Tằng Thị Xuân Mai

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Tằng Thị Xuân Mai
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Có Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam hiện lên như một hình ảnh đẹp đẽ, giản dị và giàu tình cảm trong cuộc sống thôn quê thời xưa. Dù cuộc sống vất vả, gánh hàng buôn bán chỉ đáng giá hai chục bạc, cô vẫn luôn chu đáo, tận tụy vì gia đình. Hình ảnh cô trở về làng trong đêm gió bấc lạnh lẽo, mệt mỏi nhưng lòng lại ấm áp khi nghĩ đến mẹ già, các em nhỏ và ngôi nhà thân yêu, thể hiện tình yêu thương sâu nặng của cô với mái ấm gia đình. Tâm không chỉ là người chị đảm đang, tảo tần, mà còn là người phụ nữ có trách nhiệm, biết hy sinh và giàu lòng vị tha. Cô không ngại gian khổ, chỉ mong mang lại niềm vui, sự đủ đầy cho những người thân yêu. Tác giả dã sử dụng ngôi kể thứ ba,nghệ thuật ,biện pháp tu từ ,Bằng giọng văn nhẹ nhàng, tinh tế, Thạch Lam đã khắc họa một hình tượng đẹp về người phụ nữ Việt Nam – cần cù, nhân hậu và giàu đức hy sinh. Cô Tâm khiến người đọc cảm phục, đồng cảm và trân quý hơn những giá trị bình dị trong cuộc sống thường ngày.


Trên tuyến đường Trường Sơn khốc liệt, giữa bom đạn và gian khổ của chiến tranh, hiện lên vẻ đẹp tâm hồn cao cả của những con người đã dâng hiến tuổi trẻ và tình yêu thương cho Tổ quốc. Đoạn trích từ tiểu thuyết Dấu chân người lính của Nguyễn Minh Châu đã khắc họa sâu sắc hình ảnh chị Nết – một nữ thanh niên xung phong mang trong mình nỗi nhớ nhà da diết nhưng vẫn kiên cường bám trụ nơi tuyến lửa. Vẻ đẹp tâm hồn của chị hiện lên từ những hồi ức đầy tình yêu thương dành cho mẹ, cho các em, cho quê hương lam lũ mà bình yên. Dù đau đớn trước mất mát quá lớn – mẹ và em chết vì bom Mỹ – nhưng chị vẫn “nghiến răng mà làm việc”, dồn nén nỗi đau để hoàn thành nhiệm vụ. Không chỉ riêng Nết, những người lính trên tuyến đường Trường Sơn đều mang trong mình tình cảm tha thiết với quê hương, với đồng đội, với lý tưởng giải phóng dân tộc. Họ là biểu tượng của chủ nghĩa anh hùng cách mạng, là hiện thân cho một thế hệ sống đẹp, sống có trách nhiệm và biết hi sinh vì nghĩa lớn. Chính tâm hồn trong sáng, kiên cường ấy đã làm nên sức mạnh kỳ diệu trong cuộc kháng chiến trường kỳ của dân t


C1:

Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích:

→ Đoạn trích sử dụng ngôi kể thứ ba. Dấu hiệu là việc người kể không xưng “tôi”, mà kể về nhân vật Nết qua cách dùng các từ “cô”, “Nết”, “chị của Khuê”,… thể hiện người kể như người quan sát bên ngoài.

C2:

Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa ở đoạn trích:


  • “Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại.”
  • “Có đêm khuya khoắt ngồi trước khuôn bếp, Nết lắng nghe thấy đủ các thứ tiếng động của rừng…”

C3

Tác dụng của cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức:

→ Cách kể chuyện này giúp làm nổi bật chiều sâu nội tâm nhân vật Nết. Những hồi ức về gia đình, ký ức tuổi thơ gắn với mẹ và em tạo nên sự đối lập đầy xúc động với hiện thực chiến trường khốc liệt. Qua đó, người đọc cảm nhận được nỗi đau riêng gắn với mất mát chung của chiến tranh, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp kiên cường, giàu tình cảm và lòng yêu thương quê hương, gia đình của người con gái trong chiến tranh.

C4

Phân tích hiệu quả của ngôn ngữ thân mật trong đoạn văn:

→ Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật, đời thường như: “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”, “khóc thét om cả nhà”, “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!” đã tạo nên sự gần gũi, sinh động và chân thật cho hồi ức. Những câu nói quen thuộc ấy khắc họa sinh động tình cảm gia đình giản dị, ấm áp, đồng thời gợi lên sự tiếc nuối, đau xót về những điều tưởng chừng bình thường nhưng lại trở thành nỗi đau trong khung cảnh chiến tranh ác liệt

C5

Suy nghĩ về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh qua lời nói của Nết:

→ Câu nói của Nết thể hiện một thái độ sống kiên cường, biết kìm nén cảm xúc cá nhân để hoàn thành nhiệm vụ chung. Trong nghịch cảnh, có người dễ gục ngã, có người chọn né tránh, nhưng cũng có người như Nết, lựa chọn mạnh mẽ, hành động thay cho than vãn. Điều đó cho thấy, sức mạnh tinh thần, lòng trách nhiệm và lý tưởng sống cao đẹp giúp con người vượt qua đau thương để vươn lên. Sự lựa chọn không khóc lúc này không phải là sự vô cảm, mà là bản lĩnh, là một lời hứa với bản thân: “sẽ khóc sau khi hoàn thành trách nhiệm”. Đây là bài học lớn về lòng can đảm và nghị lực sống.



C1:

Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích:

→ Đoạn trích sử dụng ngôi kể thứ ba. Dấu hiệu là việc người kể không xưng “tôi”, mà kể về nhân vật Nết qua cách dùng các từ “cô”, “Nết”, “chị của Khuê”,… thể hiện người kể như người quan sát bên ngoài.

C2:

Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa ở đoạn trích:


  • “Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo, khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại.”
  • “Có đêm khuya khoắt ngồi trước khuôn bếp, Nết lắng nghe thấy đủ các thứ tiếng động của rừng…”

C3

Tác dụng của cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức:

→ Cách kể chuyện này giúp làm nổi bật chiều sâu nội tâm nhân vật Nết. Những hồi ức về gia đình, ký ức tuổi thơ gắn với mẹ và em tạo nên sự đối lập đầy xúc động với hiện thực chiến trường khốc liệt. Qua đó, người đọc cảm nhận được nỗi đau riêng gắn với mất mát chung của chiến tranh, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp kiên cường, giàu tình cảm và lòng yêu thương quê hương, gia đình của người con gái trong chiến tranh.

C4

Phân tích hiệu quả của ngôn ngữ thân mật trong đoạn văn:

→ Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật, đời thường như: “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”, “khóc thét om cả nhà”, “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khỏe trêu em!” đã tạo nên sự gần gũi, sinh động và chân thật cho hồi ức. Những câu nói quen thuộc ấy khắc họa sinh động tình cảm gia đình giản dị, ấm áp, đồng thời gợi lên sự tiếc nuối, đau xót về những điều tưởng chừng bình thường nhưng lại trở thành nỗi đau trong khung cảnh chiến tranh ác liệt

C5

Suy nghĩ về cách mỗi người đối diện với nghịch cảnh qua lời nói của Nết:

→ Câu nói của Nết thể hiện một thái độ sống kiên cường, biết kìm nén cảm xúc cá nhân để hoàn thành nhiệm vụ chung. Trong nghịch cảnh, có người dễ gục ngã, có người chọn né tránh, nhưng cũng có người như Nết, lựa chọn mạnh mẽ, hành động thay cho than vãn. Điều đó cho thấy, sức mạnh tinh thần, lòng trách nhiệm và lý tưởng sống cao đẹp giúp con người vượt qua đau thương để vươn lên. Sự lựa chọn không khóc lúc này không phải là sự vô cảm, mà là bản lĩnh, là một lời hứa với bản thân: “sẽ khóc sau khi hoàn thành trách nhiệm”. Đây là bài học lớn về lòng can đảm và nghị lực sống.



Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).


Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andecxen, như:


  • Nàng tiên cá,
  • Cô bé bán diêm.



Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen có tác dụng:


  • Tăng tính biểu cảm, gợi không khí cổ tích, lãng mạn cho bài thơ;
  • Liên hệ giữa thế giới cổ tích và thực tại, qua đó làm nổi bật nỗi đau, khát vọng và vẻ đẹp của tình yêu.



Câu 4. Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” thể hiện:


  • Nỗi buồn sâu lắng, da diết trong tình yêu;
  • Gợi liên tưởng giữa thiên nhiên (biển) và cảm xúc con người (nước mắt), làm tăng chiều sâu xúc cảm và hình tượng hóa nỗi đau của nhân vật trữ tình.



Câu 5. Nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối hiện lên với vẻ đẹp của sự cảm thông, bao dung và yêu thương sâu sắc. Dù tình yêu dang dở, người ấy vẫn gửi lời ru dịu dàng, an ủi, hy sinh, thể hiện một tình yêu nhân hậu, cao thượng và đầy chất thơ.


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).


Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andecxen, như:


  • Nàng tiên cá,
  • Cô bé bán diêm.



Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen có tác dụng:


  • Tăng tính biểu cảm, gợi không khí cổ tích, lãng mạn cho bài thơ;
  • Liên hệ giữa thế giới cổ tích và thực tại, qua đó làm nổi bật nỗi đau, khát vọng và vẻ đẹp của tình yêu.



Câu 4. Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” thể hiện:


  • Nỗi buồn sâu lắng, da diết trong tình yêu;
  • Gợi liên tưởng giữa thiên nhiên (biển) và cảm xúc con người (nước mắt), làm tăng chiều sâu xúc cảm và hình tượng hóa nỗi đau của nhân vật trữ tình.



Câu 5. Nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối hiện lên với vẻ đẹp của sự cảm thông, bao dung và yêu thương sâu sắc. Dù tình yêu dang dở, người ấy vẫn gửi lời ru dịu dàng, an ủi, hy sinh, thể hiện một tình yêu nhân hậu, cao thượng và đầy chất thơ.


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).


Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andecxen, như:


  • Nàng tiên cá,
  • Cô bé bán diêm.



Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen có tác dụng:


  • Tăng tính biểu cảm, gợi không khí cổ tích, lãng mạn cho bài thơ;
  • Liên hệ giữa thế giới cổ tích và thực tại, qua đó làm nổi bật nỗi đau, khát vọng và vẻ đẹp của tình yêu.



Câu 4. Biện pháp so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” thể hiện:


  • Nỗi buồn sâu lắng, da diết trong tình yêu;
  • Gợi liên tưởng giữa thiên nhiên (biển) và cảm xúc con người (nước mắt), làm tăng chiều sâu xúc cảm và hình tượng hóa nỗi đau của nhân vật trữ tình.



Câu 5. Nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối hiện lên với vẻ đẹp của sự cảm thông, bao dung và yêu thương sâu sắc. Dù tình yêu dang dở, người ấy vẫn gửi lời ru dịu dàng, an ủi, hy sinh, thể hiện một tình yêu nhân hậu, cao thượng và đầy chất thơ.


Nguyễn Du là bậc thầy trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, sử dụng cảnh vật để phản chiếu tâm trạng nhân vật. Trong Truyện Kiều, bút pháp này được thể hiện tinh tế qua đoạn trích miêu tả cảnh Thúy Kiều trở lại vườn Lâm Tri sau nhiều năm lưu lạc.


Mở đầu, Nguyễn Du dựng lên khung cảnh thiên nhiên gợi cảm giác hiu quạnh:


“Cỏ cây cũng muốn lặng thinh

Dòng sông buồn bã, trăng nhìn lẻ loi.”


Thiên nhiên được nhân hóa, mang tâm trạng như chính con người. “Cỏ cây” như “muốn lặng thinh”, “dòng sông” trở nên “buồn bã”, ánh trăng cũng cô đơn như lòng Kiều. Không gian thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn là tấm gương phản chiếu nỗi cô đơn, xót xa của nàng.


Ngoài ra, Nguyễn Du còn sử dụng hình ảnh quen thuộc của thi ca trung đại như cánh buồm, dòng nước, trăng sao để gợi sự trôi dạt, vô định của số phận con người. Như vậy, thông qua bút pháp tả cảnh ngụ tình, nhà thơ không chỉ khắc họa cảnh sắc thiên nhiên mà còn diễn tả sâu sắc tâm trạng đau thương của Thúy Kiều, làm tăng tính bi cảm cho tác phẩm.


Sự hy sinh và cống hiến sẽ luôn được ghi nhớ, trân trọng.

Ý nghĩa với cuộc sống hôm nay:

Lời nhắc nhở về sự tri ân đối với những người đã cống hiến cho đất nước.

Nhấn mạnh giá trị của sự ghi nhớ, lòng biết ơn đối với quá khứ để hướng đến tương lai.

Dù thời gian trôi qua, những hy sinh cao đẹp sẽ không bao giờ bị lãng quên.

Đoạn trích khắc họa hình ảnh người lính trong ngày chiến thắng vẫn nhớ về một người đã khuất, thể hiện sự trân trọng với những người đã hy sinh.

Lá thư bị vương máu – biểu tượng của chiến tranh khốc liệt – được gửi đến Hạnh, một cô gái trẻ từng mang ước mơ theo đuổi nghệ thuật, nhưng cuối cùng lại gắn cuộc đời mình với nhiệm vụ kháng chiến.

Câu kết “Những người lính trong tiểu đội của tôi tin rằng… lá thư đó đã đến tay cô gái có đôi mắt như vì sao sáng lấp lánh” không chỉ thể hiện niềm tin vào sự tiếp nối ký ức mà còn nói lên rằng, những người đã ra đi vẫn mãi sống trong lòng đồng đội và Tổ quốc.


Minh đại diện cho thế hệ những người lính không chỉ kiên cường trong chiến đấu mà còn giàu lòng nhân ái, luôn ghi nhớ công lao của đồng đội.

Vẻ đẹp ấy làm nổi bật tinh thần đồng chí trong kháng chiến: cùng nhau chiến đấu, hy sinh và không bao giờ quên nhau.


Qua nhân vật Minh, bài thơ tôn vinh những giá trị cao đẹp của tình đồng đội – một yếu tố quan trọng trong cuộc chiến bảo vệ đất nư