

Phạm Tâm Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 : Trong ba khổ thơ cuối của bài thơ “Chim thêu”, Nguyễn Bính đã khắc họa sâu sắc tình cảm cha con trong hoàn cảnh đất nước chia cắt. Ở khổ thứ tám, hình ảnh “Ba ôm tấm áo xanh giữa ngực / Tưởng chừng nghe thổn thức tim con” thể hiện nỗi nhớ thương da diết của người cha dành cho con. Chiếc áo trở thành biểu tượng cho tình cảm và sự gắn bó thiêng liêng giữa hai cha con. Khổ thơ thứ chín, “Treo áo con bên bàn làm việc, / Nhìn chim thêu, ba viết thơ này”, cho thấy chiếc áo không chỉ là vật kỷ niệm mà còn là nguồn cảm hứng để người cha viết nên những vần thơ chan chứa tình yêu thương. Đến khổ thơ cuối, “Áo không gửi được hôm nay, / Thì ba giữ lấy, mai ngày cho con… / Áo thêu chim trắng, tha hồ vui chơi”, người cha gửi gắm niềm hy vọng về một tương lai hòa bình, khi đất nước thống nhất, cha con được đoàn tụ. Ba khổ thơ cuối không chỉ thể hiện tình phụ tử sâu nặng mà còn phản ánh khát vọng về một ngày mai tươi sáng, khi những đứa trẻ được sống trong tự do và hạnh phúc. Câu2: Bài làm
Tình yêu thương của cha mẹ tựa như cánh chim nâng đỡ con trẻ bay xa, nhưng đôi khi cũng trở thành gánh nặng khiến đôi cánh ấy mỏi mệt. Từ góc nhìn của một người con, tôi nhận thấy sự bao bọc của gia đình vừa là nguồn sức mạnh, vừa là thử thách cần thấu hiểu để cân bằng.
Trước hết, tình yêu cha mẹ là động lực vô giá. Sự hy sinh thầm lặng, những lời động viên đúng lúc giúp con cái tự tin vượt qua khó khăn. Khi tôi lo lắng trước kỳ thi, mẹ không đặt nặng điểm số mà nhẹ nhàng khích lệ: “Con cứ cố gắng hết sức là được”. Điều đó khiến tôi cảm thấy được tin tưởng, từ đó nỗ lực hơn. Cha mẹ còn là điểm tựa tinh thần, dạy con cách đứng dậy sau thất bại. Những gia đình tôn trọng sở thích và ước mơ riêng của con cái chính là minh chứng rõ nhất cho tình yêu chân thành – một thứ tình cảm không vụ lợi, chỉ mong con trưởng thành hạnh phúc.
Thế nhưng, đôi khi tình yêu ấy vô tình trở thành áp lực. Nhiều cha mẹ, vì kỳ vọng quá lớn, đã vô hình ép con vào khuôn mẫu “con nhà người ta”. Họ so sánh, áp đặt ngành học, công việc, thậm chí cả cách sống, khiến con cảm thấy ngột ngạt. Tôi từng chứng kiến bạn mình rơi vào khủng hoảng vì không đạt học bổng như cha kỳ vọng. Cậu ấy dần thu mình, sợ hãi mỗi lần báo kết quả học tập. Đó là hệ quả của một tình yêu thiếu đi sự thấu cảm, biến gia đình từ tổ ấm thành “chiến trường” áp lực.
Để tình yêu thực sự là động lực, cha mẹ và con cái cần mở lòng chia sẻ. Cha mẹ nên lắng nghe nguyện vọng của con, thay vì áp đặt suy nghĩ cá nhân. Ngược lại, con cái cần mạnh dạn bày tỏ cảm xúc, giúp phụ huynh hiểu rằng: “Con không cần phải hoàn hảo, con chỉ cần được là chính mình”. Hãy nhớ rằng, yêu thương đích thực không phải là buộc con sống theo ước mơ của cha mẹ, mà là đồng hành để con tự tin theo đuổi đam mê.
Tình yêu cha mẹ luôn xuất phát từ trái tim, nhưng cách thể hiện mới quyết định đó là đôi cánh hay sợi dây trói buộc. Sự bao dung và tôn trọng lẫn nhau sẽ giúp gia đình trở thành nơi nuôi dưỡng tâm hồn, để mỗi đứa con không chỉ thành công mà còn hạnh phúc.
Câu 1:Bài thơ "Chim thêu" được viết theo thể thơ song thất lục bát, một thể thơ truyền thống của Việt Nam, thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc sâu lắng và trữ tình. Câu 2: Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người cha - người đang sống ở miền Bắc, mang nỗi nhớ thương con sâu sắc khi không thể gửi áo cho con ở miền Nam do hoàn cảnh đất nước bị chia cắt. Câu 3: Bài thơ "Chim thêu" đề cập đến nỗi nhớ con da diết và tình cảm cha con sâu nặng trong bối cảnh đất nước bị chia cắt. Chủ đề của bài thơ là tình phụ tử thiêng liêng và niềm hy vọng về một tương lai hòa bình, thống nhất, khi cha con có thể đoàn tụ và sống trong tự do. Câu 4: Trong hai dòng thơ "Bâng khuâng cặp mắt đen tròn, Chắt chiu vằng tiếng chim non gọi đàn..".Tác giả sử dụng các biện pháp tu từ như từ láy ("bâng khuâng", "chắt chiu") và ẩn dụ ("tiếng chim non gọi đàn") để: -Diễn tả tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến của người cha khi nhớ đến đôi mắt ngây thơ của con. -Gợi lên hình ảnh tiếng chim non gọi đàn như biểu tượng cho nỗi nhớ con da diết và khát khao đoàn tụ. -Tạo nên một không gian trữ tình, sâu lắng, làm nổi bật tình cảm cha con trong hoàn cảnh chia ly. Câu 5: Bài thơ "Chim thêu" để lại ấn tượng sâu sắc về tình cảm cha con thiêng liêng. Người cha không chỉ thể hiện nỗi nhớ thương con qua việc ngắm áo trẻ em, mà còn qua hành động ôm tấm áo xanh và treo áo con bên bàn làm việc. Những hình ảnh này thể hiện sự gắn bó sâu sắc, nỗi nhớ khôn nguôi và niềm hy vọng vào một ngày đoàn tụ trong tương lai.
Câu 1:Bài thơ "Chim thêu" được viết theo thể thơ song thất lục bát, một thể thơ truyền thống của Việt Nam, thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc sâu lắng và trữ tình. Câu 2: Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người cha - người đang sống ở miền Bắc, mang nỗi nhớ thương con sâu sắc khi không thể gửi áo cho con ở miền Nam do hoàn cảnh đất nước bị chia cắt. Câu 3: Bài thơ "Chim thêu" đề cập đến nỗi nhớ con da diết và tình cảm cha con sâu nặng trong bối cảnh đất nước bị chia cắt. Chủ đề của bài thơ là tình phụ tử thiêng liêng và niềm hy vọng về một tương lai hòa bình, thống nhất, khi cha con có thể đoàn tụ và sống trong tự do. Câu 4: Trong hai dòng thơ "Bâng khuâng cặp mắt đen tròn, Chắt chiu vằng tiếng chim non gọi đàn..".Tác giả sử dụng các biện pháp tu từ như từ láy ("bâng khuâng", "chắt chiu") và ẩn dụ ("tiếng chim non gọi đàn") để: -Diễn tả tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến của người cha khi nhớ đến đôi mắt ngây thơ của con. -Gợi lên hình ảnh tiếng chim non gọi đàn như biểu tượng cho nỗi nhớ con da diết và khát khao đoàn tụ. -Tạo nên một không gian trữ tình, sâu lắng, làm nổi bật tình cảm cha con trong hoàn cảnh chia ly. Câu 5: Bài thơ "Chim thêu" để lại ấn tượng sâu sắc về tình cảm cha con thiêng liêng. Người cha không chỉ thể hiện nỗi nhớ thương con qua việc ngắm áo trẻ em, mà còn qua hành động ôm tấm áo xanh và treo áo con bên bàn làm việc. Những hình ảnh này thể hiện sự gắn bó sâu sắc, nỗi nhớ khôn nguôi và niềm hy vọng vào một ngày đoàn tụ trong tương lai.
Câu 1
Bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử là trách nhiệm của toàn xã hội nhằm gìn giữ di sản văn hóa cho thế hệ tương lai.Trước hết, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, quy định chặt chẽ về bảo tồn và xử lý nghiêm hành vi xâm hại di tích.Thứ hai, Nhà nước cần đầu tư kinh phí thỏa đáng để trùng tu, chống xuống cấp, đồng thời kết hợp huy động nguồn lực xã hội. Bên cạnh đó,giáo dục ý thức cộng đồng qua truyền thông, trường học sẽ nâng cao nhận thức về ý nghĩa của di tích, khơi dậy lòng tự hào dân tộc. Đặc biệt, phát triển du lịch bền vững là giải pháp hữu hiệu: quy hoạch hợp lý, hạn chế tác động tiêu cực từ khách tham quan, biến di tích thành "tài sản sống" gắn với phát triển kinh tế. Ngoài ra, ứng dụng công nghệ số như số hóa hiện vật, mô phỏng 3D giúp lưu trữ và quảng bá di sản hiệu quả. Cuối cùng, tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm bảo tồn và tranh thủ nguồn lực toàn cầu. Câu 2: Đoạn thơ trích từ "Khúc ru quê" của Vũ Tuấn là một bản tình ca về ký ức, nơi hương vị tuổi thơ hòa quyện với tình yêu quê hương, đất nước. Qua hình tượng "cơm cháy", nhà thơ đã khắc họa sâu sắc nỗi nhớ da diết về những điều giản dị mà thiêng liêng, từ đó gợi mở mối liên hệ giữa ký ức cá nhân và tình yêu Tổ quốc.
Hình ảnh "mùi cơm cháy" xuyên suốt đoạn thơ không chỉ là món ăn dân dã mà trở thành biểu tượng cho tuổi thơ, quê nghèo, và tình yêu gia đình. Cái "vị cơm năm xưa" mà "chẳng nơi nào" có được là hương vị của những ngày tháng gắn bó với mẹ cha, với "nắng mưa" cuộc đời. Đó là vị mặn mồ hôi cha, vị cay đắng trong lời ru ngọt ngào của mẹ, và cả vị thơm của rơm rạ trên cánh đồng gặt. Bằng cách liệt kê những hình ảnh đời thường"muối mặn gừng cay", "hè nắng gắt", "ánh trắng vàng... chị múc bên sông", nhà thơ đã dựng lên một không gian ký ức sống động, đậm chất đồng quê.
Những chi tiết ấy không chỉ tác động đến vị giác, khứu giác mà còn chạm vào trái tim người đọc, gợi nhớ về những điều bình dị đã nuôi dưỡng tâm hồn mỗi người.
Tình yêu quê hương trong thơ Vũ Tuấn không trừu tượng mà được xây đắp từ những gì gần gũi nhất: "Con yêu nước mình... từ những câu ca". Qua hồi ức về
"cơm cháy quê nghèo", tác giả khẳng định tình cảm với đất nước bắt nguồn từ ký ức về gia đình, về những hi sinh thầm lặng của mẹ, về mồ hôi cha, và cả những buổi trưa hè oi ả. Điệp từ "có" lặp lại như một nốt nhấn khẳng định sự hiện hữu của quá khứ trong hiện tại. Dù "đi khắp miền Tổ quốc", người con vẫn mang theo hành trang là hương vị tuổi thơ, nơi chất chứa bao vui buồn, trăn trở. Điều này cho thấy tình yêu nước không xa vời mà được ươm mầm từ chính mái ấm gia đình, từ mảnh đất chôn nhau cắt rốn.
Vũ Tuấn đã sử dụng ngôn từ giản dị mà giàu sức gợi. Các hình ảnh đối lập"ngọt ngào cay đắng" "nắng gắt" - "ánh trắng vàng"phản ánh hành trình ký ức với đủ đầy hỉ nộ ái ố. Biện pháp tu từ hoán dụ dùng "cơm cháy" để chỉ quê hương và ẩn dụ "muối mặn gừng cay" tượng trưng cho gian nan khiến hình tượng thơ vừa cụ thể vừa hàm súc. Nhịp thơ chậm rãi, sâu lắng như tiếng lòng thổn thức của người xa xứ, khắc khoải tìm về miền ký ức.
Đoạn thơ "Mùi cơm cháy" là lời tự sự chân thành về hành trình tìm lại cội nguồn. Qua hương vị tuổi thơ, Vũ Tuấn đã chạm đến mạch ngầm sâu kín trong tâm hồn người Việt: tình yêu quê hương bắt nguồn từ những điều nhỏ bé nhất. Bài thơ như lời nhắc nhở rằng, dù có đi xa đến đâu, con người vẫn cần giữ lấy "hương vị" của quá khứ để không đánh mất bản sắc, để trái tim luôn hướng về nơi mình thuộc về.
Câu 1
Bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử là trách nhiệm của toàn xã hội nhằm gìn giữ di sản văn hóa cho thế hệ tương lai.Trước hết, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, quy định chặt chẽ về bảo tồn và xử lý nghiêm hành vi xâm hại di tích.Thứ hai, Nhà nước cần đầu tư kinh phí thỏa đáng để trùng tu, chống xuống cấp, đồng thời kết hợp huy động nguồn lực xã hội. Bên cạnh đó,giáo dục ý thức cộng đồng qua truyền thông, trường học sẽ nâng cao nhận thức về ý nghĩa của di tích, khơi dậy lòng tự hào dân tộc. Đặc biệt, phát triển du lịch bền vững là giải pháp hữu hiệu: quy hoạch hợp lý, hạn chế tác động tiêu cực từ khách tham quan, biến di tích thành "tài sản sống" gắn với phát triển kinh tế. Ngoài ra, ứng dụng công nghệ số như số hóa hiện vật, mô phỏng 3D giúp lưu trữ và quảng bá di sản hiệu quả. Cuối cùng, tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm bảo tồn và tranh thủ nguồn lực toàn cầu. Câu 2: Đoạn thơ trích từ "Khúc ru quê" của Vũ Tuấn là một bản tình ca về ký ức, nơi hương vị tuổi thơ hòa quyện với tình yêu quê hương, đất nước. Qua hình tượng "cơm cháy", nhà thơ đã khắc họa sâu sắc nỗi nhớ da diết về những điều giản dị mà thiêng liêng, từ đó gợi mở mối liên hệ giữa ký ức cá nhân và tình yêu Tổ quốc.
Hình ảnh "mùi cơm cháy" xuyên suốt đoạn thơ không chỉ là món ăn dân dã mà trở thành biểu tượng cho tuổi thơ, quê nghèo, và tình yêu gia đình. Cái "vị cơm năm xưa" mà "chẳng nơi nào" có được là hương vị của những ngày tháng gắn bó với mẹ cha, với "nắng mưa" cuộc đời. Đó là vị mặn mồ hôi cha, vị cay đắng trong lời ru ngọt ngào của mẹ, và cả vị thơm của rơm rạ trên cánh đồng gặt. Bằng cách liệt kê những hình ảnh đời thường"muối mặn gừng cay", "hè nắng gắt", "ánh trắng vàng... chị múc bên sông", nhà thơ đã dựng lên một không gian ký ức sống động, đậm chất đồng quê.
Những chi tiết ấy không chỉ tác động đến vị giác, khứu giác mà còn chạm vào trái tim người đọc, gợi nhớ về những điều bình dị đã nuôi dưỡng tâm hồn mỗi người.
Tình yêu quê hương trong thơ Vũ Tuấn không trừu tượng mà được xây đắp từ những gì gần gũi nhất: "Con yêu nước mình... từ những câu ca". Qua hồi ức về
"cơm cháy quê nghèo", tác giả khẳng định tình cảm với đất nước bắt nguồn từ ký ức về gia đình, về những hi sinh thầm lặng của mẹ, về mồ hôi cha, và cả những buổi trưa hè oi ả. Điệp từ "có" lặp lại như một nốt nhấn khẳng định sự hiện hữu của quá khứ trong hiện tại. Dù "đi khắp miền Tổ quốc", người con vẫn mang theo hành trang là hương vị tuổi thơ, nơi chất chứa bao vui buồn, trăn trở. Điều này cho thấy tình yêu nước không xa vời mà được ươm mầm từ chính mái ấm gia đình, từ mảnh đất chôn nhau cắt rốn.
Vũ Tuấn đã sử dụng ngôn từ giản dị mà giàu sức gợi. Các hình ảnh đối lập"ngọt ngào cay đắng" "nắng gắt" - "ánh trắng vàng"phản ánh hành trình ký ức với đủ đầy hỉ nộ ái ố. Biện pháp tu từ hoán dụ dùng "cơm cháy" để chỉ quê hương và ẩn dụ "muối mặn gừng cay" tượng trưng cho gian nan khiến hình tượng thơ vừa cụ thể vừa hàm súc. Nhịp thơ chậm rãi, sâu lắng như tiếng lòng thổn thức của người xa xứ, khắc khoải tìm về miền ký ức.
Đoạn thơ "Mùi cơm cháy" là lời tự sự chân thành về hành trình tìm lại cội nguồn. Qua hương vị tuổi thơ, Vũ Tuấn đã chạm đến mạch ngầm sâu kín trong tâm hồn người Việt: tình yêu quê hương bắt nguồn từ những điều nhỏ bé nhất. Bài thơ như lời nhắc nhở rằng, dù có đi xa đến đâu, con người vẫn cần giữ lấy "hương vị" của quá khứ để không đánh mất bản sắc, để trái tim luôn hướng về nơi mình thuộc về.