

Vũ Trọng Lượng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Thể thơ của văn bản: Thơ tự do.
Câu 2.
Một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả kí ức tuổi học trò:
- “sân trường”, “cây phượng”, “tiếng ve”, “tà áo mỏng bay qua cổng trường”, “sách giáo khoa xưa”, “thầy cô”, “mái trường”, “tấm bảng xanh”, “tuổi đôi mươi”.
Câu 3.
Dòng thơ in đậm:
“Thôi đừng nghe tiếng ve kêu cháy ruột”
“Thôi đừng xa mái trường như bóng mẹ”
Biện pháp nghệ thuật:
- Điệp ngữ “Thôi đừng…” được lặp đi lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ.
- So sánh: “mái trường như bóng mẹ”.
Hiệu quả nghệ thuật:
- Điệp ngữ “Thôi đừng…” gợi lên cảm xúc tiếc nuối, lưu luyến về một thời đã qua – tuổi học trò, đồng thời nhấn mạnh sự cố gắng kìm nén nỗi nhớ trong tâm hồn người trưởng thành.
- So sánh “mái trường như bóng mẹ” thể hiện tình cảm thiêng liêng, gắn bó sâu nặng của nhân vật trữ tình đối với mái trường – nơi chở che, nuôi dưỡng tâm hồn như tình mẹ bao la.
Câu 4.
Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình:
Nhân vật trữ tình bày tỏ tình cảm yêu thương, biết ơn và tiếc nuối đối với mái trường, thầy cô, bạn bè và những kỷ niệm tuổi học trò. Đó là sự hoài niệm đầy xúc động về một thời đẹp đẽ đã qua, chan chứa sự trân trọng những giá trị tinh thần và ký ức sâu sắc không thể quên.
Câu 5.
Bài học rút ra về cách ứng xử với quá khứ và những giá trị tinh thần:
Chúng ta cần trân trọng, gìn giữ những ký ức đẹp đẽ của quá khứ, bởi đó là nền tảng tạo nên con người hiện tại. Hãy sống tử tế, biết ơn và luôn hướng về những giá trị tinh thần cao đẹp như tình thầy trò, tình bạn, mái trường… để tiếp tục lan tỏa yêu thương và đạo lý trong cuộc sống hôm nay.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm, bởi toàn bài thơ chủ yếu thể hiện tâm trạng, cảm xúc nhớ thương, day dứt và an ủi của “tôi” đối với nhân vật “em”.
⸻
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến hai tác phẩm tiêu biểu của Hans Christian Andersen:
• Nàng tiên cá (“nàng tiên bé nhỏ”, “Andecxen quên?”)
• Nữ hoàng băng giá (“đêm Andecxen”, tuyết lạnh, bão tố…)
⸻
Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm cổ tích của Andersen có các tác dụng sau:
• Tạo liên hệ biểu tượng giữa tình yêu đỗ vỡ của “tôi”–“em” với những cổ tích buồn, mang tính hy sinh và bi kịch.
• Gia tăng chiều sâu cảm xúc, cho thấy tình yêu của nhân vật trữ tình vừa lãng mạn vừa mang nỗi day dứt như những câu chuyện cổ.
• Khơi gợi không gian huyền ảo, khiến ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và gợi liên tưởng.
⸻
Câu 4. Trong so sánh
Biển mặn mòi như nước mắt của em
• Gợi hình mạnh mẽ: so sánh muối biển với nước mắt làm ta hình dung rõ vị mặn đắng và độ mặn nồng của nỗi buồn.
• Tăng cường nỗi thương: cho thấy nỗi đau của “em” sâu đậm đến mức tràn đầy biển cả.
• Thể hiện sự đồng cảm: “tôi” cảm nhận được nỗi khắc khoải, khiến độc giả cũng chạnh lòng.
⸻
Câu 5. Ở khổ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên với vẻ đẹp:
• Ân cần, chở che (“Thôi ngủ đi em… đừng thao thức nữa”), thể hiện tấm lòng dịu dàng, muốn xoa dịu nỗi đau cho “em”.
• Biết hy sinh (“Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu”), cho thấy tình yêu mãnh liệt, sẵn sàng hiến dâng trọn vẹn.
• Lãng mạn mang hơi hướng cổ tích, khép lại lời ru bằng hình ảnh vừa thực vừa huyền ảo, đầy chất thơ và cảm xúc.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm, bởi toàn bài thơ chủ yếu thể hiện tâm trạng, cảm xúc nhớ thương, day dứt và an ủi của “tôi” đối với nhân vật “em”.
⸻
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến hai tác phẩm tiêu biểu của Hans Christian Andersen:
• Nàng tiên cá (“nàng tiên bé nhỏ”, “Andecxen quên?”)
• Nữ hoàng băng giá (“đêm Andecxen”, tuyết lạnh, bão tố…)
⸻
Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm cổ tích của Andersen có các tác dụng sau:
• Tạo liên hệ biểu tượng giữa tình yêu đỗ vỡ của “tôi”–“em” với những cổ tích buồn, mang tính hy sinh và bi kịch.
• Gia tăng chiều sâu cảm xúc, cho thấy tình yêu của nhân vật trữ tình vừa lãng mạn vừa mang nỗi day dứt như những câu chuyện cổ.
• Khơi gợi không gian huyền ảo, khiến ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và gợi liên tưởng.
⸻
Câu 4. Trong so sánh
Biển mặn mòi như nước mắt của em
• Gợi hình mạnh mẽ: so sánh muối biển với nước mắt làm ta hình dung rõ vị mặn đắng và độ mặn nồng của nỗi buồn.
• Tăng cường nỗi thương: cho thấy nỗi đau của “em” sâu đậm đến mức tràn đầy biển cả.
• Thể hiện sự đồng cảm: “tôi” cảm nhận được nỗi khắc khoải, khiến độc giả cũng chạnh lòng.
⸻
Câu 5. Ở khổ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên với vẻ đẹp:
• Ân cần, chở che (“Thôi ngủ đi em… đừng thao thức nữa”), thể hiện tấm lòng dịu dàng, muốn xoa dịu nỗi đau cho “em”.
• Biết hy sinh (“Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu”), cho thấy tình yêu mãnh liệt, sẵn sàng hiến dâng trọn vẹn.
• Lãng mạn mang hơi hướng cổ tích, khép lại lời ru bằng hình ảnh vừa thực vừa huyền ảo, đầy chất thơ và cảm xúc.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm, bởi toàn bài thơ chủ yếu thể hiện tâm trạng, cảm xúc nhớ thương, day dứt và an ủi của “tôi” đối với nhân vật “em”.
⸻
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến hai tác phẩm tiêu biểu của Hans Christian Andersen:
• Nàng tiên cá (“nàng tiên bé nhỏ”, “Andecxen quên?”)
• Nữ hoàng băng giá (“đêm Andecxen”, tuyết lạnh, bão tố…)
⸻
Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm cổ tích của Andersen có các tác dụng sau:
• Tạo liên hệ biểu tượng giữa tình yêu đỗ vỡ của “tôi”–“em” với những cổ tích buồn, mang tính hy sinh và bi kịch.
• Gia tăng chiều sâu cảm xúc, cho thấy tình yêu của nhân vật trữ tình vừa lãng mạn vừa mang nỗi day dứt như những câu chuyện cổ.
• Khơi gợi không gian huyền ảo, khiến ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và gợi liên tưởng.
⸻
Câu 4. Trong so sánh
Biển mặn mòi như nước mắt của em
• Gợi hình mạnh mẽ: so sánh muối biển với nước mắt làm ta hình dung rõ vị mặn đắng và độ mặn nồng của nỗi buồn.
• Tăng cường nỗi thương: cho thấy nỗi đau của “em” sâu đậm đến mức tràn đầy biển cả.
• Thể hiện sự đồng cảm: “tôi” cảm nhận được nỗi khắc khoải, khiến độc giả cũng chạnh lòng.
⸻
Câu 5. Ở khổ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên với vẻ đẹp:
• Ân cần, chở che (“Thôi ngủ đi em… đừng thao thức nữa”), thể hiện tấm lòng dịu dàng, muốn xoa dịu nỗi đau cho “em”.
• Biết hy sinh (“Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu”), cho thấy tình yêu mãnh liệt, sẵn sàng hiến dâng trọn vẹn.
• Lãng mạn mang hơi hướng cổ tích, khép lại lời ru bằng hình ảnh vừa thực vừa huyền ảo, đầy chất thơ và cảm xúc.
Ngôi kể thứ nhất
Hình ảnh của nhân vật Hạnh để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho Minh và đồng đội là đôi mắt “to và sáng lấp lánh như sao”. Đôi mắt ấy không chỉ thu hút Minh ngay từ lần đầu gặp gỡ mà còn trở thành biểu tượng của niềm hy vọng, tình yêu và những khao khát tuổi trẻ trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt.
Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ trong câu:
“Một cơn gió thổi đến. Người đồng đội của tôi theo gió ra đi.”
• Câu văn trên sử dụng biện pháp nhân hóa và ẩn dụ. Thay vì nói Minh đã hy sinh, tác giả viết “theo gió ra đi”, tạo nên một cách diễn đạt giàu hình ảnh và cảm xúc.
• Cách viết này khiến cái chết của Minh trở nên nhẹ nhàng, như một sự hóa thân vào thiên nhiên, thể hiện nỗi tiếc thương sâu sắc nhưng không bi lụy.
• Nó cũng làm nổi bật sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên trong bối cảnh chiến tranh, nơi sự sống và cái chết mong manh như một cơn gió thoảng qua.
Một vẻ đẹp nổi bật của nhân vật Minh là tâm hồn lãng mạn và lòng nhân hậu.
• Minh tuy là một người lính nhưng mang trong mình trái tim của một chàng trai trẻ giàu cảm xúc, khao khát yêu thương. Câu chuyện về Hạnh—dù chỉ là tưởng tượng—cho thấy Minh luôn ước ao một tình yêu đẹp để xoa dịu nỗi cô đơn.
• Ngay cả trong những giây phút cuối đời, Minh không than trách số phận mà vẫn giữ nụ cười, nhờ đồng đội gửi lá thư tưởng tượng cho “Hạnh”, thể hiện một trái tim nhân hậu, giàu niềm tin và hy vọng.
• Hình ảnh Minh hy sinh trên đồi cát trắng gợi lên sự bi tráng, vừa đau thương vừa đẹp đẽ, làm sáng lên tinh thần của một người lính sẵn sàng cống hiến tất cả cho đất nước.
Niềm tin và hy vọng luôn tồn tại, ngay cả trong những hoàn cảnh khốc liệt nhất.
• Trong chiến tranh, sự mất mát và hy sinh là điều không thể tránh khỏi. Minh đã ra đi khi chưa kịp trải qua một tình yêu thực sự, nhưng đồng đội của anh vẫn giữ lại ước mơ và niềm tin của Minh bằng cách gửi lá thư đi.
• Dù lá thư có đến tay Hạnh hay không, điều quan trọng là nó tượng trưng cho niềm hy vọng, cho những điều tốt đẹp mà con người vẫn hướng về ngay cả khi đứng giữa sự tàn khốc của chiến tranh.
• Hành động của người đồng đội cũng thể hiện tình nghĩa sâu sắc giữa những người lính – họ không chỉ chiến đấu vì đất nước mà còn gìn giữ những mơ ước giản dị của nhau.
• Trong cuộc sống hiện đại, thông điệp này vẫn có ý nghĩa: Dù gặp khó khăn hay mất mát, con người vẫn cần tin tưởng vào điều tốt đẹp, bởi niềm tin chính là nguồn sức mạnh để tiếp tục bước về phía trước.
Nguyễn Du là bậc thầy trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, và đoạn trích trên là một minh chứng tiêu biểu. Ông đã sử dụng thiên nhiên để phản chiếu tâm trạng nhân vật, tạo nên những hình ảnh giàu sức gợi.Ngay từ đầu đoạn thơ, cảnh chia ly được khắc họa qua hình ảnh “Người lên ngựa, kẻ chia bào”, vừa tái hiện hành động thực tế, vừa gợi nỗi bịn rịn, lưu luyến. Câu thơ “Rừng phong, thu đã nhuốm màu quan san” không chỉ tả không gian mà còn gợi lên nỗi buồn ly biệt. Mùa thu với lá phong đỏ úa thường gắn với cảm giác cô đơn, sầu muộn, phù hợp với tâm trạng của Thúy Kiều khi tiễn biệt Thúc Sinh.Hình ảnh “vầng trăng ai xẻ làm đôi” là một ẩn dụ đầy nghệ thuật. Trăng vốn tròn đầy, tượng trưng cho sự viên mãn, nhưng nay lại bị chia cắt, như chính cuộc tình của Kiều và Thúc Sinh cũng rơi vào cảnh xa cách, dở dang. Một nửa trăng “in gối chiếc” tượng trưng cho nỗi cô đơn của Kiều, nửa còn lại “soi dặm trường” là hành trình xa xôi mà Thúc Sinh phải đi.Bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, Nguyễn Du đã khiến thiên nhiên trở thành tấm gương phản chiếu tâm trạng nhân vật, làm nổi bật nỗi buồn man mác, sự cô đơn và chia lìa trong mối tình đầy trắc trở của Thúy Kiều.