![](https://rs.olm.vn/images/background/bg0.jpg?v=2)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/1.png?131730175373)
Hoàng Tiến Đạt
Giới thiệu về bản thân
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_mam_non.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_tan_binh.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_chuyen_can.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_cao_thu.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_thong_thai.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_kien_tuong.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
![xếp hạng xếp hạng](https://rs.olm.vn/images/medal_dai_kien_tuong.png)
![ngôi sao 1 Ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 2 ngôi sao 2](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![ngôi sao 3 ngôi sao 1](https://rs.olm.vn/images/medal_ngoi_sao.png)
![sao chiến thắng Sao chiến thắng](https://rs.olm.vn/images/medal_win_1.png)
1. Phân biệt tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn:
• Tiến hóa nhỏ (Microevolution):
• Là sự thay đổi trong tần số alen (gene) trong quần thể trong một khoảng thời gian ngắn. Các thay đổi này có thể là sự biến đổi của các đặc điểm di truyền, nhưng không tạo ra loài mới.
• Tiến hóa nhỏ thường xảy ra trong các quần thể, dẫn đến sự thay đổi về đặc điểm di truyền và hình thái của các cá thể trong quần thể đó, nhưng không làm thay đổi toàn bộ loài.
• Các yếu tố như đột biến, di cư, chọn lọc tự nhiên và giao phối ngẫu nhiên có thể gây ra tiến hóa nhỏ.
• Tiến hóa lớn (Macroevolution):
• Là sự thay đổi lớn hơn, dẫn đến sự hình thành các loài mới qua một quá trình dài của tiến hóa. Nó bao gồm sự phát sinh loài mới, sự tuyệt chủng của loài cũ và sự thay đổi lớn trong cấu trúc sinh học.
• Tiến hóa lớn xảy ra trên một phạm vi rộng và có thể kéo dài hàng triệu năm, hình thành các nhóm sinh vật mới hoặc các đặc điểm lớn, như sự phân tách giữa các nhóm động vật và thực vật.
• Tiến hóa lớn kết quả từ nhiều quá trình tiến hóa nhỏ tích lũy qua thời gian.
2. Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại:
Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại kết hợp giữa lý thuyết di truyền của Mendel và lý thuyết tiến hóa của Darwin. Theo thuyết này, quá trình hình thành đặc điểm thích nghi được mô tả qua các cơ chế sau:
• Đột biến: Các đột biến gen là nguồn gốc của sự đa dạng di truyền. Đột biến có thể tạo ra các alen mới, làm thay đổi đặc điểm của sinh vật. Một số đột biến có thể có lợi cho sinh vật trong việc thích nghi với môi trường, trong khi một số khác có thể gây hại hoặc trung tính.
• Chọn lọc tự nhiên: Chọn lọc tự nhiên là quá trình mà trong đó những cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường có khả năng sống sót và sinh sản nhiều hơn, truyền lại các gen có lợi cho thế hệ sau. Các đặc điểm thích nghi sẽ dần được chọn lọc và tích lũy qua các thế hệ.
• Di truyền học quần thể: Sự thay đổi trong tần số alen trong quần thể do các yếu tố như chọn lọc tự nhiên, di cư, giao phối ngẫu nhiên và các yếu tố di truyền khác. Quá trình này tạo ra sự thay đổi về đặc điểm của các cá thể trong quần thể qua thời gian.
• Lựa chọn giới tính và giao phối: Các đặc điểm nhất định có thể được chọn lọc thông qua lựa chọn giới tính, nơi các cá thể có đặc điểm hấp dẫn hơn sẽ có cơ hội giao phối nhiều hơn. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển của những đặc điểm nổi bật hoặc đẹp mắt.
• Di cư và dòng giống: Di cư có thể làm thay đổi tần số alen trong quần thể mới, từ đó ảnh hưởng đến đặc điểm của quần thể đó. Các quần thể mới có thể mang lại đặc điểm di truyền khác biệt so với quần thể gốc.
Kết hợp các yếu tố này, tiến hóa tổng hợp hiện đại giải thích cách thức hình thành và duy trì các đặc điểm thích nghi qua các thế hệ, giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường sống của chúng.
a) Nhân tố sinh thái vô sinh và hữu sinh tác động đến đời sống của loài cá:
• Nhân tố sinh thái vô sinh:
1. Nhiệt độ nước: Vì loài cá này chịu lạnh kém, nhiệt độ nước cần được duy trì ở mức ấm và ổn định để loài cá có thể sống và phát triển tốt.
2. Nồng độ oxy trong nước: Loài cá này thích sống ở vùng nước động giàu oxy, nên cần đảm bảo nguồn oxy hòa tan trong nước ở mức cao.
3. Ánh sáng: Vì loài cá hoạt động chủ yếu vào ban ngày, ánh sáng trong bể cá cần phải đủ mạnh để kích thích sự hoạt động của chúng vào ban ngày, nhưng cũng cần có bóng tối vào ban đêm để cá có thể ngủ.
4. Chất lượng nước: Các yếu tố như độ pH và độ cứng của nước có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sinh trưởng của loài cá.
• Nhân tố sinh thái hữu sinh:
1. Mối quan hệ với các loài sinh vật khác: Các loài sinh vật như vi sinh vật, các loài cá khác trong cùng bể cá có thể tác động đến sự sinh trưởng của loài cá này. Vi sinh vật có lợi giúp duy trì chất lượng nước, trong khi các loài cá khác có thể tạo ra sự cạnh tranh về không gian, thức ăn, hoặc gây căng thẳng cho loài cá này.
2. Các loài thực vật thủy sinh: Loài cá này thích sống trong các khóm cây thủy sinh. Các loài cây này không chỉ cung cấp nơi trú ẩn cho cá mà còn tạo ra môi trường sống ổn định, cung cấp oxi và giúp giảm căng thẳng cho cá.
3. Kẻ thù tự nhiên: Trong môi trường tự nhiên hoặc trong bể cá, các loài động vật săn mồi (nếu có) có thể đe dọa sự sống còn của loài cá này.
b) Lời khuyên về cách thiết kế bể cá và chăm sóc cá:
1. Thiết kế bể cá:
• Nhiệt độ và hệ thống sưởi: Cần thiết kế một hệ thống sưởi để duy trì nhiệt độ nước trong bể ở mức 24-28°C (vì loài cá này chịu lạnh kém).
• Cung cấp đủ oxy: Lắp đặt máy lọc nước và máy tạo oxy (máy sục khí) để đảm bảo nồng độ oxy trong nước luôn cao. Điều này rất quan trọng vì loài cá này thích sống ở vùng nước động giàu oxy.
• Ánh sáng: Đảm bảo ánh sáng mạnh vào ban ngày để cá có thể hoạt động. Vào ban đêm, cần thiết kế một hệ thống chiếu sáng có thể tắt hoặc giảm cường độ để cá có thể ngủ trong bóng tối.
• Cây thủy sinh và hốc đá: Cung cấp các khóm cây thủy sinh và các hốc đá hoặc các vật liệu trang trí trong bể cá để cá có nơi trú ẩn, nơi ngủ vào ban đêm và tạo cảm giác an toàn cho cá.
2. Chăm sóc cá:
• Chế độ ăn: Loài cá này ăn ở tầng nổi, vì vậy cần cung cấp thức ăn dạng viên hoặc thức ăn sống thích hợp với loài cá này, đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho sự phát triển.
• Đảm bảo chất lượng nước: Thường xuyên kiểm tra và thay nước trong bể để duy trì chất lượng nước tốt. Cần lọc nước để loại bỏ các chất bẩn, tránh tích tụ chất thải gây ô nhiễm.
• Tạo không gian sống phù hợp: Bể cá không nên quá đông đúc, cần có đủ không gian để cá có thể bơi lội tự do, giảm sự cạnh tranh và căng thẳng.
Tóm lại, việc duy trì một môi trường sống ổn định với các yếu tố vô sinh và hữu sinh phù hợp là rất quan trọng để loài cá có thể phát triển và sống khỏe mạnh trong bể cá cảnh.
a) Các kỉ được nhắc đến trong sơ đồ diễn ra ở đại nào? Sự kiện nổi bật nào đã diễn ra trong kỉ Cambrian và kỉ Cretaceous?
• Kỉ Cambrian (khoảng 541 triệu năm trước) thuộc đại Cổ Sinh (Paleozoic). Sự kiện nổi bật trong kỉ Cambrian là cuộc bùng nổ Cambrian, khi sự sống đa dạng hóa mạnh mẽ, đặc biệt là sự xuất hiện của nhiều phylum động vật mới trong đại dương, làm tăng mạnh sự phong phú và phức tạp của các hệ sinh thái.
• Kỉ Cretaceous (khoảng 145-66 triệu năm trước) thuộc đại Mesozoic (đại kỷ Phấn trắng). Sự kiện nổi bật của kỉ này là sự phát triển và sự tuyệt chủng của loài khủng long, cùng với sự xuất hiện của các nhóm động vật có vú và các loài thực vật có hoa. Kỉ Cretaceous kết thúc với sự kiện tuyệt chủng hàng loạt, có thể do va chạm của thiên thạch, dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài khủng long.
b) Loài người đã xuất hiện ở kỉ nào, thuộc đại nào?
• Loài người xuất hiện vào khoảng kỉ Neogene, thuộc đại Tân Sinh (Cenozoic). Trong kỉ Neogene, các loài thuộc chi Homo (như Homo habilis, Homo erectus) bắt đầu xuất hiện, và loài Homo sapiens (con người hiện đại) xuất hiện vào khoảng 200.000 năm trước.