Phun Nguyn

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phun Nguyn
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1.They will buy a new house if they save enough money.

2.If they don’t like to travel, they will not go to Italy.

3.If I get much money, I will buy a lot of new books.

4.He will not give you his exercise book if he needs it himself.

5.If he has enough time, he will read the adventure story once more.

6.She will do the shopping if her mother asks her.

7.Tom won’t pass the exam if he does not work hard.

8.Fred will be at home next week if he wants to meet his friend.

9.Jim will go to the library if he wants to read "Harry Potter" in English.

10.If you don’t put on your cap, you will fall ill.

11.I would lose my wallet if I carried it in the pocket.

12.My little sister would be very angry if you ate her chocolate.

13.They won’t go hiking if the weather does not get better.

14.If Sandra came to the picnic with us, she would enjoy it.

15.If the weather were warmer, they would go for a swim.

Gợi ý cho cách trả lời các câu hỏi :

1. What is your full name?
My full name is [tên của bạn].

2. What is your favorite room in your house?( Bạn có thể tham khảo một trong số những cách trả lời sau)

  • My favorite room is the living room because I can spend quality time with my family there, watching TV or chatting.
    (Phòng khách là nơi tôi yêu thích nhất vì tôi có thể dành thời gian chất lượng với gia đình ở đó, xem TV hoặc trò chuyện.)

  • I love the kitchen because I enjoy cooking and trying out new recipes.
    (Tôi yêu căn bếp vì tôi thích nấu ăn và thử nghiệm các công thức mới.)

  • My favorite room is my study room because it’s peaceful and a great place for me to concentrate on my work.
    (Phòng học là nơi yêu thích của tôi vì nó yên tĩnh và là nơi tuyệt vời để tôi tập trung làm việc.)

  • I really like the balcony because I can sit there in the evening, enjoy the fresh air, and read a book.
    (Tôi rất thích ban công vì tôi có thể ngồi đó vào buổi tối, tận hưởng không khí trong lành và đọc sách.)

  • My bedroom is my favorite because it’s cozy, and I feel most comfortable there.
    (Phòng ngủ là nơi tôi yêu thích nhất vì nó ấm cúng và tôi cảm thấy thoải mái nhất ở đó.)

3. What would you like to change in your neighborhood?
I would like to improve the parks in my neighborhood by adding more benches and playground equipment.

4. How often do you travel? Who do you often travel with?
I usually travel twice a year, and I often travel with my family or close friends.

5. Did you have a problem when you traveled? What was it?

Trường hợp "Yes" (Có vấn đề)

Yes, I had a problem when I traveled. Once, I missed my flight because I arrived late at the airport. It was stressful, but I managed to book another ticket for a later flight.
(Có, tôi đã gặp vấn đề khi đi du lịch. Một lần, tôi bị lỡ chuyến bay vì đến sân bay muộn. Điều đó thật căng thẳng, nhưng tôi đã kịp đặt vé cho một chuyến bay sau đó.)

Trường hợp "No" (Không có vấn đề)

No, I didn’t have any problems when I traveled. Everything went smoothly, and I enjoyed my trip a lot.
(Không, tôi không gặp bất kỳ vấn đề nào khi đi du lịch. Mọi thứ diễn ra suôn sẻ, và tôi đã tận hưởng chuyến đi rất nhiều.)

Để làm tốt bài phát âm và loại từ trong các bài kiểm tra tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

1. Hiểu quy tắc phát âm cơ bản
  • Âm "s" và "es" ở cuối từ:

    • /s/: sau các âm vô thanh (p, k, t, f).
    • /z/: sau các âm hữu thanh (b, d, g, v, m, n).
    • /ɪz/: sau các âm xuýt (s, z, ʃ, ʒ, tʃ, dʒ).
  • Quy tắc phát âm -ed:

    • /t/: sau âm vô thanh (k, p, s, sh, ch, f).
    • /d/: sau âm hữu thanh (b, g, v, l, m, n, r).
    • /ɪd/: sau "t" hoặc "d".
  • Phát âm nguyên âm:

    • Nguyên âm ngắn (short vowels): /ɪ/, /ʊ/, /e/, /æ/...
    • Nguyên âm dài (long vowels): /iː/, /uː/, /ɑː/...
2. Nhớ các từ ngoại lệ phổ biến
  • Một số từ không tuân theo quy tắc, bạn nên học thuộc:
    • "Tough" (phát âm là /tʌf/), "though" (phát âm là /ðəʊ/).
    • "Chaos" (phát âm là /ˈkeɪ.ɒs/), không phải /ʧ/ như nhiều người nhầm.
3. So sánh và loại trừ
  • Khi gặp các từ khác biệt, tìm điểm khác nhau về cách phát âm nguyên âm hoặc phụ âm.
  • Ví dụ: live /lɪv/ và leave /liːv/ khác ở độ dài âm.
4. Nghe phát âm chuẩn
  • Sử dụng từ điển trực tuyến như Cambridge hoặc Oxford để nghe cách phát âm chuẩn của từ.
5. Tập làm quen với bài mẫu
  • Luyện các bài phát âm có đáp án để quen với dạng bài.
  • Trang web hoặc app như Quizlet, Duolingo, Elsa Speak rất hữu ích.

1. Camford

2. bathroom

3. Modern

4. (double) garage

5. 01345 789 79

Từ các chữ cái K, A, T, E, A, V, I, T, N, I, S, M, bạn có thể ghép thành từ tiếng Anh "VITAMINATES" nhé! 

(đây là đáp án tham khảo, có thể chưa chính xác, bạn tham khảo nhé)