La Quang Nhật

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của La Quang Nhật
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a) Tế bào đang ở kì giữa của quá trình nguyên phân. Bộ NST lưỡng bội (2n) của loài là 8.


b) Có 12 tế bào đã tham gia phân bào.


a) Sử dụng phương pháp trên có thể nghiên cứu được những đặc điểm nào của vi khuẩn?


Phương pháp trên là phương pháp nhuộm Gram, dùng để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Sau khi thực hiện các bước nhuộm và soi mẫu dưới kính hiển vi, bạn có thể nghiên cứu các đặc điểm sau của vi khuẩn:


  • Phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm:
    • Vi khuẩn Gram dương sẽ nhuộm màu tím do có lớp peptidoglycan dày trong thành tế bào.
    • Vi khuẩn Gram âm sẽ nhuộm màu đỏ (do dung dịch fuchsin) vì lớp peptidoglycan mỏng và có màng ngoài.
  • Hình dạng của vi khuẩn: Sau khi nhuộm, bạn có thể quan sát được hình dạng của vi khuẩn như cầu (coccus), trực khuẩn (bacillus), xoắn khuẩn (spirillum),…
  • Kích thước của vi khuẩn: Việc soi dưới kính hiển vi sẽ cho phép bạn đo kích thước của vi khuẩn và đánh giá chúng.



b) Vi khuẩn có những hình thức sinh sản nào? Phương pháp trên có thể xác định được vi khuẩn đang quan sát có hình thức sinh sản nào hay không?


Vi khuẩn có các hình thức sinh sản chính như sau:


  1. Phân đôi (Binary fission): Đây là phương pháp sinh sản phổ biến nhất của vi khuẩn, trong đó một vi khuẩn phân chia thành hai vi khuẩn con giống nhau. Đây là hình thức sinh sản vô tính.
  2. Nảy mầm (Budding): Một số vi khuẩn có thể sinh sản bằng cách nảy mầm từ cơ thể mẹ, nhưng đây là hình thức sinh sản ít gặp hơn so với phân đôi.
  3. Sinh sản qua hình thành bào tử (Sporulation): Một số vi khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn thuộc chi Bacillus và Clostridium, có khả năng hình thành bào tử khi gặp điều kiện không thuận lợi, giúp chúng sống sót trong môi trường khắc nghiệt.



Phương pháp nhuộm Gram trong các bước trên không thể xác định được chính xác hình thức sinh sản của vi khuẩn đang quan sát, vì nó chỉ giúp phân biệt giữa các loại vi khuẩn (Gram dương và Gram âm), hình dạng và cấu trúc của vi khuẩn. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ dưới kính hiển vi, bạn có thể thấy một số đặc điểm gián tiếp như:


  • Phân chia tế bào (binary fission): Bạn có thể thấy các vi khuẩn đang trong quá trình phân chia (phân đôi) nếu chúng xuất hiện dưới dạng các cặp hay chuỗi.
  • Hình thành bào tử: Vi khuẩn có thể xuất hiện dưới dạng các cấu trúc đặc biệt khi hình thành bào tử, nhưng việc xác định chính xác bào tử cần phương pháp nhuộm đặc biệt khác, như nhuộm Malachite green.



a) Phương pháp trên giúp xác định:


  • Hình dạng vi khuẩn.
  • Tính chất bắt màu Gram (Gram dương hoặc âm).
  • Phân biệt các loại vi khuẩn khác nhau.



b) Vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng phân đôi, ngoài ra còn có thể tạo bào tử, nảy chồi, hoặc trao đổi vật chất di truyền.

Phương pháp trên không xác định được hình thức sinh sản của vi khuẩn đang quan sát.



  • Quang dưỡng: Nguồn năng lượng là ánh sáng, nguồn carbon là CO₂ (ví dụ: vi khuẩn quang hợp).
  • Hóa dưỡng: Nguồn năng lượng là các phản ứng hóa học, nguồn carbon có thể là CO₂ hoặc hợp chất hữu cơ (ví dụ: vi khuẩn nitrat hóa).
  • Tự dưỡng: Nguồn năng lượng có thể là ánh sáng hoặc hóa học, nhưng nguồn carbon là CO₂ (ví dụ: vi khuẩn quang hợp).
  • Dị dưỡng: Nguồn năng lượng và nguồn carbon đều từ các hợp chất hữu cơ (ví dụ: vi khuẩn phân hủy).



Việc chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai có tác dụng bổ sung và duy trì lượng nitrogen (đạm) trong đất vì:


  • Đậu nành là cây họ đậu, có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm (chủ yếu là Rhizobium) sống trong nốt sần ở rễ.
  • Những vi khuẩn này có khả năng biến nitrogen (N₂) từ không khí thành hợp chất đạm (NH₄⁺) mà cây có thể sử dụng.
  • Một phần nitrogen cố định này không chỉ nuôi cây đậu nành mà còn làm giàu thêm đạm cho đất sau khi thu hoạch.
  • Trong khi đó, khoai là cây không có khả năng cố định đạm, nên trồng liên tục khoai sẽ khiến đất cạn kiệt đạm nếu không bón phân bổ sung.



=> Vì vậy, luân canh với cây họ đậu như đậu nành giúp cải tạo đất, giảm chi phí phân bón và giữ cân bằng dinh dưỡng cho đất.


Việc chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai có tác dụng bổ sung và duy trì lượng nitrogen (đạm) trong đất vì:


  • Đậu nành là cây họ đậu, có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm (chủ yếu là Rhizobium) sống trong nốt sần ở rễ.
  • Những vi khuẩn này có khả năng biến nitrogen (N₂) từ không khí thành hợp chất đạm (NH₄⁺) mà cây có thể sử dụng.
  • Một phần nitrogen cố định này không chỉ nuôi cây đậu nành mà còn làm giàu thêm đạm cho đất sau khi thu hoạch.
  • Trong khi đó, khoai là cây không có khả năng cố định đạm, nên trồng liên tục khoai sẽ khiến đất cạn kiệt đạm nếu không bón phân bổ sung.



=> Vì vậy, luân canh với cây họ đậu như đậu nành giúp cải tạo đất, giảm chi phí phân bón và giữ cân bằng dinh dưỡng cho đất.


Việc chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai có tác dụng bổ sung và duy trì lượng nitrogen (đạm) trong đất vì:


  • Đậu nành là cây họ đậu, có khả năng cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm (chủ yếu là Rhizobium) sống trong nốt sần ở rễ.
  • Những vi khuẩn này có khả năng biến nitrogen (N₂) từ không khí thành hợp chất đạm (NH₄⁺) mà cây có thể sử dụng.
  • Một phần nitrogen cố định này không chỉ nuôi cây đậu nành mà còn làm giàu thêm đạm cho đất sau khi thu hoạch.
  • Trong khi đó, khoai là cây không có khả năng cố định đạm, nên trồng liên tục khoai sẽ khiến đất cạn kiệt đạm nếu không bón phân bổ sung.



=> Vì vậy, luân canh với cây họ đậu như đậu nành giúp cải tạo đất, giảm chi phí phân bón và giữ cân bằng dinh dưỡng cho đất.


Môi trường nuôi cấy không liên tục và liên tục:


  • Môi trường nuôi cấy không liên tục là môi trường được cung cấp một lần các chất dinh dưỡng, sau đó không thêm hay loại bỏ gì trong suốt quá trình nuôi cấy. Vi sinh vật phát triển cho đến khi cạn kiệt chất dinh dưỡng hoặc tích tụ chất thải thì ngừng sinh trưởng.
    → Ví dụ: nuôi vi khuẩn trong bình kín chứa môi trường dinh dưỡng cố định.
  • Môi trường nuôi cấy liên tục là môi trường được bổ sung liên tục chất dinh dưỡng và loại bỏ liên tục sản phẩm thải ra cũng như một phần sinh khối.
    → Nhờ đó, vi sinh vật có thể sinh trưởng liên tục trong thời gian dài.





b. Sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục gồm 4 pha:


  1. Pha tiềm phát (pha lag):
    • Vi khuẩn chưa phân chia ngay mà thích nghi với môi trường.
    • Diễn ra sự tổng hợp enzyme, protein cần thiết.
    • Sinh khối tăng chậm, số lượng tế bào gần như không tăng.
  2. Pha lũy thừa (pha log hay pha exponential):
    • Vi khuẩn sinh trưởng và phân chia mạnh mẽ, tốc độ cực đại và ổn định.
    • Số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân.
    • Môi trường còn nhiều chất dinh dưỡng, ít chất thải.
  3. Pha cân bằng (pha stationary):
    • Tốc độ sinh trưởng bằng tốc độ chết.
    • Tổng số tế bào sống ổn định, nhưng vi khuẩn suy yếu dần.
    • Do cạn kiệt dinh dưỡng và tích tụ chất độc hại.
  4. Pha suy vong (pha death):
    • Số lượng vi khuẩn giảm nhanh, tốc độ chết > tốc độ sinh.
    • Môi trường không còn phù hợp để vi khuẩn tồn tại.