

Mai Thị Khánh Phương
Giới thiệu về bản thân



































K+7MnO4+Ca+3C2O4+H2SO4→CaSO4+K2SO4++2MnSO4++4CO2↑⏐⏐+H2O
(5×1×)+3C→+4C+1e+7Mn+5e→+2Mn
Phương trình phản ứng:
5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2↑+8H2O
b) Số mol KMnO4 cần dùng để phản ứng hết với calcium oxalate kết tủa từ 1 mL
máu là: 10-6 mol
Xét sơ đồ:
2KMnO4→5CaSO410−6mol→2,5×10−6mol
Khối lượng ion calcium (mg) trong 100 mL máu là:
2,5×10−6×40×103×100=10mg/100ml
ΔrH0298= - 542,83 - 167,16 - (-795,00) = 85,01 kJ.
A Fe0+4H+5NO3→+3Fe(NO3)3++2NO+2H2OFe0+4HN+5O3→Fe+3(NO3)3+N+2O+2H2O
Chất oxi hóa: HNO3HNO3
Chất khử: FeFe
Quá trình oxi hóa: 0Fe→Fe+3+3eFe0→Fe+3+3e
Quá trình khử: N+5+3e→N+2N+5+3e→N+2
B FeSO4+K+7MnO4+H2SO4→+3Fe2(SO4)3+K2SO4++2MnSO4+H2O
Chất khử: FeSO4; chất oxi hóa: KMnO4
Quá trình oxi hóa: 2+2Fe→2+3Fe+2e
- Quá trình khử: +7Mn+5e→+2Mn