Lê Quốc Hải Nam

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Quốc Hải Nam
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Để trả lời câu hỏi này, ta cần phân tích từ thông tin cung cấp trong mục 1 và hình 20 trên bản đồ (mà bạn chưa cung cấp, nhưng tôi sẽ hướng dẫn bạn làm theo những bước cơ bản). ### **1. Xác định trên bản đồ:** - **Nước có mật độ dân số trên 200 người/km²:** Mật độ dân số này thường gặp ở các quốc gia có diện tích nhỏ nhưng dân số đông, hoặc những quốc gia phát triển với nền kinh tế mạnh mẽ, chất lượng sống cao. Một số ví dụ về các quốc gia có mật độ dân số trên 200 người/km² có thể là: + **Bangladesh** + **Ấn Độ** (một số khu vực như Tây Âu, Nam Á) + **Nhật Bản** + **Hàn Quốc** + **Đức** - **Nước có mật độ dân số dưới 10 người/km²:** Các khu vực này thường có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hoặc diện tích lớn nhưng dân số thưa thớt. Một số ví dụ về các quốc gia có mật độ dân số dưới 10 người/km² là: + **Mông Cổ** + **Canada** + **Nga** + **Australia** (vùng đất rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt ở những khu vực ngoài đô thị) + **Na Uy** ### **2. Phân tích tác động của các nhân tố tự nhiên, kinh tế - xã hội đến phân bố dân cư:** #### **a. Nhân tố tự nhiên:** - **Địa hình:** Các khu vực có địa hình bằng phẳng, dễ canh tác và phát triển kinh tế thường có mật độ dân số cao, ví dụ như các đồng bằng lớn. Ngược lại, các khu vực có địa hình núi non, sa mạc, hoặc đầm lầy thường có mật độ dân cư thưa thớt vì khó khăn trong việc sinh sống và sản xuất. + **Ví dụ:** Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam) có mật độ dân số cao, trong khi các khu vực đồi núi ở Tây Nguyên có mật độ dân số thấp. - **Khí hậu:** Khí hậu ôn hòa, dễ chịu là yếu tố quan trọng giúp thu hút dân cư. Những khu vực có khí hậu khắc nghiệt như lạnh giá hay nóng bức sẽ có dân cư thưa thớt, hoặc chỉ có những nhóm dân cư thích ứng đặc biệt với điều kiện này. + **Ví dụ:** Bắc Âu có khí hậu lạnh, dân cư thưa thớt, trong khi các khu vực nhiệt đới ẩm như Đông Nam Á có mật độ dân số cao. - **Nguồn nước:** Các vùng có nguồn nước dồi dào và hệ thống sông ngòi thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp sẽ có dân cư đông đúc. Các khu vực khô hạn, thiếu nước sẽ có dân cư ít hơn. + **Ví dụ:** Các khu vực như sa mạc Sahara, khu vực Bắc Cực có mật độ dân số rất thấp. #### **b. Nhân tố kinh tế - xã hội:** - **Sự phát triển kinh tế:** Những quốc gia có nền kinh tế phát triển, công nghiệp hóa và hiện đại hóa thường thu hút một lượng lớn dân cư vì việc làm và cơ hội phát triển. Các khu vực có mức sống cao, cơ sở hạ tầng tốt, ngành dịch vụ và công nghiệp phát triển sẽ có mật độ dân cư cao. + **Ví dụ:** Các quốc gia như Nhật Bản, Đức, Mỹ có mật độ dân số cao do sự phát triển kinh tế mạnh mẽ. - **Lịch sử khai thác lãnh thổ:** Những quốc gia có lịch sử khai thác và phát triển lâu dài thường có sự phân bố dân cư đồng đều hơn. Trong khi đó, các quốc gia hoặc khu vực có nền kinh tế chưa phát triển hoặc đang trong quá trình phát triển thì mật độ dân số có thể thấp hơn. + **Ví dụ:** Các vùng đồng bằng sông Hồng (Việt Nam) có mật độ dân số cao nhờ vào sự phát triển lâu dài trong sản xuất nông nghiệp. - **Lực lượng sản xuất:** Những khu vực có nhiều ngành nghề sản xuất như nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ sẽ có sự tập trung dân cư lớn để đáp ứng nhu cầu lao động. + **Ví dụ:** Các thành phố lớn như New York, Tokyo, hay Paris đều có mật độ dân số cao nhờ vào sự tập trung của các ngành công nghiệp, dịch vụ. ### **Kết luận:** Mật độ dân số trên thế giới không đồng đều vì sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội. Các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi như khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, hệ thống sông ngòi dồi dào sẽ có mật độ dân số cao. Bên cạnh đó, sự phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng và lịch sử khai thác lãnh thổ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ dân cư.

**Tóm tắt nội dung phiếu học tập về sự phân bố dân cư** ### **1. Công thức tính mật độ dân số:** \[ \text{Mật độ dân số} = \frac{\text{Dân số}}{\text{Diện tích}} \times 1000 \] ### **2. Tình hình phân bố dân cư trên thế giới:** - **Phân bố không đồng đều** giữa các khu vực, vùng và quốc gia. - **Khu vực đông dân:** + Tây Âu, Nam Á, Đông Á. - **Khu vực thưa dân:** + Bắc Á, Bắc Mỹ, vùng sa mạc, vùng địa hình hiểm trở. ### **3. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư:** #### **a. Tự nhiên:** - Nơi **điều kiện thuận lợi** (đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu ôn hòa, địa hình bằng phẳng): dân cư tập trung đông đúc. + **Ví dụ:** Đồng bằng Sông Hồng (Việt Nam) có mật độ dân cư cao. - Khu vực có khí hậu khắc nghiệt (lạnh giá, khô hạn) hoặc địa hình khó khăn: dân cư thưa thớt. + **Ví dụ:** Sa mạc Sahara, vùng Bắc Cực. #### **b. Kinh tế - Xã hội:** - **Lực lượng sản xuất và tính chất nền kinh tế:** Những khu vực công nghiệp, dịch vụ phát triển thu hút nhiều lao động. - **Sự phát triển kinh tế và lịch sử khai thác lãnh thổ:** Nơi có lịch sử lâu đời hoặc phát triển kinh tế vượt trội sẽ thu hút dân cư đông đúc. + **Ví dụ:** Tây Nguyên (Việt Nam) có mật độ dân số thấp do kinh tế chưa phát triển đồng đều, địa hình nhiều cao nguyên. ### **Kết luận:** Phân bố dân cư chịu ảnh hưởng cả bởi yếu tố tự nhiên (điều kiện sống) lẫn kinh tế - xã hội (phát triển sản xuất, lịch sử khai thác).

Đây là phép tính sử dụng chữ số La Mã. Ta chuyển đổi các ký hiệu: - XX = 20 - VL = 45 (VL không phải cách viết chính xác trong La Mã, nhưng thường hiểu là 50 - 5) - XL = 40 Tổng: \( 20 + 45 + 40 = 105 \). Kết quả là **CV** trong chữ số La Mã.

Có ngữ văn lớp 4 đâu?

# Calculating 8 divided by 55 result = 8 / 55 result 0.14545454545454545

Trong truyện ngắn *"Cô bé bán diêm"* của Hans Christian Andersen, cô bé đã có những ước mơ rất chính đáng nhưng không được đáp ứng, bao gồm: 1. **Ước mơ có một cuộc sống ấm áp và đầy đủ:** Cô bé sống trong hoàn cảnh nghèo khổ, lạnh giá và bị đối xử tàn nhẫn. Ước mơ của cô về một lò sưởi ấm áp, một bữa ăn ngon, hay đôi giày là những mong muốn cơ bản nhưng lại quá xa vời. 2. **Ước mơ về tình yêu thương gia đình:** Trong khoảnh khắc đốt diêm, cô bé tưởng tượng thấy bà – người duy nhất yêu thương cô thật lòng. Điều này cho thấy ước mơ được sống trong sự che chở, yêu thương của gia đình, nhưng cô không được đáp ứng vì bà đã qua đời và cha mẹ không chăm sóc cô chu đáo. 3. **Ước mơ thoát khỏi đói rét và bất hạnh:** Cô bé mong muốn thoát khỏi sự khắc nghiệt của xã hội, nơi người nghèo bị bỏ mặc. Tuy nhiên, ước mơ đó chỉ được thỏa mãn trong ảo ảnh khi cô đốt những que diêm cuối cùng. Những ước mơ của cô bé đều là những điều cơ bản và chính đáng để một đứa trẻ xứng đáng được hưởng, nhưng trong hoàn cảnh khắc nghiệt và vô cảm của xã hội, chúng trở thành những điều xa xỉ.

39829857974079968709569870946 + 583949347698537569834769384672359867 = 583949387528395543914738094242230813

### **Câu 1: Phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ** Nhân vật Thứ trong văn bản được xây dựng qua nghệ thuật khắc họa tâm lý tinh tế và giàu ý nghĩa biểu tượng. Thứ là một cậu bé với trí tưởng tượng phong phú, đam mê sáng tạo, thể hiện qua “kiệt tác” bức vẽ số một – hình ảnh con trăn nuốt chửng con voi. Tuy nhiên, sự sáng tạo của Thứ không được người lớn thấu hiểu. Bằng nghệ thuật tương phản, tác giả đã làm nổi bật sự khác biệt giữa suy nghĩ của Thứ và những người lớn khô khan, chỉ nhìn nhận mọi thứ qua vẻ bề ngoài, ví dụ như việc xem bức vẽ là một “chiếc mũ”. Đồng thời, nghệ thuật kể chuyện qua ngôi thứ nhất giúp người đọc thấu cảm tâm hồn non nớt nhưng sâu sắc của Thứ, từ đó cảm nhận nỗi thất vọng khi thế giới sáng tạo bị chối bỏ. Sự thất bại trong việc chia sẻ suy nghĩ đã làm Thứ từ bỏ ước mơ họa sĩ. Qua nhân vật Thứ, tác giả không chỉ khắc họa một tuổi thơ sáng tạo mà còn phê phán cách nhìn thực dụng, hạn chế của người lớn đối với trẻ em, từ đó truyền tải thông điệp về sự cần thiết của việc trân trọng trí tưởng tượng và cảm xúc của trẻ nhỏ. --- ### **Câu 2: Bài văn nghị luận – Chấp nhận thất bại để thành công** **Mở bài:** Thành công là đích đến mà mỗi người đều khao khát, nhưng hành trình đến đó không bao giờ bằng phẳng. Thất bại là điều không thể tránh khỏi, nhưng thay vì né tránh hay sợ hãi, ta cần học cách đối mặt và chấp nhận nó như một phần tất yếu của cuộc sống. Ý kiến: “Sự vinh quang lớn nhất của chúng ta không nằm ở việc không bao giờ thất bại mà nằm ở việc vươn dậy sau mỗi lần vấp ngã” đã khẳng định giá trị của việc học hỏi từ thất bại để đạt được thành công. **Thân bài:** - **Giải thích vấn đề:** + Thất bại là những lần không đạt được mục tiêu, những sai lầm, vấp ngã trong công việc, học tập hay cuộc sống. + Thành công thực sự không phải là việc tránh được thất bại mà là khả năng vươn lên, vượt qua nó để trưởng thành hơn. - **Vai trò của thất bại đối với thành công:** + **Thất bại là bài học quý giá:** Mỗi lần thất bại là cơ hội để nhìn nhận lại bản thân, rút kinh nghiệm và hoàn thiện mình. Như Thomas Edison từng nói: “Tôi chưa thất bại, tôi chỉ tìm ra 10.000 cách chưa hiệu quả.” + **Rèn luyện ý chí và bản lĩnh:** Người dám chấp nhận thất bại và kiên trì vượt qua mới có thể đạt đến đỉnh cao. Quá trình này giúp ta mạnh mẽ, trưởng thành và biết trân trọng thành quả đạt được. + **Thất bại là động lực:** Những khó khăn, vấp ngã có thể là nguồn cảm hứng để con người cố gắng nhiều hơn, đặt ra mục tiêu cao hơn. - **Liên hệ thực tiễn:** + Trong lịch sử, nhiều nhân vật đã biến thất bại thành động lực để thành công: Walt Disney từng bị từ chối nhiều lần trước khi xây dựng đế chế giải trí; Steve Jobs bị sa thải khỏi công ty của chính mình nhưng sau đó đã quay lại và dẫn dắt Apple trở thành thương hiệu toàn cầu. + Trong cuộc sống hiện đại, người trẻ thường đối mặt với nhiều áp lực, từ việc thi cử đến sự cạnh tranh trong công việc. Những thất bại ban đầu là điều không thể tránh, nhưng nếu biết học hỏi từ đó, họ sẽ sớm tìm thấy con đường thành công. - **Phản đề:** + Có những người sợ thất bại, dễ từ bỏ ngay khi gặp khó khăn, hoặc không chịu rút kinh nghiệm từ những lần vấp ngã. Điều này khiến họ không thể phát triển và đạt được thành tựu. **Liên hệ bản thân:** Là một người trẻ, tôi cũng từng gặp phải thất bại – từ việc không đạt được mục tiêu học tập đến thất bại trong các kế hoạch cá nhân. Nhưng chính những lần ấy đã giúp tôi hiểu rõ hơn về bản thân, nhận ra điểm yếu và nỗ lực cải thiện để tiến bộ mỗi ngày. **Kết bài:** Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là bàn đạp để hướng tới thành công. Chấp nhận thất bại là chấp nhận trưởng thành, và mỗi lần đứng dậy sau vấp ngã là một bước tiến gần hơn đến đỉnh cao của chính mình. Hãy dũng cảm đối mặt, học hỏi và kiên trì, vì thành công chỉ thuộc về những người biết biến thất bại thành cơ hội.