

Chu Thị Hà Nhi
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích trên: Nghị luận.
Câu 2:
Nội dung chính của đoạn trích trên: Đoạn trích nói về sự chiêm nghiệm của tác giả về cái chết như một lời nhắc nhở để con người sống chân thật và ý nghĩa hơn. Khi đối diện với cái chết, chúng ta nhận ra giá trị của cuộc sống, nhưng thường quên đi những bài học đó và lại phạm phải những sai lầm tương tự. Cái chết không chỉ là sự kết thúc, mà là cơ hội để sống tốt hơn.
Câu 3:
Biện pháp tu từ: so sánh qua hình ảnh
"Chúng ta chưa có ân huệ gặp lại một người trở về từ cánh đồng bên cạnh (sau cái chết) kể cho chúng ta về đời sống ở nơi chốn đó" được ví như "một người đã đến thăm những khu phố cổ ở Stockhome trở về và kể lại."
Tác dụng:
–Biện pháp so sánh giúp làm cho cái chết trở nên dễ hiểu, khơi gợi suy nghĩ về sự sống sau cái chết và kết nối cái chết với cuộc sống hiện tại, từ đó thúc đẩy người đọc sống ý thức và có ý nghĩa hơn.
–Hình ảnh cái chết trở nên sinh động, dễ tiếp cận và gần gũi với người đọc. Nó khơi gợi sự tò mò, kích thích khám phá và giảm cảm giác sợ hãi về cái chết.
– Tác giả đã sự chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc sống và cái chết, với cảm giác bình thản và hy vọng rằng con người sẽ sống trung thực, tốt đẹp hơn. Tác giả cũng nuối tiếc khi con người dễ quên đi những bài học từ cái chết và khuyến khích thay đổi thái độ sống để sống có ý nghĩa hơn.
Câu 4:
Tác giả bài viết cho rằng cái chết chứa đựng lời nhắc nhở cho những người còn sống về cách sống tốt đẹp hơn. Cái chết không chỉ là sự kết thúc mà là một phần của cuộc sống, giúp chúng ta nhận thức được giá trị của hiện tại, khuyến khích sống chân thật và có ý thức hơn, từ bỏ lòng tham và sự ích kỷ.
Em đồng tình với ý kiến này, vì cái chết là điều không thể tránh khỏi và nó luôn là một lời nhắc nhở chúng ta về sự vô thường của cuộc sống. Khi đối diện với cái chết của người thân hoặc bạn bè, ta thường nhận ra giá trị của thời gian và những điều quan trọng trong cuộc sống. Nếu chúng ta biết sống chân thành và ý thức về sự sống ngắn ngủi, chúng ta có thể sống tốt hơn, trân trọng những mối quan hệ và hành động của mình hơn.
Câu 5:
Thông điệp ý nghĩa nhất mà tôi rút ra từ văn bản là "Cái chết là lời nhắc nhở chúng ta sống tốt hơn, sống chân thật và có ý thức hơn về những gì quan trọng trong cuộc sống".
Em đồng tình với thông điệp này vì cái chết, mặc dù là một điều không thể tránh khỏi, nhưng nó giúp chúng ta nhận thức được sự vô thường của cuộc sống. Khi đối diện với cái chết, chúng ta thường tỉnh thức và nhận ra những giá trị thực sự, từ đó thay đổi cách sống để trở nên tốt đẹp và nhân ái hơn. Chính vì vậy, cái chết không chỉ là kết thúc mà còn là cơ hội để mỗi người sống ý thức và trân trọng hơn những khoảnh khắc hiện tại.
Câu 1:
Hình tượng đất nước trong đoạn trích thể hiện một hình ảnh sống động, vừa chứa đựng đau thương, mất mát, vừa tràn đầy hy vọng và sức sống. Đất nước trong văn bản không chỉ là một mảnh đất, một vùng lãnh thổ mà còn là một thực thể với linh hồn, với lịch sử và những con người đã và đang gắn bó với nó. Từ những hình ảnh "gạch vụn", "cây nham nhở tàn tro", tác giả đã khắc họa đất nước từng trải qua chiến tranh tàn phá, đổ nát. Nhưng đất nước ấy không khuất phục, không bị tiêu diệt bởi chiến tranh mà vươn lên từ những đổ nát, từ những mất mát. "Nhịp cầu mới", "nhành hoa nhú" là biểu tượng của sự phục hồi, của một đất nước đang khôi phục và tái thiết sau chiến tranh, cũng như thể hiện ý chí kiên cường, mạnh mẽ của dân tộc. Hình tượng đất nước không chỉ là nơi sinh sống của con người mà còn là niềm tự hào, là nguồn động lực để các thế hệ tiếp nối gìn giữ, xây dựng. Những câu thơ “Mỗi em bé” và “Mỗi cô gái” không chỉ miêu tả hiện tại mà còn là sự tiếp nối của quá khứ, của những người đã hy sinh để đất nước có được hòa bình, tự do. Đất nước ấy không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ, như một dòng chảy không ngừng. Đất nước, trong suy nghĩ của tác giả, là sự kết tinh của những hy sinh, là niềm tin vào tương lai tươi sáng và là minh chứng cho sức sống vĩnh hằng của dân tộc.
Câu 2:
Lịch sử là hành trình dài với vô vàn sự kiện, biến cố, những con người đã tạo nên những mốc son quan trọng trong quá trình phát triển của đất nước. Chính vì vậy, khi nhìn nhận về lịch sử, không chỉ đơn thuần là những bài giảng khô khan, thiếu sức sống mà là những câu chuyện về những con người đã hy sinh, đấu tranh và cống hiến để mang lại những thay đổi lớn lao cho dân tộc. Ý kiến "Chúng ta không xúc động trước những bài giảng lịch sử. Chúng ta xúc động trước những người làm nên lịch sử" phản ánh một cách nhìn sâu sắc và đầy cảm động về cách chúng ta học và cảm nhận lịch sử.
Lịch sử không chỉ là những bài giảng khô khan, những con số, mốc thời gian hay các sự kiện tách biệt mà là những câu chuyện sống động về những con người đã tạo nên lịch sử. Đó là những chiến sĩ hy sinh trong chiến tranh, là những lãnh tụ dám đương đầu với khó khăn để bảo vệ Tổ quốc, là những người dân bình dị, tưởng chừng như vô danh nhưng đã đóng góp công sức lớn lao trong công cuộc dựng xây đất nước. Những con người ấy mới là những nhân vật thực sự làm nên lịch sử.
Chúng ta có thể không cảm thấy xúc động khi nghe bài giảng lịch sử về một trận đánh hay một mốc sự kiện trong quá khứ, nhưng khi chúng ta nghe về những người đã sống, đã hy sinh và làm nên những sự kiện ấy, chúng ta sẽ cảm nhận được sức mạnh của tình yêu nước, sự hy sinh và lòng kiên cường. Chẳng hạn, khi nhắc đến chiến thắng Điện Biên Phủ, ta không chỉ nhớ đến ngày 7 tháng 5 năm 1954 mà còn nhớ đến hình ảnh những người lính chiến đấu đến hơi thở cuối cùng, nhớ đến những chiến sĩ đã ngã xuống để mang lại độc lập, tự do cho dân tộc. Chính những con người ấy mới là yếu tố làm cho lịch sử trở nên sống động và đầy cảm xúc.
Lịch sử chỉ thực sự có ý nghĩa khi gắn liền với những con người đã tham gia và đóng góp vào những sự kiện đó. Đó là những tấm gương hy sinh, những hành động cao đẹp mà qua đó ta học được lòng dũng cảm, sự kiên cường và ý chí vượt qua thử thách. Những người làm nên lịch sử là những tấm gương sống động cho các thế hệ noi theo. Trong mỗi giai đoạn lịch sử, những con người làm nên lịch sử đều có những phẩm chất đặc biệt. Họ là những người dám nghĩ, dám làm, dám hy sinh vì mục tiêu chung của dân tộc. Hình ảnh Hồ Chí Minh, người đã dành cả cuộc đời đấu tranh cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, hay những bà mẹ Việt Nam anh hùng, những chiến sĩ đã hy sinh trong chiến tranh là những ví dụ tiêu biểu cho lòng yêu nước, sự hy sinh vô bờ bến. Họ không chỉ là những cái tên trong các bài giảng lịch sử mà là những biểu tượng sống động của lòng dũng cảm, ý chí kiên cường.
Mỗi câu chuyện về những người đã tham gia các cuộc kháng chiến hay công cuộc xây dựng đất nước sau chiến tranh đều là những bài học sâu sắc về lòng yêu nước, sự hy sinh, và những giá trị nhân văn. Những câu chuyện ấy mang lại cho lịch sử một sức sống mãnh liệt và giúp chúng ta cảm nhận được giá trị của những gì mà các thế hệ đi trước đã cống hiến.
Chúng ta không xúc động trước những bài giảng lịch sử vì chúng thiếu đi yếu tố cảm xúc và sự gần gũi. Những bài giảng chỉ đơn thuần là một phần của quá trình học tập, nhưng chúng ta sẽ thực sự xúc động khi được nghe những câu chuyện về con người, về những số phận, về những hy sinh lớn lao. Các bài giảng lịch sử có thể thiếu đi sự sống động, nhưng khi kết nối với những con người đã làm nên lịch sử, chúng ta sẽ cảm nhận được giá trị thực sự của những sự kiện ấy. Lịch sử không phải là những con số hay mốc thời gian khô khan, mà là những câu chuyện về con người, về cuộc sống, về những cảm xúc, suy nghĩ của con người trong từng thời kỳ lịch sử. Chính vì vậy, khi học lịch sử, chúng ta cần phải tìm hiểu không chỉ về các sự kiện mà còn về những con người, những số phận, những lý tưởng mà họ đã theo đuổi để làm nên những bước ngoặt lịch sử. Có rất nhiều dẫn chứng từ xưa về những người làm nên lịch sử mà chúng ta cần phải ngưỡng mộ. Đó trước hết là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc. Hồ Chí Minh là một trong những nhân vật lịch sử vĩ đại nhất của dân tộc Việt Nam. Nếu chỉ nghe những bài giảng lịch sử nói về các sự kiện như Cách mạng Tháng Tám hay chiến thắng Điện Biên Phủ, chúng ta sẽ khó có thể cảm nhận hết được sự vĩ đại của những cuộc đấu tranh này. Nhưng khi chúng ta biết về cuộc đời và những hy sinh của Hồ Chí Minh – một người con của dân tộc đã dành cả cuộc đời đấu tranh vì độc lập tự do cho đất nước, sống trong điều kiện khó khăn, xa quê hương trong suốt nhiều năm – thì chúng ta mới hiểu hết được giá trị của các thắng lợi đó. Hồ Chí Minh là một hình mẫu của sự kiên cường, hy sinh và tinh thần kiên định vì lý tưởng. Chính cuộc đời của Người đã biến những bài học lịch sử trở nên sống động, sâu sắc và đầy cảm hứng.
Lịch sử không chỉ là quá khứ mà còn là bài học cho hiện tại và tương lai. Chúng ta xúc động trước những người làm nên lịch sử không chỉ vì sự hy sinh của họ mà còn vì họ đã để lại những giá trị quý báu cho thế hệ sau. Chính những tấm gương lịch sử đã truyền cảm hứng, động lực cho chúng ta trong cuộc sống ngày nay. Lịch sử dạy chúng ta về lòng yêu nước, sự kiên cường, tinh thần đoàn kết và khả năng vượt qua thử thách. Những câu chuyện về những người làm nên lịch sử là bài học để chúng ta trân trọng và gìn giữ những giá trị ấy trong cuộc sống hiện tại. Mỗi chúng ta phải biết trân trọng và học hỏi từ những giá trị mà các thế hệ đi trước để lại. Phải nỗ lực học tập, rèn luyện bản thân và tham gia các hoạt động xã hội, đóng góp nhỏ bé vào sự phát triển của đất nước, để xứng đáng với những hy sinh mà các thế hệ đi trước đã dành cho chúng ta.
Lịch sử chỉ thực sự trở nên sống động và cảm động khi chúng ta nhìn thấy những con người làm nên nó. Những bài giảng lịch sử có thể cung cấp cho chúng ta những kiến thức cơ bản về các sự kiện, nhưng chính những con người, những câu chuyện về họ mới tạo nên cảm xúc sâu sắc trong lòng mỗi người. Những tấm gương về lòng dũng cảm, sự hy sinh và ý chí kiên cường của các thế hệ đi trước không chỉ là bài học quý giá mà còn là nguồn động viên để chúng ta tiếp tục xây dựng và bảo vệ đất nước. Lịch sử là sự kết tinh của những con người đã sống, đã hy sinh vì lý tưởng chung của dân tộc, và mỗi người trong chúng ta đều có trách nhiệm tiếp nối những giá trị cao đẹp ấy.
Câu 1:
–Thể thơ của đoạn trích: Tự do.
– Dấu hiệu nhận biết: không quy định số chữ, số câu, không cần theo quy tắc giao vần.
Câu 2:
Cảm xúc của nhân vật trữ tình được thể hiện trong đoạn thơ trên là: tự hào về sức sống mãnh liệt của đất nước, lòng biết ơn sâu sắc với những hy sinh trong chiến tranh và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Nhân vật trữ tình vừa trân trọng quá khứ, vừa lạc quan trước sự hồi sinh và phát triển của đất nước.
Câu 3:
Một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ: điệp cấu trúc:"Mỗi.... đều" được nhắc lại 2 lần.
Tác dụng:
– Mang lại ý nghĩa mạnh và khẳng định sức sống mãnh liệt của con người Việt Nam trong mọi hoàn cảnh. Đồng thời nhấn mạnh tính phổ quát cho thấy rằng từ em bé đến cô gái, ai cũng gắn liền với những dấu ấn sâu sắc của chiến tranh.
– tạo nhịp điệu hài hòa giúp làm nổi bật sự chuyển mình từ đau thương mất mát sang hạnh phúc hồi sinh.
– Ngợi ca ý chí kiên cường của dân tộc, biến chiến tranh thành động lực xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 4:
Theo em, " vị ngọt" trong câu thơ cuối của đoạn trích là vị của hình ảnh ẩn dụ cho thành quả ngọt ngào của hòa bình, độc lập và sự hồi sinh của đất nước sau chiến tranh. Vị ngọt đó có từ sự hy sinh của các thế hệ đi trước, từ ý chí kiên cường và sức mạnh vượt qua đau thương của nhân dân. Đó là niềm tin hạnh phúc được đánh đổi bằng máu, bằng nước mắt và tinh thần bất khuất của dân tộc.
Câu 5:
Đoạn trích đã giúp người đọc thấy được lòng yêu nước là vô cùng quan trọng. Đó là tình cảm sâu sắc và trách nhiệm với đất nước, không chỉ thể hiện qua sự hy sinh trong chiến tranh mà còn qua hành động xây dựng, phát triển đất nước sau chiến tranh. Lòng yêu nước không chỉ là niềm tự hào mà còn là động lực để cho các thế hệ tiếp nối nhau vươn lên, vượt qua khó khăn, tái thiết và đưa đất nước phát triển từ những đổ nát thành một tương lai tươi sáng.