

PHẠM HOÀNG BÍCH PHƯỢNG
Giới thiệu về bản thân



































Ngày 2 tháng 9 năm 1945, trong không khí sôi động và đầy hy vọng của hàng triệu đồng bào, tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, một sự kiện lịch sử quan trọng đã diễn ra: Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đây là một khoảnh khắc không thể quên trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam.
Câu chuyện bắt đầu vào tháng 8 năm 1945, khi Cách mạng tháng Tám thành công, quân Nhật đầu hàng Đồng minh, nhưng đất nước vẫn chưa thực sự thoát khỏi ách đô hộ. Lúc này, Đảng Cộng sản Đông Dương, với sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, đã nắm bắt thời cơ, đứng lên giành chính quyền. Ngày 19 tháng 8 năm 1945, nhân dân Hà Nội đã nổi dậy, giành chính quyền trong tay.
Ngày 2 tháng 9, sau khi chính quyền cách mạng được thiết lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đứng trên bục cao, giữa quảng trường rộng lớn, với hàng triệu người dân tham dự, trong đó có nhiều chiến sĩ cách mạng, học sinh, phụ nữ và những người nông dân từ khắp mọi miền Tổ quốc. Bản Tuyên ngôn Độc lập, mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc to, đã tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam mới, hoàn toàn độc lập, thoát khỏi ách thống trị của thực dân Pháp và đế quốc Nhật.
Lời tuyên ngôn của Hồ Chí Minh không chỉ có giá trị về mặt chính trị mà còn mang ý nghĩa to lớn về mặt tinh thần. Đây là một thông điệp mạnh mẽ gửi đến toàn thể nhân dân Việt Nam và thế giới, khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam, đồng thời bác bỏ mọi sự áp bức, xâm lược của ngoại bang.
Khi nghe Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, cả quảng trường như vỡ òa trong niềm vui và tự hào. Dù chiến tranh vẫn chưa kết thúc, nhưng đó là một thắng lợi quan trọng, mở ra một thời kỳ mới cho đất nước. Những giọt nước mắt xúc động của nhân dân, những tiếng vỗ tay vang lên, đã minh chứng cho niềm hy vọng và niềm tin mãnh liệt vào một tương lai tự do, độc lập.
Sự kiện ngày 2 tháng 9 năm 1945 đã trở thành dấu mốc lịch sử vĩ đại, khẳng định rằng dân tộc Việt Nam không còn là nô lệ, mà đã đứng lên làm chủ vận mệnh của chính mình. Đây là một ngày đáng nhớ trong lòng mỗi người dân Việt Nam, mãi mãi ghi nhớ công lao của Chủ tịch Hồ Chí Minh và các thế hệ đi trước đã hy sinh để giành lại độc lập cho Tổ quốc.
Truyện "Kiến và Ve Sầu" để lại cho em một bài học quý giá về sự chăm chỉ và chuẩn bị cho tương lai. Câu chuyện cho thấy rằng nếu chỉ sống vui vẻ, hưởng thụ mà không lo nghĩ, không chuẩn bị cho những khó khăn sắp tới, chúng ta sẽ dễ rơi vào cảnh khó khăn, bế tắc.Bài học từ sự đối lập giữa Kiến và Ve Sầu là cần phải có kế hoạch, làm việc chăm chỉ và suy nghĩ cho tương lai, không chỉ sống cho hiện tại. Đồng thời, câu chuyện cũng nhắc nhở em rằng sự cần cù, kiên trì sẽ giúp chúng ta vượt qua khó khăn và có một cuộc sống ổn định, hạnh phúc hơn.
-Tình huống truyện trong văn bản "Kiến và Ve Sầu" là sự đối lập giữa hai nhân vật chính: Kiến và Ve Sầu. Trong khi Ve Sầu chỉ biết ca hát và vui chơi suốt mùa hè, không lo nghĩ đến mùa đông sắp đến, thì Kiến lại chăm chỉ làm việc, thu gom thức ăn để chuẩn bị cho mùa đông lạnh giá. Tình huống này được xây dựng để thể hiện sự khác biệt trong lối sống và thái độ đối với công việc, lao động, và dự phòng tương lai.
-Vai trò của tình huống này là:
+Tạo ra sự đối lập: Tình huống truyện làm nổi bật sự đối lập giữa sự lười biếng, không lo nghĩ của Ve Sầu và sự cần cù, sáng suốt của Kiến.
+Dạy bài học về lao động và chuẩn bị cho tương lai: Qua câu chuyện, người đọc học được rằng lao động và chuẩn bị cho tương lai là rất quan trọng, thay vì chỉ sống cho hiện tại mà không suy nghĩ đến những khó khăn có thể đến.
+Phê phán thói lười biếng: Văn bản này phê phán sự lười biếng, sống buông thả của Ve Sầu, khuyến khích mọi người sống có trách nhiệm, làm việc chăm chỉ để không gặp phải khó khăn khi hoàn cảnh thay đổi.
Trong bất cứ hoàn cảnh (khó khăn, thử thách nào trong cuộc sông), sự hi vọng, dũng cảm, nỗ lực sẽ đem đến cho chúng ta sức mạnh vì:
– Hi vọng giúp chúng ta có tinh thần lạc quan, xóa đi mệt mỏi.
– Giúp chúng ta tìm ra cách giải quyết, là động lực giúp chúng ta vượt quan những khó khăn, thử thách hoặc sự ứng biến trong mọi hoàn cảnh…
Bài làm.
Trong hành trình dài của cuộc đời, con người không thể sống đơn độc. Chúng ta luôn cần những mối quan hệ để sẻ chia, để đồng hành, và trong đó, tình bạn chính là một trong những sợi dây gắn kết quan trọng nhất. Tình bạn không chỉ mang lại niềm vui, mà còn giúp con người vượt qua những nỗi buồn, những khó khăn tưởng chừng không thể gượng dậy. Chính vì vậy, cuộc sống sẽ trở nên khô cằn, trống vắng nếu thiếu đi tình bạn.
Tình bạn là mối quan hệ được xây dựng trên sự đồng cảm, thấu hiểu và sẻ chia. Khi có bạn bè bên cạnh, ta sẽ không còn cảm thấy cô đơn, bởi luôn có người sẵn sàng lắng nghe, động viên và cùng ta đi qua những chặng đường gian nan. Bạn bè là người có thể cười cùng ta trong những khoảnh khắc hạnh phúc, nhưng quan trọng hơn, họ vẫn ở bên khi ta thất bại, tổn thương và yếu đuối. Một lời an ủi từ bạn có thể xoa dịu cả một ngày mệt mỏi. Một cái ôm đúng lúc có thể tiếp thêm sức mạnh để ta tiếp tục cố gắng.
Tình bạn không chỉ giúp ta sống vui vẻ hơn mà còn góp phần hình thành nhân cách. Khi chơi với những người bạn tốt, ta học được cách sống chân thành, biết yêu thương, vị tha và cởi mở. Tình bạn là môi trường giúp ta rèn luyện kỹ năng giao tiếp, học cách tin tưởng, lắng nghe và chia sẻ. Đặc biệt trong lứa tuổi học sinh – độ tuổi nhiều thay đổi về tâm lý – thì tình bạn chính là điểm tựa tinh thần quan trọng, giúp ta trưởng thành và hoàn thiện bản thân.
Tuy nhiên, để giữ được tình bạn bền lâu, mỗi người cần sống thật lòng, tôn trọng lẫn nhau và biết bỏ qua những hiểu lầm nhỏ nhặt. Một tình bạn đẹp không đến từ vật chất hay lợi ích, mà đến từ sự chân thành và niềm tin. Đừng vì những giận hờn nhất thời mà đánh mất một người bạn tốt, vì đôi khi, tình bạn quý giá hơn tất cả.
Tóm lại, tình bạn là một phần thiết yếu trong cuộc sống của mỗi con người. Không ai có thể sống hạnh phúc nếu không có bạn bè bên cạnh. Hãy biết trân trọng những người bạn tốt, vì họ chính là món quà tuyệt vời mà cuộc sống ban tặng cho chúng ta.
-hành động và suy nghĩ của bác nông dân: ông nghĩ con lừa đã già, dù sao thì cái giếng cũng cần được lấp lại và không ích lợi gì trong việc cứu con lừa lên cả. Thế là ông nhờ vài người hàng xóm sang giúp mình.Họ xúc đất và đổ vào giếng.
-hành động và suy nghĩ của con lừa :lúc xúc đất và đổ vào giếng lừa đã hiểu chuyện gì đang xảy ra và nó kêu la thảm thiết. Nhưng sau đó lừa trở nên im lặng. Sau một vài xẻng đất, ông chủ trang trại nhìn xuống giếng và vô cùng sửng sốt. Mỗi khi bị một xẻng đất đổ lên lưng, lừa lắc mình cho đất rơi xuống và bước chân lên trên. Cứ như vậy, đất đổ xuống, lừa lại bước lên cao hơn. Chỉ một lúc sau chú lừa xuất hiện trên miệng giếng và lóc cóc chạy ra ngoài.