Nguyễn Thị Tuyết Như

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Tuyết Như
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Bài thơ “Khán Thiên gia thi hữu cảm” của Hồ Chí Minh không chỉ thể hiện quan điểm về thơ ca mà còn phản ánh tư tưởng cách mạng sâu sắc của Người. Hai câu đầu nói về thơ ca truyền thống – thiên về cái đẹp của thiên nhiên với núi, sông, hoa, tuyết, trăng, gió… Những hình ảnh ấy tuy đẹp nhưng có phần lãng mạn, xa rời thực tế cuộc sống. Tuy nhiên, theo Hồ Chí Minh, thơ trong thời đại mới không thể chỉ dừng lại ở việc ca ngợi thiên nhiên hay những cảm xúc cá nhân, mà phải có “thép” – nghĩa là sức mạnh, ý chí và tinh thần chiến đấu. Câu “Nhà thơ cũng phải biết xung phong” nhấn mạnh rằng thơ phải phục vụ cách mạng, nhà thơ không chỉ ngồi viết mà còn phải hòa mình vào cuộc đấu tranh của dân tộc. Đây không chỉ là một quan điểm về nghệ thuật mà còn là một lời kêu gọi đầy mạnh mẽ: Thơ ca phải đồng hành cùng thời đại, cùng nhân dân. Quan điểm này không chỉ đúng trong hoàn cảnh chiến tranh mà đến nay vẫn còn nguyên giá trị, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của văn chương với đất nước.

Câu 2.

Mỗi dân tộc trên thế giới đều có một nền văn hóa riêng làm nên bản sắc của mình. Việt Nam chúng ta tự hào có một nền văn hóa lâu đời với những phong tục, tập quán, lễ hội và nét đẹp riêng biệt. Tuy nhiên, trong thời đại hội nhập, không ít giá trị truyền thống đang dần mai một. Vì thế, việc giữ gìn và phát huy văn hóa dân tộc là điều rất quan trọng, đặc biệt với giới trẻ – những người sẽ tiếp nối và bảo vệ bản sắc Việt Nam trong tương lai.

Văn hóa truyền thống không chỉ là những thứ xa xưa mà còn hiện diện ngay trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đó có thể là tiếng mẹ đẻ, là tà áo dài, là những món ăn quen thuộc như bánh chưng, phở, bún bò Huế, là những câu chuyện cổ tích hay những lễ hội dân gian như Tết Nguyên Đán, Trung thu… Những giá trị này làm nên bản sắc Việt Nam, giúp chúng ta khác biệt với các quốc gia khác.

Rất may mắn khi vẫn có nhiều bạn trẻ yêu thích văn hóa truyền thống. Nhiều người chọn mặc áo dài trong những dịp đặc biệt, thích tìm hiểu về lịch sử, yêu mến các làn điệu dân ca hay tích cực tham gia các hoạt động bảo tồn di sản. Nhưng bên cạnh đó, cũng có không ít bạn trẻ chạy theo trào lưu phương Tây, xem nhẹ hoặc thậm chí không quan tâm đến văn hóa dân tộc. Có những người trẻ không biết đến ngày giỗ tổ Hùng Vương, không hiểu ý nghĩa của Tết Trung thu, thậm chí lãng quên cả tiếng Việt trong cách nói chuyện hàng ngày.

Có nhiều lý do dẫn đến sự mai một của văn hóa truyền thống. Một phần vì sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, mạng xã hội khiến giới trẻ tiếp xúc với văn hóa nước ngoài nhiều hơn. Một phần vì chúng ta chưa có đủ những cách thức mới mẻ để giúp văn hóa truyền thống trở nên gần gũi hơn với thế hệ trẻ.

Muốn văn hóa truyền thống không bị lãng quên, trước hết mỗi người cần có ý thức trân trọng và tìm hiểu về nó. Không nhất thiết phải làm những điều lớn lao, chỉ cần chúng ta tự hào khi mặc áo dài, thích nghe một làn điệu dân ca, hay đơn giản là sử dụng tiếng Việt đúng cách… cũng là một cách để gìn giữ bản sắc dân tộc. Ngoài ra, các chương trình văn hóa cần có cách tiếp cận hiện đại hơn để thu hút giới trẻ, chẳng hạn như kết hợp văn hóa truyền thống với công nghệ, đưa nghệ thuật dân gian lên các nền tảng số.

Văn hóa dân tộc không phải là thứ xa vời mà chính là những gì gần gũi nhất trong cuộc sống của chúng ta. Mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần có ý thức giữ gìn và phát huy để văn hóa Việt Nam không chỉ trường tồn mà còn ngày càng lan tỏa mạnh mẽ hơn trong thời đại mới.

 

Câu 1: Xác định thể thơ của văn bản trên.

Bài thơ được viết theo thể tứ tuyệt Đường luật.

Câu 2: Xác định luật của bài thơ.

Bài thơ tuân theo luật thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, với:

Số câu: 4

Số chữ mỗi câu: 7

Vần: Vần bằng

Bố cục: Hai câu đầu là đề, hai câu sau là luận và kết.

Câu 3: Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em ấn tượng trong bài thơ.

Một biện pháp tu từ nổi bật là đối lập giữa hình ảnh thơ ca xưa và nay:

“Thơ xưa nghiêng về yêu cảnh đẹp thiên nhiên” (cảnh sắc thiên nhiên đẹp đẽ, nhẹ nhàng).

“Trong thơ thời nay nên có thép” (thơ hiện đại cần thể hiện tinh thần đấu tranh, mạnh mẽ).

Tác dụng: Làm nổi bật sự khác biệt giữa thơ ca truyền thống và thơ hiện đại, nhấn mạnh quan điểm của tác giả rằng thơ ca cần phản ánh tinh thần thời đại, gắn với cách mạng và cuộc chiến đấu vì độc lập dân tộc.

Câu 4: Vì sao tác giả lại cho rằng “Hiện đại thi trung ưng hữu thiết, Thi gia dã yếu hội xung phong.”?

Tác giả cho rằng thơ hiện đại cần có “thép” vì thơ không chỉ để thưởng thức mà còn phải có sức mạnh tinh thần, phục vụ cách mạng.

“Nhà thơ cũng phải biết xung phong” nghĩa là nhà thơ không chỉ sáng tác mà còn phải tham gia trực tiếp vào cuộc đấu tranh cứu nước.

Quan điểm này xuất phát từ hoàn cảnh lúc bấy giờ: đất nước đang chịu ách thống trị, cần những tác phẩm khơi dậy tinh thần chiến đấu.

Câu 5: Nhận xét về cấu tứ của bài thơ.

Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, theo lối đối lập giữa thơ xưa và thơ nay:

Hai câu đầu nói về đặc điểm thơ xưa (thiên về thiên nhiên, nghệ thuật).

Hai câu sau nêu quan điểm về thơ hiện đại (phải có tinh thần chiến đấu, phục vụ cách mạng).

Cấu tứ đối lập giúp làm nổi bật tư tưởng của tác giả, thể hiện quan điểm cách mạng rõ ràng.