

Nguyễn Phúc Thành
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Xác định thể thơ, nội dung chính của bài thơ.
- Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân theo quy tắc về số chữ hay vần điệu cố định.
- Nội dung chính: Bài thơ phản ánh triết lý sống sâu sắc của tác giả, khuyên con người hãy sống chân thành, biết nhìn nhận và cải thiện bản thân từ bên trong, thay vì chỉ trích ngoại cảnh. Thông qua những hình ảnh gần gũi như con sông, cây cối, hạt giống, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nỗ lực cá nhân và thái độ sống tích cực.
Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng chủ thể “ta” trong bài thơ.
- Chủ thể “ta”: Việc sử dụng đại từ “ta” tạo nên sự gần gũi, thân mật, như một lời tự nhủ, khuyên răn từ chính tác giả đến người đọc.
- Hiệu quả nghệ thuật: “Ta” không chỉ đại diện cho tác giả mà còn cho mỗi cá nhân, tạo sự đồng cảm và khích lệ người đọc tự nhìn nhận, cải thiện bản thân.
Câu 3: Chỉ ra và nêu tác dụng của phép lặp cấu trúc trong khổ thơ thứ nhất.
- Phép lặp cấu trúc: Cấu trúc “Dù… dù…” được lặp lại trong ba câu thơ đầu.
- Tác dụng: Nhấn mạnh sự bất biến của tự nhiên và cuộc sống, dù có bao nhiêu thử thách, con sông vẫn chảy, cây lá vẫn xanh, khẳng định sự kiên trì và bền bỉ của cuộc sống.
Câu 4: Anh/chị hiểu thế nào về chi tiết “cuộc đời méo mó” được nhắc đến trong bài thơ?
- Ý nghĩa: “Cuộc đời méo mó” phản ánh cái nhìn bi quan, tiêu cực của con người về cuộc sống.
- Thông điệp: Tác giả khuyên chúng ta không nên chỉ trích ngoại cảnh mà hãy tự nhìn nhận lại bản thân, hoàn thiện nội tâm để có cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống.
Câu 5: Chỉ ra và nêu tác dụng của phép nhân hoá, ẩn dụ trong câu thơ:
Đất ấp ôm cho hạt nảy mầm
Những chồi non tự vươn lên tìm ánh sáng.
- Phép nhân hoá: “Đất ấp ôm” – nhân hoá hành động của đất như một người mẹ chăm sóc con.
- Phép ẩn dụ: “Những chồi non tự vươn lên tìm ánh sáng” – ẩn dụ cho sự nỗ lực vươn lên, tìm kiếm cơ hội và sự phát triển cá nhân.
- Tác dụng: Tạo hình ảnh sinh động, dễ hiểu, nhấn mạnh vai trò của môi trường và sự nỗ lực cá nhân trong quá trình phát triển và trưởng thành.
Câu 6: Phân tích nghệ thuật lập luận của tác giả qua việc sử dụng các quan hệ từ.
Nghệ thuật lập luận: Việc sử dụng các quan hệ từ giúp tác giả xây dựng luận điểm chặt chẽ, dẫn dắt người đọc từ nhận thức này sang nhận thức khác một cách logic và thuyết phục.
- Quan hệ từ: Tác giả sử dụng các quan hệ từ như “dù… dù…”, “nếu… thì…”, “ai… cũng…” để liên kết các ý tưởng, tạo mạch lạc cho bài thơ.
Câu 7: Thông điệp mà anh/chị tâm đắc nhất trong bài thơ là gì? Tại sao?
- Thông điệp tâm đắc: “Ai trong đời cũng có thể tiến xa / Nếu có khả năng tự mình đứng dậy.”
- Lý do: Thông điệp này khẳng định sức mạnh nội tại của con người, nhấn mạnh vai trò của sự tự lập, nỗ lực cá nhân trong việc vượt qua khó khăn và đạt được thành công.
VẺ ĐẸP TRIẾT LÍ SỐNG TRONG BÀI THƠ “TỰ SỰ” CỦA NGUYỄN QUANG VŨ
Cuộc sống không bao giờ bằng phẳng. Mỗi con người đều phải đối mặt với những gian nan, thử thách, những khoảnh khắc mà ta cảm thấy mất niềm tin, chông chênh giữa lằn ranh của thất bại và hy vọng. Trong bối cảnh ấy, thơ ca – bằng tiếng nói chân thành và sâu lắng – luôn là người bạn đồng hành giúp ta soi rọi lại chính mình. Bài thơ “Tự sự” của Nguyễn Quang Vũ là một tiếng nói như thế – nhẹ nhàng, sâu sắc, thấm đẫm triết lí sống nhân văn: muốn thay đổi cuộc đời, trước tiên con người cần thay đổi chính bản thân mình.
Bài thơ mở ra bằng hình ảnh quen thuộc và gần gũi:
Dù ai nói ngả nói nghiêng
Dù ai nghiêng ngả bên đường
Dù đời méo mó trăm phương
Dòng sông vẫn chảy một đường mà thôi.
Khổ thơ sử dụng phép lặp cấu trúc “dù…” tạo nên nhịp điệu đều đặn, như nhấn mạnh sự kiên định, bất biến giữa muôn vàn đổi thay. Dòng sông - hình ảnh ẩn dụ cho con người - vẫn “chảy một đường mà thôi”, bất chấp “đời méo mó trăm phương”. Hình ảnh ấy mang đậm tinh thần sống chủ động, mạnh mẽ, kiên cường. Đây cũng là tinh thần xuyên suốt bài thơ – một triết lí sống tích cực: hãy như dòng sông, kiên định đi về phía trước, dù thế giới có đảo điên.
Không dừng lại ở hình ảnh ẩn dụ dòng sông, Nguyễn Quang Vũ còn sử dụng những hình ảnh thiên nhiên giàu tính biểu tượng như:
Đất ấp ôm cho hạt nảy mầm
Những chồi non tự vươn lên tìm ánh sáng.
Trong hai câu thơ này, nghệ thuật nhân hoá và ẩn dụ được vận dụng tinh tế. Đất “ấp ôm” như người mẹ hiền nuôi dưỡng sự sống, hạt giống là ẩn dụ cho con người, cho tâm hồn đang trong hành trình vươn lên. “Chồi non” tượng trưng cho những khởi đầu, cho ước mơ và sự sống mãnh liệt. Chính sự “tự vươn lên” ấy mới giúp con người thoát khỏi bóng tối, chạm đến ánh sáng – tượng trưng cho thành công, cho sự hoàn thiện.
Một điểm nổi bật khác trong bài thơ là cách tác giả sử dụng đại từ “ta” để thể hiện chủ thể trữ tình. “Ta” ở đây không chỉ là tiếng nói cá nhân của người viết, mà còn là lời tự sự, là sự nhắn nhủ, chia sẻ với người đọc. Việc sử dụng đại từ này làm tăng tính tự soi, tự tỉnh, biến bài thơ trở thành một lời tự nhủ đầy sức mạnh:
Ta chẳng thể thay cuộc đời méo mó
Hãy tự mình sống thẳng cho vuông.
Câu thơ mang tính châm ngôn, khắc sâu trong tâm trí người đọc. Thay vì trách cứ hoàn cảnh, ta hãy tự soi mình, thay đổi bản thân, sống chân thành và ngay thẳng – đó mới là con đường dẫn đến an yên.
Bài thơ khép lại với một thông điệp giàu tính nhân văn:
Ai trong đời cũng có thể tiến xa
Nếu có khả năng tự mình đứng dậy.
Một lần nữa, Nguyễn Quang Vũ khẳng định sức mạnh nội tại của con người. Không ai sinh ra là hoàn hảo, nhưng nếu biết tự mình vươn lên, dám đối diện và vượt qua khó khăn, thì nhất định sẽ đến được nơi mình mong muốn. Đây chính là vẻ đẹp lớn nhất của triết lí sống mà bài thơ gửi gắm.
Có thể nói, “Tự sự” không chỉ là một bài thơ – nó là một bài học sống. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi, và cách lập luận tự nhiên thông qua hệ thống quan hệ từ chặt chẽ, tác phẩm không mang tính giáo huấn khô khan mà như một người bạn tâm tình, chia sẻ những trải nghiệm sống rất thật.
Trong nhịp sống hiện đại, nơi con người đôi khi bị cuốn vào những giá trị vật chất, dễ lạc lối trong chính mình, thì triết lí sống của Nguyễn Quang Vũ lại càng trở nên quý giá. Nó nhắc nhở chúng ta rằng: Hạnh phúc không đến từ việc thay đổi thế giới bên ngoài, mà bắt đầu từ sự thay đổi bên trong mỗi người.