và ngược lại, là khoảng 209.44 cm.
Thực vật : Cây phượng, cây chuối.
Động vật : Con mèo, con trâu, con cá chép, con dế mèn, con thằng.
Có chân : Con mèo, con trâu, con thằn lằn, con dế mèn.
Không có chân : Cây phượng, cây chuối, con cá chép.