Nguyễn Hà Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Hà Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

câu 1:

Dung là một nhân vật đầy bi kịch trong truyện ngắn "Hai lần chết" của Thạch Lam là một cô gái chịu nhiều thiệt thòi từ khi sinh ra và lớn lên trong một gia đình lạnh nhạt, coi thường con gái và mang nặng tư tưởng trọng nam khinh nữ. Dung không được học hành, không được yêu thương và lớn lên trong sự hắt hủi cả vật chất lẫn tinh thần. Việc Dung đi lấy chồng như một chuyến “đi chơi xa”, phản ánh sự ngây thơ, vô định và thiếu chỗ dựa trong cuộc sống của cô. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân ấy nhanh chóng trở thành địa ngục khi nhà chồng keo kiệt, tàn nhẫn và chồng thì yếu đuối, nhu nhược. Không có ai che chở, Dung tuyệt vọng đến mức tìm đến cái chết như một lối thoát. Nhưng khi bị kéo về thực tại, Dung đành “trở lại” cuộc sống, lần này là một “cái chết thứ hai” , cái chết tinh thần, cái chết của mọi hy vọng. Thạch Lam qua nhân vật Dung đã lên án sâu sắc định kiến xã hội bất công và bày tỏ sự cảm thông xót xa với số phận người phụ nữ bị vùi dập không thương tiếc.

câu 2:

Trong cuộc sống, hôn nhân là một bước ngoặt quan trọng, quyết định hạnh phúc và tương lai của một con người. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, không phải ai cũng được toàn quyền quyết định cuộc đời mình. Có không ít bậc cha mẹ, vì quan niệm truyền thống hay vì lý do cá nhân, đã áp đặt con cái trong chuyện hôn nhân, dẫn đến những bi kịch đau lòng. Vấn đề cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là một hiện tượng đáng quan tâm và cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc từ nhiều phía.

Áp đặt trong hôn nhân là việc cha mẹ can thiệp một cách tuyệt đối vào quyền lựa chọn người bạn đời của con, thường dựa trên những tiêu chí như gia thế, kinh tế, địa vị… mà không để ý đến cảm xúc hay nguyện vọng thật sự của con cái. Đây là một quan niệm bắt nguồn từ tư tưởng phong kiến “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy”, coi hôn nhân như một cuộc trao đổi hơn là sự gắn kết tình cảm.

Hiện nay, dù xã hội đã có nhiều thay đổi, hiện tượng này vẫn tồn tại khá phổ biến ở một số gia đình. Nhiều bạn trẻ bị buộc phải cưới người mình không yêu chỉ vì người đó “môn đăng hộ đối”, “ổn định công việc” hay “hợp tuổi”. Biểu hiện dễ thấy là sự can thiệp sâu của phụ huynh vào quá trình tìm hiểu, hẹn hò và lựa chọn bạn đời của con. Thậm chí, có trường hợp cha mẹ còn đe dọa từ mặt, cắt viện trợ, hoặc gây áp lực tinh thần để ép buộc con cái tuân theo ý muốn của mình.

Hậu quả của việc áp đặt hôn nhân là vô cùng nghiêm trọng. Nhiều cuộc hôn nhân không có tình yêu dẫn đến sự lạnh lẽo, cô đơn, xung đột và thậm chí là tan vỡ. Con cái có thể rơi vào trạng thái trầm cảm, mất niềm tin vào gia đình và tương lai. Ngược lại, nếu được tự do lựa chọn, con người sẽ có cơ hội xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững dựa trên tình yêu và sự thấu hiểu. Hôn nhân chỉ thực sự có ý nghĩa khi là kết quả của sự tự nguyện và đồng cảm giữa hai cá thể.

Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng không phải sự can thiệp nào của cha mẹ cũng là tiêu cực. Trong một số trường hợp, cha mẹ có thể đưa ra lời khuyên hợp lý dựa trên kinh nghiệm sống để giúp con lựa chọn đúng đắn. Vấn đề nằm ở ranh giới giữa định hướng và áp đặt. Khi cha mẹ biết lắng nghe, tôn trọng, chia sẻ và đồng hành cùng con, đó mới là sự định hướng tích cực.

Giải pháp cho vấn đề này chính là xây dựng sự thấu hiểu và đối thoại giữa cha mẹ và con cái. Các bậc phụ huynh cần thay đổi tư duy, không áp đặt mà nên làm người bạn đồng hành với con trong việc xây dựng cuộc sống riêng. Về phía con cái, cần mạnh dạn bày tỏ quan điểm, đồng thời giữ vững trách nhiệm với những lựa chọn của mình.

Tóm lại, cha mẹ có quyền yêu thương, quan tâm đến tương lai của con cái, nhưng không có quyền quyết định thay hạnh phúc của con. Hôn nhân là chuyện cả đời, và chỉ người trong cuộc mới thực sự hiểu rõ đâu là người phù hợp. Việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân không chỉ là sự sai lệch trong cách yêu thương mà còn là nguyên nhân dẫn đến nhiều bi kịch đau lòng trong đời sống gia đình. Vì vậy, sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau giữa cha mẹ và con cái chính là chìa khóa để xây dựng những mái ấm thực sự hạnh phúc.

câu 1: truyện ngắn

câu 2: đề tài: cái chết

câu 3

Sự kết nối giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật trong "Hai lần chết" của Thạch Lam rất tinh tế và sâu sắc. Người kể chuyện sử dụng ngôi thứ ba để miêu tả diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật, kết hợp với những lời thoại thể hiện cảm xúc, suy nghĩ sâu kín của các nhân vật. Lời nhân vật phản ánh những nỗi đau, sự tuyệt vọng và mâu thuẫn nội tâm, đặc biệt là của nhân vật chính. Sự kết nối này giúp tác phẩm không chỉ kể lại câu chuyện mà còn thể hiện chiều sâu tâm lý và thông điệp nhân văn về cuộc sống, cái chết và giá trị con người.

câu 4:

Đoạn trích thể hiện sự chuyển biến giữa cái chết về thể xác và cái chết tinh thần của Dung. Dù về nhà chồng, nàng không phải chết về thể xác nhưng lại chết về tinh thần, mất đi mọi cảm giác, hy vọng, và ước mơ. Đây chính là cái chết thật sự, bi kịch lớn nhất đối với một con người, khi không còn có thể sống với chính mình nữa.

câu 5:

Thạch Lam đã thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với số phận bi thảm của nhân vật Dung. Tác giả không chỉ mô tả sự đau khổ về thể xác mà còn đào sâu vào bi kịch tinh thần của nàng, qua đó bày tỏ sự phê phán đối với những bất công, sự áp bức trong xã hội. Nhân vật Dung trở thành hình ảnh đại diện cho những người phụ nữ bị xã hội gạt ra ngoài lề, và qua câu chuyện này, tác giả kêu gọi sự cảm thông và yêu thương đối với những con người bất hạnh.

câu 1

Trong đoạn trích thuộc vở bi kịch Hăm-lét của William Shakespeare, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người mang nội tâm phức tạp, đầy giằng xé giữa lý trí và tình cảm. Trước nỗi đau mất cha và sự thật phũ phàng về tội ác của người chú, Hăm-lét rơi vào trạng thái hoài nghi, trăn trở về cuộc sống và cái chết. Qua vở kịch, chàng thể hiện tư tưởng nhân sinh sâu sắc khi suy ngẫm về nỗi khổ đau của kiếp người, sự bất công và lựa chọn giữa tiếp tục sống hay tìm đến cái chết để giải thoát. Điều này cho thấy Hăm-lét không chỉ là một hoàng tử mang sứ mệnh báo thù, mà còn là một triết gia mang trong mình những suy tư nhân loại. Nhân vật Hăm-lét tiêu biểu cho hình tượng con người thời Phục hưng: có trí tuệ, có cảm xúc, có hoài bão và khát vọng công lý, nhưng cũng đầy hoài nghi và mâu thuẫn nội tâm. Chính sự phức tạp đó khiến Hăm-lét trở thành một trong những nhân vật bi kịch vĩ đại nhất trong văn học thế giới.

câu 2

Martin Luther King,nhà đấu tranh nhân quyền nổi tiếng của nước Mỹ từng nói: “Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác.” Câu nói ấy không chỉ là một nhận định đạo đức sâu sắc mà còn là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về trách nhiệm và thái độ của mỗi người trước những điều sai trái, bất công trong xã hội. Trong một thế giới đầy biến động, khi cái ác không còn mang hình hài rõ rệt, thì việc lựa chọn im lặng hay lên tiếng chính là thước đo nhân cách và lòng dũng cảm của con người.

Trước hết, cần hiểu rằng con người sinh ra với bản chất hướng thiện, luôn khao khát sống yêu thương và công bằng. Tuy nhiên, trong quá trình sống, có những người vì hoàn cảnh, vì lòng ích kỷ hoặc sự tha hóa mà sa vào cái ác. Và điều đáng sợ hơn cả là khi người tốt, vì sợ hãi hoặc dửng dưng, lại chọn cách im lặng trước cái xấu. Im lặng không khiến cái ác biến mất, ngược lại còn khiến nó mạnh hơn, lan rộng hơn, vì không gặp phải sự phản kháng nào. Do đó, sự im lặng trước cái ác ,dù là vô tình hay hữu ý ,cũng mang bản chất của một tội ác thụ động.

Trong thực tế, cái ác hiện diện khắp nơi, từ những vấn nạn lớn như tham nhũng, chiến tranh, phân biệt đối xử, đến những hiện tượng thường ngày như bạo lực học đường, gian lận thi cử, tin giả lan truyền trên mạng xã hội. Có biết bao người chứng kiến bạn bè bị bắt nạt nhưng không can ngăn, thấy sự gian dối mà không lên tiếng, biết điều sai trái mà chọn cách làm ngơ. Chính sự im lặng ấy khiến người xấu thêm mạnh mẽ và người tốt trở nên đơn độc. Không ít kẻ xấu lợi dụng sự sợ hãi, nhu nhược của đám đông để tiếp tục gây hại, mà không phải chịu bất kỳ hậu quả nào.

Ngược lại, việc dũng cảm lên tiếng trước cái ác có ý nghĩa vô cùng lớn lao. Nó thể hiện đạo đức, trách nhiệm và tinh thần công dân. Những hành động lên tiếng dù nhỏ ,cũng có thể tạo ra sự thay đổi lớn: một lời phản đối, một bài viết tố giác, một hành động bảo vệ người yếu thế... đều góp phần bảo vệ lẽ phải. Những tấm gương như Martin Luther King, Malala Yousafzai, hay bao người dân bình thường dám đứng lên trước bất công chính là minh chứng cho sức mạnh của lòng dũng cảm và niềm tin vào điều đúng đắn.

Tuy nhiên, cũng cần cảm thông với những người buộc phải im lặng vì sợ hãi, vì bị đe dọa hoặc thiếu thông tin. Trong nhiều trường hợp, sự im lặng không xuất phát từ thờ ơ mà từ sự bất lực trước thế lực quá lớn. Nhưng nếu ai cũng mãi sợ hãi, mãi thờ ơ, thì xã hội sẽ không bao giờ có sự thay đổi tích cực. Vì vậy, để hạn chế “cái ác của sự im lặng”, cần có những giải pháp đồng bộ: giáo dục lòng can đảm, tạo môi trường pháp lý bảo vệ người tố cáo, và xây dựng một cộng đồng tôn trọng lẽ phải.

Tóm lại, câu nói của Martin Luther King đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh cho mỗi người chúng ta. Cái ác không chỉ sinh ra từ kẻ xấu, mà còn được nuôi dưỡng bởi sự im lặng của người tốt. Mỗi người cần vượt qua nỗi sợ, dám hành động và lên tiếng vì công lý. Chỉ khi ấy, cái thiện mới có thể chiến thắng và xã hội mới thật sự trở nên văn minh, nhân ái.

câu 1

Trong đoạn trích thuộc vở bi kịch Hăm-lét của William Shakespeare, nhân vật Hăm-lét hiện lên là một con người mang nội tâm phức tạp, đầy giằng xé giữa lý trí và tình cảm. Trước nỗi đau mất cha và sự thật phũ phàng về tội ác của người chú, Hăm-lét rơi vào trạng thái hoài nghi, trăn trở về cuộc sống và cái chết. Qua vở kịch, chàng thể hiện tư tưởng nhân sinh sâu sắc khi suy ngẫm về nỗi khổ đau của kiếp người, sự bất công và lựa chọn giữa tiếp tục sống hay tìm đến cái chết để giải thoát. Điều này cho thấy Hăm-lét không chỉ là một hoàng tử mang sứ mệnh báo thù, mà còn là một triết gia mang trong mình những suy tư nhân loại. Nhân vật Hăm-lét tiêu biểu cho hình tượng con người thời Phục hưng: có trí tuệ, có cảm xúc, có hoài bão và khát vọng công lý, nhưng cũng đầy hoài nghi và mâu thuẫn nội tâm. Chính sự phức tạp đó khiến Hăm-lét trở thành một trong những nhân vật bi kịch vĩ đại nhất trong văn học thế giới.

câu 2

Martin Luther King,nhà đấu tranh nhân quyền nổi tiếng của nước Mỹ từng nói: “Con người sinh ra không phải để làm ác, nhưng sự im lặng trước cái ác cũng là một tội ác.” Câu nói ấy không chỉ là một nhận định đạo đức sâu sắc mà còn là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về trách nhiệm và thái độ của mỗi người trước những điều sai trái, bất công trong xã hội. Trong một thế giới đầy biến động, khi cái ác không còn mang hình hài rõ rệt, thì việc lựa chọn im lặng hay lên tiếng chính là thước đo nhân cách và lòng dũng cảm của con người.

Trước hết, cần hiểu rằng con người sinh ra với bản chất hướng thiện, luôn khao khát sống yêu thương và công bằng. Tuy nhiên, trong quá trình sống, có những người vì hoàn cảnh, vì lòng ích kỷ hoặc sự tha hóa mà sa vào cái ác. Và điều đáng sợ hơn cả là khi người tốt, vì sợ hãi hoặc dửng dưng, lại chọn cách im lặng trước cái xấu. Im lặng không khiến cái ác biến mất, ngược lại còn khiến nó mạnh hơn, lan rộng hơn, vì không gặp phải sự phản kháng nào. Do đó, sự im lặng trước cái ác ,dù là vô tình hay hữu ý ,cũng mang bản chất của một tội ác thụ động.

Trong thực tế, cái ác hiện diện khắp nơi, từ những vấn nạn lớn như tham nhũng, chiến tranh, phân biệt đối xử, đến những hiện tượng thường ngày như bạo lực học đường, gian lận thi cử, tin giả lan truyền trên mạng xã hội. Có biết bao người chứng kiến bạn bè bị bắt nạt nhưng không can ngăn, thấy sự gian dối mà không lên tiếng, biết điều sai trái mà chọn cách làm ngơ. Chính sự im lặng ấy khiến người xấu thêm mạnh mẽ và người tốt trở nên đơn độc. Không ít kẻ xấu lợi dụng sự sợ hãi, nhu nhược của đám đông để tiếp tục gây hại, mà không phải chịu bất kỳ hậu quả nào.

Ngược lại, việc dũng cảm lên tiếng trước cái ác có ý nghĩa vô cùng lớn lao. Nó thể hiện đạo đức, trách nhiệm và tinh thần công dân. Những hành động lên tiếng dù nhỏ ,cũng có thể tạo ra sự thay đổi lớn: một lời phản đối, một bài viết tố giác, một hành động bảo vệ người yếu thế... đều góp phần bảo vệ lẽ phải. Những tấm gương như Martin Luther King, Malala Yousafzai, hay bao người dân bình thường dám đứng lên trước bất công chính là minh chứng cho sức mạnh của lòng dũng cảm và niềm tin vào điều đúng đắn.

Tuy nhiên, cũng cần cảm thông với những người buộc phải im lặng vì sợ hãi, vì bị đe dọa hoặc thiếu thông tin. Trong nhiều trường hợp, sự im lặng không xuất phát từ thờ ơ mà từ sự bất lực trước thế lực quá lớn. Nhưng nếu ai cũng mãi sợ hãi, mãi thờ ơ, thì xã hội sẽ không bao giờ có sự thay đổi tích cực. Vì vậy, để hạn chế “cái ác của sự im lặng”, cần có những giải pháp đồng bộ: giáo dục lòng can đảm, tạo môi trường pháp lý bảo vệ người tố cáo, và xây dựng một cộng đồng tôn trọng lẽ phải.

Tóm lại, câu nói của Martin Luther King đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh cho mỗi người chúng ta. Cái ác không chỉ sinh ra từ kẻ xấu, mà còn được nuôi dưỡng bởi sự im lặng của người tốt. Mỗi người cần vượt qua nỗi sợ, dám hành động và lên tiếng vì công lý. Chỉ khi ấy, cái thiện mới có thể chiến thắng và xã hội mới thật sự trở nên văn minh, nhân ái.

câu 1

Hăm-lét cho tổ chức diễn vở Cái bẫy chuột - một vở kịch tái hiện lại cách thức mà Clô-đi-út đã sát hại vua cha, nhằm quan sát phản ứng của Clô-đi-út và xác nhận lời hồn ma báo oán. Khi chứng kiến cảnh nhân vật Lu-xi-a-nút đầu độc vua trong vở kịch, Clô-đi-út hoảng sợ, lộ ra vẻ mặt biến sắc, khiến Hăm-lét càng thêm chắc chắn về tội ác của hắn.

câu 2

Có tiếng kèn đồng vang lên,Cả bọn vào,Một người giáo đầu ra,.....

câu 3

Mâu thuẫn, xung đột kịch trong văn bản này chính là mâu thuẫn giữa Hăm-lét và Clô-đi-út, hoàng hậu. Hăm-lét tìm cách vạch trần tội ác của Clô-đi-út để trả thù cho cha, trong khi Clô-đi-út tìm cách che giấu tội ác và duy trì quyền lực của mình. Còn hoàng hậu thì đồng lõa với tội ác đó. Sự xung đột ấy được thể hiện qua việc Hăm-lét dùng vở kịch để thử lòng Clô-đi-út, khát khao truy tìm sự thật. 

Câu 4

-Chàng đã phát hiện ra sự thật về tội ác tày trời của chú và mẹ mình.Chàng thể hiện sự căm hận, phẫn nộ và quyết tâm trả thù cho cha.

câu 5

Thông qua văn bản này, tác giả đã khắc họa được sự thông minh của Hăm-lét khi mượn vở diễn Cái bẫy chuột nhằm kiểm chứng lời cáo buộc của hồn ma vua cha, xác nhận tội ác mà chú ruột và mẹ gây ra cho cha chàng. Đồng thời, qua văn bản này tác giả còn thể hiện được sự giằng xé trong nội tâm Hăm-lét khi đứng giữa nỗi đau mất cha và lòng thù hận đối với những người thân.


Câu 1
Ước mơ và lao động là hai yếu tố gắn bó mật thiết, không thể thiếu trong hành trình khẳng định bản thân và xây dựng cuộc sống ý nghĩa. Ước mơ tạo nên mục tiêu, khơi dậy khát vọng vươn lên, là kim chỉ nam dẫn đường cho mọi nỗ lực của con người. Tuy nhiên, chỉ có lao động chăm chỉ, kiên trì và sáng tạo mới biến những ước mơ ấy thành hiện thực. Lao động không chỉ là công cụ để thực hiện hoài bão, mà còn là quá trình con người tôi luyện ý chí, rèn luyện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm sống. Nếu không có ước mơ, lao động sẽ trở thành guồng quay vô định, khiến con người dễ mất phương hướng và động lực. Ngược lại, ước mơ thiếu hành động chỉ là những hình ảnh đẹp nhưng mờ nhạt, không có giá trị thực tế. Vì vậy, mỗi người cần biết ước mơ đúng đắn và lao động nghiêm túc để chạm tới thành công. Khi ta vừa lao động hăng say vừa giữ vững niềm tin vào ước mơ, ta không chỉ kiến tạo tương lai cho bản thân mà còn góp phần làm giàu đẹp cho xã hội.

Câu 2:

Nguyễn Đình Thi là nhà thơ chiến sĩ tiêu biểu của nền văn học cách mạng Việt Nam. Trong bài thơ “Nhớ”, ông đã viết nên một bản tình ca giữa khói lửa chiến tranh, nơi người lính không chỉ chiến đấu vì Tổ quốc mà còn mang trong mình tình yêu tha thiết với người con gái nơi hậu phương. 

Mở đầu đoạn thơ là những hình ảnh thiên nhiên gần gũi  “ngôi sao”, “ngọn lửa” gợi sự tĩnh lặng, cô quạnh giữa đêm rừng. Nhưng dưới ánh nhìn của người lính, mọi vật như cũng chan chứa nỗi nhớ. Câu hỏi tu từ “Ngôi sao nhớ ai?”, “Ngọn lửa nhớ ai?” là cách tác giả nhân hóa thiên nhiên để diễn tả nỗi lòng của người chiến sĩ. Đó là nỗi nhớ người yêu, nhớ quê hương một nỗi nhớ da diết, cháy bỏng mà vẫn đầy lãng mạn và cao thượng.

Nỗi nhớ ấy không yếu đuối, bi lụy mà trở thành nguồn động lực tinh thần giúp người lính vững vàng trước gian khổ. Người lính đã ví tình yêu dành cho người con gái với tình yêu quê hương, đất nước. Đất là hình tượng thiêng liêng, mang ý nghĩa của sự gắn bó bền chặt, thủy chung. Như vậy, tình yêu trong thơ không tách rời lý tưởng, mà hòa quyện, nâng đỡ nhau – đó là tình yêu đẹp và đầy nhân văn.

Những sinh hoạt thường nhật, nỗi nhớ ấy thường trực, bình dị mà sâu lắng. Nó khắc họa một người lính rất “người”, rất đời, nhưng đồng thời cũng rất lý tưởng: sống có trách nhiệm, có tình yêu trong sáng và luôn biết nâng niu những điều giản dị nhất của cuộc đời.

Dẫn chứng từ cuộc sống cũng cho thấy, biết bao người lính trong chiến tranh đã sống với tình yêu cao đẹp như thế. Chúng ta có thể nhắc đến chuyện tình cảm động của anh bộ đội Trường Sơn năm xưa - những người chấp nhận xa người yêu hàng năm trời, chỉ giữ gìn những tấm ảnh, vài dòng thư tay, để tiếp thêm sức mạnh vượt qua mưa bom, bão đạn. Ngày nay, trong cuộc sống hiện đại, hình ảnh người lính vẫn tiếp tục truyền cảm hứng. Những chiến sĩ biên phòng nơi đảo xa hay vùng cao biên giới vẫn luôn nhắc đến gia đình, người yêu như một phần của sức mạnh tinh thần, giúp họ hoàn thành nhiệm vụ.

Đoạn thơ là một khúc trữ tình sâu lắng và xúc động, thể hiện rõ tình yêu đất nước hòa quyện với tình yêu lứa đôi của người lính cách mạng. Qua đó, Nguyễn Đình Thi không chỉ ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người chiến sĩ mà còn gửi gắm thông điệp: tình yêu, dù trong chiến tranh hay hòa bình, luôn là sức mạnh to lớn giúp con người vượt qua mọi gian lao. Đó chính là chất “nhớ” một vẻ đẹp tinh thần bất tử của dân tộc Việt Nam.

Câu 1: Nghị luận

Câu 2:

- Văn bản trên bàn về vấn đề ý nghĩa và giá trị của lao động đối với sự tồn tại và hạnh phúc của con người.

Câu 3:

- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau: "Ngay cả chú chim yến, khi còn non thì được bố mẹ mang mồi về mớm cho nhưng khi lớn lên sẽ phải tự mình đi kiếm mồi." "Hổ và sư tử cũng đều như vậy."

- Nhận xét: Những bằng chứng này rất cụ thể, sinh động và dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với ý kiến của tác giả. Việc lấy dẫn chứng từ nhiều loài vật khác nhau cho thấy tính phổ quát của nhận định, khiến cho nhận định trở nên đanh thép hơn.

Câu 4:

- Qua câu nói trên, em có suy nghĩ lao động không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời và hạnh phúc hơn. Ngược lại, nếu chúng ta chỉ coi lao động là một gánh nặng, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi và bất hạnh. Để có hạnh phúc, cần có thái độ tích cực trong lao động.

Câu 5:

-Biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là: Nhiều người trẻ tuổi có tâm lý ngại khó, ngại khổ, chỉ muốn tìm kiếm những công việc nhàn hạ, lương cao mà không muốn bỏ công sức lao động. Một số người có tư tưởng ỷ lại, trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác, không muốn tự mình lao động để tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.

Câu 1:

Bài thơ Những giọt lệ của Hàn Mặc Tử là tiếng lòng đau đớn, khắc khoải của một thi sĩ đa cảm giữa những bi kịch của cuộc đời. Chỉ với 12 câu thơ ngắn gọn, thi nhân đã gói trọn ba tầng cảm xúc sâu sắc. Trước hết là nỗi buồn vì không thể hồi đáp tình cảm chân thành của những người thương yêu mình – giọt lệ đầu tiên rơi xuống là giọt lệ của sự biết ơn và bất lực. Tiếp đến là giọt lệ của một trái tim khao khát tình yêu nhưng lại chứng kiến sự rời xa của người mình thương, tình yêu đến rồi vụt tắt, để lại vết thương không thể lành. Cuối cùng là giọt lệ của thân phận, của một con người nhỏ bé, lạc lõng, cô đơn giữa thế gian rộng lớn. Tất cả đọng lại thành tiếng khóc thầm của thi nhân, khóc cho người, cho đời và cho chính mình. Với nghệ thuật sử dụng hình ảnh giàu liên tưởng, ngôn ngữ tinh tế, cấu tứ chặt chẽ và giọng thơ trầm buồn, sâu lắng, Hàn Mặc Tử đã để lại một bài thơ lay động lòng người. Đó là khát vọng sống, khát vọng yêu cháy bỏng giữa nghịch cảnh éo le của số phận.

Câu 2:

Trong hành trình sống, không ai có thể tránh khỏi những khó khăn, thử thách. Có người thuận lợi vượt qua, có người gục ngã giữa chặng đường. Điều làm nên sự khác biệt ấy chính là ý chí, nghị lực sống, giúp con người đứng dậy sau vấp ngã và đi tiếp đến cùng. Ý chí, nghị lực chính là yếu tố then chốt giúp chúng ta vững vàng trước phong ba của cuộc đời.

Ý chí là khả năng kiên định theo đuổi mục tiêu, không dễ dàng từ bỏ trước gian nan. Nghị lực là sức mạnh tinh thần giúp con người vượt lên nghịch cảnh, chiến thắng nỗi sợ hãi, yếu đuối trong chính bản thân mình. Đó không chỉ là sự cứng cỏi bên ngoài, mà còn là niềm tin bền bỉ, âm thầm cháy bên trong mỗi con người.

Ý chí, nghị lực được thể hiện rõ nét khi con người đối mặt với khó khăn, thất bại. Một học sinh vượt qua hoàn cảnh nghèo khó để vươn lên học giỏi, một người khuyết tật không khuất phục số phận mà vươn lên làm chủ cuộc đời mình, hay một bệnh nhân kiên cường chiến đấu với bệnh tật để giành lại sự sống – tất cả đều là minh chứng sống động cho sức mạnh của ý chí và nghị lực. Họ không chờ đợi phép màu, mà tự biến mình thành phép màu.

Ý chí và nghị lực có vai trò vô cùng to lớn. Trước hết, nó giúp con người vượt qua giới hạn của bản thân, phát triển và hoàn thiện chính mình. Cuộc sống không bằng phẳng, và chỉ những ai có nội lực mới đủ sức vượt dốc, leo đèo. Bên cạnh đó, ý chí và nghị lực còn là nguồn cảm hứng tích cực lan tỏa trong cộng đồng, truyền động lực cho những người xung quanh cùng vươn lên. Người có ý chí vững vàng sẽ không dễ dàng bị cám dỗ, lôi kéo; ngược lại, họ có khả năng làm chủ bản thân, làm chủ cuộc đời.

Tuy nhiên, trong thực tế, vẫn còn nhiều người sống thiếu nghị lực. Họ dễ chán nản, bỏ cuộc khi gặp trở ngại, hoặc buông xuôi trước những cám dỗ nhất thời. Có người vì vài lần thất bại mà mất phương hướng, tự ti và đánh mất chính mình. Đây là thực trạng đáng báo động, đặc biệt là ở giới trẻ hiện nay, khi nhịp sống hiện đại đôi lúc khiến con người quên rèn luyện bản lĩnh và sức mạnh tinh thần.

Để rèn luyện ý chí, nghị lực, mỗi người cần xây dựng cho mình mục tiêu sống rõ ràng và giữ vững niềm tin vào bản thân. Chúng ta phải dám thử thách, dám thất bại và quan trọng hơn cả là dám đứng dậy. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần chung tay xây dựng môi trường sống tích cực, nơi con người được khuyến khích phát triển bản thân một cách mạnh mẽ và lành mạnh.

Như vậy, ý chí và nghị lực là nền tảng giúp con người vượt qua gian nan, hướng tới thành công và hạnh phúc. Đó là hành trang không thể thiếu trên con đường trưởng thành. Mỗi chúng ta cần nuôi dưỡng và rèn luyện sức mạnh tinh thần này, để dù cuộc sống có bao lần quật ngã, ta vẫn có thể kiên cường đứng dậy và đi tiếp.

Câu 1: Miêu tả, biểu cảm

Câu 2: Đề tài của bài thơ là về nỗi buồn.

Câu 3:

- Hình ảnh tượng trưng "mặt nhựt tan thành máu" là một biểu tượng mạnh mạnh mẽ của sự đau khổ, tuyệt vọng và mong muốn được chết đi để thoát khỏi những nỗi đau của tình yêu. Nó không chỉ là một hình ảnh thi họa mà còn là sự thể hiện sâu sắc về tâm trạng và cảm xúc của tác giả.

Câu 4: BPTT: câu hỏi tu từ "Tôi vẫn còn đây hay ở đâu?/Ai đem bỏ tôi dưới trời sâu?/Sao bông phượng nở trong màu huyết,/Nhỏ xuống lòng tôi những giọt châu?"

- Tác dụng: Thể hiện sự bơ vơ, lạc lõng của thi nhân giữa trần thế bao la, rộng lớn này. Đồng thời cũng thể hiện cho người đọc thấy sự nhạy cảm của thi nhân trước thiên nhiên, cuộc đời. Dường như thiên nhiên, cuộc đời cũng thương cho số kiếp đáng thương, hoàn cảnh lạc lõng của thi nhân mà xúc động, nghẹn ngào, khóc thương cho cuộc đời của tác giả Hàn Mặc Tử.

Câu 5:

Trước hết, bài thơ khởi nguồn từ nỗi buồn và day dứt khi thi nhân cảm thấy mình không thể hồi đáp trọn vẹn tình yêu thương, sự quý mến mà mọi người dành cho mình. Nhà thơ khao khát được đền đáp, được sẻ chia, nhưng bệnh tật và hoàn cảnh đã khiến chàng bất lực trước những tấm lòng chân thành ấy. Nối tiếp là nỗi đau đớn, dằn vặt vì tình yêu không trọn vẹn – một tình yêu tha thiết nhưng không thể chạm đến bến bờ hạnh phúc. Và cuối cùng là cảm giác cô đơn, khổ sở, bơ vơ, lạc lõng giữa cuộc đời rộng lớn. Như vậy, bài thơ là hành trình cảm xúc đầy đau đáu, chuyển từ nỗi phiền muộn, khát khao yêu và được yêu sang nỗi cô đơn tuyệt đối giữa thế gian của thi nhân.

Câu 1:

Nghịch cảnh là một phần tất yếu cuộc sống và thế hệ trẻ ngày nay cần được trang bị những kĩ năng và phẩm chất để vượt qua những khó khăn, thử thách. Để không chùn bước trước nghịch cảnh, các bạn trẻ cần xây dựng tinh thần lạc quan tích cực, hãy nhìn nhận nghịch cảnh như một cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Rèn luyện ý chí kiên cường, bản lĩnh vững vàng, đừng dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, hãy luôn nỗ lực và cố gắng hết mình. Bên cạnh đó, trau dồi kiến thức, kĩ năng cũng rất quan trọng, việc trang bị cho mình những kiến thức và kĩ năng cần thiết sẽ giúp bạn tự tin đối mặt với thử thách. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng cũng là một giả pháp giúp ta vượt qua nghịch cảnh, đừng ngại chia sẻ những kho khăn của mình với những người khác, họ sẽ luôn là nguồn động lực và giúp đỡ quý giá. Hơn nữa chúng ta cũng cần học cách quản lí cảm xúc, khi đối mặt với nghịch cảnh hãy học cách kiểm soát cảm xúc tiêu cực và giữ cho mình một tâm trạng ổn định.Luôn giữ vững niềm tin vào bản thân, hãy tin rằng bạn có đủ khả năng để vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công.

Câu 2 :

Bài làm

Bài thơ "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí là một khúc ca trữ tình sâu lắng, thể hiện tình yêu quê hương đất nước tha thiết qua hình ảnh những dòng sông. Bài thơ không chỉ gây ấn tượng bởi nội dung giàu cảm xúc mà còn bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật.

Trước hết, tác giả đã sử dụng hình ảnh "những dòng sông quê hương" như một biểu tượng nghệ thuật độc đáo. Những dòng sông không chỉ là những thực thể địa lý mà còn là những chứng nhân lịch sử, mang trong mình những giá trị văn hóa và tinh thần của dân tộc. Hình ảnh dòng sông "muôn đời cuộn chảy" gợi lên sự trường tồn, vĩnh cửu của quê hương đất nước.

Bên cạnh đó, tác giả đã khéo léo sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ để tăng tính biểu cảm cho bài thơ. Dòng sông "mang nguồn sống phù sa đất bãi" là một ẩn dụ về sự nuôi dưỡng, bồi đắp của quê hương đối với con người. Hình ảnh "lòng sông mới hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng" là một sự nhân hóa, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của dòng sông với những nỗi đau và mất mát của dân tộc. Điệp ngữ "những dòng sông" được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh vai trò quan trọng của dòng sông trong đời sống của người dân.

Không chỉ vậy, bài thơ còn có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và yếu tố lịch sử. Những câu thơ như "tiếng vọng ngàn xưa khao khát chờ mong..." hay "tiếng đoàn quân rầm rập trở về" đã tái hiện lại những trang sử hào hùng của dân tộc, khơi dậy lòng tự hào và tình yêu quê hương trong lòng người đọc.

Ngoài ra, bài thơ còn có nhạc điệu du dương, trầm lắng, phù hợp với cảm xúc hoài niệm và suy tư của tác giả. Nhịp điệu của bài thơ như một dòng chảy nhẹ nhàng, êm đềm, đưa người đọc vào một không gian trữ tình sâu lắng.

Tóm lại, bài thơ "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc và lòng tự hào dân tộc của tác giả. Những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ đã góp phần tạo nên sức lay động mạnh mẽ trong lòng người đọc.