

Ngụy Thành Tấn Hùng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2,0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 250 chữ) phân tích những đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích trong bài thơ “Xin trả lại con Làng Nủ”. Bài thơ “Xin trả lại con Làng Nủ” là một khúc bi thương da diết về thảm cảnh vùng lũ, đặc biệt là số phận tang thương của những đứa trẻ vô tội. Đoạn trích thể hiện nhiều đặc sắc nghệ thuật khiến người đọc xúc động mạnh. Trước hết, bài thơ sử dụng ngôi thứ nhất – “con” để thể hiện nỗi đau từ góc nhìn của một đứa trẻ, điều đó tạo nên sự gần gũi, chân thật, lay động trái tim người đọc. Bằng cách hóa thân vào nhân vật trữ tình – một đứa trẻ đã mất trong trận lũ, nhà thơ khiến cảm xúc bi thương được đẩy lên tột độ. Bên cạnh đó, bài thơ còn sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời nói hằng ngày của trẻ thơ, tạo nên vẻ chân thực, trong sáng nhưng cũng đầy đau xót. Đặc biệt, nghệ thuật đối lập giữa niềm vui ngày khai giảng và hiện thực chết chóc ngập bùn làm nổi bật sự tàn khốc của thiên tai và nỗi tiếc thương sâu sắc. Các câu thơ ngắn, dồn dập như lời gọi, lời van nài tha thiết, khiến không khí bài thơ nghẹn ngào, u uất. Những đặc sắc nghệ thuật đó đã làm nên sức truyền cảm mạnh mẽ cho bài thơ, thức tỉnh lương tri cộng đồng và khơi dậy tình người giữa những mất mát đau thương. --- Câu 2 (4,0 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 700 chữ): > “Cuộc sống là một hành trình tìm kiếm sự cân bằng giữa những điều bạn yêu thích và những điều bạn cần làm.” – (Steve Jobs) Cuộc sống không chỉ là chuỗi ngày theo đuổi đam mê, mà còn là hành trình gánh vác trách nhiệm, đáp ứng kỳ vọng của gia đình và xã hội. Trong bối cảnh ấy, người trẻ, đặc biệt là học sinh, cần học cách cân bằng giữa mong muốn cá nhân và kỳ vọng của gia đình – một bài toán không dễ nhưng rất cần thiết. Trước hết, cần hiểu rằng mong muốn của bản thân thường xuất phát từ đam mê, sở thích, cá tính riêng. Đó là điều giúp con người sống thật với chính mình, có động lực để nỗ lực, sáng tạo và phát triển. Trong khi đó, kỳ vọng của gia đình lại là những định hướng mang tính truyền thống, an toàn, xuất phát từ tình thương và trách nhiệm. Gia đình luôn mong con cái có một tương lai ổn định, không phải chịu rủi ro hay thất bại. Tuy nhiên, khoảng cách giữa hai điều này đôi khi tạo nên xung đột: bố mẹ muốn con học ngành kinh tế để dễ xin việc, còn con lại đam mê nghệ thuật; bố mẹ mong con thi trường danh giá, còn con lại thích nghề mộc mạc, giản đơn... Vậy học sinh cần làm gì để cân bằng? Trước hết, học sinh cần hiểu rõ chính mình: sở thích, năng lực, ước mơ thực tế ra sao. Tự hiểu bản thân là tiền đề để đưa ra lựa chọn phù hợp. Tiếp theo, các bạn trẻ cũng cần biết lắng nghe và chia sẻ với gia đình, trình bày suy nghĩ của mình một cách chín chắn, tôn trọng và thuyết phục. Sự đồng cảm và giao tiếp sẽ giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ. Ngoài ra, học sinh nên học cách linh hoạt, tìm những giải pháp hài hòa, như vừa theo đuổi ước mơ, vừa học thêm kỹ năng cần thiết để bảo đảm tương lai. Quan trọng nhất, cần rèn luyện tinh thần tự chủ và trách nhiệm, vì một khi đã chọn lựa con đường của mình, mỗi người phải đủ bản lĩnh để theo đuổi và chịu trách nhiệm về nó. Thực tế đã chứng minh, những người thành công là những người biết tìm điểm cân bằng giữa đam mê và nghĩa vụ. Như Steve Jobs – người từng bỏ học để theo đuổi thiết kế và công nghệ, nhưng đồng thời không ngừng học hỏi để xây dựng Apple – một biểu tượng công nghệ toàn cầu. Anh vừa sống với đam mê, vừa đáp ứng những kỳ vọng to lớn của xã hội. Tóm lại, việc cân bằng giữa mong muốn bản thân và kỳ vọng gia đình là điều không dễ, nhưng hoàn toàn có thể nếu người trẻ đủ hiểu mình, biết chia sẻ và có trách nhiệm. Đó cũng chính là cách để mỗi học sinh không chỉ trưởng thành mà còn sống một cuộc đời đáng sống – tự do mà không vô trách nhiệm, đam mê mà vẫn vững vàng.
Câu 1 (0,5 điểm): Nhân vật trữ tình trong bài thơ là một em bé vùng lũ – người đang bị vùi lấp dưới bùn đất, trong vòng tay người cha sau một trận lũ quét kinh hoàng. Câu 2 (0,5 điểm): Những từ ngữ miêu tả hoàn cảnh của “con” trong hai khổ đầu: “lấm lem bùn lũ”, “mù mịt”, “không thể nào con cựa được chân tay”, “mũi mồm toàn bùn đất”, “ôm con rất chặt”. => Những từ ngữ này diễn tả cảnh tượng đau thương, tang tóc, cho thấy em bé và cha đang bị vùi lấp trong bùn đất sau lũ. Câu 3 (1,0 điểm): Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ tương phản giữa hai trạng thái: Một bên là hình ảnh vui tươi, háo hức khi ngày đầu đến trường (“con sung sướng”, “nhiều đứa còn dỗi khóc”), Một bên là hiện thực đau thương: “sao giờ đây con chỉ thấy bùn?” Tác dụng: Biện pháp tu từ này làm nổi bật sự đối lập giữa niềm vui ngắn ngủi và tai họa bất ngờ, gây xúc động mạnh, gợi thương xót cho số phận của những đứa trẻ vô tội bị thiên tai cướp đi sự sống khi cuộc đời vừa mới bắt đầu. Câu 4 (1,0 điểm): Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là niềm xót thương sâu sắc cho những nạn nhân – đặc biệt là trẻ em – trong trận lũ dữ, đồng thời là lời thức tỉnh cộng đồng về sự mất mát đau lòng do thiên tai gây ra. Câu 5 (1,0 điểm): Từ góc nhìn của người trẻ, em có thể chia sẻ với người dân vùng lũ bằng nhiều cách thiết thực như: Quyên góp tiền, lương thực, quần áo, sách vở cho người dân vùng lũ. Tham gia hoặc kêu gọi các hoạt động thiện nguyện, gây quỹ giúp đỡ các gia đình thiệt hại. Chia sẻ thông tin tích cực, nâng cao ý thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và thiên tai. Nếu có điều kiện, tình nguyện đến vùng lũ để hỗ trợ người dân khắc phục hậu quả. => Những hành động tuy nhỏ nhưng góp phần lan tỏa tình yêu thương, sự sẻ chia, tiếp thêm hy vọng cho người đang gánh chịu mất mát.
Câu 1: Ba khổ thơ cuối của bài thơ Chim thêu thể hiện tình cảm yêu thương sâu sắc, nỗi nhớ con da diết và niềm tin mãnh liệt vào ngày đoàn tụ trong hòa bình của người cha. Hình ảnh “ba ôm tấm áo xanh giữa ngực” như một cái ôm tưởng tượng dành cho con, cho thấy nỗi nhớ không thể cầm giữ trong lòng mà cần được chạm vào điều gì đó thân thuộc – như một cách kết nối với đứa con ở phương xa. Việc “treo áo con bên bàn làm việc” là minh chứng cho việc đứa con luôn hiện hữu trong tâm trí người cha, là động lực để ông viết thơ, để sống và hy vọng. Mặc dù không thể gửi áo cho con “hôm nay”, nhưng người cha vẫn cất giữ như một lời hẹn cho “mai ngày” – ngày đất nước thống nhất. Niềm tin ấy không chỉ là hy vọng riêng của người cha mà còn là ước mong của cả dân tộc về một ngày “nước non một khối”. Hình ảnh những đứa trẻ “áo thêu chim trắng, tha hồ vui chơi” kết thúc bài thơ bằng gam màu tươi sáng, thể hiện niềm tin lạc quan vào tương lai. Ba khổ thơ cuối không chỉ khắc họa tình cha con đầy xúc động, mà còn là biểu tượng của tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng, hướng đến khát vọng hòa bình và đoàn tụ. Câu 2: Trong cuộc sống, tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái luôn là điều thiêng liêng, cao cả và đáng trân trọng. Tuy nhiên, có một thực tế không thể phủ nhận rằng, tình yêu ấy đôi khi trở thành động lực, nhưng cũng có lúc trở thành áp lực đối với những đứa con. Vấn đề này đặt ra một góc nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại. Tình yêu thương của cha mẹ chính là nền tảng đầu tiên giúp con cái hình thành nhân cách và trưởng thành. Tình cảm đó thể hiện qua sự quan tâm, hi sinh, chăm sóc từng miếng ăn, giấc ngủ, đến cả những định hướng cho tương lai. Trong nhiều trường hợp, chính tình yêu ấy trở thành động lực to lớn, giúp con cái vượt qua khó khăn, phấn đấu học tập và sống tốt hơn. Một lời động viên, một ánh mắt tin tưởng, một cái ôm từ cha mẹ cũng đủ tiếp thêm nghị lực để con dám ước mơ và theo đuổi đến cùng. Tuy nhiên, nếu tình yêu thương ấy đi kèm với những kỳ vọng quá lớn, thiếu sự lắng nghe và thấu hiểu, nó dễ dàng biến thành áp lực đè nặng lên tâm hồn con trẻ. Khi cha mẹ áp đặt ước mơ của mình lên con, khi họ so sánh con với người khác, khi sự kỳ vọng vượt quá khả năng của con mà thiếu sự cảm thông, con cái sẽ cảm thấy mình không đủ tốt, không xứng đáng. Nhiều bạn trẻ rơi vào trạng thái căng thẳng, lo âu, thậm chí trầm cảm, vì không thể “làm vừa lòng cha mẹ”. Tình yêu thương lúc này không còn là nơi để con nương tựa, mà trở thành gánh nặng vô hình. Từ góc nhìn của một người con, em hiểu rằng cha mẹ luôn mong muốn điều tốt đẹp nhất cho con. Nhưng điều con cái cần không chỉ là sự chăm sóc vật chất hay lời khuyên răn, mà là sự thấu hiểu, tôn trọng cá nhân, là không gian để con được sống đúng với chính mình. Tình yêu thương chân thành cần đi kèm với sự đồng hành và chia sẻ, chứ không phải kiểm soát hay áp đặt. Là con cái, em trân trọng tình yêu thương của cha mẹ, và em cũng học cách chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc của mình để cha mẹ hiểu rằng: tình yêu thương là sợi dây gắn kết chứ không phải là xiềng xích. Cả cha mẹ và con cái đều cần học cách yêu thương đúng cách – để tình yêu trở thành nguồn sức mạnh, chứ không trở thành gánh nặng. Tóm lại, tình yêu thương của cha mẹ có thể là động lực, cũng có thể là áp lực, tùy thuộc vào cách mà tình yêu ấy được thể hiện. Chỉ khi tình thương ấy đi kèm với sự hiểu biết và lắng nghe, thì nó mới thực sự là ngọn lửa sưởi ấm và nâng đỡ con cái trên hành trình trưởng thành.
Câu 1 (0,5 điểm): Thể thơ của văn bản là thể thơ bốn chữ. Câu 2 (0,5 điểm): Nhân vật trữ tình trong văn bản là người cha – nhân vật “ba” đang sống ở miền Bắc và thương nhớ con mình ở miền Nam. Câu 3 (1,0 điểm): Đề tài: Tình cảm gia đình trong bối cảnh đất nước bị chia cắt. Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu thương sâu sắc, nỗi nhớ nhung day dứt và niềm hy vọng của người cha dành cho con trong hoàn cảnh đất nước còn chia đôi, chưa thể đoàn tụ. Câu 4 (1,0 điểm): “Bâng khuâng cặp mắt đen tròn, Chắt chiu vẳng tiếng chim non gọi đàn…” Biện pháp tu từ được sử dụng: Nhân hoá: “cặp mắt đen tròn”, “tiếng chim non gọi đàn” – gợi hình ảnh sống động, như đứa trẻ đang hiện lên với đôi mắt ngây thơ và tiếng gọi tha thiết. Ẩn dụ: “tiếng chim non gọi đàn” ẩn dụ cho nỗi khao khát sum vầy, đoàn tụ giữa cha và con trong hoàn cảnh đất nước bị chia cắt. Tác dụng: Hai dòng thơ thể hiện rõ nỗi nhớ con khắc khoải và tình cảm dịu dàng, âu yếm của người cha dành cho con. Qua đó, hình ảnh đứa con hiện lên đầy xúc động – non nớt, đáng thương nhưng cũng rất đáng yêu, khiến nỗi nhớ càng thêm da diết, sâu lắng Câu 5 (1,0 điểm): Văn bản gợi lên một ấn tượng sâu đậm về tình cảm ấm áp, chân thành và tha thiết mà người cha dành cho con. Tình yêu ấy thể hiện qua từng hành động nhỏ: ngắm áo trẻ con, mua áo cho con, tưởng tượng về con, treo áo bên bàn làm việc... Người cha luôn day dứt vì không thể gửi áo cho con, nhưng ông không tuyệt vọng mà giữ lấy niềm hy vọng về một ngày mai đất nước thống nhất, con mình và những đứa trẻ khác sẽ được sống trong hòa bình, tự do. Đó là tình phụ tử thiêng liêng, đồng thời cũng là biểu tượng đẹp cho tình cảm gia đình giữa hoàn cảnh đất nước chia cắt.
Câu 1: Trong truyện ngắn “Một lần và mãi mãi”, nhân vật “tôi” được khắc họa là một cậu bé hồn nhiên, ngây thơ nhưng cũng rất giàu tình cảm và biết nhận lỗi. Ban đầu, “tôi” bị sự ham muốn ngọt ngào và lời dụ dỗ của bạn bè làm cho lung lay, nên đã lừa bà Bảy mù bằng tờ giấy giả để đổi lấy kẹo. Tuy nhiên, ngay khi thực hiện hành vi sai trái, “tôi” đã cảm thấy áy náy, đặc biệt là khi tận mắt chứng kiến bà Bảy vẫn lặng lẽ chấp nhận, không trách móc mà gói riêng những tờ giấy lộn. Sự kiện bà Bảy mất khiến “tôi” bàng hoàng, đau xót và mang nỗi ân hận suốt đời. Lớn lên, dù thành đạt, “tôi” vẫn thường trở về quê thăm mộ bà Bảy, cầu mong bà tha thứ. Qua nhân vật này, người đọc cảm nhận được hình ảnh một con người tuy từng sai lầm nhưng có tâm hồn lương thiện, biết hối hận và trân trọng những điều tốt đẹp. Nhân vật “tôi” chính là biểu tượng của sự trưởng thành từ nhận thức và lòng ăn năn, giúp truyền tải mạnh mẽ thông điệp nhân văn về sự trung thực, tình người và những bài học đạo đức trong cuộc sống.
Câu 2: Trong xã hội hiện đại, khi tốc độ phát triển ngày càng nhanh, các giá trị đạo đức dường như có phần bị xao nhãng, thì sự trung thực – một phẩm chất đạo đức quan trọng – lại càng trở nên cần thiết và đáng trân trọng hơn bao giờ hết. Trung thực là sự thật thà, ngay thẳng, không gian dối trong suy nghĩ, lời nói và hành động. Người trung thực là người sống có trách nhiệm với bản thân và với cộng đồng, luôn nói đúng sự thật, dám thừa nhận sai lầm, không vì lợi ích cá nhân mà làm điều sai trái. Trong một xã hội đầy biến động, sự trung thực chính là thước đo đạo đức, là nền tảng để xây dựng lòng tin giữa con người với nhau. Người trung thực thường được người khác quý trọng, tin tưởng và tôn trọng. Trong học tập, trung thực giúp học sinh biết tự lực vươn lên bằng năng lực thật sự, tránh gian lận, rèn luyện được ý chí và phẩm chất tốt đẹp. Trong công việc, trung thực là yếu tố quan trọng để tạo dựng uy tín cá nhân, giúp mối quan hệ giữa đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới bền chặt hơn. Trong đời sống, trung thực giúp xã hội phát triển lành mạnh, bền vững, tạo nên một cộng đồng có văn hóa và đạo đức. Tuy nhiên, trong thực tế, không ít người sẵn sàng gian dối vì lợi ích trước mắt. Học sinh quay cóp trong kiểm tra, người lớn gian lận trong kinh doanh, tham nhũng trong quản lý... Những hành vi thiếu trung thực đó không chỉ làm tổn hại danh dự cá nhân mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội, làm xói mòn niềm tin giữa con người với con người. Vậy làm sao để rèn luyện sự trung thực? Trước hết, mỗi người cần tự ý thức về trách nhiệm đạo đức của mình. Gia đình và nhà trường cần giáo dục con trẻ từ nhỏ về giá trị của trung thực. Xã hội cần có cơ chế để khuyến khích, bảo vệ người trung thực và nghiêm trị hành vi gian dối. Quan trọng hơn cả là mỗi người phải tự soi vào mình, dám sống thật, nói thật và làm thật. Tóm lại, trung thực là phẩm chất đạo đức cao quý, góp phần tạo nên một xã hội tốt đẹp. Dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, sống trung thực vẫn luôn là điều đáng quý và cần giữ gìn. Bởi lẽ, một người trung thực không chỉ sống trong sự thanh thản của lương tâm mà còn để lại dấu ấn tốt đẹp trong lòng người khác và xã hội.
Câu 1 (0,5 điểm): Văn bản “Một lần và mãi mãi” thuộc thể loại truyện ngắn. Câu 2 (0,5 điểm): Văn bản được kể theo ngôi thứ nhất – người kể xưng “tôi”. Câu 3 (1,0 điểm): Cốt truyện của văn bản đơn giản nhưng cảm động. Truyện xoay quanh một kỉ niệm thời thơ ấu của nhân vật “tôi” khi cùng bạn là thằng Bá lừa bà Bảy mù bằng tờ giấy giả để lấy kẹo. Sự việc lên đến cao trào khi bà Bảy mất, nhân vật “tôi” bàng hoàng, ân hận và mang theo nỗi day dứt suốt cả cuộc đời. Cốt truyện có sự phát triển hợp lý: mở đầu bằng khung cảnh, tiếp theo là hành động sai lầm, rồi dẫn đến biến cố – cái chết của bà Bảy – và kết thúc bằng sự hối lỗi muộn màng. Câu 4 (1,0 điểm): Nội dung văn bản kể lại một kỉ niệm thời thơ ấu gắn với lỗi lầm nhỏ của nhân vật “tôi” và người bạn khi lừa bà Bảy mù, từ đó bày tỏ sự ân hận sâu sắc. Văn bản gửi gắm thông điệp: Có những lỗi lầm nếu không kịp sửa chữa sẽ trở thành nỗi ân hận suốt đời. Đồng thời nhấn mạnh giá trị của sự trung thực, lòng bao dung và tình người. Câu 5 (1,0 điểm): Câu nói “Trong đời, có những điều ta đã lầm lỡ, không bao giờ còn có dịp để sửa chữa được nữa” thể hiện một chân lý sâu sắc. Trong cuộc sống, con người không tránh khỏi những sai lầm, nhưng có những sai lầm – nếu không kịp thời nhận ra và sửa chữa – sẽ để lại hậu quả vĩnh viễn và trở thành nỗi day dứt, tiếc nuối không thể bù đắp. Câu nói là lời nhắn nhủ con người hãy sống trung thực, cẩn trọng với hành động và lời nói của mình, biết hối lỗi đúng lúc để không phải ân hận về sau.
Trong dòng văn học hiện đại Việt Nam, nhà văn Nguyễn Quang Thiều được biết đến là cây bút giàu cảm xúc, mang phong cách nghệ thuật sâu lắng, nhân văn và giàu chất thơ. Truyện ngắn “Người cha” là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện tài năng cũng như chiều sâu tư tưởng của ông. Tác phẩm là một câu chuyện cảm động về tình cha con, về nỗi đau đớn và sự tổn thương trong một gia đình tan vỡ, đồng thời cũng là hành trình tìm lại tình yêu thương, sự cảm thông và hàn gắn giữa cha và con. Truyện ngắn “Người cha” kể về cuộc sống của một cô bé và em trai sau khi mẹ bỏ đi theo người đàn ông khác. Người cha chìm trong nỗi đau, trong sự tổn thương, dằn vặt mà trút hết lên con cái bằng sự lạnh lùng, bạo lực và rượu chè. Nhưng ẩn sau vẻ ngoài khô cằn, cộc cằn và đầy bế tắc ấy lại là một người cha vẫn luôn âm thầm yêu thương con mình. Truyện ngắn là hành trình từ xa cách, giận dữ, tổn thương đến tha thứ, cảm thông và thấu hiểu giữa cha và con. Trước hết, “Người cha” khắc họa chân thực một hiện thực gia đình tan vỡ – hậu quả từ những rạn nứt trong đời sống hôn nhân. Mẹ bỏ đi, người cha bị tổn thương sâu sắc, ông trút giận lên con, tìm đến rượu như một cách để quên đi thực tại cay đắng. Trong mắt người cha, người vợ cũ là một vết thương chưa lành, là nỗi đau không thể nguôi. Chính vì thế, ông đã cấm các con nhắc đến mẹ và thậm chí nói dối rằng mẹ đã chết. Hành vi ấy tưởng chừng độc đoán và vô cảm, nhưng thực chất lại xuất phát từ một tâm hồn tan nát vì bị phản bội và cô đơn. Hình ảnh người cha trong truyện là hiện thân của một người đàn ông mang đầy vết thương tâm lý. Ông sống trong sự bất lực, nghèo khổ, gánh nặng nuôi con một mình giữa nỗi cô đơn bủa vây. Ông dồn nén cảm xúc vào rượu, rồi say xỉn và đánh con – hành vi không thể biện minh nhưng cũng không thể không cảm thông. Trong sâu thẳm, người cha ấy vẫn yêu thương các con, vẫn lo lắng khi thấy con gái bị thương, vẫn thức dậy sớm đi làm, vẫn cố gắng gồng gánh cuộc sống dù ngày càng khốn khó. Càng về cuối truyện, lớp vỏ lạnh lùng, bạo lực dần được bóc tách để lộ ra một người cha đáng thương, yếu đuối, đầy tình cảm nhưng không biết cách thể hiện. Điều làm nên giá trị nhân văn sâu sắc của truyện chính là hình ảnh người con gái – nhân vật “tôi”. Dù sống trong cảnh thiếu thốn vật chất và tinh thần, cô bé ấy vẫn hiện lên như một đứa trẻ giàu lòng vị tha, bao dung và thấu hiểu. Cô đã phải bỏ học, thay mẹ lo toan cho em, cho cha, gồng gánh gia đình nhỏ khi chỉ mới mười hai tuổi. Cô không chỉ chịu đựng đòn roi từ cha, mà còn chịu đựng nỗi đau tinh thần khi chứng kiến gia đình tan vỡ. Thế nhưng, điều cảm động là cô bé không hề oán trách cha mình. Cô hiểu cha, hiểu nỗi đau của cha, cảm nhận được tình yêu vụng về và câm lặng của ông, và luôn tìm cách giấu đi nỗi đau thể xác để cha không phải buồn thêm. Khi cổ tay bị bong gân do cha đánh, cô bé không chịu đựng nổi nữa và bật khóc: “Cha ơi! Con đau lắm!”. Tiếng gọi đó không chỉ là lời kêu cứu thể xác mà còn là sự vỡ òa của những dồn nén cảm xúc. Chính giây phút ấy đã làm thức tỉnh người cha. Ông bàng hoàng, hoảng hốt, rồi ôm con vào lòng và thốt lên: “Từ nay cha không buồn nữa. Có đứa con như con thì cha chẳng bao giờ buồn nữa.” Đó là một trong những khoảnh khắc cảm động nhất trong văn học Việt Nam hiện đại, khi tình cha con – dù bị tổn thương, dù đầy đớn đau – vẫn có thể hàn gắn lại bằng tình yêu chân thành và sự tha thứ. Truyện ngắn không sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật cầu kỳ, nhưng lại chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thực và cảm xúc lắng đọng. Giọng văn mộc mạc, tự nhiên, thấm đẫm tình cảm. Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất – qua lời kể của người con gái – để dẫn dắt người đọc đi sâu vào nội tâm nhân vật. Cách kể ấy khiến câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, đồng thời bộc lộ rõ sự cảm thông và bao dung mà nhân vật dành cho người cha. Nguyễn Quang Thiều cũng rất tinh tế khi khai thác mâu thuẫn tâm lý nhân vật cha – vừa yêu con, vừa trút giận lên con, để rồi cuối cùng tìm được con đường quay trở lại với tình yêu thương. Thông qua truyện ngắn “Người cha”, nhà văn Nguyễn Quang Thiều không chỉ kể một câu chuyện buồn về sự tan vỡ trong gia đình, mà còn là một lời nhắn nhủ cảm động về giá trị của tình thân, về lòng bao dung, thấu hiểu và khả năng chữa lành những vết thương bằng tình yêu thương. Ông không lý tưởng hóa nhân vật, mà để họ hiện lên trong sự thật – đầy khiếm khuyết, đầy đau đớn, nhưng cũng đầy nhân tính. Đó là cách ông giữ cho văn học một chiều sâu nhân bản, một ánh sáng hy vọng giữa bóng tối khổ đau. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi các vấn đề gia đình, ly hôn, trẻ em bị tổn thương ngày càng phổ biến, truyện ngắn “Người cha” vẫn giữ nguyên giá trị thời sự và nhân văn của nó. Tác phẩm không chỉ khiến người đọc rơi nước mắt, mà còn khiến mỗi người phải suy nghĩ, phải nhìn lại chính mình, những người thân yêu và cách mà ta đối xử với nhau. Sự bao dung, sự sẻ chia và yêu thương – đó chính là chiếc cầu nối có thể cứu rỗi con người khỏi vực sâu của khổ đau và chia ly. Tóm lại, “Người cha” là một truyện ngắn xuất sắc, vừa có giá trị nghệ thuật vừa có chiều sâu tư tưởng. Qua câu chuyện cảm động về một người cha bất hạnh và đứa con gái giàu lòng nhân hậu, Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa thành công những nỗi đau thầm lặng trong mỗi gia đình, đồng thời mở ra một cánh cửa hy vọng: dù có tan vỡ, có tổn thương đến đâu, tình yêu thương vẫn có thể hàn gắn tất cả.
Thạch Lam là một trong những cây bút tiêu biểu của văn học hiện thực giai đoạn 1930-1945. Ông nổi bật với lối viết nhẹ nhàng, sâu lắng, giàu cảm xúc và đầy chất nhân đạo. Trong truyện ngắn Hai lần chết, Thạch Lam đã khắc họa chân thực số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ thông qua hình ảnh nhân vật Dung. Qua đó, tác giả thể hiện niềm cảm thương sâu sắc và thái độ phê phán những hủ tục, những tư tưởng lạc hậu đã đẩy người phụ nữ vào bi kịch. Dung là con gái trong một gia đình từng khá giả nhưng đã sa sút. Từ nhỏ, nàng đã sống trong sự lạnh nhạt, thờ ơ của những người thân trong gia đình. Không được yêu thương, chăm sóc, lớn lên nàng lại bị mẹ đẻ “bán” cho một gia đình giàu có để đổi lấy mấy trăm đồng bạc. Cuộc hôn nhân không tình yêu ấy đã đẩy Dung vào một cuộc sống đầy tăm tối, khổ đau. Lần đầu tiên trong đời, nàng phải lao động cực nhọc, "đầu tắt mặt tối suốt ngày", nhưng điều khiến nàng đau đớn hơn là sự cô đơn, không ai cảm thông hay an ủi. Người chồng thì vô tâm, nhu nhược, mẹ chồng thì cay nghiệt, em chồng thì ghê gớm. Mỗi lần nàng mệt mỏi, tủi thân mà khóc, bà mẹ chồng lại chì chiết, nhắc đến món tiền cưới như một sự ràng buộc, như một cái giá để mua nàng về làm người ở trong nhà. Bi kịch của Dung không dừng lại ở đó. Khi quá khổ cực, nàng đã viết thư về nhà, cầu mong sự giúp đỡ, nhưng đáp lại chỉ là sự im lặng. Cuối cùng, vì không thể chịu nổi, nàng ăn trộm tiền mẹ chồng để trốn về nhưng lại bị chính mẹ ruột đay nghiến, từ chối che chở. Bị đẩy đến tận cùng của tuyệt vọng, Dung nghĩ đến cái chết như một sự giải thoát. Hình ảnh nàng "lờ mờ thấy dòng nước", rồi "uất ức lịm đi", "máu đỏ trào lên" là một hình ảnh đầy ám ảnh về số phận người phụ nữ bị xã hội và chính gia đình mình ruồng rẫy. Tuy nhiên, Dung không chết. Nàng được cứu sống, nhưng cuộc đời vẫn không mỉm cười với nàng. Câu trả lời “Con xin về” là một sự cam chịu đầy xót xa. Nó phản ánh sự bế tắc, không lối thoát của người phụ nữ trong xã hội cũ nơi họ bị tước đoạt quyền được sống hạnh phúc, bị xem như món hàng trong những cuộc trao đổi. Nhân vật Dung là hình ảnh tiêu biểu cho nỗi đau của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến và tư tưởng trọng nam khinh nữ lỗi thời. Qua Dung, Thạch Lam không chỉ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc mà còn lên án mạnh mẽ những bất công trong xã hội. Từ đó, tác phẩm gợi ra những suy ngẫm về giá trị của tình thương, của tự do và quyền sống của con người, đặc biệt là người phụ nữ. Đây chính là giá trị nhân đạo sâu sắc và bền vững trong văn chương Thạch Lam.
Chiến tranh là thử thách khắc nghiệt nhất của một dân tộc. Nó không chỉ đòi hỏi sức mạnh quân sự mà còn cần cả tinh thần đoàn kết, ý chí bất khuất và những hy sinh thầm lặng. Trong hoàn cảnh đó, những cuộc chia ly nơi hậu phương tiền tuyến trở thành hình ảnh đầy xúc động, khắc sâu vào tâm khảm mỗi con người Việt Nam thời chiến. Đoạn trích "Đường ra mặt trận" của Chính Hữu đã thể hiện thật chân thực và xúc động không khí lên đường ra trận, đặc biệt là tình cảm tha thiết trong những cuộc chia tay cuộc chia ly giữa những con người cùng chung lý tưởng yêu nước.Ngay từ những câu thơ đầu: “Những buổi vui sao, cả nước lên đường, Xao xuyến bờ tre, từng hồi trống giục”, nhà thơ đã gợi ra một khung cảnh rộn ràng, hào hứng của cả dân tộc khi đứng dậy đánh giặc. Cuộc chia tay không mang màu sắc bi lụy, đau thương, mà ngược lại, lại đầy khí thế sục sôi, mang dáng dấp của một ngày hội lớn. Dưới con mắt người lính người thi sĩ, giây phút tiễn biệt là một khoảnh khắc thiêng liêng, là sự hòa quyện của niềm vui, lòng yêu nước và sự quyết tâm. Cảm xúc về cuộc chia ly còn được thể hiện rõ qua hình ảnh: “Xóm dưới làng trên, con trai con gái .Xôi nắm cơm đùm, ríu rít theo nhau” một bức tranh sống động về những người mẹ, người vợ, người em gái tiễn người thân lên đường. Họ mang theo chút quà quê đơn sơ, gói ghém yêu thương vào từng nắm xôi, miếng cơm. Những hành động giản dị ấy lại chứa đựng biết bao tình cảm lớn lao là tình làng nghĩa xóm, là tình đồng bào, là sự gắn bó keo sơn giữa người ở lại và người ra đi.Đặc biệt, câu thơ: “Chào nhau không kịp nhớ mặt” đã lột tả sâu sắc cảm giác vội vã, khẩn trương của những cuộc chia ly trong thời chiến. Không có thời gian để níu kéo, không có cơ hội để lưu giữ từng ánh mắt, nụ cười người ta chỉ kịp vẫy tay, dặn nhau giữ gìn sức khỏe rồi nhanh chóng rời đi. Thế nhưng, chính sự gấp gáp ấy lại càng làm nổi bật tinh thần xả thân, sự quyết tâm lên đường vì Tổ quốc. Người lính ra đi không chỉ mang theo lời chúc của người thân, mà còn gánh trên vai trách nhiệm của cả một dân tộc. Âm thanh và hình ảnh được sử dụng trong đoạn thơ cũng góp phần làm nổi bật cảm xúc chia ly: “Dô hò nón vẫy theo, Hàng ngũ ta đi dài như tiếng hát” tiếng hò, tiếng hát, tiếng cười, tiếng súng tạo nên một bản hòa ca của lòng yêu nước. Không khí chia tay không bi lụy mà đầy sức sống, đầy niềm tin chiến thắng. Chính Hữu không chỉ miêu tả hiện thực mà còn nâng tầm nó lên thành biểu tượng , biểu tượng của tình yêu quê hương đất nước, của lòng tự hào dân tộc. Cuối cùng, đoạn thơ khép lại bằng hình ảnh trùng điệp của đoàn quân ra trận: “Thình thình đại bác Nhịp những bước chân Cả nước lên đường”. Ở đó, cuộc chia ly không còn là của riêng ai, mà đã trở thành sức mạnh tinh thần của cả dân tộc. Người đi – người ở lại đều chung một nhịp đập con tim: hướng về Tổ quốc. Qua đoạn trích "Đường ra mặt trận", Chính Hữu đã thể hiện một cách đầy cảm xúc về cuộc chia ly trong chiến tranh. Đó là những chia ly mang sức nặng lịch sử nhưng cũng chan chứa tình người. Chia tay không chỉ là giây phút bịn rịn mà còn là sự gửi gắm yêu thương, là niềm tin vào ngày trở về trong chiến thắng. Bài thơ đã khiến người đọc xúc động trước vẻ đẹp tâm hồn Việt Nam trong khói lửa chiến tranh: vừa kiên cường, dũng cảm, vừa nhân hậu, sâu sắc.