Nguyễn Thị Phương Uyên

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Phương Uyên
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong số những tác phẩm truyện ngắn em từng đọc, “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long để lại trong em nhiều cảm xúc sâu lắng. Tác phẩm khắc họa hình ảnh người thanh niên làm công tác khí tượng trên đỉnh Yên Sơn – một con người sống giữa thiên nhiên hoang vắng nhưng luôn tràn đầy tinh thần trách nhiệm, yêu lao động và sống có lý tưởng.

Người thanh niên ấy sống một mình ở độ cao 2600 mét, quanh năm đối mặt với mây mù, gió rét, nhưng không hề buồn chán hay cô đơn. Anh yêu công việc, làm việc nghiêm túc, chăm chỉ ghi số liệu khí tượng phục vụ cho sản xuất và quốc phòng. Điều khiến em ấn tượng nhất là ở nơi tưởng như buồn tẻ và khắc nghiệt ấy, anh vẫn giữ cho mình một đời sống tinh thần phong phú: đọc sách, trồng hoa, nuôi gà, chăm chút cho không gian sống thật đẹp và ấm áp.

Bằng giọng văn nhẹ nhàng, trong trẻo, Nguyễn Thành Long đã vẽ nên một bức tranh Sa Pa vừa nên thơ, vừa giàu chất trữ tình. Thiên nhiên tĩnh lặng đối lập với nhiệt huyết sôi nổi trong tâm hồn con người, làm nổi bật vẻ đẹp bình dị mà cao cả của những người lao động thầm lặng. Nhân vật người thanh niên tuy không tên, không tuổi cụ thể, nhưng lại mang vẻ đẹp tiêu biểu cho thế hệ trẻ Việt Nam trong thời kỳ xây dựng đất nước.

“Lặng lẽ Sa Pa” giúp em thêm yêu quý những con người đang ngày đêm âm thầm cống hiến cho đất nước. Từ hình ảnh người thanh niên trong truyện, em nhận ra rằng sống có lý tưởng và làm việc với tất cả đam mê chính là cách để mỗi người làm cho cuộc sống của mình trở nên có ý nghĩa hơn.

Đoạn thơ thể hiện tinh thần yêu nước cao cả và sự hy sinh dũng cảm của những người lính trẻ trong thời chiến. Dù tuổi hai mươi là lứa tuổi đẹp nhất, tràn đầy ước mơ và khát vọng, họ vẫn sẵn sàng gác lại tất cả để ra đi vì Tổ quốc. Câu thơ trong ngoặc như một lời tự sự chân thành, cho thấy sự giằng xé trong tâm hồn – tiếc tuổi trẻ nhưng không để lòng tiếc ấy ngăn cản lý tưởng cao đẹp. Câu hỏi tu từ ở cuối đoạn thơ nhấn mạnh: nếu ai cũng sợ hy sinh thì đất nước sẽ ra sao? Đó là lời nhắc nhở thế hệ sau về trách nhiệm giữ gìn độc lập, tự do mà cha anh đã đổi bằng máu và tuổi xuân.

1. Thành phần biệt lập:

Câu thơ:

"(Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc)"
thành phần biệt lập thuộc kiểu tình thái.

2. Tác dụng:

  • Thể hiện thái độ, quan điểm, sự trăn trở của người nói về sự hy sinh tuổi trẻ.
  • Góp phần nhấn mạnh giá trị quý báu của tuổi hai mươi – độ tuổi đẹp nhất, nhiều ước mơ, hoài bão.
  • Dù biết rằng tuổi trẻ rất đáng quý và ai cũng tiếc, nhưng họ vẫn tự nguyện hy sinh vì Tổ quốc, từ đó làm nổi bật tinh thần vị tha, yêu nước của thế hệ trẻ trong chiến tranh.

a. Cấu tạo của hệ vận động:

Hệ vận động của cơ thể bao gồm xương, khớp, và cơ. Cả ba bộ phận này phối hợp với nhau để thực hiện các chuyển động của cơ thể.

  1. Xương:
    • Là bộ phận cứng, có cấu trúc dạng khung, có chức năng chống đỡ cơ thểbảo vệ các cơ quan nội tạng (như tim, phổi). Xương cũng là nơi lưu trữ canxi và các khoáng chất.
    • Xương có hai loại chính: xương dài (như xương cánh tay, chân) và xương ngắn (như xương cổ tay, cổ chân).
  2. Khớp:
    • Khớp là nơi các xương gặp nhau, cho phép chuyển động giữa các xương. Các loại khớp chủ yếu bao gồm: khớp động (khớp bản lề, khớp cầu, như khớp vai và khớp gối) cho phép các chuyển động linh hoạt.
    • Các khớp có một lớp sụn bao phủ để giảm ma sát và bảo vệ các bề mặt xương.
  3. :
    • Cơ là các mô có khả năng co giãn, có chức năng sinh ra lực để di chuyển các phần của cơ thể. Có ba loại cơ chính: cơ vân (cơ xương), cơ tim, và cơ trơn.
    • Cơ vân giúp di chuyển các chi và các bộ phận cơ thể khác, còn cơ tim giúp tim đập, và cơ trơn có mặt trong các cơ quan như dạ dày và ruột, giúp điều khiển chuyển động của thức ăn.

b. Việc tập luyện thể dục, thể thao có ý nghĩa như thế nào đối với sức khỏe và hệ vận động?

Việc tập luyện thể dục, thể thao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với hệ vận động. Dưới đây là những ý nghĩa cụ thể:

  1. Cải thiện sức khỏe của xương:
    • Tập thể dục, đặc biệt là các bài tập có trọng lượng như chạy bộ, nhảy dây, hoặc nâng tạ, giúp tăng mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương. Điều này giúp xương chắc khỏe hơn, giảm nguy cơ gãy xương khi va chạm hoặc bị té ngã.
    • Các bài tập còn giúp cải thiện sự dẻo dai của xương và các khớp, giúp chúng linh hoạt hơn.
  2. Tăng cường cơ bắp:
    • Tập thể dục giúp cơ bắp phát triển và tăng sức mạnh. Cơ vân khi được luyện tập sẽ phát triển dày và mạnh, giúp cơ thể thực hiện các chuyển động linh hoạt và hiệu quả hơn.
    • Việc luyện tập cơ bắp cũng giúp giảm mỡ cơ thể, giúp cơ thể có vóc dáng cân đối và duy trì trọng lượng khỏe mạnh.
  3. Cải thiện chức năng của các khớp:
    • Tập luyện thể dục giúp tăng độ linh hoạt của các khớp, giảm nguy cơ bị cứng khớp và đau khớp. Các bài tập như yoga, bơi lội, hoặc đi bộ giúp các khớp hoạt động trơn tru hơn.
    • Tăng cường sự tuần hoàn và cung cấp dưỡng chất đến các khớp giúp làm giảm tình trạng viêm và các bệnh lý liên quan đến khớp như viêm khớp.
  4. Tăng cường sự phối hợp giữa cơ và xương:
    • Việc tập thể dục giúp cơ thể phối hợp linh hoạt hơn giữa các cơ và xương, nhờ đó cải thiện khả năng vận động, giảm nguy cơ bị chấn thương khi di chuyển hoặc thực hiện các hoạt động thể chất.
  5. Giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng:
    • Tập thể dục giúp giải phóng endorphin - một loại hormone giúp cảm giác thư giãn, giảm căng thẳng và lo âu. Việc này không chỉ tốt cho sức khỏe tinh thần mà còn giúp duy trì sự hoạt động hiệu quả của hệ vận động.

Kết luận:
Việc tập luyện thể dục, thể thao có tác dụng tăng cường sức khỏe cho xương, cơ và khớp, giúp cơ thể linh hoạt hơn, khỏe mạnh hơn, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về hệ vận động như loãng xương, viêm khớp, và cơ bắp yếu.

Đun bếp than trong phòng kín dễ gây ngạt thở vì khí carbon monoxide (CO) được sinh ra trong quá trình cháy than, và trong không gian không thoáng khí, khí CO sẽ không thể thoát ra ngoài. Khi nồng độ CO trong phòng tăng lên, cơ thể không nhận đủ oxy, dẫn đến ngạt thở và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

  • Vaccine giúp phòng ngừa bệnh, tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể đối với các mầm bệnh trong tương lai.
  • Thuốc kháng sinh giúp điều trị bệnh đã có, đặc biệt là các bệnh nhiễm khuẩn.

Vì vậy, tiêm vaccine và tiêm thuốc kháng sinh là hai điều khác nhau, không thể xem là giống nhau trong việc "giúp cơ thể nhanh khỏi bệnh". Vaccine không làm giảm triệu chứng bệnh ngay lập tức, trong khi thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đã xảy ra.

a. Tại sao bàn nhôm lạnh hơn bàn gỗ khi sờ vào dù cùng nhiệt độ?

Cảm giác lạnh hay nóng mà chúng ta cảm nhận được khi sờ vào một vật không chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ của vật đó, mà còn phụ thuộc vào khả năng dẫn nhiệt của vật. Nhôm là một kim loại có khả năng dẫn nhiệt rất tốt, trong khi gỗ lại là vật liệu cách nhiệt kém hơn nhiều.

  • Nhôm có khả năng dẫn nhiệt cao, nghĩa là nó nhanh chóng lấy đi nhiệt từ tay bạn khi bạn sờ vào nó. Vì vậy, nhiệt độ trên da bạn giảm nhanh chóng, tạo cảm giác lạnh.
  • Gỗ không dẫn nhiệt tốt, do đó, khi bạn sờ vào mặt bàn gỗ, nó không lấy đi nhiệt từ tay bạn nhanh chóng như nhôm, nên cảm giác không lạnh lắm.

Kết luận: Dù cả hai bàn có cùng nhiệt độ, bàn nhôm cảm giác lạnh hơn bàn gỗ vì nhôm dẫn nhiệt tốt hơn, làm lạnh da bạn nhanh hơn.


b. Tại sao khi đun nước người ta chỉ đổ nước tới vạch max mà không đổ thật đầy ấm?

Khi đun nước, nước sẽ nở ra do nhiệt độ tăng lên, đặc biệt khi đạt tới nhiệt độ sôi. Nếu bạn đổ nước quá đầy, khi nước nóng lên và sôi, nó có thể trào ra ngoài do sự giãn nở và bốc hơi của nước.

Các lý do cụ thể là:

  • Nước sôi sẽ bốc hơi: Khi đun sôi, hơi nước tạo ra sẽ chiếm không gian trong ấm. Nếu ấm đã đầy nước, không gian cho hơi nước sẽ bị hạn chế, và nước có thể tràn ra ngoài.
  • An toàn: Khi ấm đầy quá, việc nước sôi tràn ra có thể gây bỏng hoặc gây nguy hiểm khi sử dụng.
  • Hiệu suất đun nước: Đổ nước vừa đủ giúp đảm bảo hiệu suất đun nước tốt hơn và không làm tràn nước khi đun.

Kết luận: Đổ nước đến vạch max là để tránh hiện tượng nước tràn ra khi nước sôi, đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng ấm đun nước.

4o mini

a. Dòng điện là gì? Nêu 3 ví dụ về các thiết bị hoạt động khi có dòng điện chạy qua.

Dòng điện là dòng chuyển động có hướng của các electron hoặc các hạt mang điện trong một vật dẫn (thường là kim loại) khi có sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm trong mạch điện. Dòng điện có thể được tạo ra bằng cách kết nối các thiết bị vào nguồn điện (ví dụ: pin, acquy, máy phát điện).

Ba ví dụ về các thiết bị hoạt động khi có dòng điện chạy qua:

  1. Bóng đèn điện: Khi có dòng điện chạy qua, dây tóc trong bóng đèn phát sáng.
  2. Quạt điện: Dòng điện làm quay động cơ, giúp quạt hoạt động.
  3. Máy tính: Các linh kiện bên trong máy tính hoạt động nhờ dòng điện chạy qua.

b. Thế nào là một mạch điện kín và thế nào là một mạch điện hở?

  • Mạch điện kín: Là mạch điện mà tất cả các điểm nối trong mạch đều được kết nối với nhau, cho phép dòng điện chạy qua mạch. Mạch này được tạo thành khi công tắc điện đóng lại, các thành phần trong mạch điện được nối liền với nhau một cách hoàn chỉnh.
  • Mạch điện hở: Là mạch điện khi một phần của mạch bị ngắt kết nối, khiến dòng điện không thể chạy qua mạch. Mạch điện hở có thể xảy ra khi công tắc mở, hoặc khi một đoạn dây dẫn bị đứt.

c. Quan sát sơ đồ mạch điện trong hình dưới và cho biết trong mạch gồm những thành phần nào. Thiết bị nào cung cấp điện, thiết bị nào tiêu thụ điện? Xác định chiều của dòng điện khi đóng công tắc điện.

Do tôi không thể xem hình ảnh, bạn có thể mô tả sơ đồ mạch điện cho tôi để tôi có thể giải thích chi tiết về các thành phần trong mạch, thiết bị cung cấp điện, thiết bị tiêu thụ điện và chiều dòng điện. Một mạch điện thường gồm có:

  • Nguồn điện (ví dụ: pin hoặc acquy) cung cấp điện.
  • Thiết bị tiêu thụ điện (ví dụ: bóng đèn, quạt, điện thoại di động).
  • Dây dẫn kết nối các thiết bị.
  • Công tắc để bật tắt mạch điện.

a. Lan nhanh của thuốc tím trong nước theo nhiệt độ:

Khi bạn cho thuốc tím vào đáy mỗi cốc nước, sự lan tỏa của thuốc tím sẽ phụ thuộc vào tốc độ chuyển động của các phân tử nước, điều này liên quan đến nhiệt độ của nước. Nếu nhiệt độ của nước trong hai cốc khác nhau:

  • Cốc nước nóng: Khi nước có nhiệt độ cao, các phân tử nước chuyển động nhanh hơn. Tốc độ khuếch tán của các phân tử cũng tăng lên, do đó thuốc tím sẽ lan nhanh hơn trong cốc nước nóng.
  • Cốc nước lạnh: Khi nước có nhiệt độ thấp, các phân tử nước chuyển động chậm hơn, dẫn đến tốc độ khuếch tán của thuốc tím sẽ chậm hơn.

Vì sao?
Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng của các phân tử trong nước, làm cho chúng chuyển động nhanh hơn và va chạm với các phân tử thuốc tím mạnh mẽ hơn, từ đó thuốc tím lan ra nhanh hơn. Ngược lại, ở nhiệt độ thấp, các phân tử nước chuyển động chậm hơn, làm giảm khả năng khuếch tán của thuốc tím.

Kết luận: Thuốc tím sẽ lan nhanh hơn ở cốc nước có nhiệt độ cao.


b. Nội năng của đá vĩnh cửu và nước thay đổi như thế nào khi thả vào cốc nước ở nhiệt độ phòng?

Khi bạn thả một viên đá vĩnh cửu vào cốc nước ở nhiệt độ phòng:

  • Đá vĩnh cửu: Đá vĩnh cửu có nhiệt độ rất thấp (được lấy từ tủ lạnh), do đó viên đá này sẽ hấp thụ nhiệt từ nước trong cốc. Nội năng của viên đá vĩnh cửu sẽ tăng lên khi nó nhận nhiệt từ nước.
  • Nước trong cốc: Nước trong cốc sẽ mất một phần nhiệt lượng để truyền cho viên đá vĩnh cửu, làm giảm nhiệt độ của nước. Do đó, nội năng của nước sẽ giảm đi khi nhiệt lượng truyền vào đá.

Giải thích:
Khi viên đá vĩnh cửu được thả vào nước, năng lượng nhiệt (nội năng) từ nước sẽ truyền vào đá để làm nóng viên đá này lên tới nhiệt độ phòng. Quá trình này làm tăng nhiệt độ của đá và giảm nhiệt độ của nước, vì thế nội năng của viên đá vĩnh cửu tăng và nội năng của nước giảm.

Kết luận: Nội năng của viên đá vĩnh cửu tăng lên, còn nội năng của nước trong cốc giảm xuống.

Các sinh vật có cùng môi trường sống có thể được nhóm lại như sau:

  • Đất: Sâu đục thân, giun đất, dế trũi.
  • Mặt đất (cạn): Xương rồng, hươu cao cổ, chim bồ câu.
  • Nước: Cá đuối, bạch tuộc.
  • Môi trường ẩm, gỗ mục: Nấm linh chi.
  • Môi trường đa dạng: Vi khuẩn E. coli (có thể sống trong cả nước và đất, đặc biệt trong các môi trường ô nhiễm).